[Bao gồm 100 cụm từ tiếng Anh] Tôi đã tạo các cụm từ hội thoại tiếng Anh bằng cách sử dụng các từ thường dùng.

記事内に広告が含まれています。
[Bao gồm 100 cụm từ tiếng Anh] Tôi đã tạo các cụm từ hội thoại tiếng Anh bằng cách sử dụng các từ thường dùng.
提供:photoAC「アッキー1204様」

Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu các cụm từ hội thoại tiếng Anh hàng ngày là những từ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên.
Ví dụ……

“Bạn nên làm điều đó” “Tốt hơn là đừng nói điều đó” “Bạn đã ăn gì chưa?” “Bạn không đến à?” “Làm ơn đi” “Tôi yêu bạn” “Tôi sợ” “Thú vị” “Cầm lấy” “Tôi mệt mỏi “Bạn có tức giận không?” “Bạn có xấu hổ không?” “Bạn ổn chứ?”

Những từ như thế này được sử dụng khá thường xuyên. Lần này, tôi đã tạo ra 100 cụm từ như thế này.

[Nghe tự động] Cụm từ tiếng Anh cho những từ thường dùng

・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát "►" để học!(^^)!


・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.


・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.

・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.

1

Foreign Phrase

Translation

Cụm từ tiếng Anh cho những từ thường dùng 1~50



I don’t know what you’re talking about.(Tôi không biết bạn đang nói về điều gì.)



please tell me.(Xin hãy nói.)


Did you say something?(Có phải bạn đã nói gì không?)


Please don’t say it.(Xin đừng nói.)


Didn’t you say that before?(Không phải cậu đã nói điều đó trước đây sao?)


What did you just say?(Bạn vừa nói gì vậy?)


I said it yesterday.(Tôi đã nói điều đó ngày hôm qua.)


I think it’s better not to tell anyone.(Tôi nghĩ tốt hơn là không nên nói cho ai biết.)


Let’s do it later.(Hãy làm điều đó sau.)


Let’s do it now.(Hãy làm điều đó ngay bây giờ.)


Could you please do this?(Bạn có thể vui lòng làm điều này?)


I think it’s better not to do it.(Tôi nghĩ rằng không làm thì tốt hơn đấy)


I was told to do so.(Tôi đã được yêu cầu làm như vậy.)


Let’s do it.(Hãy làm nó.)


Please try it.(Hãy thử nó.)


What do you do at home on rainy days?(Ngày mưa ở nhà bạn làm gì?)


I didn’t do anything special.(Tôi không làm gì đặc biệt cả.)


Have you eaten?(Bạn đã ăn chưa?)


What did you eat?(Bạn đã ăn gì?)


I haven’t eaten anything.(Tôi chưa ăn gì cả.)


You should eat something.(Bạn nên ăn gì đó.)


Eating sweets makes you fat.(Ăn đồ ngọt khiến bạn béo lên.)


What time did you eat?(Bạn đã ăn lúc mấy giờ?)


I ate at 11:30.(Tôi đã ăn lúc 11:30.)


Don’t you eat breakfast?(Bạn không ăn sáng không?)


I don’t eat breakfast.(Tôi không ăn sáng.)


You should eat something.(Bạn nên ăn gì đó.)


I want to eat meat anyway.(Dù sao tôi cũng muốn ăn thịt)


What do you want to eat?(Bạn muốn ăn gì?)


Don’t you eat Japanese food?(Bạn không ăn đồ Nhật à?)


Have you been anywhere recently?(Gần đây bạn có đi đâu không?)


I’m not going anywhere.(Tôi chẳng đi đâu cả.)


I want to go but I don’t have the money.(Tôi muốn đi nhưng tôi không có tiền.)


Where do you want to go?(Bạn muốn đi đâu?)


I want to go to a hot spring.(Tôi muốn đi suối nước nóng.)


I want to go with my lover.(Tôi muốn đi cùng người yêu của tôi.)


Where would you like to travel?(Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn đi đâu?)


It’s better to go by 3 o’clock.(Bạn nên đến trước 3 giờ chiều.)


