Đây là tập hợp các cụm từ tiếng Nhật rất được khuyến khích dành cho thực tập sinh kỹ thuật. !(^^)!
Trong cuộc sống đời thường, những cuộc trò chuyện nhỏ là chất bôi trơn cho các mối quan hệ giữa con người với nhau.
Ví dụ: nếu bạn có thể tận hưởng những tương tác nhẹ nhàng trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như cuộc trò chuyện bình thường với hàng xóm, trò chuyện tại nơi làm việc hoặc cuộc trò chuyện bình thường với bạn bè, bạn sẽ trở nên thân thiết hơn với người khác.
Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp 100 cụm từ tiếng Nhật có thể được sử dụng trong những cuộc nói chuyện nhỏ như vậy.
Tất nhiên, việc học các cụm từ bạn sử dụng hàng ngày sẽ rất hữu ích trong việc học ngôn ngữ. Ngoài việc cải thiện các kỹ năng trò chuyện cơ bản của bạn, nó còn mang đến cơ hội để bạn hiểu sâu hơn và tương tác với các nền văn hóa khác. Vì vậy, hãy bắt đầu!
[Nghe tự động]Hội thoại tiếng Nhật có thể được sử dụng để nói chuyện nhỏ
・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát "►" để học!(^^)!
・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.
・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.
・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.
1
Foreign Phrase
Translation
Hội thoại tiếng Nhật có thể được sử dụng để nói chuyện nhỏ 1~50
私はたぶん騙されるでしょう。(Có lẽ tôi sẽ bị lừa.)
お金を盗まれるかもしれませんよ。(Bạn có thể bị ăn cắp tiền.)
ナイフで刺されそうです。(Có vẻ như tôi sẽ bị đâm bằng dao.)
これと交換しましょう。(Tôi sẽ đổi cái này.)
そこまでどのぐらいかかりますか?(Mất khoảng bao lâu để đến đó?)
そこまでどのぐらい距離がありますか?(Khoảng cách đến đó là bao nhiêu?)
うわ、遠いですね。(Ôi, xa quá nhỉ.)
時間があるので、ゆっくりやりましょう。(Vì có thời gian nên hãy làm từ từ thôi.)
これは体にいいですよ。(Cái này tốt cho cơ thể đấy.)
行ったことがありますか?(Bạn đã từng đi chưa?)
きれいな景色が、見たいですね。(Tôi muốn ngắm phong cảnh đẹp.)
頭が痛いですか?(Bạn có đau đầu không?)
庭で果物を育てていますか?(Bạn có trồng trái cây trong vườn không?)
どんな果物を育てていますか?(Bạn đang trồng loại trái cây nào?)
お庭が広いですね。(Khu vườn rộng nhỉ.)
大きな家ですね~。(Ngôi nhà lớn nhỉ.)
メーカーが直してくれました。(Nhà sản xuất đã sửa nó cho tôi.)
上手くなる秘訣は何ですか?(Bí quyết để trở nên giỏi là gì?)
日本のどこを旅行しましたか?(Bạn đã đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản?)
6時に来るみたいですよ。(Hình như sẽ đến lúc sáu giờ đấy.)
この機械は修理されました。(Cái máy này đã sửa được.)
今日は空がどんよりしていて、雨が降りそうだね。(Hôm nay trời mây đen thui, có vẻ sẽ mưa nhỉ?)
私に任せてください。(私にやらせてください)(Hãy để nó cho tôi.)
任せてもいいですか?(やってもらえますか?)(Tôi giao phó cho bạn có được không?)
良かったです。(Tốt rồi.)
安心しました。(Nhẹ cả người.)
気分が悪いのですか?(Bạn cảm thấy không khỏe à?)
止めたほうがいいと思います。(Tôi nghĩ là không nên.)
以前、注意されました。(Trước đây tôi đã bị nhắc nhở.)
これを最初に行いますか?(Bạn có muốn làm điều này đầu tiên không?)
私はやっていません。(Tôi không làm.)
面倒すぎます。(Quá phiền phức.)
何てことだ。(Ồ, Chúa ơi.)
やったね!(Tốt.)
でも、あれをしなきゃいけないんでしょ。(Nhưng bạn phải làm điều đó, phải không?)
面倒くさいけど、仕方がないですね。(Thật phiền phức nhưng không còn cách nào khác nhỉ.)
すみません。ちょっとこれをやっていただけませんか?(Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng làm điều này một lát được không?)
お忙しいところ申し訳ありません。(Xin lỗi vì làm phiền bạn trong lúc bận.)
ゆっくりやりましょう。(chúng ta hãy làm từ từ.)
帰りにお金を下ろします。(Rút tiền trên đường về nhà.)
