Lần này, chúng tôi xin giới thiệu các cụm từ tiếng Nhật trong đời sống hàng ngày sử dụng những từ ngữ thông dụng.
Mặc dù vậy… tôi phải thừa nhận rằng, đây là do quan điểm chủ quan của tôi thôi.
Chẳng hạn như từ “ăn.” Đây là một từ thường dùng, nhưng có rất nhiều cụm từ khác nhau như dưới đây.
- Bạn đã ăn cơm chưa?
- Bạn đã ăn gì?
- Tôi chưa ăn gì cả.
- Bạn nên ăn gì đó đi.
- Bạn đã ăn gì vậy?
- Tôi đã ăn lúc 11 giờ 30.
Vì vậy, lần này tôi đã thử tăng cường các mẫu câu bằng cách sử dụng những từ có tần suất sử dụng cao. Tôi đã tập hợp những cụm từ dễ sử dụng trong mọi tình huống, chắc chắn sẽ hữu ích cho các cuộc trò chuyện hàng ngày. Hãy tham khảo nhé!
[Nghe tự động] Các cụm từ tiếng Nhật hàng ngày sử dụng các từ thường dùng
・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát "►" để học!(^^)!
・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.
・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.
・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.
1
Foreign Phrase
Translation
Cụm từ tiếng Nhật hàng ngày sử dụng các từ thường dùng 1~50
何のことを言っているのか、分かりません。(Tôi không biết bạn đang nói về điều gì.)
言ってください。(Xin hãy nói.)
何か言いましたか?(Có phải bạn đã nói gì không?)
言わないでください。(Xin đừng nói.)
以前、言ってませんでしたか?(Không phải cậu đã nói điều đó trước đây sao?)
さっき、何て言ったの?(Bạn vừa nói gì vậy?)
昨日、言いました。(Tôi đã nói điều đó ngày hôm qua.)
誰にも言わないほうがいいと思います。(Tôi nghĩ tốt hơn là không nên nói cho ai biết.)
後でしましょう。(Hãy làm điều đó sau.)
今、しましょう。(Hãy làm điều đó ngay bây giờ.)
これをやってもらえますか?(Bạn có thể vui lòng làm điều này?)
やらないほうが、いいと思いますよ。(Tôi nghĩ rằng không làm thì tốt hơn đấy)
そうするように言われました。(Tôi đã được yêu cầu làm như vậy.)
やりましょう。(Hãy làm nó.)
やってみてください。(Hãy thử nó.)
雨の日は家で何をしているんですか?(Ngày mưa ở nhà bạn làm gì?)
特に何もしませんでした。(Tôi không làm gì đặc biệt cả.)
ご飯食べた?(Bạn đã ăn chưa?)
何を食べたの?(Bạn đã ăn gì?)
何も食べてませんよ。(Tôi chưa ăn gì cả.)
何か食べたほうがいいよ。(Bạn nên ăn gì đó.)
甘いものを食べると太ります。(Ăn đồ ngọt khiến bạn béo lên.)
何時に食べましたか?(Bạn đã ăn lúc mấy giờ?)
11時半に食べました。(Tôi đã ăn lúc 11:30.)
朝食を食べないのですか?(Bạn không ăn sáng không?)
朝食は食べません。(Tôi không ăn sáng.)
何か食べたほうがいいよ。(Bạn nên ăn gì đó.)
とにかく肉が食べたい(Dù sao tôi cũng muốn ăn thịt)
何を食べたいですか?(Bạn muốn ăn gì?)
日本食は食べないの?(Bạn không ăn đồ Nhật à?)
最近どこかに行きましたか?(Gần đây bạn có đi đâu không?)
どこにも行きません。(Tôi chẳng đi đâu cả.)
行きたいけどお金がない。(Tôi muốn đi nhưng tôi không có tiền.)
どこへ行きたい?(Bạn muốn đi đâu?)
温泉に行きたいです。(Tôi muốn đi suối nước nóng.)
恋人と一緒に行きたいです。(Tôi muốn đi cùng người yêu của tôi.)
旅行するならどこに行きたいですか?(Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn đi đâu?)
3時までに行ったほうがいいです。(Bạn nên đến trước 3 giờ chiều.)
どこに行けばいいですか?(Tôi nên đi đâu?)
あの人がいるところに行ってください。(Hãy đi tới nơi người đó đang ở.)
あの人が待っているから行きましょう。(Chúng ta đi thôi vì người đó đang chờ.)
ちょっと来てください。(Xin vui lòng đến đây một lát.)
後から来てくださいね。(Vui lòng đến sau.)
どうして来ないの?(Tại sao bạn không đến?)
もうすぐ来ると思いますよ。(Tôi nghĩ nó sẽ đến sớm thôi.)
