NEW!(2024/9/22)Đã thêm chức năng nghe tự động!(^^)!
Tôi muốn đi du lịch Nhật Bản nhưng lại lo lắng về việc giao tiếp…
Không sao đâu! Chúng tôi đã tổng hợp 100 cụm từ tiếng Nhật hữu ích cho việc du lịch và chỉ đường. Ví dụ: “Làm ơn đưa tôi đến khách sạn này”, “Trạm gần nhất ở đâu?”, “Mất bao lâu?”, “Tốn bao nhiêu để đến đó?” Việc ghi nhớ những cụm từ này sẽ rất hữu ích khi bạn bắt taxi hoặc hỏi đường.
Nó không chỉ hữu ích khi đi du lịch mà còn hữu ích khi chỉ đường cho những người Nhật bị lạc ở đất nước bạn. Học dù chỉ một chút tiếng Nhật không chỉ giúp chuyến đi của bạn suôn sẻ hơn mà còn mang đến cho bạn những trải nghiệm mới. Hãy bắt đầu cùng nhau!
[Nghe tự động] Những câu tiếng Nhật bạn có thể sử dụng khi đi du lịch
・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát "►" để học!(^^)!
・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.
・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.
・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.
1
Foreign Phrase
Translation
Những câu tiếng Nhật bạn có thể sử dụng khi đi du lịch 1-50
ここから一番近い駅はどこですか?(Trạm gần nhất ở đây là ở đâu?)
歩いた場合、時間はどのくらいかかりますか?(Nếu tôi đi bộ thì mất bao lâu?)
バスでそこまで行くのに、いくらかかりますか?(Mất bao nhiêu tiền để đến đó bằng xe buýt?)
タクシーでそこまで行くのに、いくらかかりますか?(Đi taxi tới đó hết bao nhiêu tiền?)
どのくらい時間がかかりますか?(Mât bao lâu?)
バスが、なかなか来ないですね。(Xe buýt không đến dễ dàng.)
場所はここで合っていますか?(Đây có phải là nơi thích hợp không?)
ずっと待っているのに来ません。(Tôi đã chờ đợi rất lâu nhưng nó không đến.)
なぜですか? あとどのくらいかかりますか?(Tại sao? Sẽ mất bao lâu nữa?)
遅延ですか。仕方がありませんね。(Trì hoãn? Nó không thể được giúp đỡ.)
じゃあ、タクシーで行きます。(Vậy thì …tôi sẽ đi taxi.)
ここまで行きたいのですが、いくらですか?(Tôi muốn đi xa đến mức này nhưng chi phí là bao nhiêu?)
この場所までお願いします。(Làm ơn đưa tôi đến chỗ này.)
まっすぐ進んでください。(Xin hãy đi thẳng về phía trước.)
右折してください。(Vui lòng rẽ phải.)
左折してください。(Vui lòng Rẽ trái.)
少し戻ってください。(Xin hãy quay lại một chút.)
すみません、次の交差点で右折してください。(Xin lỗi, vui lòng rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.)
すみません、次の交差点で左折してください。(Xin lỗi, vui lòng rẽ trái ở ngã tư tiếp theo.)
ここで降りたいです。(Tôi muốn xuống xe ở đây.)
行き過ぎです。さっきの交差点まで戻ってください。(Nó đã đi quá xa. Hãy quay lại ngã tư trước đó.)
トイレに行きたいです。(Tôi muốn đi vệ sinh.)
ちょっと高いと思います。(Tôi nghĩ nó hơi đắt tiền.)
値引きしてもらえますか?(Tôi có thể được giảm giá không?)
お釣りがおかしいですよ。(Tiền thối lại không đúng.)
外国人だからといって、ナメないでくださいね。(Xin đừng đánh giá thấp tôi chỉ vì tôi là người nước ngoài.)
ホテルはここから近いですか?(Khách sạn có gần đây không?)
そこの近くに目印になるような建物はありますか?(Có tòa nhà mang tính bước ngoặt nào gần đây không?)
この場所の治安は、良いでしょうか?(Nơi này có an toàn không?)
スーパーは近くにありますか?(Có siêu thị nào gần đây không?)
警察署は近くにありますか?(Có đồn cảnh sát nào gần đây không?)
近くにバス停はありますか?(Có trạm xe buýt nào gần đây không?)
近くに駅はありますか?(Có nhà ga nào gần đây không?)
近くに安い食事処はありますか?(Có nhà hàng nào giá rẻ gần đây không?)
