[100 phrases included] Vietnamese phrases that can be used when traveling or giving directions

[100 phrases included] Vietnamese phrases that can be used when traveling or giving directions
提供:photoAC「Namira様」

Hello!
Are you planning a trip to Vietnam and worried about the language? Don’t worry! We’ve compiled a list of 100 super useful Vietnamese phrases for traveling and asking for directions. From simple phrases like “Take me to this hotel, please” or “Where is the nearest station?” to common questions like “How long does it take to get there?” or “How much does it cost to get there?”. These phrases will help you feel more confident when communicating with locals, whether you’re in a taxi or asking for directions.

And it’s not just for travel—you can also use these phrases to give directions to Vietnamese people who might be lost in your country. Learning a bit of Vietnamese will not only make your travels smoother but also bring you new experiences along the way. Let’s get started!

Useful Vietnamese phrases for travel 1-50



Trạm gần nhất ở đây là ở đâu?(Where is the nearest station from here?)



Nếu tôi đi bộ thì mất bao lâu?(How long does it take if I walk?)


Mất bao nhiêu tiền để đến đó bằng xe buýt?(How much does it cost to get there by bus?)


Đi taxi tới đó hết bao nhiêu tiền?(How much does it cost to get there by taxi?)


Mât bao lâu?(How long does it take?)


Xe buýt không đến dễ dàng.(The bus doesn’t come easily.)


Đây có phải là nơi thích hợp không?(Is this the right place?)


Tôi đã chờ đợi rất lâu nhưng nó không đến.(I’ve been waiting for a long time, but it doesn’t come.)


Tại sao? Sẽ mất bao lâu nữa?(Why? How much longer will it take?)


Trì hoãn? Nó không thể được giúp đỡ.(Is it delayed? It can’t be helped.)


Vậy thì …tôi sẽ đi taxi.(Alright, I’ll take a taxi.)


Tôi muốn đi xa đến mức này nhưng chi phí là bao nhiêu?(I want to go this far, but how much does it cost?)


Làm ơn đưa tôi đến chỗ này.(Please take me to this place.)


Xin hãy đi thẳng về phía trước.(Please go straight ahead.)


Vui lòng rẽ phải.(Please turn right.)


Vui lòng Rẽ trái.(Please turn left.)


Xin hãy quay lại một chút.(Please go back a little.)


Xin lỗi, vui lòng rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.(Excuse me, please turn right at the next intersection.)


Xin lỗi, vui lòng rẽ trái ở ngã tư tiếp theo.(Excuse me, please turn left at the next intersection.)


Tôi muốn xuống xe ở đây.(I’d like to get off here.)


Nó đã đi quá xa. Hãy quay lại ngã tư trước đó.(It’s gone too far. Please return to the previous intersection.)


Tôi muốn đi vệ sinh.(I want to go to the toilet.)


Tôi nghĩ nó hơi đắt tiền.(I think it’s a little expensive.)


Tôi có thể được giảm giá không?(Can I get a discount?)


Tiền thối lại không đúng.(The change is incorrect.)


Xin đừng đánh giá thấp tôi chỉ vì tôi là người nước ngoài.(Please don’t underestimate me just because I’m a foreigner.)


Khách sạn có gần đây không?(Is the hotel close to here?)


Có tòa nhà mang tính bước ngoặt nào gần đây không?(Are there any landmark buildings nearby?)


Nơi này có an toàn không?(Is this place safe?)


Có siêu thị nào gần đây không?(Is there a supermarket nearby?)


Có đồn cảnh sát nào gần đây không?(Is there a police station nearby?)


Có trạm xe buýt nào gần đây không?(Is there a bus stop nearby?)


Có nhà ga nào gần đây không?(Is there a station nearby?)


Có nhà hàng nào giá rẻ gần đây không?(Are there any cheap restaurants nearby?)


Có nhà vệ sinh gần đây không?(Is there a toilet nearby?)


Có máy ATM nào gần đây không?(Is there an ATM nearby?)


Có địa điểm du lịch nào gần đó không?(Are there any tourist attractions nearby?)


