Tình yêu là một ngôn ngữ chung, nhưng khi thể hiện bằng tiếng Nhật, nó có một sức hút đặc biệt.
Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp 100 cụm từ tiếng Nhật quan trọng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về tình yêu và lãng mạn. Dù bạn muốn bày tỏ cảm xúc của mình, mời ai đó đi chơi hay thảo luận về mối quan hệ với bạn bè, những cụm từ này sẽ giúp bạn truyền đạt cảm xúc một cách hiệu quả.
Từ những lời tỏ tình ngọt ngào đến những câu đùa vui tươi, bạn sẽ tìm thấy nhiều cách diễn đạt để thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật.
【nghe tự động】Chủ đề hội thoại tiếng Nhật về tình yêu
・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát "►" để học!(^^)!
・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.
・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.
・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.
1
Foreign Phrase
Translation
Chủ đề hội thoại tiếng Nhật về tình yêu 1-50
その人のことが好きですか?(Bạn có thích người đó không?)
あの人のどういうところが好きなんですか?(Bạn thích điểm gì ở người đó?)
どうして好きなんですか?(Tại sao bạn thích người đó?)
その人の顔が好きですか?(Bạn thích khuôn mặt của người đó à?)
その人の性格が好きですか?(Bạn thích tính cách của người đó à?)
単に好きなだけですか?それとも愛していますか?(Chỉ là thích thôi à? Hay là yêu?)
あの人はそれを知っていますか?(Người đó có biết điều đó không?)
そうなんですね。驚きました。(À, thế à. Mình bất ngờ đó.)
いつからその人を好きなんですか?(Bạn thích từ khi nào?)
1か月前からです。(Từ một tháng trước.)
1週間前からです。(Từ một tuần trước.)
最初からです。(Từ lúc đầu.)
どうしたんですか?恥ずかしそうですね?(Sao vậy? Trông bạn ngại ngùng thế?)
恥ずかしいから、話したくないです。(Vì ngại nên mình không muốn nói.)
恥ずかしがらないでください。(Đừng ngại mà.)
もうデートしましたか?(Bạn đã hẹn hò chưa?)
そんなことはできません。( Mình không thể làm điều đó)
まずはあの人と飲みに行きましょう。(Đầu tiên hãy đi uống với người đó đi.)
ちょっと緊張するので、3人で一緒に行きましょう。(Vì hơi hồi hộp nên đi ba người nhé.)
どうしてよ。2人で行きなよ。(Sao lại thế. Hai người đi đi.)
何を話せばいいのか分かりません。( Mình không biết nên nói về gì.)
恋人がいるのか、趣味は何かなど、いろいろなテーマがあります。( Có nhiều chủ đề để nói mà, như là có người yêu chưa, sở thích là gì…)
その人に恋人がいることなんて聞けませんよ。恋人がいたらどうするの!?(Không thể nào hỏi có người yêu hay không được. Nếu có thì sao!?)
関係ないよ。その人を独占しましょう。(Không sao đâu.Làm cho nó thành của bạn!)
怖いなー!刺されたらどうするの?( Sợ quá! Nếu bị đâm thì sao?)
冗談ですよ。じゃあ、がんばってください。( Đùa thôi. Vậy thì, chúc may mắn!)
突然ですけど、恋人はいますか?( Đột nhiên nhưng mà, bạn có người yêu chưa?)
恋人はいません。どうしてそんなことを聞くのですか。( Mình không có người yêu. Sao bạn lại hỏi thế?)
聞いているだけです。別に何でもないです…。(Chỉ hỏi thôi. Không có gì đâu…)
そうですか。 ところで、あなたに恋人はいますか?( Vậy à. Mà này, bạn có người yêu chưa?)
恋人はいませんが、好きな人がいます。(Mình không có người yêu, nhưng có người mình thích.)
本当ですか?誰ですか?(Thật à? Ai vậy?)
誰だと思いますか?(Bạn nghĩ là ai?)
その人は私が知っている人ですか?(Là người mình biết à?)
あなたがよく知っている人です。( Là người bạn biết rõ.)