近くにトイレはありますか?(Có nhà vệ sinh gần đây không?)
近くにATMはありますか?(Có máy ATM nào gần đây không?)
近くに観光名所はありますか?(Có địa điểm du lịch nào gần đó không?)
そこは入場料が必要でしょうか?(Có cần phải trả phí vào cửa ở đó không?)
何時まで開いていますか?(Mở cửa tới mấy giờ ạ?)
そこまでどのように行ったらいいですか?(Tôi nên đến đó bằng cách nào?)
バスですか?タクシーですか?それとも歩いて行った方がいいですか?(Có phải là xe buýt không? Có phải là taxi không? Hay là đi bộ thì tốt hơn?)
ちょっと遠いですね…。一番安く行ける手段はなんでしょうか?(Nó hơi xa… Cách rẻ nhất để đi là gì?)
次にバスが到着する時間を書いてくれませんか?(Bạn có thể vui lòng ghi lại thời gian chuyến xe buýt tiếp theo sẽ đến không?)
このバスは「ABC」まで、行きますか?(Xe buýt này có đi đến “ABC” không?)
「ABC」まで、いくらかかりますか?(Chi phí để đến được “ABC” là bao nhiêu?)
「ABC」に着いたら教えてくれませんか?(Bạn có thể vui lòng cho tôi biết khi bạn đến “ABC” không?)
注文をお願いします。(Tôi muốn đặt hàng.)
すみません、これをください。(Xin lỗi, cho tôi cái này.)
これは素晴らしい。いくらですか?(Cái này thật tuyệt. cái này giá bao nhiêu?)
これは何でつくられているんですか?(Cái này được làm bằng gì?)
Những câu tiếng Nhật bạn có thể sử dụng khi đi du lịch 51-100
ふ~ん。面白いですね。(Ừm. Nó là thú vị.)
とても美味しいです。(Nó rất ngon.)
これは貴重ですね。私の国にはありません。(Điều này rất có giá trị. Không phải ở đất nước tôi.)
ちなみにクレジットカードは使えますか?(Nhân tiện, tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không?)
現金でも構いませんが……。近くにATMはありますか?(Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, nhưng có máy ATM gần đó không?)
ご親切にどうもありがとうございます。(Cám ơn rất nhiều về lòng tốt của bạn.)
そこまで歩きます。ありがとう。(Tôi sẽ đi bộ tới đó. Cảm ơn.)
いいえ。何も持っていません。ホテルで全部、保管しています。(KHÔNG. Tôi không có gì cả. Mọi thứ đều được lưu trữ tại khách sạn.)
何も持っていません。(Tôi không có gì cả.)
放っておいてくれませんか?(Bạn có thể vui lòng để tôi yên được không?)
旅行を楽しみたいのです。わかってください。(Tôi muốn tận hưởng chuyến du lịch. Làm ơn hãy hiểu.)
録画してますよ。SNSで炎上したいか?(Tôi đang ghi âm nó. Bạn có muốn gây xôn xao trên mạng xã hội?)
ここで撮影しても大丈夫ですか?(Chụp ảnh ở đây có được không?)
ここで撮影したものをSNSに掲載してもいいですか?(Tôi có thể đăng ảnh chụp ở đây lên SNS không?)
近くに景色がキレイな場所はありますか?(Gần đây có chỗ nào có view đẹp không?)
すみません、撮影をお願いしてもいいですか?(Xin lỗi, tôi có thể xin bạn chụp được không?)
結構です。本当に要りません。(không, cám ơn. Tôi thực sự không cần nó.)
10分ほど、待ってくれませんか?(Bạn có thể vui lòng đợi chỉ 10 phút được không?)
このホテルまで、連れて行ってください。(Làm ơn đưa tôi đến khách sạn này.)
ここのチェックアウトは、何時ですか?(Trả phòng ở đây lúc mấy giờ?)
お湯が出ません。(Ở đây không có nước nóng.)
ベットにトコジラミがいます。部屋を変えたいです。(Có rệp trên giường. Tôi muốn đổi phòng của tôi.)
水が出ません。(Nước không chảy ra.)
エアコンが動きません。(Máy điều hòa không hoạt động.)
何時に修理に来てくれますか?(Bạn sẽ đến sửa chữa vào lúc mấy giờ?)
この周辺に、地元の料理を楽しめる店はありますか?(Có nhà hàng nào gần đây phục vụ ẩm thực địa phương không?)
それは美味しそうですね。食べてみたいです。(Trông ngon đấy. Tôi muốn ăn nó.)
