[Bao gồm 100 cụm từ] Các câu hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng ở nhiều nơi làm việc khác nhau

記事内に広告が含まれています。
[Bao gồm 100 cụm từ] Các câu hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng ở nhiều nơi làm việc khác nhau
提供:photoAC「tomoko_AC様」

Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu 100 câu tiếng Anh giao tiếp dành cho người mới bắt đầu, có thể sử dụng ở nhiều nơi làm việc khác nhau. Thay vì các biểu đạt phức tạp, chúng tôi đã tập hợp những câu đơn giản giúp bạn giao tiếp và trao đổi hàng ngày một cách dễ dàng.

Ví dụ, những câu giao tiếp nhẹ nhàng như nhờ vả đồng nghiệp, đặt câu hỏi đơn giản, hay nói lời cảm ơn đều có sẵn trong danh sách này. Những câu này rất dễ sử dụng, ngay cả đối với người mới bắt đầu, nên hãy thử bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp ngay hôm nay nhé!

Hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng tại nơi làm việc 1-50



It’s early today. What happened?(Hôm nay bạn đến sớm nhỉ. Có chuyện gì sao?)



Let’s do our best today too.(Hôm nay cũng cố gắng lên nhé.)


yes. It’s okay.(Vâng. Được rồi.)


yes. got it.(Vâng. Tôi hiểu rồi.)


That’s nice.(Tốt quá.)


it’s okay.(Không sao đâu.)


it’s not.(Không phải vậy.)


Not very good.(Không tốt lắm.)


Are you busy?(Bạn có bận không?)


Have you been busy?(Bạn có bận rộn không?)


I’m not busy today.(Hôm nay tôi không bận.)


It’s not that busy.(Tôi không bận lắm.)


Please make it like this.(Hãy làm như thế này.)


Should I do it like this?(Làm như thế này được không?)


Don’t do it this way.(Không được làm như thế này.)


Please put it over there.(Hãy đặt ở đằng kia.)


Please put it here.(Hãy đặt ở đây.)


Don’t put it here.(Đừng đặt ở đây.)


Can I take this with me?(Tôi có thể mang cái này đi được không?)


Please take this with you.(Hãy mang cái này đi.)


Don’t take this with you.(Không được mang cái này đi.)


Shall I bring that?(Tôi mang cái kia đến nhé?)


Please write it here.(Hãy viết ở đây.)


Do not write here.(Không được viết ở đây.)


Did you write it here?(Bạn đã viết ở đây chưa?)


I already wrote it.(Tôi đã viết rồi.)


Please separate.(Hãy chia cái này ra.)


It’s better to keep this separate.(Cái này nên chia ra.)


There is no need to separate this.(Không cần chia cái này ra.)


Did you separate it?(Bạn đã chia ra chưa?)


Mix these together.(Hãy trộn những cái này lại.)


Do not mix these.(Không được trộn những cái này lại.)


Please include this.(Hãy cho cái này vào.)


Do not include this.(Không được cho cái này vào.)


It’s better to keep it in.(Nên cho vào.)


Did you put it in?(Bạn đã cho vào chưa?)


Please check.(Hãy kiểm tra.)


You should look into it.(Bạn nên kiểm tra.)


Please check it out.(Hãy kiểm tra thử.)


Have you looked into it?(Bạn đã kiểm tra thử chưa?)


I haven’t checked yet.(Tôi chưa kiểm tra lại.)


Have you asked?(Bạn đã hỏi thử chưa?)


Just ask.(Hãy hỏi thử.)


You should ask.(Bạn nên hỏi thử.)


I’ll ask.(Tôi sẽ hỏi thử.)


I haven’t heard it yet.(Tôi chưa hỏi.)


Let’s do this.(Chúng ta hãy làm cái này.)


Why not do this?(Bạn không làm cái này à?)


Please do this.(Hãy làm cái này.)


Don’t do this.(Không được làm cái này.)

Hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng tại nơi làm việc 51-100



Did you do this?(Bạn đã làm cái này chưa?)



Why don’t you?(Tại sao bạn không làm?)


I think you should do this.(Tôi nghĩ bạn nên làm cái này.)


I was told to do (Tôi được bảo làm điều này.)


Do you need a help?(Bạn có cần giúp đỡ không?)


Please help me.(Hãy giúp tôi.)


let’s do it together.(Chúng ta hãy làm cùng nhau.)


Please be careful.(Hãy cẩn thận khi làm.)


Please be careful with this.(Hãy chú ý đến cái này.)


Please be careful of accidents.(Hãy cẩn thận với tai nạn.)


Please be careful about defective products.(Hãy chú ý đến hàng hỏng.)


Let’s exchange.(Hãy đổi hàng.)


There’s no need to rush.(Bạn không cần phải vội đâu.)