Where should I go?(Tôi nên đi đâu?)


Go to where that person is.(Hãy đi tới nơi người đó đang ở.)


That person is waiting for me, so let’s go.(Chúng ta đi thôi vì người đó đang chờ.)


Please come for a moment.(Xin vui lòng đến đây một lát.)


Please come later.(Vui lòng đến sau.)


Why aren’t you coming?(Tại sao bạn không đến?)


I think it will come soon.(Tôi nghĩ nó sẽ đến sớm thôi.)


No, I don’t think they’ll come.(Không, tôi nghĩ là sẽ không đến đâu.)


No, they will definitely come.(Không. Họ sẽ đến chắc chắn.)


No, they’re definitely coming.(Không. Sẽ đến chắc chắn.)


I hope you don’t come.(Tôi hy vọng bạn không đến.)


I want you to come after a while.(Một lúc sau, tôi muốn bạn đến.)

Cụm từ tiếng Anh cho những từ thường dùng 51~100



I think he’ll come at 2 o’clock.(Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến lúc 2 giờ.)



I’m tired and want to go home.(Tôi mệt và muốn về nhà.)


Aren’t you tired? ?(Bạn không mệt sao? ?)


I’m tired today.(Hôm nay tôi mệt.)


Your face looks tired.(Trông mặt bạn có vẻ mệt mỏi.)


tired. I feel like I’m about to die(mệt. Tôi cảm thấy như mình sắp chết)


I am not tired.(Tôi không mệt.)


Do you love that person?(Bạn có yêu người đó không?)


yes. I love you.(Vâng. Tôi yêu bạn.)


Not really in love.(Thực ra tôi không yêu đâu.)


That person seems to love you.(Người đó có vẻ yêu bạn.)


If you love them, you should express your feelings.(Nếu bạn yêu, bạn nên bày tỏ cảm xúc của mình.)


If you love them, you should be in a relationship.(Nếu bạn yêu, bạn nên hẹn hò.)


Thanks.(Cảm ơn.)


thank you very much.(Cảm ơn rất nhiều.)


thank you.(Xin cảm ơn bạn.)


You’re welcome.(không có gì.)


No problem.(Không sao đâu.)


Are you angry? Why?(Bạn có tức giận không?)


Please don’t get angry.(Xin đừng tức giận.)


Are you embarrassed? Why?(Bạn có xấu hổ không? Tại sao vậy?)


There’s no need to be shy.(Không cần phải xấu hổ.)


I’m so embarrassed.(Tôi rất xấu hổ.)


You’re scary.(Bạn đáng sợ.)


You’re scary today. What’s wrong?(Hôm nay bạn đáng sợ . chuyện gì đã xảy ra thế?)


Has a sense of humor.(Bạn có khiếu hài hước.)


you are interesting(Bạn thật thú vị.)


Isn’t it interesting?(Nó không thú vị sao?)


I was surprised when a car suddenly appeared.(Tôi rất ngạc nhiên khi một chiếc ô tô bất ngờ xuất hiện.)


I was surprised!(Tôi đã rất ngạc nhiên!)


Please.(Làm ơn.)


Please do this. I’m counting on you.(Làm ơn làm việc này giúp tôi nhé. Nhờ bạn đấy.)


It’s extremely hot today.(Hôm nay trời cực kỳ nóng.)


It’s really cold today.(Hôm nay trời lạnh thật.)


OK? Are you feeling unwell?(Được rồi? Bạn có cảm thấy không khỏe không?)


OK? Looks like I’m going to sleep.(Bạn có ổn không? Bạn có vẻ sắp ngủ rồi đấy.)


It’s just a cold. please do not worry.(Chỉ là cảm lạnh thôi. xin đừng lo lắng.)


My lower back hurts.(Phần lưng dưới của tôi đau.)


I’m jealous of how young you are.(Tôi ghen tị với việc bạn trẻ như thế nào.)


I’m not young so I get tired easily.(Tôi không còn trẻ nên dễ mệt mỏi.)


This machine is broken.(Máy này hỏng rồi.)