ちなみに、この周辺は夜、出歩いても大丈夫ですか?(Nhân tiện, đi dạo quanh khu vực này vào ban đêm có được không?)
朝食はありますか?(Có bữa sáng không?)
何時までに、行かなければなりませんか?(Tôi phải đi vào lúc mấy giờ?)
タクシーを呼んでくれませんか?(Bạn có thể vui lòng gọi cho tôi một chiếc taxi được không?)
何時に来ますか?(Thời gian nào bạn sẽ đến?)
車を停めてください。そこのお店に行きたいです。(Xin hãy dừng xe lại. Tôi muốn đến cửa hàng đó.)
お土産を買いたいです。(Tôi muốn mua quà lưu niệm.)
もっと安いものはありませんか?(Có cái gì rẻ hơn không?)
ちょっと高いですよ。割引してください。(Nó hơi đắt tiền. Vui lòng giảm giá cho tôi.)
お金があまりないので、買えません。ありがとう。(Tôi không có nhiều tiền nên không thể mua được. Cảm ơn.)
無料ですか!?本当ですか!?わー!ありがとうございます!(Nó có miễn phí không!? Thật sao!? Cảm ơn!)
冗談です。ありがとうございました。(đùa thôi. Cảm ơn rất nhiều.)
短期間の旅行だったけど、とても楽しかった。(Chuyến đi tuy ngắn nhưng đầy niềm vui.)
また、この国に来たいです。(Tôi muốn đến đất nước này một lần nữa.)
私の国にも一度お越しください。(Hãy đến thăm đất nước tôi một lần nhé.)
そのときは、最高のおもてなしさせていただきます。(Khi đó, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn sự hiếu khách tốt nhất.)
美味しい料理をたくさん御馳走いたします。(Chúng tôi sẽ chiêu đãi bạn nhiều món ăn ngon.)
私の国では「さしみ」が有名なんです。(Ở nước tôi, “sashimi” rất nổi tiếng.)
生魚は苦手ですか?大丈夫、問題ありません。牛肉を使った料理も有名です。(Bạn không thích cá sống? Không sao đâu, không vấn đề gì. Món ăn sử dụng thịt bò cũng nổi tiếng.)
もちろん無料です。ご安心ください。(Tất nhiên là nó miễn phí. Hãy yên tâm.)
お金の心配は無用です。(Không cần phải lo lắng về tiền bạc.)
ところで。もうお金がなくて、ホテル代を支払うことができません。(Nhân tiện. Tôi không còn tiền và không thể thanh toán hóa đơn khách sạn.)
問題ありません。私の国に来たときにお支払いたします。そんな目で私を見ないでください。(Không có gì. Tôi sẽ trả tiền khi bạn đến đất nước của tôi. Làm ơn đừng nhìn tôi như thế.)
Các cụm từ tiếng Nhật được sử dụng trong bài viết này
ここから一番近い駅はどこですか? | Trạm gần nhất ở đây là ở đâu? |
歩いた場合、時間はどのくらいかかりますか? | Nếu tôi đi bộ thì mất bao lâu? |
バスでそこまで行くのに、いくらかかりますか? | Mất bao nhiêu tiền để đến đó bằng xe buýt? |
タクシーでそこまで行くのに、いくらかかりますか? | Đi taxi tới đó hết bao nhiêu tiền? |
どのくらい時間がかかりますか? | Mât bao lâu? |
バスが、なかなか来ないですね。 | Xe buýt không đến dễ dàng. |
場所はここで合っていますか? | Đây có phải là nơi thích hợp không? |
ずっと待っているのに来ません。 | Tôi đã chờ đợi rất lâu nhưng nó không đến. |
なぜですか? あとどのくらいかかりますか? | Tại sao? Sẽ mất bao lâu nữa? |
遅延ですか。仕方がありませんね。 | Trì hoãn? Nó không thể được giúp đỡ. |
じゃあ、タクシーで行きます。 | Vậy thì …tôi sẽ đi taxi. |
ここまで行きたいのですが、いくらですか? | Tôi muốn đi xa đến mức này nhưng chi phí là bao nhiêu? |
この場所までお願いします。 | Làm ơn đưa tôi đến chỗ này. |
まっすぐ進んでください。 | Xin hãy đi thẳng về phía trước. |
右折してください。 | Vui lòng rẽ phải. |
左折してください。 | Vui lòng Rẽ trái. |
少し戻ってください。 | Xin hãy quay lại một chút. |
すみません、次の交差点で右折してください。 | Xin lỗi, vui lòng rẽ phải ở ngã tư tiếp theo. |
すみません、次の交差点で左折してください。 | Xin lỗi, vui lòng rẽ trái ở ngã tư tiếp theo. |
ここで降りたいです。 | Tôi muốn xuống xe ở đây. |