うーん…。誰だろう?教えてください。( Ừm… Ai vậy nhỉ? Nói đi.)
その人はたくましい人ですか?(Là người lực lưỡng à?)
その人はイケメンですか?(ルックスが良いですか?)(Là người đẹp trai à?)
その人は可愛い人ですか?(Là người dễ thương à?)
その人は綺麗な人ですか?(Là người xinh đẹp à?)
彼はたくましいです。(Người đó là lực lưỡng.)
彼はイケメンです。(Người đó là đẹp trai. )
彼女は可愛いです。(Người đó là dễ thương.)
彼女は美人です。(Người đó là xinh đẹp.)
羨ましいです。私もイケメンの彼氏が欲しいです。(Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn trai đẹp trai.)
羨ましいです。私も可愛い彼女が欲しいです。(Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn gái dễ thương.)
でもやっぱり優しい人が好きです。(Nhưng mình vẫn thích người hiền lành.)
デートするならどこに行きたいですか?(Nếu hẹn hò thì bạn muốn đi đâu?)
映画だと話ができないので、海がいいですね。(Nếu xem phim thì không thể trò chuyện được, nên biển là lựa chọn tốt đấy.)
海はいいですね。お金も要らないし。( Đi biển thì tốt nhỉ. Cũng không cần tiền nhiều.)
Chủ đề hội thoại tiếng Nhật về tình yêu 51-100
まずは一緒に食べに行ったほうがいいですね。(Đầu tiên nên đi ăn cùng nhau.)
でも、あまりお金がありません。(Nhưng mình không có nhiều tiền.)
ファミレスは大丈夫ですか?(Quán ăn gia đình thì có được không?)
いいですね。どこでもいいです。(Được đấy. Ở đâu cũng được.)
好きな人と一緒だったらどこでもいいです。( Ở đâu cũng được nếu ở cùng người mình thích.)
ホテルに連れて行かれるかも。(Có thể sẽ bị dẫn đến khách sạn.)
彼はそういうタイプではありません。(Anh ấy không phải kiểu người như thế.)
ごめんなさい、冗談です。( Xin lỗi, mình đùa thôi.)
まー…でも、雰囲気次第です。(Ừm… nhưng còn tùy thuộc vào không khí nữa.)
結構、度胸がありますね。(Bạn cũng khá can đảm đấy.)
勇気はないけど正直です。( Mình không có dũng cảm nhưng thành thật.)
本当に恋してるみたいですね。(Có vẻ như bạn đang thực sự yêu.)
そう、それは愛なのかもしれません。( Đúng vậy, có thể đó là tình yêu.)
その人にあなたの気持ちを伝えてください。(Hãy nói với người đó cảm xúc của bạn.)
まだ早すぎるよ、勇気がありません。(Còn quá sớm, mình chưa đủ can đảm.)
大丈夫です。あなたならできます。(Không sao đâu. Bạn sẽ làm được mà.)
無責任なこと言わないでください。( Đừng nói những điều vô trách nhiệm như thế.)
可愛いから、うまくいくよ。(Vì dễ thương nên sẽ thành công thôi.)
イケメンだから、うまくいくよ。( Vì đẹp trai nên sẽ thành công thôi.)
目が大きくて可愛いですね。(Mắt to và dễ thương nhỉ.)
髪が長くてきれいだよね〜。(Tóc dài và đẹp quá nhỉ.)
背が高くて好きです。( Mình thích người cao.)
私は体格が大きな人が好きです。(Mình thích người có vóc dáng lớn.)
その人は性格が良さそうです。(Có vẻ tính cách tốt.)
しかし、デートしてみないとわかりません。( Tuy nhiên, phải hẹn hò thử mới biết được.)
うん。確かにそうだね。(Ừ. Đúng vậy.)
結婚も考えていますか?( Bạn có nghĩ đến việc kết hôn không?)
将来のことは分かりません。(Mình không biết về tương lai.)
結婚したいですか?( Bạn có muốn kết hôn không?)
はい、結婚したいです。(Vâng, mình muốn kết hôn.)
子供は何人欲しいですか?(Bạn muốn có mấy đứa con?)
