[Bao gồm 100 cụm từ] Các câu hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng ở nhiều nơi làm việc khác nhau

記事内に広告が含まれています。
[Bao gồm 100 cụm từ] Các câu hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng ở nhiều nơi làm việc khác nhau
提供:photoAC「tomoko_AC様」

Lần này, chúng tôi sẽ giới thiệu 100 câu tiếng Anh giao tiếp dành cho người mới bắt đầu, có thể sử dụng ở nhiều nơi làm việc khác nhau. Thay vì các biểu đạt phức tạp, chúng tôi đã tập hợp những câu đơn giản giúp bạn giao tiếp và trao đổi hàng ngày một cách dễ dàng.

Ví dụ, những câu giao tiếp nhẹ nhàng như nhờ vả đồng nghiệp, đặt câu hỏi đơn giản, hay nói lời cảm ơn đều có sẵn trong danh sách này. Những câu này rất dễ sử dụng, ngay cả đối với người mới bắt đầu, nên hãy thử bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp ngay hôm nay nhé!

【nghe tự động】Hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng tại nơi làm việc

・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát “►” để học!(^^)!


・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.


・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.

・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.

1

Foreign Phrase

Translation

【Danh sách】Hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng tại nơi làm việc

1It’s early today. What happened?Hôm nay bạn đến sớm nhỉ. Có chuyện gì sao?
2Let’s do our best today too.Hôm nay cũng cố gắng lên nhé.
3yes. It’s okay.Vâng. Được rồi.
4yes. got it.Vâng. Tôi hiểu rồi.
5That’s nice.Tốt quá.
6it’s okay.Không sao đâu.
7it’s not.Không phải vậy.
8Not very good.Không tốt lắm.
9Are you busy?Bạn có bận không?
10Have you been busy?Bạn có bận rộn không?
11I’m not busy today.Hôm nay tôi không bận.
12It’s not that busy.Tôi không bận lắm.
13Please make it like this.Hãy làm như thế này.
14Should I do it like this?Làm như thế này được không?
15Don’t do it this way.Không được làm như thế này.
16Please put it over there.Hãy đặt ở đằng kia.
17Please put it here.Hãy đặt ở đây.
18Don’t put it here.Đừng đặt ở đây.
19Can I take this with me?Tôi có thể mang cái này đi được không?
20Please take this with you.Hãy mang cái này đi.
21Don’t take this with you.Không được mang cái này đi.
22Shall I bring that?Tôi mang cái kia đến nhé?
23Please write it here.Hãy viết ở đây.
24Do not write here.Không được viết ở đây.
25Did you write it here?Bạn đã viết ở đây chưa?
26I already wrote it.Tôi đã viết rồi.
27Please separate.Hãy chia cái này ra.
28It’s better to keep this separate.Cái này nên chia ra.
29There is no need to separate this.Không cần chia cái này ra.
30Did you separate it?Bạn đã chia ra chưa?
31Mix these together.Hãy trộn những cái này lại.
32Do not mix these.Không được trộn những cái này lại.
33Please include this.Hãy cho cái này vào.
34Do not include this.Không được cho cái này vào.
35It’s better to keep it in.Nên cho vào.
36Did you put it in?Bạn đã cho vào chưa?
37Please check.Hãy kiểm tra.
38You should look into it.Bạn nên kiểm tra.
39Please check it out.Hãy kiểm tra thử.
40Have you looked into it?Bạn đã kiểm tra thử chưa?
41I haven’t checked yet.Tôi chưa kiểm tra lại.
42Have you asked?Bạn đã hỏi thử chưa?
43Just ask.Hãy hỏi thử.
44You should ask.Bạn nên hỏi thử.
45I’ll ask.Tôi sẽ hỏi thử.
46I haven’t heard it yet.Tôi chưa hỏi.
47Let’s do this.Chúng ta hãy làm cái này.
48Why not do this?Bạn không làm cái này à?
49Please do this.Hãy làm cái này.
50Don’t do this.Không được làm cái này.
51Did you do this?Bạn đã làm cái này chưa?
52Why don’t you?Tại sao bạn không làm?
53I think you should do this.Tôi nghĩ bạn nên làm cái này.
54I was told to doTôi được bảo làm điều này.
55Do you need a help?Bạn có cần giúp đỡ không?
56Please help me.Hãy giúp tôi.
57let’s do it together.Chúng ta hãy làm cùng nhau.
58Please be careful.Hãy cẩn thận khi làm.
59Please be careful with this.Hãy chú ý đến cái này.
60Please be careful of accidents.Hãy cẩn thận với tai nạn.
61Please be careful about defective products.Hãy chú ý đến hàng hỏng.
62Let’s exchange.Hãy đổi hàng.
63There’s no need to rush.Bạn không cần phải vội đâu.
64Let’s take it slow.Chúng ta hãy làm chậm rãi.
65Let’s hurry.Hãy nhanh lên.
66Will not make it. Will be on time.Không kịp. Kịp.
67OK? Did you get hurt?Bạn ổn không? Bạn có bị thương không?
68OK? Does your head hurt?Bạn ổn không? Bạn đau đầu à?
69OK? Does your stomach hurt?Bạn ổn không? Bạn đau bụng à?
70OK? Do your feet hurt?Bạn ổn không? Bạn đau chân à?
71OK? Do your hands hurt?Bạn ổn không? Tay có đau không?
72OK? I think you should go home earlier.Bạn ổn không? Tôi nghĩ bạn nên về sớm.
73Do you have any medicine? You should drink it.Bạn có thuốc không? Bạn nên uống đi.
74There’s a drug store nearby.Có cửa hàng thuốc gần đây đó.
75Please take a break for a while.Xin hãy nghỉ một chút.
76Just ask your boss.Xin hãy hỏi sếp.
77It’s cold. Are not you cold?Lạnh nhỉ. Bạn không lạnh à?
78It’s not cold. It’s not too cold.Không lạnh. Không lạnh lắm.
79it’s hot. Isn’t it hot?Nóng nhỉ. Bạn không nóng à?
80It’s not hot. It’s not too hot.Không nóng. Không nóng lắm.
81I’m tired. Aren’t you tired?Mệt quá nhỉ. Bạn có mệt không?
82I am not tired. I’m not too tired.Tôi không mệt. Không mệt lắm.
83I’m hungry. Are you hungry?Đói quá nhỉ. Bạn có đói không?
84I’m not hungry. I’m not very hungry.Tôi không đói. Không đói lắm.
85I have time now. Do you have time now?Bây giờ tôi có thời gian. Bây giờ bạn có thời gian không?
86there is no time. I don’t have much time.Không có thời gian. Không có thời gian nhiều lắm.
87Please do this job. Can I ask you to do this job?Làm ơn làm công việc này. Có thể làm việc này giúp tôi không?
88Please come later. Please do it later.Xin đến sau. Xin đi sau.
89You’d better go right away.Bạn nên đi ngay đấy.
90Your boss is looking for you.Sếp đang tìm bạn.
91The person above told me to do this.Người trên đã nói với tôi để làm như vậy.
92That person said that before.Người đó trước đây đã nói như vậy.
93I’ve been warned about it before, so I’d better stop doing it.Trước đây đã bị nhắc nhở nên nên dừng lại.
94Please don’t get so angry.Xin đừng giận như vậy.
95Are you angry?Bạn đang giận đúng không?
96It’s normal in Japan, so don’t worry about it.Ở Nhật Bản, điều này là điều bình thường nên xin đừng quan tâm.
97Think positive.Hãy nghĩ tích cực.
98Don’t worry about it too much.Xin đừng quan tâm quá.
99Let’s take it easy.Hãy làm việc một cách thoải mái.
100thank you for your hard workBạn đã vất vả rồi

Hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng tại nơi làm việc 1-50



It’s early today. What happened?(Hôm nay bạn đến sớm nhỉ. Có chuyện gì sao?)



Let’s do our best today too.(Hôm nay cũng cố gắng lên nhé.)


yes. It’s okay.(Vâng. Được rồi.)


yes. got it.(Vâng. Tôi hiểu rồi.)


That’s nice.(Tốt quá.)


it’s okay.(Không sao đâu.)


it’s not.(Không phải vậy.)


Not very good.(Không tốt lắm.)


Are you busy?(Bạn có bận không?)


Have you been busy?(Bạn có bận rộn không?)


I’m not busy today.(Hôm nay tôi không bận.)


It’s not that busy.(Tôi không bận lắm.)


Please make it like this.(Hãy làm như thế này.)


Should I do it like this?(Làm như thế này được không?)


Don’t do it this way.(Không được làm như thế này.)


Please put it over there.(Hãy đặt ở đằng kia.)


Please put it here.(Hãy đặt ở đây.)


Don’t put it here.(Đừng đặt ở đây.)


Can I take this with me?(Tôi có thể mang cái này đi được không?)


Please take this with you.(Hãy mang cái này đi.)


Don’t take this with you.(Không được mang cái này đi.)


Shall I bring that?(Tôi mang cái kia đến nhé?)


Please write it here.(Hãy viết ở đây.)


Do not write here.(Không được viết ở đây.)


Did you write it here?(Bạn đã viết ở đây chưa?)


I already wrote it.(Tôi đã viết rồi.)


Please separate.(Hãy chia cái này ra.)


It’s better to keep this separate.(Cái này nên chia ra.)


There is no need to separate this.(Không cần chia cái này ra.)


Did you separate it?(Bạn đã chia ra chưa?)


Mix these together.(Hãy trộn những cái này lại.)


Do not mix these.(Không được trộn những cái này lại.)


Please include this.(Hãy cho cái này vào.)


Do not include this.(Không được cho cái này vào.)


It’s better to keep it in.(Nên cho vào.)


Did you put it in?(Bạn đã cho vào chưa?)