I had it repaired yesterday. You can use it now.(Hôm qua, tôi đã được sửa chữa. Bây giờ có thể sử dụng được rồi.)


Please give this to that person.(Hãy đưa cái này cho người đó.)


Please get it from that person.(Hãy lấy nó từ người đó.)


Please bring it from there.(Hãy mang nó từ đó.)


Kindly bring it from there.(Vui lòng mang nó từ đó.)


sorry. Please lend me that for a moment(Xin lỗi. Xin vui lòng cho tôi mượn nó một lát.)


sorry. Please lend.(Xin lỗi. Hãy cho mượn.)


sorry. I made a mistake.(Xin lỗi. Tôi đã phạm một sai lầm.)


What! No, that’s not me!(Ơ! Không phải! Không phải tôi!)

Các cụm từ tiếng Anh được sử dụng trên trang này

1I don’t know what you’re talking about.Tôi không biết bạn đang nói về điều gì.
2please tell me.Xin hãy nói.
3Did you say something?Có phải bạn đã nói gì không?
4Please don’t say it.Xin đừng nói.
5Didn’t you say that before?Không phải cậu đã nói điều đó trước đây sao?
6What did you just say?Bạn vừa nói gì vậy?
7I said it yesterday.Tôi đã nói điều đó ngày hôm qua.
8I think it’s better not to tell anyone.Tôi nghĩ tốt hơn là không nên nói cho ai biết.
9Let’s do it later.Hãy làm điều đó sau.
10Let’s do it now.Hãy làm điều đó ngay bây giờ.
11Could you please do this?Bạn có thể vui lòng làm điều này?
12I think it’s better not to do it.Tôi nghĩ rằng không làm thì tốt hơn đấy
13I was told to do so.Tôi đã được yêu cầu làm như vậy.
14Let’s do it.Hãy làm nó.
15Please try it.Hãy thử nó.
16What do you do at home on rainy days?Ngày mưa ở nhà bạn làm gì?
17I didn’t do anything special.Tôi không làm gì đặc biệt cả.
18Have you eaten?Bạn đã ăn chưa?
19What did you eat?Bạn đã ăn gì?
20I haven’t eaten anything.Tôi chưa ăn gì cả.
21You should eat something.Bạn nên ăn gì đó.
22Eating sweets makes you fat.Ăn đồ ngọt khiến bạn béo lên.
23What time did you eat?Bạn đã ăn lúc mấy giờ?
24I ate at 11:30.Tôi đã ăn lúc 11:30.
25Don’t you eat breakfast?Bạn không ăn sáng không?
26I don’t eat breakfast.Tôi không ăn sáng.
27You should eat something.Bạn nên ăn gì đó.
28I want to eat meat anyway.Dù sao tôi cũng muốn ăn thịt
29What do you want to eat?Bạn muốn ăn gì?
30Don’t you eat Japanese food?Bạn không ăn đồ Nhật à?
31Have you been anywhere recently?Gần đây bạn có đi đâu không?
32I’m not going anywhere.Tôi chẳng đi đâu cả.
33I want to go but I don’t have the money.Tôi muốn đi nhưng tôi không có tiền.
34Where do you want to go?Bạn muốn đi đâu?
35I want to go to a hot spring.Tôi muốn đi suối nước nóng.
36I want to go with my lover.Tôi muốn đi cùng người yêu của tôi.
37Where would you like to travel?Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn đi đâu?
38It’s better to go by 3 o’clock.Bạn nên đến trước 3 giờ chiều.
39Where should I go?Tôi nên đi đâu?
40Go to where that person is.Hãy đi tới nơi người đó đang ở.
41That person is waiting for me, so let’s go.Chúng ta đi thôi vì người đó đang chờ.
42Please come for a moment.Xin vui lòng đến đây một lát.
43Please come later.Vui lòng đến sau.
44Why aren’t you coming?Tại sao bạn không đến?
45I think it will come soon.Tôi nghĩ nó sẽ đến sớm thôi.
46No, I don’t think they’ll come.Không, tôi nghĩ là sẽ không đến đâu.
47No, they will definitely come.Không. Họ sẽ đến chắc chắn.
48No, they’re definitely coming.Không. Sẽ đến chắc chắn.