Let’s take it slow.(Chúng ta hãy làm chậm rãi.)


Let’s hurry.(Hãy nhanh lên.)


Will not make it. Will be on time.(Không kịp. Kịp.)


OK? Did you get hurt?(Bạn ổn không? Bạn có bị thương không?)


OK? Does your head hurt?(Bạn ổn không? Bạn đau đầu à?)


OK? Does your stomach hurt?(Bạn ổn không? Bạn đau bụng à?)


OK? Do your feet hurt?(Bạn ổn không? Bạn đau chân à?)


OK? Do your hands hurt?(Bạn ổn không? Tay có đau không?)


OK? I think you should go home earlier.(Bạn ổn không? Tôi nghĩ bạn nên về sớm.)


Do you have any medicine? You should drink it.(Bạn có thuốc không? Bạn nên uống đi.)


There’s a drug store nearby.(Có cửa hàng thuốc gần đây đó.)


Please take a break for a while.(Xin hãy nghỉ một chút.)


Just ask your boss.(Xin hãy hỏi sếp.)


It’s cold. Are not you cold?(Lạnh nhỉ. Bạn không lạnh à?)


It’s not cold. It’s not too cold.(Không lạnh. Không lạnh lắm.)


it’s hot. Isn’t it hot?(Nóng nhỉ. Bạn không nóng à?)


It’s not hot. It’s not too hot.(Không nóng. Không nóng lắm.)


I’m tired. Aren’t you tired?(Mệt quá nhỉ. Bạn có mệt không?)


I am not tired. I’m not too tired.(Tôi không mệt. Không mệt lắm.)


I’m hungry. Are you hungry?(Đói quá nhỉ. Bạn có đói không?)


I’m not hungry. I’m not very hungry.(Tôi không đói. Không đói lắm.)


I have time now. Do you have time now?(Bây giờ tôi có thời gian. Bây giờ bạn có thời gian không? )


there is no time. I don’t have much time.(Không có thời gian. Không có thời gian nhiều lắm.)


Please do this job. Can I ask you to do this job?(Làm ơn làm công việc này. Có thể làm việc này giúp tôi không?)


Please come later. Please do it later.(Xin đến sau. Xin đi sau.)


You’d better go right away.(Bạn nên đi ngay đấy.)


Your boss is looking for you.(Sếp đang tìm bạn.)


The person above told me to do this.(Người trên đã nói với tôi để làm như vậy.)


That person said that before.(Người đó trước đây đã nói như vậy.)


I’ve been warned about it before, so I’d better stop doing it.(Trước đây đã bị nhắc nhở nên nên dừng lại.)


Please don’t get so angry.(Xin đừng giận như vậy.)


Are you angry?(Bạn đang giận đúng không?)


It’s normal in Japan, so don’t worry about it.(Ở Nhật Bản, điều này là điều bình thường nên xin đừng quan tâm.)


Think positive.(Hãy nghĩ tích cực.)


Don’t worry about it too much.(Xin đừng quan tâm quá.)


Let’s take it easy.(Hãy làm việc một cách thoải mái.)


thank you for your hard work(Bạn đã vất vả rồi)

Dưới đây là các cụm từ hội thoại tiếng Anh được sử dụng trên trang này.

