[Bao gồm 100 cụm từ tiếng Anh] Các câu hội thoại hàng ngày để tận hưởng chuyến du lịch bụi của bạn

記事内に広告が含まれています。
[Bao gồm 100 cụm từ tiếng Anh] Các câu hội thoại hàng ngày để tận hưởng chuyến du lịch bụi của bạn
提供:photoAC「ZackPhoto様」

Xin chào!(^^)!

Bạn có kinh nghiệm đi phượt ba lô chưa? Trước hết, khách du lịch bụi là người đi du lịch một mình với kinh phí thấp. Thay vì sử dụng một chuyến đi thông thường, tức là một chuyến du lịch trọn gói, bạn phải tự lên kế hoạch cho chuyến đi của mình và tiết kiệm chi phí ăn ở, đi lại và các chi phí khác.

Đương nhiên, rắc rối là không thể tránh khỏi. Khi điều này xảy ra, kỹ năng giao tiếp là rất cần thiết.

Đặc biệt là tiếng Anh. Không quá lời khi nói rằng tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ toàn cầu. Tôi nghĩ tiếng Anh nói chung được hiểu ở trung tâm thành phố của bất kỳ quốc gia nào. Tất nhiên, có những quốc gia người ta không hiểu tiếng Anh và nhiều người ở nông thôn không nói được nhưng họ vẫn biết một số từ tiếng Anh. Vì vậy, sẽ tốt hơn nếu bạn có thể nói được một số cụm từ tiếng Anh.

Chà, đó là lý do tại sao tôi muốn giới thiệu 100 cụm từ hội thoại hàng ngày mà bạn có thể sử dụng khi đi du lịch.

Cụm từ 1-50



Where is the nearest station from here?(Trạm gần nhất ở đây là ở đâu?)



How long does it take if I walk?(Nếu tôi đi bộ thì mất bao lâu?)


How much does it cost to get there by bus?(Mất bao nhiêu tiền để đến đó bằng xe buýt?)


How much does it cost to get there by taxi?(Đi taxi tới đó hết bao nhiêu tiền?)


How long does it take?(Mât bao lâu?)


The bus doesn’t come easily.(Xe buýt không đến dễ dàng.)


Is this the right place?(Đây có phải là nơi thích hợp không?)


I’ve been waiting for a long time, but it doesn’t come.(Tôi đã chờ đợi rất lâu nhưng nó không đến.)


Why? How much longer will it take?(Tại sao? Sẽ mất bao lâu nữa?)


Is it delayed? It can’t be helped.(Trì hoãn? Nó không thể được giúp đỡ.)


Alright, I’ll take a taxi.(Vậy thì …tôi sẽ đi taxi.)


I want to go this far, but how much does it cost?(Tôi muốn đi xa đến mức này nhưng chi phí là bao nhiêu?)


Please take me to this place.(Làm ơn đưa tôi đến chỗ này.)


Please go straight ahead.(Xin hãy đi thẳng về phía trước.)


Please turn right.(Vui lòng rẽ phải.)


Please turn left.(Vui lòng Rẽ trái.)


Please go back a little.(Xin hãy quay lại một chút.)


Excuse me, please turn right at the next intersection.(Xin lỗi, vui lòng rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.)


Excuse me, please turn left at the next intersection.(Xin lỗi, vui lòng rẽ trái ở ngã tư tiếp theo.)


I’d like to get off here.(Tôi muốn xuống xe ở đây.)


It’s gone too far. Please return to the previous intersection.(Nó đã đi quá xa. Hãy quay lại ngã tư trước đó.)


I want to go to the toilet.(Tôi muốn đi vệ sinh.)


I think it’s a little expensive.(Tôi nghĩ nó hơi đắt tiền.)


Can I get a discount?(Tôi có thể được giảm giá không?)


The change is incorrect.(Tiền thối lại không đúng.)


Please don’t underestimate me just because I’m a foreigner.(Xin đừng đánh giá thấp tôi chỉ vì tôi là người nước ngoài.)