Có cần phải trả phí vào cửa ở đó không?(Is there an entrance fee required there?)


Mở cửa tới mấy giờ ạ?(Until what time is it open?)


Tôi nên đến đó bằng cách nào?(How should I get there?)


Có phải là xe buýt không? Có phải là taxi không? Hay là đi bộ thì tốt hơn?(Is it a bus? Is it a taxi? Or is it better to walk?)


Nó hơi xa… Cách rẻ nhất để đi là gì?(It’s a bit far… What is the cheapest way to go?)


Bạn có thể vui lòng ghi lại thời gian chuyến xe buýt tiếp theo sẽ đến không?(Could you please write down the time when the next bus will arrive?)


Xe buýt này có đi đến “ABC” không?(Does this bus go to “ABC”?)


Chi phí để đến được “ABC” là bao nhiêu?(How much does it cost to get to “ABC”?)


Bạn có thể vui lòng cho tôi biết khi bạn đến “ABC” không?(Could you please let me know when you arrive at “ABC”?)


Tôi muốn đặt hàng.(I’d like to order.)


Xin lỗi, cho tôi cái này.(Excuse me, please give me this.)


Cái này thật tuyệt. cái này giá bao nhiêu?(This is fantastic. How much is it?)


Cái này được làm bằng gì?(What is this made of?)

Useful Vietnamese phrases for travel 51-100



Ừm. Nó là thú vị.(Hmm. It is interesting.)



Nó rất ngon.(It is very tasty.)


Điều này rất có giá trị. Không phải ở đất nước tôi.(This is valuable. Not in my country.)


Nhân tiện, tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không?(By the way, can I use a credit card?)


Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, nhưng có máy ATM gần đó không?(I can pay in cash, is there an ATM nearby?)


Cám ơn rất nhiều về lòng tốt của bạn.(Thank you very much for your kindness.)


Tôi sẽ đi bộ tới đó. Cảm ơn.(I’ll walk there. thank you.)


KHÔNG. Tôi không có gì cả. Mọi thứ đều được lưu trữ tại khách sạn.(no. I don’t have anything. Everything is stored at the hotel.)


Tôi không có gì cả.(I don’t have anything.)


Bạn có thể vui lòng để tôi yên được không?(Could you please leave me alone?)


Tôi muốn tận hưởng chuyến du lịch. Làm ơn hãy hiểu.(I want to enjoy traveling. Please understand.)


Tôi đang ghi âm nó. Bạn có muốn gây xôn xao trên mạng xã hội?(I’m recording it. Do you want to cause a stir on social media?)


Chụp ảnh ở đây có được không?(Is it okay to take pictures here?)


Tôi có thể đăng ảnh chụp ở đây lên SNS không?(Can I post photos taken here on SNS?)


Gần đây có chỗ nào có view đẹp không?(Is there a place with a beautiful view nearby?)


Xin lỗi, tôi có thể xin bạn chụp được không?(Excuse me, may I ask you to take a photo?)


không, cám ơn. Tôi thực sự không cần nó.(no thanks. I really don’t need it.)


Bạn có thể vui lòng đợi chỉ 10 phút được không?(Could you please wait just 10 minutes?)


Làm ơn đưa tôi đến khách sạn này.(Please take me to this hotel.)


Trả phòng ở đây lúc mấy giờ?(What time is check-out here?)


Ở đây không có nước nóng.(There is no hot water.)


Có rệp trên giường. Tôi muốn đổi phòng của tôi.(There are bed bugs in the bed. I want to change my room.)


Nước không chảy ra.(Water doesn’t come out.)


Máy điều hòa không hoạt động.(The air conditioner doesn’t work.)


Bạn sẽ đến sửa chữa vào lúc mấy giờ?(What time will you come for repairs?)


Có nhà hàng nào gần đây phục vụ ẩm thực địa phương không?(Are there any restaurants near here that serve local cuisine?)


Trông ngon đấy. Tôi muốn ăn nó.(That looks delicious. I would like to eat it.)