帰りにスーパーに寄りませんか?(Bạn sẽ ghé qua siêu thị trên đường về nhà chứ?)
野菜は安くて栄養があります。(Rau quả rẻ và bổ dưỡng.)
今日はステーキを食べます。(Hôm nay chúng ta sẽ ăn bít tết.)
お金持ちだね。(Giàu có nhỉ.)
私はお金をたくさん、稼いでいます。(Tôi đang kiếm được rất nhiều tiền.)
お金を節約していますか?(Bạn có tiết kiệm tiền không?)
偉いですね。(Thật tuyệt vời.)
この辺りにいいカフェはありますか?(Xung quanh đây có quán cà phê nào ngon không?)
時間が掛かります。(Sẽ mất thời gian.)
交換しなければならない。(Phải được thay thế.)
Hội thoại tiếng Nhật có thể được sử dụng để nói chuyện nhỏ 51~100
頭が痛いんですか?(Đau đầu à?)
種類ごとに分けましょう。(Chúng ta hãy chia nó theo loại.)
薬は飲んでいますか?(Có đang uống thuốc không?)
腹痛ですか?(Đau bụng à?)
お疲れ様でした。(Bạn đã vất vả rồi)
お先に失礼しますね。(Tôi xin phép về trước.)
日本に来て何年になりますか?(Bạn đến Nhật được mấy năm rồi?)
駄目なら交換します。(Nếu nó bị lỗi, tôi sẽ thay thế nó.)
仕事が終わったらやりましょう。(Chúng ta sẽ làm nó khi công việc kết thúc.)
今、荷物が到着しました。(Bây giờ gói hàng đã đến.)
豆には栄養があります。(Trong đậu có chất dinh dưỡng.)
まあまあです。(Không tệ lắm.)
味が薄いので好きではありません。(Vì vị nhạt nên tôi không thích.)
あなたは強いです。(Bạn mạnh mẽ.)
どんな料理を作りますか?(Bạn nấu món ăn gì?)
塩分を摂りすぎると病気になります。(Ăn quá nhiều muối thì sẽ bị bệnh đấy.)
好きなお菓子は何ですか?(Loại bánh kẹo yêu thích là gì?)
日本のお菓子は好きですか?(Bạn có thích bánh kẹo Nhật không?)
朝食に何を食べましたか?(Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?)
今朝は何も食べていません。(Sáng nay tôi không ăn gì cả.)
今朝はおにぎりを食べました。(Sáng nay tôi đã ăn cơm nắm.)
朝食をあまり食べませんか?(Không ăn sáng nhiều à?)
朝は弱いんです。(Buổi sáng thì yếu.)
朝方は弱いほうですか?(Buổi sáng thì yếu phải không?)
あなたは今どこに住んでいますか?(Hiện tại bạn đang sống ở đâu?)
パンとご飯、どっちを食べますか?(Ăn cái nào, bánh mì hay cơm?)
気持ちがいい朝ですね。(Thật là một buổi sáng dễ chịu.)
綺麗な青空です。(Bầu trời xanh tuyệt đẹp.)
甘い食べ物が好きです。(Thích đồ ăn ngọt.)
甘い食べ物は苦手です。(Tôi không thích đồ ngọt.)
じゃあ、お菓子とかはあまり食べないの?(Vậy bạn không hay ăn bánh kẹo à?)
少しぐらいは食べます。(Tôi sẽ ăn một chút.)
辛い食べ物は大丈夫ですか?(Ăn cay có được không?)
私は、辛い食べ物がとても好きです。(Tôi rất thích đồ ăn cay.)
酸っぱい食べ物が好きではありません。(Tôi không thích đồ ăn chua.)
私は高血圧です。(Tôi bị cao huyết áp.)
塩分が原因です。(Đó là do muối.)
塩分を取りすぎました。(Tôi đã lấy quá nhiều muối.)
病気を持っていますか?(Có bệnh gì không?)
健康ですか?(Bạn khỏe chứ?)
いいですね。(Nghe hay đấy)
身体に良いので、野菜は食べるようにしています。(Tôi cố gắng ăn rau vì chúng tốt cho cơ thể tôi.)
私たちは仕事の後、掃除をしなければなりません。(chúng ta phải dọn dẹp sau làm việc)
機械は修理されました。(máy đã được sửa chữa)
どんな料理ですか?(Đó là loại thực phẩm gì?)
最近、釣りに行きましたか?(Gần đây bạn có đi câu không?)
これを食べたことがありますか?(Bạn đã từng ăn cái này chưa?)
秋にはたくさんの魚が釣れます。(Mùa thu thì có thể bắt được nhiều cá.)
犬と猫のどちらを飼いたいですか?(Bạn muốn nuôi con nào, chó hay mèo?)
