Bạn đã sẵn sàng khám phá mặt tối của việc học ngôn ngữ chưa? Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp 100 cụm từ tiêu cực phổ biến nhất trong tiếng Nhật, bao gồm những từ ngữ nặng nề và những lời nhận xét ẩn ý như “悪口” (lời xúc phạm) và “陰口” (lời đồn sau lưng). Dù những cụm từ này có thể không dễ nghe, chúng lại mang đến một góc nhìn độc đáo về giao tiếp hàng ngày trong tiếng Nhật. Bằng cách làm quen với những biểu đạt này, bạn không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về sự tinh tế trong văn hóa Nhật Bản. Hãy cùng khám phá ngôn ngữ qua một lăng kính khác—một lăng kính hé lộ mặt thẳng thắn, đôi khi khắc nghiệt, nhưng chân thực trong giao tiếp tại Nhật Bản.
【nghe tự động】Học những cụm từ tiếng Nhật khiến người ta cảm thấy khó chịu
・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát “►” để học!(^^)!
・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.
・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.
・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.
1
Foreign Phrase
Translation
Danh sách những từ tiếng Nhật khiến người ta khó chịu
1 | あいつ、キライ。 | Tôi ghét hắn. |
2 | あいつ、図々しいよね。 | Hắn thật trơ trẽn. |
3 | あの人を見ているとイライラします。 | Nhìn người đó làm tôi bực mình. |
4 | 喧嘩を売ってるの? | Bạn có muốn đánh nhau không? |
5 | あの人、性格悪いです。 | Người đó có tính cách xấu. |
6 | あの人は本当に性格が悪いです。 | Người đó thực sự có tính cách xấu. |
7 | あの人は捻くれています。 | Người đó có tính cách lắt léo. |
8 | あの人は信用できない。 | Không thể tin tưởng người đó. |
9 | あの人は嘘つきです。 | Người đó là kẻ nói dối. |
10 | あの人は嘘つきだから気をつけて! | Hãy cẩn thận vì người đó là kẻ nói dối! |
11 | 絶対あの人、恋人いない。 | Chắc chắn người đó không có người yêu. |
12 | あの人は臆病者です。 | Người đó là kẻ nhát gan. |
13 | あの人と一緒に作業するなんて、冗談じゃない。 | Làm việc cùng người đó, không đùa được đâu. |
14 | あの人とは友達になりたくない。 | Tôi không muốn làm bạn với người đó. |
15 | あの人は仕事が遅いです。 | Người đó làm việc chậm chạp. |
16 | あの人は使えません。 | Người đó vô dụng. |
17 | 馬鹿じゃないの? | Ngáo à? |
18 | 馬鹿みたいです。 | Giống như một người điên vậy. |
19 | あの人、馬鹿だよね? | Người đó, họ điên thật phải không? |
20 | 馬鹿だから仕方がありません。 | Vì họ điên nên không còn cách nào khác. |
21 | あの人、気持ち悪いから嫌いです。 | Tôi ghét người đó vì thấy ghê. |
22 | それ最悪じやん。 | Tệ nhất! |
23 | あの人、臭い。 | Người đó hôi. |
24 | あの人、めっちゃ臭い。 | Người đó cực kỳ hôi. |
25 | どこかに行って欲しいです。 | Tôi muốn người đó đi đâu đó. |
26 | 話していると気分が悪くなってきました。 | Nói chuyện với người đó làm tôi cảm thấy khó chịu. |
27 | この人は頭がおかしい。 | Người này bị điên. |
28 | この人、面白くないです。 | Người này không thú vị |
29 | あの人は足が短いです。 | Người đó có chân ngắn. |
30 | 目が細いよね。 | Mắt của người đó nhỏ nhỉ. |
31 | 知能が低そうです。 | Người đó có vẻ như không thông minh. |
32 | 頭脳は足りていますか? | Bạn có trí thông minh không? |
33 | ダルいからしたくない。 | Tôi không muốn làm vì thấy mệt mỏi. |
34 | 頭が痛いので早く帰りたいです。 | Tôi muốn về sớm vì đau đầu. |
35 | この会社は給料が低いです。 | Công ty này trả lương thấp. |
36 | なんで私達より、あの人の給料の方がいいの? | Tại sao lương của người đó lại cao hơn chúng tôi? |
37 | あの人と一緒だと疲れますね。 | Ở cùng với người đó thấy mệt mỏi. |
38 | 触られたので気分が悪い。 | Bị chạm vào làm tôi thấy khó chịu. |