最低でも3人は欲しいです。( Ít nhất là 3 đứa.)
何歳で結婚したいですか?(Bạn muốn kết hôn ở tuổi nào?)
できれば早く結婚したいです。( Nếu có thể thì mình muốn kết hôn sớm.)
すぐに結婚できますよ。(Bạn có thể kết hôn sớm)
新婚旅行はどこに行きたいですか?(Bạn muốn đi đâu hưởng tuần trăng mật?)
旅行ですか!?いいですね!京都に行きたいです。( Đi du lịch à!? Tốt quá! Mình muốn đi Kyoto.)
もちろん、好きな人と一緒に行きたいですね。( Dĩ nhiên là mình muốn đi cùng người mình thích.)
ドライブに連れて行って欲しいです…。( Mình muốn được đưa đi lái xe…)
車でデートするのはいいですね(Hẹn hò bằng xe thì thật tuyệt.)
車の中だと邪魔する人もいません(Trong xe thì không có ai làm phiền.)
でも事故に気をつけないといけませんね。(Nhưng phải cẩn thận không gặp tai nạn.)
デートするなら間違いなく夜です。(Nếu hẹn hò thì chắc chắn là vào buổi tối.)
夜は静かでいいですね。(Buổi tối yên tĩnh và tốt nhỉ.)
明日は休みなので誘ってみましょう。(Ngày mai được nghỉ nên hãy thử rủ đi.)
はい、そうですね。 あの人を誘ってみます。( Vâng, đúng rồi. Mình sẽ thử rủ người đó.)
いいね! 楽しそうですね。( Tuyệt quá, có vẻ sẽ vui đây)
あなたも早く好きな人が見つかるといいですね!(Chúc bạn cũng nhanh chóng tìm được người mình thích!)
じゃあ、デートしてください!(Vậy thì, hẹn hò đi!)
はい。ありがとうございます。(Vâng. Cảm ơn bạn.)
Các cụm từ tiếng Nhật được sử dụng trong bài viết này
1 | その人のことが好きですか? | Bạn có thích người đó không? |
2 | あの人のどういうところが好きなんですか? | Bạn thích điểm gì ở người đó? |
3 | どうして好きなんですか? | Tại sao bạn thích người đó? |
4 | その人の顔が好きですか? | Bạn thích khuôn mặt của người đó à? |
5 | その人の性格が好きですか? | Bạn thích tính cách của người đó à? |
6 | 単に好きなだけですか?それとも愛していますか? | Chỉ là thích thôi à? Hay là yêu? |
7 | あの人はそれを知っていますか? | Người đó có biết điều đó không? |
8 | そうなんですね。驚きました。 | À, thế à. Mình bất ngờ đó. |
9 | いつからその人を好きなんですか? | Bạn thích từ khi nào? |
10 | 1か月前からです。 | Từ một tháng trước. |
11 | 1週間前からです。 | Từ một tuần trước. |
12 | 最初からです。 | Từ lúc đầu. |
13 | どうしたんですか?恥ずかしそうですね? | Sao vậy? Trông bạn ngại ngùng thế? |
14 | 恥ずかしいから、話したくないです。 | Vì ngại nên mình không muốn nói. |
15 | 恥ずかしがらないでください。 | Đừng ngại mà. |
16 | もうデートしましたか? | Bạn đã hẹn hò chưa? |
17 | そんなことはできません。 | Mình không thể làm điều đó |
18 | まずはあの人と飲みに行きましょう。 | Đầu tiên hãy đi uống với người đó đi. |
19 | ちょっと緊張するので、3人で一緒に行きましょう。 | Vì hơi hồi hộp nên đi ba người nhé. |
20 | どうしてよ。2人で行きなよ。 | Sao lại thế. Hai người đi đi. |
21 | 何を話せばいいのか分かりません。 | Mình không biết nên nói về gì. |
22 | 恋人がいるのか、趣味は何かなど、いろいろなテーマがあります。 | Có nhiều chủ đề để nói mà, như là có người yêu chưa, sở thích là gì… |
23 | その人に恋人がいることなんて聞けませんよ。恋人がいたらどうするの!? | Không thể nào hỏi có người yêu hay không được. Nếu có thì sao!? |