医師から注意されました。(Tôi đã được bác sĩ cảnh báo.)
Các cụm từ tiếng Nhật được sử dụng trong bài viết này
1 | 私はたぶん騙されるでしょう。 | Có lẽ tôi sẽ bị lừa. |
2 | お金を盗まれるかもしれませんよ。 | Bạn có thể bị ăn cắp tiền. |
3 | ナイフで刺されそうです。 | Có vẻ như tôi sẽ bị đâm bằng dao. |
4 | これと交換しましょう。 | Tôi sẽ đổi cái này. |
5 | そこまでどのぐらいかかりますか? | Mất khoảng bao lâu để đến đó? |
6 | そこまでどのぐらい距離がありますか? | Khoảng cách đến đó là bao nhiêu? |
7 | うわ、遠いですね。 | Ôi, xa quá nhỉ. |
8 | 時間があるので、ゆっくりやりましょう。 | Vì có thời gian nên hãy làm từ từ thôi. |
9 | これは体にいいですよ。 | Cái này tốt cho cơ thể đấy. |
10 | 行ったことがありますか? | Bạn đã từng đi chưa? |
11 | きれいな景色が、見たいですね。 | Tôi muốn ngắm phong cảnh đẹp. |
12 | 頭が痛いですか? | Bạn có đau đầu không? |
13 | 庭で果物を育てていますか? | Bạn có trồng trái cây trong vườn không? |
14 | どんな果物を育てていますか? | Bạn đang trồng loại trái cây nào? |
15 | お庭が広いですね。 | Khu vườn rộng nhỉ. |
16 | 大きな家ですね~。 | Ngôi nhà lớn nhỉ. |
17 | メーカーが直してくれました。 | Nhà sản xuất đã sửa nó cho tôi. |
18 | 上手くなる秘訣は何ですか? | Bí quyết để trở nên giỏi là gì? |
19 | 日本のどこを旅行しましたか? | Bạn đã đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản? |
20 | 6時に来るみたいですよ。 | Hình như sẽ đến lúc sáu giờ đấy. |
21 | この機械は修理されました。 | Cái máy này đã sửa được. |
22 | 今日は空がどんよりしていて、雨が降りそうだね。 | Hôm nay trời mây đen thui, có vẻ sẽ mưa nhỉ? |
23 | 私に任せてください。(私にやらせてください) | Hãy để nó cho tôi. |
24 | 任せてもいいですか?(やってもらえますか?) | Tôi giao phó cho bạn có được không? |
25 | 良かったです。 | Tốt rồi. |
26 | 安心しました。 | Nhẹ cả người. |
27 | 気分が悪いのですか? | Bạn cảm thấy không khỏe à? |
28 | 止めたほうがいいと思います。 | Tôi nghĩ là không nên. |
29 | 以前、注意されました。 | Trước đây tôi đã bị nhắc nhở. |
30 | これを最初に行いますか? | Bạn có muốn làm điều này đầu tiên không? |
31 | 私はやっていません。 | Tôi không làm. |
32 | 面倒すぎます。 | Quá phiền phức. |
33 | 何てことだ。 | Ồ, Chúa ơi. |
34 | やったね! | Tốt. |
35 | でも、あれをしなきゃいけないんでしょ。 | Nhưng bạn phải làm điều đó, phải không? |
36 | 面倒くさいけど、仕方がないですね。 | Thật phiền phức nhưng không còn cách nào khác nhỉ. |
37 | すみません。ちょっとこれをやっていただけませんか? | Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng làm điều này một lát được không? |
38 | お忙しいところ申し訳ありません。 | Xin lỗi vì làm phiền bạn trong lúc bận. |
39 | ゆっくりやりましょう。 | chúng ta hãy làm từ từ. |
40 | 帰りにお金を下ろします。 | Rút tiền trên đường về nhà. |
41 | 帰りにスーパーに寄りませんか? | Bạn sẽ ghé qua siêu thị trên đường về nhà chứ? |
42 | 野菜は安くて栄養があります。 | Rau quả rẻ và bổ dưỡng. |
43 | 今日はステーキを食べます。 | Hôm nay chúng ta sẽ ăn bít tết. |
44 | お金持ちだね。 | Giàu có nhỉ. |
45 | 私はお金をたくさん、稼いでいます。 | Tôi đang kiếm được rất nhiều tiền. |
46 | お金を節約していますか? | Bạn có tiết kiệm tiền không? |
47 | 偉いですね。 | Thật tuyệt vời. |
48 | この辺りにいいカフェはありますか? | Xung quanh đây có quán cà phê nào ngon không? |
49 | 時間が掛かります。 | Sẽ mất thời gian. |
50 | 交換しなければならない。 | Phải được thay thế. |