Is the hotel close to here?(Khách sạn có gần đây không?)


Are there any landmark buildings nearby?(Có tòa nhà mang tính bước ngoặt nào gần đây không?)


Is this place safe?(Nơi này có an toàn không?)


Is there a supermarket nearby?(Có siêu thị nào gần đây không?)


Is there a police station nearby?(Có đồn cảnh sát nào gần đây không?)


Is there a bus stop nearby?(Có trạm xe buýt nào gần đây không?)


Is there a station nearby?(Có nhà ga nào gần đây không?)


Are there any cheap restaurants nearby?(Có nhà hàng nào giá rẻ gần đây không?)


Is there a toilet nearby?(Có nhà vệ sinh gần đây không?)


Is there an ATM nearby?(Có máy ATM nào gần đây không?)


Are there any tourist attractions nearby?(Có địa điểm du lịch nào gần đó không?)


Is there an entrance fee required there?(Có cần phải trả phí vào cửa ở đó không?)


Until what time is it open?(Mở cửa tới mấy giờ ạ?)


How should I get there?(Tôi nên đến đó bằng cách nào?)


Is it a bus? Is it a taxi? Or is it better to walk?(Có phải là xe buýt không? Có phải là taxi không? Hay là đi bộ thì tốt hơn?)


It’s a bit far… What is the cheapest way to go?(Nó hơi xa… Cách rẻ nhất để đi là gì?)


Could you please write down the time when the next bus will arrive?(Bạn có thể vui lòng ghi lại thời gian chuyến xe buýt tiếp theo sẽ đến không?)


Does this bus go to “ABC”?(Xe buýt này có đi đến “ABC” không?)


How much does it cost to get to “ABC”?(Chi phí để đến được “ABC” là bao nhiêu?)


Could you please let me know when you arrive at “ABC”?(Bạn có thể vui lòng cho tôi biết khi bạn đến “ABC” không?)


I’d like to order.(Tôi muốn đặt hàng.)


Excuse me, please give me this.(Xin lỗi, cho tôi cái này.)


This is fantastic. How much is it?(Cái này thật tuyệt. cái này giá bao nhiêu?)


What is this made of?(Cái này được làm bằng gì?)

Cụm từ 51-100

Không chỉ những câu cho các tình huống bất ngờ như ‘Không có nước nóng’ hay ‘Máy điều hòa không hoạt động’, mà bạn cũng nên biết các câu hỏi hữu ích như ‘Có bữa sáng không?’, ‘Có cái nào rẻ hơn không?’, ‘Khi nào họ đến?’ và ‘Có thể đăng ảnh lên mạng xã hội không?’. Những câu này sẽ rất hữu ích khi đi du lịch.



Hmm. It is interesting.(Ừm. Nó là thú vị.)



It is very tasty.(Nó rất ngon.)


This is valuable. Not in my country.(Điều này rất có giá trị. Không phải ở đất nước tôi.)


By the way, can I use a credit card?(Nhân tiện, tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không?)


I can pay in cash, is there an ATM nearby?(Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, nhưng có máy ATM gần đó không?)


Thank you very much for your kindness.(Cám ơn rất nhiều về lòng tốt của bạn.)


I’ll walk there. thank you.(Tôi sẽ đi bộ tới đó. Cảm ơn.)


no. I don’t have anything. Everything is stored at the hotel.(KHÔNG. Tôi không có gì cả. Mọi thứ đều được lưu trữ tại khách sạn.)


I don’t have anything.(Tôi không có gì cả.)


Could you please leave me alone?(Bạn có thể vui lòng để tôi yên được không?)


I want to enjoy traveling. Please understand.(Tôi muốn tận hưởng chuyến du lịch. Làm ơn hãy hiểu.)


I’m recording it. Do you want to cause a stir on social media?(Tôi đang ghi âm nó. Bạn có muốn gây xôn xao trên mạng xã hội?)


Is it okay to take pictures here?(Chụp ảnh ở đây có được không?)


Can I post photos taken here on SNS?(Tôi có thể đăng ảnh chụp ở đây lên SNS không?)