It’s early today. What happened?Hôm nay bạn đến sớm nhỉ. Có chuyện gì sao?
Let’s do our best today too.Hôm nay cũng cố gắng lên nhé.
yes. It’s okay.Vâng. Được rồi.
yes. got it.Vâng. Tôi hiểu rồi.
That’s nice.Tốt quá.
it’s okay.Không sao đâu.
it’s not.Không phải vậy.
Not very good.Không tốt lắm.
Are you busy?Bạn có bận không?
Have you been busy?Bạn có bận rộn không?
I’m not busy today.Hôm nay tôi không bận.
It’s not that busy.Tôi không bận lắm.
Please make it like this.Hãy làm như thế này.
Should I do it like this?Làm như thế này được không?
Don’t do it this way.Không được làm như thế này.
Please put it over there.Hãy đặt ở đằng kia.
Please put it here.Hãy đặt ở đây.
Don’t put it here.Đừng đặt ở đây.
Can I take this with me?Tôi có thể mang cái này đi được không?
Please take this with you.Hãy mang cái này đi.
Don’t take this with you.Không được mang cái này đi.
Shall I bring that?Tôi mang cái kia đến nhé?
Please write it here.Hãy viết ở đây.
Do not write here.Không được viết ở đây.
Did you write it here?Bạn đã viết ở đây chưa?
I already wrote it.Tôi đã viết rồi.
Please separate.Hãy chia cái này ra.
It’s better to keep this separate.Cái này nên chia ra.
There is no need to separate this.Không cần chia cái này ra.
Did you separate it?Bạn đã chia ra chưa?
Mix these together.Hãy trộn những cái này lại.
Do not mix these.Không được trộn những cái này lại.
Please include this.Hãy cho cái này vào.
Do not include this.Không được cho cái này vào.
It’s better to keep it in.Nên cho vào.
Did you put it in?Bạn đã cho vào chưa?
Please check.Hãy kiểm tra.
You should look into it.Bạn nên kiểm tra.
Please check it out.Hãy kiểm tra thử.
Have you looked into it?Bạn đã kiểm tra thử chưa?
I haven’t checked yet.Tôi chưa kiểm tra lại.
Have you asked?Bạn đã hỏi thử chưa?
Just ask.Hãy hỏi thử.
You should ask.Bạn nên hỏi thử.
I’ll ask.Tôi sẽ hỏi thử.
I haven’t heard it yet.Tôi chưa hỏi.
Let’s do this.Chúng ta hãy làm cái này.
Why not do this?Bạn không làm cái này à?
Please do this.Hãy làm cái này.
Don’t do this.Không được làm cái này.
Did you do this?Bạn đã làm cái này chưa?
Why don’t you?Tại sao bạn không làm?
I think you should do this.Tôi nghĩ bạn nên làm cái này.
I was told to doTôi được bảo làm điều này.
Do you need a help?Bạn có cần giúp đỡ không?
Please help me.Hãy giúp tôi.
let’s do it together.Chúng ta hãy làm cùng nhau.
Please be careful.Hãy cẩn thận khi làm.
Please be careful with this.Hãy chú ý đến cái này.
Please be careful of accidents.Hãy cẩn thận với tai nạn.
Please be careful about defective products.Hãy chú ý đến hàng hỏng.
Let’s exchange.Hãy đổi hàng.
There’s no need to rush.Bạn không cần phải vội đâu.
Let’s take it slow.Chúng ta hãy làm chậm rãi.
Let’s hurry.Hãy nhanh lên.
Will not make it. Will be on time.Không kịp. Kịp.
OK? Did you get hurt?Bạn ổn không? Bạn có bị thương không?
OK? Does your head hurt?Bạn ổn không? Bạn đau đầu à?
OK? Does your stomach hurt?Bạn ổn không? Bạn đau bụng à?
OK? Do your feet hurt?Bạn ổn không? Bạn đau chân à?
OK? Do your hands hurt?Bạn ổn không? Tay có đau không?
OK? I think you should go home earlier.Bạn ổn không? Tôi nghĩ bạn nên về sớm.
Do you have any medicine? You should drink it.Bạn có thuốc không? Bạn nên uống đi.
There’s a drug store nearby.Có cửa hàng thuốc gần đây đó.
Please take a break for a while.Xin hãy nghỉ một chút.
Just ask your boss.Xin hãy hỏi sếp.
It’s cold. Are not you cold?Lạnh nhỉ. Bạn không lạnh à?
It’s not cold. It’s not too cold.Không lạnh. Không lạnh lắm.
it’s hot. Isn’t it hot?Nóng nhỉ. Bạn không nóng à?
It’s not hot. It’s not too hot.Không nóng. Không nóng lắm.
I’m tired. Aren’t you tired?Mệt quá nhỉ. Bạn có mệt không?
I am not tired. I’m not too tired.Tôi không mệt. Không mệt lắm.
I’m hungry. Are you hungry?Đói quá nhỉ. Bạn có đói không?
I’m not hungry. I’m not very hungry.Tôi không đói. Không đói lắm.
I have time now. Do you have time now?Bây giờ tôi có thời gian. Bây giờ bạn có thời gian không?
there is no time. I don’t have much time.Không có thời gian. Không có thời gian nhiều lắm.
Please do this job. Can I ask you to do this job?Làm ơn làm công việc này. Có thể làm việc này giúp tôi không?
Please come later. Please do it later.Xin đến sau. Xin đi sau.
You’d better go right away.Bạn nên đi ngay đấy.
Your boss is looking for you.Sếp đang tìm bạn.
The person above told me to do this.Người trên đã nói với tôi để làm như vậy.
That person said that before.Người đó trước đây đã nói như vậy.
I’ve been warned about it before, so I’d better stop doing it.Trước đây đã bị nhắc nhở nên nên dừng lại.
Please don’t get so angry.Xin đừng giận như vậy.
Are you angry?Bạn đang giận đúng không?
It’s normal in Japan, so don’t worry about it.Ở Nhật Bản, điều này là điều bình thường nên xin đừng quan tâm.
Think positive.Hãy nghĩ tích cực.
Don’t worry about it too much.Xin đừng quan tâm quá.
Let’s take it easy.Hãy làm việc một cách thoải mái.
thank you for your hard workBạn đã vất vả rồi

Trích dẫn

Tất cả âm thanh (Tiếng Anh) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.

Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này

Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Anh

Nguồn: [Google Translate]