Nhân tiện, đi dạo quanh khu vực này vào ban đêm có được không?(By the way, is it okay to walk around this area at night?)


Có bữa sáng không?(Is there breakfast?)


Tôi phải đi vào lúc mấy giờ?(By what time do I have to go?)


Bạn có thể vui lòng gọi cho tôi một chiếc taxi được không?(Could you please call me a taxi?)


Thời gian nào bạn sẽ đến?(What time will you come?)


Xin hãy dừng xe lại. Tôi muốn đến cửa hàng đó.(Please stop the car. I want to go to that store.)


Tôi muốn mua quà lưu niệm.(I want to buy a souvenir.)


Có cái gì rẻ hơn không?(Is there anything less expensive?)


Nó hơi đắt tiền. Vui lòng giảm giá cho tôi.(It’s a little expensive. Please give me a discount.)


Tôi không có nhiều tiền nên không thể mua được. Cảm ơn.(I don’t have much money, so I can’t buy it. thank you.)


Nó có miễn phí không!? Thật sao!? Cảm ơn!(Is it free!? Really!? Wow! thank you!)


đùa thôi. Cảm ơn rất nhiều.(just kidding. thank you very much.)


Chuyến đi tuy ngắn nhưng đầy niềm vui.(It was a short trip, but it was a lot of fun.)


Tôi muốn đến đất nước này một lần nữa.(I would like to come to this country again.)


Hãy đến thăm đất nước tôi một lần nhé.(Please come visit my country once.)


Khi đó, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn sự hiếu khách tốt nhất.(At that time, we will provide you with the best hospitality.)


Chúng tôi sẽ chiêu đãi bạn nhiều món ăn ngon.(We will treat you to many delicious dishes.)


Ở nước tôi, “sashimi” rất nổi tiếng.(In my country, “sashimi” is famous.)


Bạn không thích cá sống? Không sao đâu, không vấn đề gì. Món ăn sử dụng thịt bò cũng nổi tiếng.(Don’t like raw fish? It’s okay, no problem. Dishes using beef are also famous.)


Tất nhiên là nó miễn phí. Hãy yên tâm.(Of course it’s free. Please rest assured.)


Không cần phải lo lắng về tiền bạc.(There’s no need to worry about money.)


Nhân tiện. Tôi không còn tiền và không thể thanh toán hóa đơn khách sạn.(by the way. I don’t have any more money and can’t pay the hotel bill.)


Không có gì. Tôi sẽ trả tiền khi bạn đến đất nước của tôi. Làm ơn đừng nhìn tôi như thế.(No problem. I will pay when you come to my country. Please don’t look at me like that.)