Is there a place with a beautiful view nearby?(Gần đây có chỗ nào có view đẹp không?)


Excuse me, may I ask you to take a photo?(Xin lỗi, tôi có thể xin bạn chụp được không?)


no thanks. I really don’t need it.(không, cám ơn. Tôi thực sự không cần nó.)


Could you please wait just 10 minutes?(Bạn có thể vui lòng đợi chỉ 10 phút được không?)


Please take me to this hotel.(Làm ơn đưa tôi đến khách sạn này.)


What time is check-out here?(Trả phòng ở đây lúc mấy giờ?)


There is no hot water.(Ở đây không có nước nóng.)


There are bed bugs in the bed. I want to change my room.(Có rệp trên giường. Tôi muốn đổi phòng của tôi.)


Water doesn’t come out.(Nước không chảy ra.)


The air conditioner doesn’t work.(Máy điều hòa không hoạt động.)


What time will you come for repairs?(Bạn sẽ đến sửa chữa vào lúc mấy giờ?)


Are there any restaurants near here that serve local cuisine?(Có nhà hàng nào gần đây phục vụ ẩm thực địa phương không?)


That looks delicious. I would like to eat it.(Trông ngon đấy. Tôi muốn ăn nó.)


By the way, is it okay to walk around this area at night?(Nhân tiện, đi dạo quanh khu vực này vào ban đêm có được không?)


Is there breakfast?(Có bữa sáng không?)


By what time do I have to go?(Tôi phải đi vào lúc mấy giờ?)


Could you please call me a taxi?(Bạn có thể vui lòng gọi cho tôi một chiếc taxi được không?)


What time will you come?(Thời gian nào bạn sẽ đến?)


Please stop the car. I want to go to that store.(Xin hãy dừng xe lại. Tôi muốn đến cửa hàng đó.)


I want to buy a souvenir.(Tôi muốn mua quà lưu niệm.)


Is there anything less expensive?(Có cái gì rẻ hơn không?)


It’s a little expensive. Please give me a discount.(Nó hơi đắt tiền. Vui lòng giảm giá cho tôi.)


I don’t have much money, so I can’t buy it. thank you.(Tôi không có nhiều tiền nên không thể mua được. Cảm ơn.)


Is it free!? Really!? Wow! thank you!(Nó có miễn phí không!? Thật sao!? Cảm ơn!)


just kidding. thank you very much.(đùa thôi. Cảm ơn rất nhiều.)


It was a short trip, but it was a lot of fun.(Chuyến đi tuy ngắn nhưng đầy niềm vui.)


I would like to come to this country again.(Tôi muốn đến đất nước này một lần nữa.)


Please come visit my country once.(Hãy đến thăm đất nước tôi một lần nhé.)


At that time, we will provide you with the best hospitality.(Khi đó, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn sự hiếu khách tốt nhất.)


We will treat you to many delicious dishes.(Chúng tôi sẽ chiêu đãi bạn nhiều món ăn ngon.)


In my country, “sashimi” is famous.(Ở nước tôi, “sashimi” rất nổi tiếng.)


Don’t like raw fish? It’s okay, no problem. Dishes using beef are also famous.(Bạn không thích cá sống? Không sao đâu, không vấn đề gì. Món ăn sử dụng thịt bò cũng nổi tiếng.)


Of course it’s free. Please rest assured.(Tất nhiên là nó miễn phí. Hãy yên tâm.)


There’s no need to worry about money.(Không cần phải lo lắng về tiền bạc.)


by the way. I don’t have any more money and can’t pay the hotel bill.(Nhân tiện. Tôi không còn tiền và không thể thanh toán hóa đơn khách sạn.)


No problem. I will pay when you come to my country. Please don’t look at me like that.(Không có gì. Tôi sẽ trả tiền khi bạn đến đất nước của tôi. Làm ơn đừng nhìn tôi như thế.)

Trích dẫn

Tất cả âm thanh (Tiếng Anh) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.

Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này

Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Anh

Nguồn: [Google Translate]