Small talk in everyday life is like a lubricant for communication.
For example, whether it’s a casual chat with a neighbor, some workplace banter, or an easygoing conversation with friends, these light interactions help bring people closer together, don’t they?
In this article, we’ve gathered 100 Vietnamese phrases that you can use for exactly these kinds of small talk moments.
Of course, learning everyday phrases is super helpful when studying a language. It not only helps you improve your basic conversation skills but also opens the door to deeper cultural understanding and connection. So, let’s get started!
[Automatic Listening] Vietnamese phrases that can be used in casual conversation
・Basically, you can just press the play button "►" to learn!(^^)!
・You can also specify the phrase you want to hear by entering the number in 「Enter Phrase Number」.
・You can adjust the number of repetitions with 「Foreign Phrase Repeats」.
・If the ad is bothering you, refresh the screen.
1
Foreign Phrase
Translation
Vietnamese phrases that can be used in casual conversation 1-50
Có lẽ tôi sẽ bị lừa.(I’ll probably be fooled.)
Bạn có thể bị ăn cắp tiền.(Your money may be stolen.)
Có vẻ như tôi sẽ bị đâm bằng dao.(I feel like I’m about to be stabbed with a knife.)
Tôi sẽ đổi cái này.(Let’s replace it with this.)
Mất khoảng bao lâu để đến đó?(How long will it take to get there?)
Khoảng cách đến đó là bao nhiêu?(How far is it there?)
Ôi, xa quá nhỉ.(Wow, that’s far away.)
Vì có thời gian nên hãy làm từ từ thôi.(We have time, so let’s do it slowly.)
Cái này tốt cho cơ thể đấy.(This is good for your body.)
Bạn đã từng đi chưa?(Have you been there?)
Tôi muốn ngắm phong cảnh đẹp.(I want to see beautiful scenery.)
Bạn có đau đầu không?(Do you have a headache?)
Bạn có trồng trái cây trong vườn không?(Do you grow fruit in your garden?)
Bạn đang trồng loại trái cây nào?(What kind of fruits do you grow?)
Khu vườn rộng nhỉ.(The garden is large.)
Ngôi nhà lớn nhỉ.(It’s a big house)
Nhà sản xuất đã sửa nó cho tôi.(Manufacturer fixed it)
Bí quyết để trở nên giỏi là gì?(What is the secret to becoming better?)
Bạn đã đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản?(Where in Japan have you traveled?)
Hình như sẽ đến lúc sáu giờ đấy.(I think he’ll come at 6 o’clock.)
Cái máy này đã sửa được.(This machine has been repaired.)
Hôm nay trời mây đen thui, có vẻ sẽ mưa nhỉ?(The sky is overcast today and it looks like it’s going to rain.)
Hãy để nó cho tôi.(Please leave it to me.)
Tôi giao phó cho bạn có được không?(Can I leave it to you?)
Tốt rồi.(It was good)
Nhẹ cả người.(relieved)
Bạn cảm thấy không khỏe à?(Are you feeling unwell?)
Tôi nghĩ là không nên.(I think it’s better to stop)
Trước đây tôi đã bị nhắc nhở.(I was warned before)
Bạn có muốn làm điều này đầu tiên không?(Do you want to do this first?)
Tôi không làm.(I haven’t done it.)
Quá phiền phức.(It’s too troublesome.)
Ồ, Chúa ơi.(oh my god.)
Tốt.(You did it!)
Nhưng bạn phải làm điều đó, phải không?(But you have to do that, right?)
Thật phiền phức nhưng không còn cách nào khác nhỉ.(It’s a hassle, but there’s no other way.)
Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng làm điều này một lát được không?(Excuse me, could you please do this for a moment?)
Xin lỗi vì làm phiền bạn trong lúc bận.(sorry for bothering you when you are so busy.)
chúng ta hãy làm từ từ.(Let’s take it slow.)
Rút tiền trên đường về nhà.(I will withdraw the money on my way home.)
Bạn sẽ ghé qua siêu thị trên đường về nhà chứ?(Will you stop by the supermarket on the way home?)
Rau quả rẻ và bổ dưỡng.(Vegetables are cheap and nutritious.)
Hôm nay chúng ta sẽ ăn bít tết.(I’m eating steak today.)