いや、来ないと思うよ。(Không, tôi nghĩ là sẽ không đến đâu.)
いいえ。絶対に来ます。(Không. Họ sẽ đến chắc chắn.)
いや、必ず来るよ。(Không. Sẽ đến chắc chắn.)
来ないでほしいです。(Tôi hy vọng bạn không đến.)
しばらくしたら、来て欲しいです。(Một lúc sau, tôi muốn bạn đến.)
Cụm từ tiếng Nhật hàng ngày sử dụng các từ thường dùng 51~100
Chứa các biểu thức thường được sử dụng trong hội thoại tiếng Nhật hàng ngày, chẳng hạn như “Tôi mệt nên tôi muốn về nhà” và “Bạn không mệt sao?” Chúng tôi cũng giới thiệu các cụm từ có thể được sử dụng một cách tự nhiên trong mọi tình huống, vì vậy hãy xem qua!
2時に来ると思います。(Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến lúc 2 giờ.)
疲れたので、家に帰りたいです。(Tôi mệt và muốn về nhà.)
疲れてない??(Bạn không mệt sao? ?)
今日は疲れたね。(Hôm nay tôi mệt.)
顔が疲れてますよ。(Trông mặt bạn có vẻ mệt mỏi.)
疲れた。 死にそうだ。(mệt. Tôi cảm thấy như mình sắp chết)
疲れていません。(Tôi không mệt.)
あの人を愛していますか?(Bạn có yêu người đó không?)
はい。愛しています。(Vâng. Tôi yêu bạn.)
別に愛してません。(Thực ra tôi không yêu đâu.)
あの人はあなたを愛しているようです。(Người đó có vẻ yêu bạn.)
愛しているなら、気持ちを伝えるべきです。(Nếu bạn yêu, bạn nên bày tỏ cảm xúc của mình.)
愛しているなら、付き合うべきです。(Nếu bạn yêu, bạn nên hẹn hò.)
ありがとうね。(Cảm ơn.)
どうもありがとうございます。(Cảm ơn rất nhiều.)
ありがとうございます。(Xin cảm ơn bạn.)
どういたしまして。(không có gì.)
気にしないでいいよ。(Không sao đâu.)
怒っていますか? 何で?(Bạn có tức giận không?)
怒らないでください。(Xin đừng tức giận.)
恥ずかしいですか? なぜ?(Bạn có xấu hổ không? Tại sao vậy?)
恥ずかしがる必要はありません。(Không cần phải xấu hổ.)
とても恥ずかしいです。(Tôi rất xấu hổ.)
あなたは怖いです。(Bạn đáng sợ.)
今日は怖いよ。どうしたの?(Hôm nay bạn đáng sợ . chuyện gì đã xảy ra thế?)
ユーモアがあります。(Bạn có khiếu hài hước.)
あなたは面白いです。(Bạn thật thú vị.)
面白くないですか?(Nó không thú vị sao?)
突然、車が出てきたので、びっくりしました。(Tôi rất ngạc nhiên khi một chiếc ô tô bất ngờ xuất hiện.)
びっくりした!(Tôi đã rất ngạc nhiên!)
(依頼)頼みます。(Làm ơn.)
これをやってくださいね。頼みますよ。(Làm ơn làm việc này giúp tôi nhé. Nhờ bạn đấy.)
今日はめちゃくちゃ暑いですね。(Hôm nay trời cực kỳ nóng.)
今日めちゃくちゃ寒いですね。(Hôm nay trời lạnh thật.)
大丈夫ですか?体調が悪いですか?(Được rồi? Bạn có cảm thấy không khỏe không?)
大丈夫ですか?眠そうです。(Bạn có ổn không? Bạn có vẻ sắp ngủ rồi đấy.)
ただの風邪です。心配しないでください。(Chỉ là cảm lạnh thôi. xin đừng lo lắng.)
腰が痛いですね。(Phần lưng dưới của tôi đau.)
若くて羨ましいです。(Tôi ghen tị với việc bạn trẻ như thế nào.)
若くないのですぐに疲れます。(Tôi không còn trẻ nên dễ mệt mỏi.)
この機械は壊れています。(Máy này hỏng rồi.)
昨日、修理してもらいました。もう使えますよ。(Hôm qua, tôi đã được sửa chữa. Bây giờ có thể sử dụng được rồi.)
これをあの人に渡してください。(Hãy đưa cái này cho người đó.)
あの人から貰ってください。(Hãy lấy nó từ người đó.)
そこから持ってきてください。(Hãy mang nó từ đó.)
そこから持ってきてください。(Vui lòng mang nó từ đó.)
すみません。ちょっとそれを貸してください(Xin lỗi. Xin vui lòng cho tôi mượn nó một lát.)