行き過ぎです。さっきの交差点まで戻ってください。 | Nó đã đi quá xa. Hãy quay lại ngã tư trước đó. |
トイレに行きたいです。 | Tôi muốn đi vệ sinh. |
ちょっと高いと思います。 | Tôi nghĩ nó hơi đắt tiền. |
値引きしてもらえますか? | Tôi có thể được giảm giá không? |
お釣りがおかしいですよ。 | Tiền thối lại không đúng. |
外国人だからといって、ナメないでくださいね。 | Xin đừng đánh giá thấp tôi chỉ vì tôi là người nước ngoài. |
ホテルはここから近いですか? | Khách sạn có gần đây không? |
そこの近くに目印になるような建物はありますか? | Có tòa nhà mang tính bước ngoặt nào gần đây không? |
この場所の治安は、良いでしょうか? | Nơi này có an toàn không? |
スーパーは近くにありますか? | Có siêu thị nào gần đây không? |
警察署は近くにありますか? | Có đồn cảnh sát nào gần đây không? |
近くにバス停はありますか? | Có trạm xe buýt nào gần đây không? |
近くに駅はありますか? | Có nhà ga nào gần đây không? |
近くに安い食事処はありますか? | Có nhà hàng nào giá rẻ gần đây không? |
近くにトイレはありますか? | Có nhà vệ sinh gần đây không? |
近くにATMはありますか? | Có máy ATM nào gần đây không? |
近くに観光名所はありますか? | Có địa điểm du lịch nào gần đó không? |
そこは入場料が必要でしょうか? | Có cần phải trả phí vào cửa ở đó không? |
何時まで開いていますか? | Mở cửa tới mấy giờ ạ? |
そこまでどのように行ったらいいですか? | Tôi nên đến đó bằng cách nào? |
バスですか?タクシーですか?それとも歩いて行った方がいいですか? | Có phải là xe buýt không? Có phải là taxi không? Hay là đi bộ thì tốt hơn? |
ちょっと遠いですね…。一番安く行ける手段はなんでしょうか? | Nó hơi xa… Cách rẻ nhất để đi là gì? |
次にバスが到着する時間を書いてくれませんか? | Bạn có thể vui lòng ghi lại thời gian chuyến xe buýt tiếp theo sẽ đến không? |
このバスは「ABC」まで、行きますか? | Xe buýt này có đi đến “ABC” không? |
「ABC」まで、いくらかかりますか? | Chi phí để đến được “ABC” là bao nhiêu? |
「ABC」に着いたら教えてくれませんか? | Bạn có thể vui lòng cho tôi biết khi bạn đến “ABC” không? |
注文をお願いします。 | Tôi muốn đặt hàng. |
すみません、これをください。 | Xin lỗi, cho tôi cái này. |
これは素晴らしい。いくらですか? | Cái này thật tuyệt. cái này giá bao nhiêu? |
これは何でつくられているんですか? | Cái này được làm bằng gì? |
ふ~ん。面白いですね。 | Ừm. Nó là thú vị. |
とても美味しいです。 | Nó rất ngon. |
これは貴重ですね。私の国にはありません。 | Điều này rất có giá trị. Không phải ở đất nước tôi. |
ちなみにクレジットカードは使えますか? | Nhân tiện, tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không? |
現金でも構いませんが……。近くにATMはありますか? | Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, nhưng có máy ATM gần đó không? |
ご親切にどうもありがとうございます。 | Cám ơn rất nhiều về lòng tốt của bạn. |
そこまで歩きます。ありがとう。 | Tôi sẽ đi bộ tới đó. Cảm ơn. |
いいえ。何も持っていません。ホテルで全部、保管しています。 | KHÔNG. Tôi không có gì cả. Mọi thứ đều được lưu trữ tại khách sạn. |
何も持っていません。 | Tôi không có gì cả. |
放っておいてくれませんか? | Bạn có thể vui lòng để tôi yên được không? |
旅行を楽しみたいのです。わかってください。 | Tôi muốn tận hưởng chuyến du lịch. Làm ơn hãy hiểu. |
録画してますよ。SNSで炎上したいか? | Tôi đang ghi âm nó. Bạn có muốn gây xôn xao trên mạng xã hội? |
ここで撮影しても大丈夫ですか? | Chụp ảnh ở đây có được không? |
ここで撮影したものをSNSに掲載してもいいですか? | Tôi có thể đăng ảnh chụp ở đây lên SNS không? |