51 | 頭が痛いんですか? | Đau đầu à? |
52 | 種類ごとに分けましょう。 | Chúng ta hãy chia nó theo loại. |
53 | 薬は飲んでいますか? | Có đang uống thuốc không? |
54 | 腹痛ですか? | Đau bụng à? |
55 | お疲れ様でした。 | Bạn đã vất vả rồi |
56 | お先に失礼しますね。 | Tôi xin phép về trước. |
57 | 日本に来て何年になりますか? | Bạn đến Nhật được mấy năm rồi? |
58 | 駄目なら交換します。 | Nếu nó bị lỗi, tôi sẽ thay thế nó. |
59 | 仕事が終わったらやりましょう。 | Chúng ta sẽ làm nó khi công việc kết thúc. |
60 | 今、荷物が到着しました。 | Bây giờ gói hàng đã đến. |
61 | 豆には栄養があります。 | Trong đậu có chất dinh dưỡng. |
62 | まあまあです。 | Không tệ lắm. |
63 | 味が薄いので好きではありません。 | Vì vị nhạt nên tôi không thích. |
64 | あなたは強いです。 | Bạn mạnh mẽ. |
65 | どんな料理を作りますか? | Bạn nấu món ăn gì? |
66 | 塩分を摂りすぎると病気になります。 | Ăn quá nhiều muối thì sẽ bị bệnh đấy. |
67 | 好きなお菓子は何ですか? | Loại bánh kẹo yêu thích là gì? |
68 | 日本のお菓子は好きですか? | Bạn có thích bánh kẹo Nhật không? |
69 | 朝食に何を食べましたか? | Bạn đã ăn gì vào bữa sáng? |
70 | 今朝は何も食べていません。 | Sáng nay tôi không ăn gì cả. |
71 | 今朝はおにぎりを食べました。 | Sáng nay tôi đã ăn cơm nắm. |
72 | 朝食をあまり食べませんか? | Không ăn sáng nhiều à? |
73 | 朝は弱いんです。 | Buổi sáng thì yếu. |
74 | 朝方は弱いほうですか? | Buổi sáng thì yếu phải không? |
75 | あなたは今どこに住んでいますか? | Hiện tại bạn đang sống ở đâu? |
76 | パンとご飯、どっちを食べますか? | Ăn cái nào, bánh mì hay cơm? |
77 | 気持ちがいい朝ですね。 | Thật là một buổi sáng dễ chịu. |
78 | 綺麗な青空です。 | Bầu trời xanh tuyệt đẹp. |
79 | 甘い食べ物が好きです。 | Thích đồ ăn ngọt. |
80 | 甘い食べ物は苦手です。 | Tôi không thích đồ ngọt. |
81 | じゃあ、お菓子とかはあまり食べないの? | Vậy bạn không hay ăn bánh kẹo à? |
82 | 少しぐらいは食べます。 | Tôi sẽ ăn một chút. |
83 | 辛い食べ物は大丈夫ですか? | Ăn cay có được không? |
84 | 私は、辛い食べ物がとても好きです。 | Tôi rất thích đồ ăn cay. |
85 | 酸っぱい食べ物が好きではありません。 | Tôi không thích đồ ăn chua. |
86 | 私は高血圧です。 | Tôi bị cao huyết áp. |
87 | 塩分が原因です。 | Đó là do muối. |
88 | 塩分を取りすぎました。 | Tôi đã lấy quá nhiều muối. |
89 | 病気を持っていますか? | Có bệnh gì không? |
90 | 健康ですか? | Bạn khỏe chứ? |
91 | いいですね。 | Nghe hay đấy |
92 | 身体に良いので、野菜は食べるようにしています。 | Tôi cố gắng ăn rau vì chúng tốt cho cơ thể tôi. |
93 | 私たちは仕事の後、掃除をしなければなりません。 | chúng ta phải dọn dẹp sau làm việc |
94 | 機械は修理されました。 | máy đã được sửa chữa |
95 | どんな料理ですか? | Đó là loại thực phẩm gì? |
96 | 最近、釣りに行きましたか? | Gần đây bạn có đi câu không? |
97 | これを食べたことがありますか? | Bạn đã từng ăn cái này chưa? |
98 | 秋にはたくさんの魚が釣れます。 | Mùa thu thì có thể bắt được nhiều cá. |
99 | 犬と猫のどちらを飼いたいですか? | Bạn muốn nuôi con nào, chó hay mèo? |
100 | 医師から注意されました。 | Tôi đã được bác sĩ cảnh báo. |
Trích dẫn
Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Nhật) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.
Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này
Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Việt và tiếng Nhật
Nguồn: [Google Translate]