49I hope you don’t come.Tôi hy vọng bạn không đến.
50I want you to come after a while.Một lúc sau, tôi muốn bạn đến.
51I think he’ll come at 2 o’clock.Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến lúc 2 giờ.
52I’m tired and want to go home.Tôi mệt và muốn về nhà.
53Aren’t you tired? ?Bạn không mệt sao? ?
54I’m tired today.Hôm nay tôi mệt.
55Your face looks tired.Trông mặt bạn có vẻ mệt mỏi.
56tired. I feel like I’m about to diemệt. Tôi cảm thấy như mình sắp chết
57I am not tired.Tôi không mệt.
58Do you love that person?Bạn có yêu người đó không?
59yes. I love you.Vâng. Tôi yêu bạn.
60Not really in love.Thực ra tôi không yêu đâu.
61That person seems to love you.Người đó có vẻ yêu bạn.
62If you love them, you should express your feelings.Nếu bạn yêu, bạn nên bày tỏ cảm xúc của mình.
63If you love them, you should be in a relationship.Nếu bạn yêu, bạn nên hẹn hò.
64Thanks.Cảm ơn.
65thank you very much.Cảm ơn rất nhiều.
66thank you.Xin cảm ơn bạn.
67You’re welcome.không có gì.
68No problem.Không sao đâu.
69Are you angry? Why?Bạn có tức giận không?
70Please don’t get angry.Xin đừng tức giận.
71Are you embarrassed? Why?Bạn có xấu hổ không? Tại sao vậy?
72There’s no need to be shy.Không cần phải xấu hổ.
73I’m so embarrassed.Tôi rất xấu hổ.
74You’re scary.Bạn đáng sợ.
75You’re scary today. What’s wrong?Hôm nay bạn đáng sợ . chuyện gì đã xảy ra thế?
76Has a sense of humor.Bạn có khiếu hài hước.
77you are interestingBạn thật thú vị.
78Isn’t it interesting?Nó không thú vị sao?
79I was surprised when a car suddenly appeared.Tôi rất ngạc nhiên khi một chiếc ô tô bất ngờ xuất hiện.
80I was surprised!Tôi đã rất ngạc nhiên!
81Please.Làm ơn.
82Please do this. I’m counting on you.Làm ơn làm việc này giúp tôi nhé. Nhờ bạn đấy.
83It’s extremely hot today.Hôm nay trời cực kỳ nóng.
84It’s really cold today.Hôm nay trời lạnh thật.
85OK? Are you feeling unwell?Được rồi? Bạn có cảm thấy không khỏe không?
86OK? Looks like I’m going to sleep.Bạn có ổn không? Bạn có vẻ sắp ngủ rồi đấy.
87It’s just a cold. please do not worry.Chỉ là cảm lạnh thôi. xin đừng lo lắng.
88My lower back hurts.Phần lưng dưới của tôi đau.
89I’m jealous of how young you are.Tôi ghen tị với việc bạn trẻ như thế nào.
90I’m not young so I get tired easily.Tôi không còn trẻ nên dễ mệt mỏi.
91This machine is broken.Máy này hỏng rồi.
92I had it repaired yesterday. You can use it now.Hôm qua, tôi đã được sửa chữa. Bây giờ có thể sử dụng được rồi.
93Please give this to that person.Hãy đưa cái này cho người đó.
94Please get it from that person.Hãy lấy nó từ người đó.
95Please bring it from there.Hãy mang nó từ đó.
96Kindly bring it from there.Vui lòng mang nó từ đó.
97sorry. Please lend me that for a momentXin lỗi. Xin vui lòng cho tôi mượn nó một lát.
98sorry. Please lend.Xin lỗi. Hãy cho mượn.
99sorry. I made a mistake.Xin lỗi. Tôi đã phạm một sai lầm.
100What! No, that’s not me!Ơ! Không phải! Không phải tôi!

Trích dẫn

Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Anh) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.

Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này

Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Việt và tiếng Anh

Nguồn: [Google Translate]