Giàu có nhỉ.(You’re rich.)
Tôi đang kiếm được rất nhiều tiền.(I’m earning a lot of money.)
Bạn có tiết kiệm tiền không?(Are you saving money?)
Thật tuyệt vời.(great.)
Xung quanh đây có quán cà phê nào ngon không?(Is there a good cafe around here?)
Sẽ mất thời gian.(It takes time.)
Phải được thay thế.(must be replaced)
Vietnamese phrases that can be used in casual conversation 51-100
Đau đầu à?(Does your head hurt?)
Chúng ta hãy chia nó theo loại.(Let’s separate them by type.)
Có đang uống thuốc không?(Are you taking any medicine?)
Đau bụng à?(Do you have a stomach ache?)
Bạn đã vất vả rồi(thank you for your hard work)
Tôi xin phép về trước.(I’m leaving for today.)
Bạn đến Nhật được mấy năm rồi?(How many years has it been since you came to Japan?)
Nếu nó bị lỗi, tôi sẽ thay thế nó.(If it doesn’t work, I’ll replace it.)
Chúng ta sẽ làm nó khi công việc kết thúc.(Let’s do it after work)
Bây giờ gói hàng đã đến.(My luggage has just arrived.)
Trong đậu có chất dinh dưỡng.(beans are nutritious)
Không tệ lắm.(It’s not bad.)
Vì vị nhạt nên tôi không thích.(I don’t like it because it tastes bland.)
Bạn mạnh mẽ.(you are strong)
Bạn nấu món ăn gì?(What kind of food do you cook?)
Ăn quá nhiều muối thì sẽ bị bệnh đấy.(Eating too much salt will make you sick.)
Loại bánh kẹo yêu thích là gì?(What is your favorite sweet?)
Bạn có thích bánh kẹo Nhật không?(Do you like Japanese sweets?)
Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?(What did you have for breakfast?)
Sáng nay tôi không ăn gì cả.(I haven’t eaten anything this morning)
Sáng nay tôi đã ăn cơm nắm.(I ate rice balls this morning)
Không ăn sáng nhiều à?(Don’t eat much breakfast?)
Buổi sáng thì yếu.(I’m weak in the morning.)
Buổi sáng thì yếu phải không?(Are you weaker in the morning?)
Hiện tại bạn đang sống ở đâu?(where do you live now?)
Ăn cái nào, bánh mì hay cơm?(Which do you usually eat, bread or rice?)
Thật là một buổi sáng dễ chịu.(It’s a pleasant morning)
Bầu trời xanh tuyệt đẹp.(It’s a beautiful blue sky)
Thích đồ ăn ngọt.(I like sweet foods.)
Tôi không thích đồ ngọt.(I don’t like sweet foods)
Vậy bạn không hay ăn bánh kẹo à?(So, you don’t eat much sweets?)
Tôi sẽ ăn một chút.(I do eat a little bit!)
Ăn cay có được không?(Is spicy food OK?)
Tôi rất thích đồ ăn cay.(I really like spicy food.)
Tôi không thích đồ ăn chua.(I don’t like sour food.)
Tôi bị cao huyết áp.(I have high blood pressure.)
Đó là do muối.(Salt is the culprit.)
Tôi đã lấy quá nhiều muối.(I took too much salt.)
Có bệnh gì không?(Do you have a disease?)
Bạn khỏe chứ?(Are you healthy?)
Nghe hay đấy(Sounds good)
Tôi cố gắng ăn rau vì chúng tốt cho cơ thể tôi.(I try to eat vegetables because they are good for me.)
chúng ta phải dọn dẹp sau làm việc(we have to clean up after work)
máy đã được sửa chữa(the machine has been repaired)
Đó là loại thực phẩm gì?(What kind of food is it?)
Gần đây bạn có đi câu không?(Have you gone fishing recently?)
Bạn đã từng ăn cái này chưa?(Have you ever eaten this?)
Mùa thu thì có thể bắt được nhiều cá.(You can catch a lot of fish in autumn.)
Bạn muốn nuôi con nào, chó hay mèo?(Which do you want to keep, a dog or a cat?)
Tôi đã được bác sĩ cảnh báo.(I was warned by my doctor.)