近くに景色がキレイな場所はありますか? | Gần đây có chỗ nào có view đẹp không? |
すみません、撮影をお願いしてもいいですか? | Xin lỗi, tôi có thể xin bạn chụp được không? |
結構です。本当に要りません。 | không, cám ơn. Tôi thực sự không cần nó. |
10分ほど、待ってくれませんか? | Bạn có thể vui lòng đợi chỉ 10 phút được không? |
このホテルまで、連れて行ってください。 | Làm ơn đưa tôi đến khách sạn này. |
ここのチェックアウトは、何時ですか? | Trả phòng ở đây lúc mấy giờ? |
お湯が出ません。 | Ở đây không có nước nóng. |
ベットにトコジラミがいます。部屋を変えたいです。 | Có rệp trên giường. Tôi muốn đổi phòng của tôi. |
水が出ません。 | Nước không chảy ra. |
エアコンが動きません。 | Máy điều hòa không hoạt động. |
何時に修理に来てくれますか? | Bạn sẽ đến sửa chữa vào lúc mấy giờ? |
この周辺に、地元の料理を楽しめる店はありますか? | Có nhà hàng nào gần đây phục vụ ẩm thực địa phương không? |
それは美味しそうですね。食べてみたいです。 | Trông ngon đấy. Tôi muốn ăn nó. |
ちなみに、この周辺は夜、出歩いても大丈夫ですか? | Nhân tiện, đi dạo quanh khu vực này vào ban đêm có được không? |
朝食はありますか? | Có bữa sáng không? |
何時までに、行かなければなりませんか? | Tôi phải đi vào lúc mấy giờ? |
タクシーを呼んでくれませんか? | Bạn có thể vui lòng gọi cho tôi một chiếc taxi được không? |
何時に来ますか? | Thời gian nào bạn sẽ đến? |
車を停めてください。そこのお店に行きたいです。 | Xin hãy dừng xe lại. Tôi muốn đến cửa hàng đó. |
お土産を買いたいです。 | Tôi muốn mua quà lưu niệm. |
もっと安いものはありませんか? | Có cái gì rẻ hơn không? |
ちょっと高いですよ。割引してください。 | Nó hơi đắt tiền. Vui lòng giảm giá cho tôi. |
お金があまりないので、買えません。ありがとう。 | Tôi không có nhiều tiền nên không thể mua được. Cảm ơn. |
無料ですか!?本当ですか!?わー!ありがとうございます! | Nó có miễn phí không!? Thật sao!? Cảm ơn! |
冗談です。ありがとうございました。 | đùa thôi. Cảm ơn rất nhiều. |
短期間の旅行だったけど、とても楽しかった。 | Chuyến đi tuy ngắn nhưng đầy niềm vui. |
また、この国に来たいです。 | Tôi muốn đến đất nước này một lần nữa. |
私の国にも一度お越しください。 | Hãy đến thăm đất nước tôi một lần nhé. |
そのときは、最高のおもてなしさせていただきます。 | Khi đó, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn sự hiếu khách tốt nhất. |
美味しい料理をたくさん御馳走いたします。 | Chúng tôi sẽ chiêu đãi bạn nhiều món ăn ngon. |
私の国では「さしみ」が有名なんです。 | Ở nước tôi, “sashimi” rất nổi tiếng. |
生魚は苦手ですか?大丈夫、問題ありません。牛肉を使った料理も有名です。 | Bạn không thích cá sống? Không sao đâu, không vấn đề gì. Món ăn sử dụng thịt bò cũng nổi tiếng. |
もちろん無料です。ご安心ください。 | Tất nhiên là nó miễn phí. Hãy yên tâm. |
お金の心配は無用です。 | Không cần phải lo lắng về tiền bạc. |
ところで。もうお金がなくて、ホテル代を支払うことができません。 | Nhân tiện. Tôi không còn tiền và không thể thanh toán hóa đơn khách sạn. |
問題ありません。私の国に来たときにお支払いたします。そんな目で私を見ないでください。 | Không có gì. Tôi sẽ trả tiền khi bạn đến đất nước của tôi. Làm ơn đừng nhìn tôi như thế. |
Trích dẫn
Tất cả âm thanh (Tiếng Nhật và tiếng Việt) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.
Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này
Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Nhật và tiếng Việt
Nguồn: [Google Translate]