すみません。貸してください。(Xin lỗi. Hãy cho mượn.)
すみません。私が間違えました。(Xin lỗi. Tôi đã phạm một sai lầm.)
え!違う!私じゃないよ!(Ơ! Không phải! Không phải tôi!)
Các cụm từ tiếng Nhật được sử dụng trong bài viết này
1 | 何のことを言っているのか、分かりません。 | Tôi không biết bạn đang nói về điều gì. |
2 | 言ってください。 | Xin hãy nói. |
3 | 何か言いましたか? | Có phải bạn đã nói gì không? |
4 | 言わないでください。 | Xin đừng nói. |
5 | 以前、言ってませんでしたか? | Không phải cậu đã nói điều đó trước đây sao? |
6 | さっき、何て言ったの? | Bạn vừa nói gì vậy? |
7 | 昨日、言いました。 | Tôi đã nói điều đó ngày hôm qua. |
8 | 誰にも言わないほうがいいと思います。 | Tôi nghĩ tốt hơn là không nên nói cho ai biết. |
9 | 後でしましょう。 | Hãy làm điều đó sau. |
10 | 今、しましょう。 | Hãy làm điều đó ngay bây giờ. |
11 | これをやってもらえますか? | Bạn có thể vui lòng làm điều này? |
12 | やらないほうが、いいと思いますよ。 | Tôi nghĩ rằng không làm thì tốt hơn đấy |
13 | そうするように言われました。 | Tôi đã được yêu cầu làm như vậy. |
14 | やりましょう。 | Hãy làm nó. |
15 | やってみてください。 | Hãy thử nó. |
16 | 雨の日は家で何をしているんですか? | Ngày mưa ở nhà bạn làm gì? |
17 | 特に何もしませんでした。 | Tôi không làm gì đặc biệt cả. |
18 | ご飯食べた? | Bạn đã ăn chưa? |
19 | 何を食べたの? | Bạn đã ăn gì? |
20 | 何も食べてませんよ。 | Tôi chưa ăn gì cả. |
21 | 何か食べたほうがいいよ。 | Bạn nên ăn gì đó. |
22 | 甘いものを食べると太ります。 | Ăn đồ ngọt khiến bạn béo lên. |
23 | 何時に食べましたか? | Bạn đã ăn lúc mấy giờ? |
24 | 11時半に食べました。 | Tôi đã ăn lúc 11:30. |
25 | 朝食を食べないのですか? | Bạn không ăn sáng không? |
26 | 朝食は食べません。 | Tôi không ăn sáng. |
27 | 何か食べたほうがいいよ。 | Bạn nên ăn gì đó. |
28 | とにかく肉が食べたい | Dù sao tôi cũng muốn ăn thịt |
29 | 何を食べたいですか? | Bạn muốn ăn gì? |
30 | 日本食は食べないの? | Bạn không ăn đồ Nhật à? |
31 | 最近どこかに行きましたか? | Gần đây bạn có đi đâu không? |
32 | どこにも行きません。 | Tôi chẳng đi đâu cả. |
33 | 行きたいけどお金がない。 | Tôi muốn đi nhưng tôi không có tiền. |
34 | どこへ行きたい? | Bạn muốn đi đâu? |
35 | 温泉に行きたいです。 | Tôi muốn đi suối nước nóng. |
36 | 恋人と一緒に行きたいです。 | Tôi muốn đi cùng người yêu của tôi. |
37 | 旅行するならどこに行きたいですか? | Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn đi đâu? |
38 | 3時までに行ったほうがいいです。 | Bạn nên đến trước 3 giờ chiều. |
39 | どこに行けばいいですか? | Tôi nên đi đâu? |
40 | あの人がいるところに行ってください。 | Hãy đi tới nơi người đó đang ở. |
41 | あの人が待っているから行きましょう。 | Chúng ta đi thôi vì người đó đang chờ. |
42 | ちょっと来てください。 | Xin vui lòng đến đây một lát. |
43 | 後から来てくださいね。 | Vui lòng đến sau. |
44 | どうして来ないの? | Tại sao bạn không đến? |
45 | もうすぐ来ると思いますよ。 | Tôi nghĩ nó sẽ đến sớm thôi. |
46 | いや、来ないと思うよ。 | Không, tôi nghĩ là sẽ không đến đâu. |
47 | いいえ。絶対に来ます。 | Không. Họ sẽ đến chắc chắn. |
48 | いや、必ず来るよ。 | Không. Sẽ đến chắc chắn. |
49 | 来ないでほしいです。 | Tôi hy vọng bạn không đến. |
50 | しばらくしたら、来て欲しいです。 | Một lúc sau, tôi muốn bạn đến. |
51 | 2時に来ると思います。 | Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến lúc 2 giờ. |