Vietnamese phrases used in this article

Trạm gần nhất ở đây là ở đâu?Where is the nearest station from here?
Nếu tôi đi bộ thì mất bao lâu?How long does it take if I walk?
Mất bao nhiêu tiền để đến đó bằng xe buýt?How much does it cost to get there by bus?
Đi taxi tới đó hết bao nhiêu tiền?How much does it cost to get there by taxi?
Mât bao lâu?How long does it take?
Xe buýt không đến dễ dàng.The bus doesn’t come easily.
Đây có phải là nơi thích hợp không?Is this the right place?
Tôi đã chờ đợi rất lâu nhưng nó không đến.I’ve been waiting for a long time, but it doesn’t come.
Tại sao? Sẽ mất bao lâu nữa?Why? How much longer will it take?
Trì hoãn? Nó không thể được giúp đỡ.Is it delayed? It can’t be helped.
Vậy thì …tôi sẽ đi taxi.Alright, I’ll take a taxi.
Tôi muốn đi xa đến mức này nhưng chi phí là bao nhiêu?I want to go this far, but how much does it cost?
Làm ơn đưa tôi đến chỗ này.Please take me to this place.
Xin hãy đi thẳng về phía trước.Please go straight ahead.
Vui lòng rẽ phải.Please turn right.
Vui lòng Rẽ trái.Please turn left.
Xin hãy quay lại một chút.Please go back a little.
Xin lỗi, vui lòng rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.Excuse me, please turn right at the next intersection.
Xin lỗi, vui lòng rẽ trái ở ngã tư tiếp theo.Excuse me, please turn left at the next intersection.
Tôi muốn xuống xe ở đây.I’d like to get off here.
Nó đã đi quá xa. Hãy quay lại ngã tư trước đó.It’s gone too far. Please return to the previous intersection.
Tôi muốn đi vệ sinh.I want to go to the toilet.
Tôi nghĩ nó hơi đắt tiền.I think it’s a little expensive.
Tôi có thể được giảm giá không?Can I get a discount?
Tiền thối lại không đúng.The change is incorrect.
Xin đừng đánh giá thấp tôi chỉ vì tôi là người nước ngoài.Please don’t underestimate me just because I’m a foreigner.
Khách sạn có gần đây không?Is the hotel close to here?
Có tòa nhà mang tính bước ngoặt nào gần đây không?Are there any landmark buildings nearby?
Nơi này có an toàn không?Is this place safe?
Có siêu thị nào gần đây không?Is there a supermarket nearby?
Có đồn cảnh sát nào gần đây không?Is there a police station nearby?
Có trạm xe buýt nào gần đây không?Is there a bus stop nearby?
Có nhà ga nào gần đây không?Is there a station nearby?
Có nhà hàng nào giá rẻ gần đây không?Are there any cheap restaurants nearby?
Có nhà vệ sinh gần đây không?Is there a toilet nearby?
Có máy ATM nào gần đây không?Is there an ATM nearby?
Có địa điểm du lịch nào gần đó không?Are there any tourist attractions nearby?
Có cần phải trả phí vào cửa ở đó không?Is there an entrance fee required there?
Mở cửa tới mấy giờ ạ?Until what time is it open?
Tôi nên đến đó bằng cách nào?How should I get there?
Có phải là xe buýt không? Có phải là taxi không? Hay là đi bộ thì tốt hơn?Is it a bus? Is it a taxi? Or is it better to walk?
Nó hơi xa… Cách rẻ nhất để đi là gì?It’s a bit far… What is the cheapest way to go?
Bạn có thể vui lòng ghi lại thời gian chuyến xe buýt tiếp theo sẽ đến không?Could you please write down the time when the next bus will arrive?
Xe buýt này có đi đến “ABC” không?Does this bus go to “ABC”?
Chi phí để đến được “ABC” là bao nhiêu?How much does it cost to get to “ABC”?
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết khi bạn đến “ABC” không?Could you please let me know when you arrive at “ABC”?
Tôi muốn đặt hàng.I’d like to order.
Xin lỗi, cho tôi cái này.Excuse me, please give me this.
Cái này thật tuyệt. cái này giá bao nhiêu?This is fantastic. How much is it?
Cái này được làm bằng gì?What is this made of?
Ừm. Nó là thú vị.Hmm. It is interesting.
Nó rất ngon.It is very tasty.
Điều này rất có giá trị. Không phải ở đất nước tôi.This is valuable. Not in my country.
Nhân tiện, tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không?By the way, can I use a credit card?
Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, nhưng có máy ATM gần đó không?I can pay in cash, is there an ATM nearby?
Cám ơn rất nhiều về lòng tốt của bạn.Thank you very much for your kindness.