Vietnamese phrases used in this article
1 | Có lẽ tôi sẽ bị lừa. | I’ll probably be fooled. |
2 | Bạn có thể bị ăn cắp tiền. | Your money may be stolen. |
3 | Có vẻ như tôi sẽ bị đâm bằng dao. | I feel like I’m about to be stabbed with a knife. |
4 | Tôi sẽ đổi cái này. | Let’s replace it with this. |
5 | Mất khoảng bao lâu để đến đó? | How long will it take to get there? |
6 | Khoảng cách đến đó là bao nhiêu? | How far is it there? |
7 | Ôi, xa quá nhỉ. | Wow, that’s far away. |
8 | Vì có thời gian nên hãy làm từ từ thôi. | We have time, so let’s do it slowly. |
9 | Cái này tốt cho cơ thể đấy. | This is good for your body. |
10 | Bạn đã từng đi chưa? | Have you been there? |
11 | Tôi muốn ngắm phong cảnh đẹp. | I want to see beautiful scenery. |
12 | Bạn có đau đầu không? | Do you have a headache? |
13 | Bạn có trồng trái cây trong vườn không? | Do you grow fruit in your garden? |
14 | Bạn đang trồng loại trái cây nào? | What kind of fruits do you grow? |
15 | Khu vườn rộng nhỉ. | The garden is large. |
16 | Ngôi nhà lớn nhỉ. | It’s a big house |
17 | Nhà sản xuất đã sửa nó cho tôi. | Manufacturer fixed it |
18 | Bí quyết để trở nên giỏi là gì? | What is the secret to becoming better? |
19 | Bạn đã đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản? | Where in Japan have you traveled? |
20 | Hình như sẽ đến lúc sáu giờ đấy. | I think he’ll come at 6 o’clock. |
21 | Cái máy này đã sửa được. | This machine has been repaired. |
22 | Hôm nay trời mây đen thui, có vẻ sẽ mưa nhỉ? | The sky is overcast today and it looks like it’s going to rain. |
23 | Hãy để nó cho tôi. | Please leave it to me. |
24 | Tôi giao phó cho bạn có được không? | Can I leave it to you? |
25 | Tốt rồi. | It was good |
26 | Nhẹ cả người. | relieved |
27 | Bạn cảm thấy không khỏe à? | Are you feeling unwell? |
28 | Tôi nghĩ là không nên. | I think it’s better to stop |
29 | Trước đây tôi đã bị nhắc nhở. | I was warned before |
30 | Bạn có muốn làm điều này đầu tiên không? | Do you want to do this first? |
31 | Tôi không làm. | I haven’t done it. |
32 | Quá phiền phức. | It’s too troublesome. |
33 | Ồ, Chúa ơi. | oh my god. |
34 | Tốt. | You did it! |
35 | Nhưng bạn phải làm điều đó, phải không? | But you have to do that, right? |
36 | Thật phiền phức nhưng không còn cách nào khác nhỉ. | It’s a hassle, but there’s no other way. |
37 | Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng làm điều này một lát được không? | Excuse me, could you please do this for a moment? |
38 | Xin lỗi vì làm phiền bạn trong lúc bận. | sorry for bothering you when you are so busy. |
39 | chúng ta hãy làm từ từ. | Let’s take it slow. |
40 | Rút tiền trên đường về nhà. | I will withdraw the money on my way home. |
41 | Bạn sẽ ghé qua siêu thị trên đường về nhà chứ? | Will you stop by the supermarket on the way home? |
42 | Rau quả rẻ và bổ dưỡng. | Vegetables are cheap and nutritious. |
43 | Hôm nay chúng ta sẽ ăn bít tết. | I’m eating steak today. |
44 | Giàu có nhỉ. | You’re rich. |
45 | Tôi đang kiếm được rất nhiều tiền. | I’m earning a lot of money. |
46 | Bạn có tiết kiệm tiền không? | Are you saving money? |
47 | Thật tuyệt vời. | great. |
48 | Xung quanh đây có quán cà phê nào ngon không? | Is there a good cafe around here? |
49 | Sẽ mất thời gian. | It takes time. |
50 | Phải được thay thế. | must be replaced |
51 | Đau đầu à? | Does your head hurt? |