52 | 疲れたので、家に帰りたいです。 | Tôi mệt và muốn về nhà. |
53 | 疲れてない?? | Bạn không mệt sao? ? |
54 | 今日は疲れたね。 | Hôm nay tôi mệt. |
55 | 顔が疲れてますよ。 | Trông mặt bạn có vẻ mệt mỏi. |
56 | 疲れた。 死にそうだ。 | mệt. Tôi cảm thấy như mình sắp chết |
57 | 疲れていません。 | Tôi không mệt. |
58 | あの人を愛していますか? | Bạn có yêu người đó không? |
59 | はい。愛しています。 | Vâng. Tôi yêu bạn. |
60 | 別に愛してません。 | Thực ra tôi không yêu đâu. |
61 | あの人はあなたを愛しているようです。 | Người đó có vẻ yêu bạn. |
62 | 愛しているなら、気持ちを伝えるべきです。 | Nếu bạn yêu, bạn nên bày tỏ cảm xúc của mình. |
63 | 愛しているなら、付き合うべきです。 | Nếu bạn yêu, bạn nên hẹn hò. |
64 | ありがとうね。 | Cảm ơn. |
65 | どうもありがとうございます。 | Cảm ơn rất nhiều. |
66 | ありがとうございます。 | Xin cảm ơn bạn. |
67 | どういたしまして。 | không có gì. |
68 | 気にしないでいいよ。 | Không sao đâu. |
69 | 怒っていますか? 何で? | Bạn có tức giận không? |
70 | 怒らないでください。 | Xin đừng tức giận. |
71 | 恥ずかしいですか? なぜ? | Bạn có xấu hổ không? Tại sao vậy? |
72 | 恥ずかしがる必要はありません。 | Không cần phải xấu hổ. |
73 | とても恥ずかしいです。 | Tôi rất xấu hổ. |
74 | あなたは怖いです。 | Bạn đáng sợ. |
75 | 今日は怖いよ。どうしたの? | Hôm nay bạn đáng sợ . chuyện gì đã xảy ra thế? |
76 | ユーモアがあります。 | Bạn có khiếu hài hước. |
77 | あなたは面白いです。 | Bạn thật thú vị. |
78 | 面白くないですか? | Nó không thú vị sao? |
79 | 突然、車が出てきたので、びっくりしました。 | Tôi rất ngạc nhiên khi một chiếc ô tô bất ngờ xuất hiện. |
80 | びっくりした! | Tôi đã rất ngạc nhiên! |
81 | (依頼)頼みます。 | Làm ơn. |
82 | これをやってくださいね。頼みますよ。 | Làm ơn làm việc này giúp tôi nhé. Nhờ bạn đấy. |
83 | 今日はめちゃくちゃ暑いですね。 | Hôm nay trời cực kỳ nóng. |
84 | 今日めちゃくちゃ寒いですね。 | Hôm nay trời lạnh thật. |
85 | 大丈夫ですか?体調が悪いですか? | Được rồi? Bạn có cảm thấy không khỏe không? |
86 | 大丈夫ですか?眠そうです。 | Bạn có ổn không? Bạn có vẻ sắp ngủ rồi đấy. |
87 | ただの風邪です。心配しないでください。 | Chỉ là cảm lạnh thôi. xin đừng lo lắng. |
88 | 腰が痛いですね。 | Phần lưng dưới của tôi đau. |
89 | 若くて羨ましいです。 | Tôi ghen tị với việc bạn trẻ như thế nào. |
90 | 若くないのですぐに疲れます。 | Tôi không còn trẻ nên dễ mệt mỏi. |
91 | この機械は壊れています。 | Máy này hỏng rồi. |
92 | 昨日、修理してもらいました。もう使えますよ。 | Hôm qua, tôi đã được sửa chữa. Bây giờ có thể sử dụng được rồi. |
93 | これをあの人に渡してください。 | Hãy đưa cái này cho người đó. |
94 | あの人から貰ってください。 | Hãy lấy nó từ người đó. |
95 | そこから持ってきてください。 | Hãy mang nó từ đó. |
96 | そこから持ってきてください。 | Vui lòng mang nó từ đó. |
97 | すみません。ちょっとそれを貸してください | Xin lỗi. Xin vui lòng cho tôi mượn nó một lát. |
98 | すみません。貸してください。 | Xin lỗi. Hãy cho mượn. |
99 | すみません。私が間違えました。 | Xin lỗi. Tôi đã phạm một sai lầm. |
100 | え!違う!私じゃないよ! | Ơ! Không phải! Không phải tôi! |
Trích dẫn
Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Nhật) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.
Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này
Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Việt và tiếng Nhật
Nguồn: [Google Translate]