Tôi sẽ đi bộ tới đó. Cảm ơn.I’ll walk there. thank you.
KHÔNG. Tôi không có gì cả. Mọi thứ đều được lưu trữ tại khách sạn.no. I don’t have anything. Everything is stored at the hotel.
Tôi không có gì cả.I don’t have anything.
Bạn có thể vui lòng để tôi yên được không?Could you please leave me alone?
Tôi muốn tận hưởng chuyến du lịch. Làm ơn hãy hiểu.I want to enjoy traveling. Please understand.
Tôi đang ghi âm nó. Bạn có muốn gây xôn xao trên mạng xã hội?I’m recording it. Do you want to cause a stir on social media?
Chụp ảnh ở đây có được không?Is it okay to take pictures here?
Tôi có thể đăng ảnh chụp ở đây lên SNS không?Can I post photos taken here on SNS?
Gần đây có chỗ nào có view đẹp không?Is there a place with a beautiful view nearby?
Xin lỗi, tôi có thể xin bạn chụp được không?Excuse me, may I ask you to take a photo?
không, cám ơn. Tôi thực sự không cần nó.no thanks. I really don’t need it.
Bạn có thể vui lòng đợi chỉ 10 phút được không?Could you please wait just 10 minutes?
Làm ơn đưa tôi đến khách sạn này.Please take me to this hotel.
Trả phòng ở đây lúc mấy giờ?What time is check-out here?
Ở đây không có nước nóng.There is no hot water.
Có rệp trên giường. Tôi muốn đổi phòng của tôi.There are bed bugs in the bed. I want to change my room.
Nước không chảy ra.Water doesn’t come out.
Máy điều hòa không hoạt động.The air conditioner doesn’t work.
Bạn sẽ đến sửa chữa vào lúc mấy giờ?What time will you come for repairs?
Có nhà hàng nào gần đây phục vụ ẩm thực địa phương không?Are there any restaurants near here that serve local cuisine?
Trông ngon đấy. Tôi muốn ăn nó.That looks delicious. I would like to eat it.
Nhân tiện, đi dạo quanh khu vực này vào ban đêm có được không?By the way, is it okay to walk around this area at night?
Có bữa sáng không?Is there breakfast?
Tôi phải đi vào lúc mấy giờ?By what time do I have to go?
Bạn có thể vui lòng gọi cho tôi một chiếc taxi được không?Could you please call me a taxi?
Thời gian nào bạn sẽ đến?What time will you come?
Xin hãy dừng xe lại. Tôi muốn đến cửa hàng đó.Please stop the car. I want to go to that store.
Tôi muốn mua quà lưu niệm.I want to buy a souvenir.
Có cái gì rẻ hơn không?Is there anything less expensive?
Nó hơi đắt tiền. Vui lòng giảm giá cho tôi.It’s a little expensive. Please give me a discount.
Tôi không có nhiều tiền nên không thể mua được. Cảm ơn.I don’t have much money, so I can’t buy it. thank you.
Nó có miễn phí không!? Thật sao!? Cảm ơn!Is it free!? Really!? Wow! thank you!
đùa thôi. Cảm ơn rất nhiều.just kidding. thank you very much.
Chuyến đi tuy ngắn nhưng đầy niềm vui.It was a short trip, but it was a lot of fun.
Tôi muốn đến đất nước này một lần nữa.I would like to come to this country again.
Hãy đến thăm đất nước tôi một lần nhé.Please come visit my country once.
Khi đó, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn sự hiếu khách tốt nhất.At that time, we will provide you with the best hospitality.
Chúng tôi sẽ chiêu đãi bạn nhiều món ăn ngon.We will treat you to many delicious dishes.
Ở nước tôi, “sashimi” rất nổi tiếng.In my country, “sashimi” is famous.
Bạn không thích cá sống? Không sao đâu, không vấn đề gì. Món ăn sử dụng thịt bò cũng nổi tiếng.Don’t like raw fish? It’s okay, no problem. Dishes using beef are also famous.
Tất nhiên là nó miễn phí. Hãy yên tâm.Of course it’s free. Please rest assured.
Không cần phải lo lắng về tiền bạc.There’s no need to worry about money.
Nhân tiện. Tôi không còn tiền và không thể thanh toán hóa đơn khách sạn.by the way. I don’t have any more money and can’t pay the hotel bill.
Không có gì. Tôi sẽ trả tiền khi bạn đến đất nước của tôi. Làm ơn đừng nhìn tôi như thế.No problem. I will pay when you come to my country. Please don’t look at me like that.

Quote

All audio (English and Vietnamese) used in this article is taken from Google Translate.

Audio quoted: All audio used in this article

Language of quoted audio: English and Vietnamese

Source: [Google Translate]