24 | 関係ないよ。その人を独占しましょう。 | Không sao đâu.Làm cho nó thành của bạn! |
25 | 怖いなー!刺されたらどうするの? | Sợ quá! Nếu bị đâm thì sao? |
26 | 冗談ですよ。じゃあ、がんばってください。 | Đùa thôi. Vậy thì, chúc may mắn! |
27 | 突然ですけど、恋人はいますか? | Đột nhiên nhưng mà, bạn có người yêu chưa? |
28 | 恋人はいません。どうしてそんなことを聞くのですか。 | Mình không có người yêu. Sao bạn lại hỏi thế? |
29 | 聞いているだけです。別に何でもないです…。 | Chỉ hỏi thôi. Không có gì đâu… |
30 | そうですか。 ところで、あなたに恋人はいますか? | Vậy à. Mà này, bạn có người yêu chưa? |
31 | 恋人はいませんが、好きな人がいます。 | Mình không có người yêu, nhưng có người mình thích. |
32 | 本当ですか?誰ですか? | Thật à? Ai vậy? |
33 | 誰だと思いますか? | Bạn nghĩ là ai? |
34 | その人は私が知っている人ですか? | Là người mình biết à? |
35 | あなたがよく知っている人です。 | Là người bạn biết rõ. |
36 | うーん…。誰だろう?教えてください。 | Ừm… Ai vậy nhỉ? Nói đi. |
37 | その人はたくましい人ですか? | Là người lực lưỡng à? |
38 | その人はイケメンですか?(ルックスが良いですか?) | Là người đẹp trai à? |
39 | その人は可愛い人ですか? | Là người dễ thương à? |
40 | その人は綺麗な人ですか? | Là người xinh đẹp à? |
41 | 彼はたくましいです。 | Người đó là lực lưỡng. |
42 | 彼はイケメンです。 | Người đó là đẹp trai. |
43 | 彼女は可愛いです。 | Người đó là dễ thương. |
44 | 彼女は美人です。 | Người đó là xinh đẹp. |
45 | 羨ましいです。私もイケメンの彼氏が欲しいです。 | Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn trai đẹp trai. |
46 | 羨ましいです。私も可愛い彼女が欲しいです。 | Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn gái dễ thương. |
47 | でもやっぱり優しい人が好きです。 | Nhưng mình vẫn thích người hiền lành. |
48 | デートするならどこに行きたいですか? | Nếu hẹn hò thì bạn muốn đi đâu? |
49 | 映画だと話ができないので、海がいいですね。 | Nếu xem phim thì không thể trò chuyện được, nên biển là lựa chọn tốt đấy. |
50 | 海はいいですね。お金も要らないし。 | Đi biển thì tốt nhỉ. Cũng không cần tiền nhiều. |
51 | まずは一緒に食べに行ったほうがいいですね。 | Đầu tiên nên đi ăn cùng nhau. |
52 | でも、あまりお金がありません。 | Nhưng mình không có nhiều tiền. |
53 | ファミレスは大丈夫ですか? | Quán ăn gia đình thì có được không? |
54 | いいですね。どこでもいいです。 | Được đấy. Ở đâu cũng được. |
55 | 好きな人と一緒だったらどこでもいいです。 | Ở đâu cũng được nếu ở cùng người mình thích. |
56 | ホテルに連れて行かれるかも。 | Có thể sẽ bị dẫn đến khách sạn. |
57 | 彼はそういうタイプではありません。 | Anh ấy không phải kiểu người như thế. |
58 | ごめんなさい、冗談です。 | Xin lỗi, mình đùa thôi. |
59 | まー…でも、雰囲気次第です。 | Ừm… nhưng còn tùy thuộc vào không khí nữa. |
60 | 結構、度胸がありますね。 | Bạn cũng khá can đảm đấy. |
61 | 勇気はないけど正直です。 | Mình không có dũng cảm nhưng thành thật. |
62 | 本当に恋してるみたいですね。 | Có vẻ như bạn đang thực sự yêu. |
63 | そう、それは愛なのかもしれません。 | Đúng vậy, có thể đó là tình yêu. |