52 | Chúng ta hãy chia nó theo loại. | Let’s separate them by type. |
53 | Có đang uống thuốc không? | Are you taking any medicine? |
54 | Đau bụng à? | Do you have a stomach ache? |
55 | Bạn đã vất vả rồi | thank you for your hard work |
56 | Tôi xin phép về trước. | I’m leaving for today. |
57 | Bạn đến Nhật được mấy năm rồi? | How many years has it been since you came to Japan? |
58 | Nếu nó bị lỗi, tôi sẽ thay thế nó. | If it doesn’t work, I’ll replace it. |
59 | Chúng ta sẽ làm nó khi công việc kết thúc. | Let’s do it after work |
60 | Bây giờ gói hàng đã đến. | My luggage has just arrived. |
61 | Trong đậu có chất dinh dưỡng. | beans are nutritious |
62 | Không tệ lắm. | It’s not bad. |
63 | Vì vị nhạt nên tôi không thích. | I don’t like it because it tastes bland. |
64 | Bạn mạnh mẽ. | you are strong |
65 | Bạn nấu món ăn gì? | What kind of food do you cook? |
66 | Ăn quá nhiều muối thì sẽ bị bệnh đấy. | Eating too much salt will make you sick. |
67 | Loại bánh kẹo yêu thích là gì? | What is your favorite sweet? |
68 | Bạn có thích bánh kẹo Nhật không? | Do you like Japanese sweets? |
69 | Bạn đã ăn gì vào bữa sáng? | What did you have for breakfast? |
70 | Sáng nay tôi không ăn gì cả. | I haven’t eaten anything this morning |
71 | Sáng nay tôi đã ăn cơm nắm. | I ate rice balls this morning |
72 | Không ăn sáng nhiều à? | Don’t eat much breakfast? |
73 | Buổi sáng thì yếu. | I’m weak in the morning. |
74 | Buổi sáng thì yếu phải không? | Are you weaker in the morning? |
75 | Hiện tại bạn đang sống ở đâu? | where do you live now? |
76 | Ăn cái nào, bánh mì hay cơm? | Which do you usually eat, bread or rice? |
77 | Thật là một buổi sáng dễ chịu. | It’s a pleasant morning |
78 | Bầu trời xanh tuyệt đẹp. | It’s a beautiful blue sky |
79 | Thích đồ ăn ngọt. | I like sweet foods. |
80 | Tôi không thích đồ ngọt. | I don’t like sweet foods |
81 | Vậy bạn không hay ăn bánh kẹo à? | So, you don’t eat much sweets? |
82 | Tôi sẽ ăn một chút. | I do eat a little bit! |
83 | Ăn cay có được không? | Is spicy food OK? |
84 | Tôi rất thích đồ ăn cay. | I really like spicy food. |
85 | Tôi không thích đồ ăn chua. | I don’t like sour food. |
86 | Tôi bị cao huyết áp. | I have high blood pressure. |
87 | Đó là do muối. | Salt is the culprit. |
88 | Tôi đã lấy quá nhiều muối. | I took too much salt. |
89 | Có bệnh gì không? | Do you have a disease? |
90 | Bạn khỏe chứ? | Are you healthy? |
91 | Nghe hay đấy | Sounds good |
92 | Tôi cố gắng ăn rau vì chúng tốt cho cơ thể tôi. | I try to eat vegetables because they are good for me. |
93 | chúng ta phải dọn dẹp sau làm việc | we have to clean up after work |
94 | máy đã được sửa chữa | the machine has been repaired |
95 | Đó là loại thực phẩm gì? | What kind of food is it? |
96 | Gần đây bạn có đi câu không? | Have you gone fishing recently? |
97 | Bạn đã từng ăn cái này chưa? | Have you ever eaten this? |
98 | Mùa thu thì có thể bắt được nhiều cá. | You can catch a lot of fish in autumn. |
99 | Bạn muốn nuôi con nào, chó hay mèo? | Which do you want to keep, a dog or a cat? |
100 | Tôi đã được bác sĩ cảnh báo. | I was warned by my doctor. |
Quote
All audio (English and Vietnamese) used in this article is taken from Google Translate.
Audio quoted: All audio used in this article
Language of quoted audio: English and Vietnamese
Source: [Google Translate]