Please check.(Hãy kiểm tra.)


You should look into it.(Bạn nên kiểm tra.)


Please check it out.(Hãy kiểm tra thử.)


Have you looked into it?(Bạn đã kiểm tra thử chưa?)


I haven’t checked yet.(Tôi chưa kiểm tra lại.)


Have you asked?(Bạn đã hỏi thử chưa?)


Just ask.(Hãy hỏi thử.)


You should ask.(Bạn nên hỏi thử.)


I’ll ask.(Tôi sẽ hỏi thử.)


I haven’t heard it yet.(Tôi chưa hỏi.)


Let’s do this.(Chúng ta hãy làm cái này.)


Why not do this?(Bạn không làm cái này à?)


Please do this.(Hãy làm cái này.)


Don’t do this.(Không được làm cái này.)

Hội thoại tiếng Anh có thể sử dụng tại nơi làm việc 51-100



Did you do this?(Bạn đã làm cái này chưa?)



Why don’t you?(Tại sao bạn không làm?)


I think you should do this.(Tôi nghĩ bạn nên làm cái này.)


I was told to do (Tôi được bảo làm điều này.)


Do you need a help?(Bạn có cần giúp đỡ không?)


Please help me.(Hãy giúp tôi.)


let’s do it together.(Chúng ta hãy làm cùng nhau.)


Please be careful.(Hãy cẩn thận khi làm.)


Please be careful with this.(Hãy chú ý đến cái này.)


Please be careful of accidents.(Hãy cẩn thận với tai nạn.)


Please be careful about defective products.(Hãy chú ý đến hàng hỏng.)


Let’s exchange.(Hãy đổi hàng.)


There’s no need to rush.(Bạn không cần phải vội đâu.)


Let’s take it slow.(Chúng ta hãy làm chậm rãi.)


Let’s hurry.(Hãy nhanh lên.)


Will not make it. Will be on time.(Không kịp. Kịp.)


OK? Did you get hurt?(Bạn ổn không? Bạn có bị thương không?)


OK? Does your head hurt?(Bạn ổn không? Bạn đau đầu à?)


OK? Does your stomach hurt?(Bạn ổn không? Bạn đau bụng à?)


OK? Do your feet hurt?(Bạn ổn không? Bạn đau chân à?)


OK? Do your hands hurt?(Bạn ổn không? Tay có đau không?)


OK? I think you should go home earlier.(Bạn ổn không? Tôi nghĩ bạn nên về sớm.)


Do you have any medicine? You should drink it.(Bạn có thuốc không? Bạn nên uống đi.)


There’s a drug store nearby.(Có cửa hàng thuốc gần đây đó.)


Please take a break for a while.(Xin hãy nghỉ một chút.)


Just ask your boss.(Xin hãy hỏi sếp.)


It’s cold. Are not you cold?(Lạnh nhỉ. Bạn không lạnh à?)


It’s not cold. It’s not too cold.(Không lạnh. Không lạnh lắm.)


it’s hot. Isn’t it hot?(Nóng nhỉ. Bạn không nóng à?)


It’s not hot. It’s not too hot.(Không nóng. Không nóng lắm.)


I’m tired. Aren’t you tired?(Mệt quá nhỉ. Bạn có mệt không?)


I am not tired. I’m not too tired.(Tôi không mệt. Không mệt lắm.)


I’m hungry. Are you hungry?(Đói quá nhỉ. Bạn có đói không?)


I’m not hungry. I’m not very hungry.(Tôi không đói. Không đói lắm.)


I have time now. Do you have time now?(Bây giờ tôi có thời gian. Bây giờ bạn có thời gian không? )


there is no time. I don’t have much time.(Không có thời gian. Không có thời gian nhiều lắm.)


Please do this job. Can I ask you to do this job?(Làm ơn làm công việc này. Có thể làm việc này giúp tôi không?)


Please come later. Please do it later.(Xin đến sau. Xin đi sau.)


You’d better go right away.(Bạn nên đi ngay đấy.)


Your boss is looking for you.(Sếp đang tìm bạn.)


The person above told me to do this.(Người trên đã nói với tôi để làm như vậy.)


That person said that before.(Người đó trước đây đã nói như vậy.)


I’ve been warned about it before, so I’d better stop doing it.(Trước đây đã bị nhắc nhở nên nên dừng lại.)


Please don’t get so angry.(Xin đừng giận như vậy.)


Are you angry?(Bạn đang giận đúng không?)


It’s normal in Japan, so don’t worry about it.(Ở Nhật Bản, điều này là điều bình thường nên xin đừng quan tâm.)


Think positive.(Hãy nghĩ tích cực.)


Don’t worry about it too much.(Xin đừng quan tâm quá.)


Let’s take it easy.(Hãy làm việc một cách thoải mái.)


thank you for your hard work(Bạn đã vất vả rồi)

Trích dẫn

Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Anh) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.

Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này

Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Việt và tiếng Anh

Nguồn: [Google Translate]