64 | その人にあなたの気持ちを伝えてください。 | Hãy nói với người đó cảm xúc của bạn. |
65 | まだ早すぎるよ、勇気がありません。 | Còn quá sớm, mình chưa đủ can đảm. |
66 | 大丈夫です。あなたならできます。 | Không sao đâu. Bạn sẽ làm được mà. |
67 | 無責任なこと言わないでください。 | Đừng nói những điều vô trách nhiệm như thế. |
68 | 可愛いから、うまくいくよ。 | Vì dễ thương nên sẽ thành công thôi. |
69 | イケメンだから、うまくいくよ。 | Vì đẹp trai nên sẽ thành công thôi. |
70 | 目が大きくて可愛いですね。 | Mắt to và dễ thương nhỉ. |
71 | 髪が長くてきれいだよね〜。 | Tóc dài và đẹp quá nhỉ. |
72 | 背が高くて好きです。 | Mình thích người cao. |
73 | 私は体格が大きな人が好きです。 | Mình thích người có vóc dáng lớn. |
74 | その人は性格が良さそうです。 | Có vẻ tính cách tốt. |
75 | しかし、デートしてみないとわかりません。 | Tuy nhiên, phải hẹn hò thử mới biết được. |
76 | うん。確かにそうだね。 | Ừ. Đúng vậy. |
77 | 結婚も考えていますか? | Bạn có nghĩ đến việc kết hôn không? |
78 | 将来のことは分かりません。 | Mình không biết về tương lai. |
79 | 結婚したいですか? | Bạn có muốn kết hôn không? |
80 | はい、結婚したいです。 | Vâng, mình muốn kết hôn. |
81 | 子供は何人欲しいですか? | Bạn muốn có mấy đứa con? |
82 | 最低でも3人は欲しいです。 | Ít nhất là 3 đứa. |
83 | 何歳で結婚したいですか? | Bạn muốn kết hôn ở tuổi nào? |
84 | できれば早く結婚したいです。 | Nếu có thể thì mình muốn kết hôn sớm. |
85 | すぐに結婚できますよ。 | Bạn có thể kết hôn sớm |
86 | 新婚旅行はどこに行きたいですか? | Bạn muốn đi đâu hưởng tuần trăng mật? |
87 | 旅行ですか!?いいですね!京都に行きたいです。 | Đi du lịch à!? Tốt quá! Mình muốn đi Kyoto. |
88 | もちろん、好きな人と一緒に行きたいですね。 | Dĩ nhiên là mình muốn đi cùng người mình thích. |
89 | ドライブに連れて行って欲しいです…。 | Mình muốn được đưa đi lái xe… |
90 | 車でデートするのはいいですね | Hẹn hò bằng xe thì thật tuyệt. |
91 | 車の中だと邪魔する人もいません | Trong xe thì không có ai làm phiền. |
92 | でも事故に気をつけないといけませんね。 | Nhưng phải cẩn thận không gặp tai nạn. |
93 | デートするなら間違いなく夜です。 | Nếu hẹn hò thì chắc chắn là vào buổi tối. |
94 | 夜は静かでいいですね。 | Buổi tối yên tĩnh và tốt nhỉ. |
95 | 明日は休みなので誘ってみましょう。 | Ngày mai được nghỉ nên hãy thử rủ đi. |
96 | はい、そうですね。 あの人を誘ってみます。 | Vâng, đúng rồi. Mình sẽ thử rủ người đó. |
97 | いいね! 楽しそうですね。 | Tuyệt quá, có vẻ sẽ vui đây |
98 | あなたも早く好きな人が見つかるといいですね! | Chúc bạn cũng nhanh chóng tìm được người mình thích! |
99 | じゃあ、デートしてください! | Vậy thì, hẹn hò đi! |
100 | はい。ありがとうございます。 | Vâng. Cảm ơn bạn. |
Trích dẫn
Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Nhật) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.
Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này
Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Việt và tiếng Nhật
Nguồn: [Google Translate]