39 | 早く帰ってほしいです。 | Tôi muốn người đó về sớm. |
40 | 真面目すぎるから面白くない。 | Quá nghiêm túc nên không vui vẻ. |
41 | 意味がないよね。 | Điều đó không có ý nghĩa gì. |
42 | あの人は間違っています。 | Người đó sai. |
43 | あの人、なんでわからないんだろう。 | Tại sao người đó không hiểu nhỉ? |
44 | 頭が悪いから仕方がない。 | Đầu óc không thông minh, thôi thì không còn cách nào khác |
45 | あの人、苦手だから話したくないな~。 | Người đó làm tôi khó chịu nên tôi không muốn nói chuyện. |
46 | アイツ何なの!?ムカつく! | Hắn là cái gì vậy!? Bực mình quá! |
47 | 何でそんなこともできないの?馬鹿じゃないの? | Tại sao cái đó cũng không làm được? Bạn ngốc à? |
48 | 給料低いよね。やっぱり、トヨタで働きたいな〜 | Lương thấp nhỉ. Thật sự muốn làm việc ở Toyota. |
49 | 漢字が難しすぎるんだけど。読み方が多すぎて、意味不明。 | Chữ Hán khó quá. Nhiều cách đọc quá, không hiểu nổi. |
50 | 日本で売られている肉が臭いんだけど! | Thịt bán ở Nhật có mùi hôi! |
51 | 生魚とか無理なんですけど! | Tôi không thể ăn cá sống! |
52 | この人、一生独身を貫く気かしら。 | Người này có ý định sống độc thân cả đời hay sao? |
53 | 日本の卵高すぎ! | Trứng ở Nhật đắt quá! |
54 | というか、そもそも物価が高すぎる | Nói thật là, vật giá quá cao. |
55 | 冗談じゃないよ。 | Không đùa đâu. |
56 | どうして、私がやらないといけないんですか?迷惑です。 | Tại sao tôi phải làm điều đó? Thật phiền phức. |
57 | なんで私なの…面倒だなー | Tại sao lại là tôi… Thật phiền phức. |
58 | 暇すぎる…眠たい。帰ってもいい? | Quá rảnh… Buồn ngủ quá. Tôi có thể về không? |
59 | いいわけないでしょ。しばきますよ? | Không được đâu. Tôi sẽ đánh bạn đấy, đúng không? |
60 | 日本は自転車のマナーに厳しすぎるでしょ! | Ở Nhật, quy tắc đi xe đạp quá nghiêm khắc! |
61 | 安全のためだから仕方がありません。 | Vì an toàn nên không còn cách nào khác. |
62 | 日本の若者は結婚したがらないですよね。 | Người trẻ ở Nhật không mong muốn kết hôn phải không? |
63 | おそらく日本の給料が低いからでしょう。 | Có lẽ vì lương ở Nhật thấp. |
64 | でも日本は安全で清潔なので良いですね。 | Nhưng Nhật Bản an toàn và sạch sẽ nên tốt đấy nhỉ. |
65 | 寿司より焼肉のほうが断然いいよ。 | Thịt nướng ngon hơn sushi rõ ràng. |
66 | でも焼き肉は高いじゃん! | Nhưng thịt nướng đắt phải không! |
67 | あ、そうだ。あの人に払って貰いましょう。 | À, hãy để người đó trả tiền. |
68 | 日本の冬は寒すぎます。 | Mùa đông ở Nhật rất lạnh phải không? |
69 | 夏も暑いけど、私の国の方が暑いです。 | Mùa hè cũng nóng, nhưng ở quốc gia của tôi nóng hơn. |
70 | あの人の動きが笑えるんだけど。 | Điệu bộ của thằng đó cười muốn chết í. |
71 | 自業自得だよね? | Tự gây ra mà. |
72 | そんなことをやるあなたが悪いです。 | Bạn là người làm những điều đó, đó là lỗi của bạn. |
73 | なんでそんな馬鹿なことをしたの? | Tại sao lại làm điều ngu ngốc như vậy? |
74 | もう少し頭を使いなよ。 | Hãy sử dụng đầu óc một chút nữa đi. |
75 | これ全然おいしくないんだけど… | Món này hoàn toàn không ngon chút nào… |
76 | 健康に悪いと思う。 | Tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe. |
77 | だって、塩辛いから。 | Bởi vì nó mặn. |
78 | だって、臭いから。 | Bởi vì nó thối. |
79 | だって、甘すぎるんです。 | Bởi vì nó quá ngọt. |
80 | 彼には近づきたくない。 | Tôi không muốn gần gũi với anh ta. |
81 | だって、あの人は最低だから。 | Bởi vì người đó là người tồi tệ nhất. |
82 | だって、あの人はうるさいんです。 | Vì người đó ồn ào quá. |
83 | だって、あの人超気持ち悪い。 | Nó, cảm giác kinh tởm quá! |
84 | あの人は香水をつけすぎていませんか? | Người đó có dùng quá nhiều nước hoa không? |
85 | あの人は暗い性格をしています。 | Người đó có tính cách u ám. |
86 | あの人は何を考えているのかわからない。 | Tôi không hiểu người đó đang nghĩ gì. |
87 | きっと何か変なことを考えているはずです。 | Chắc chắn là người đó đang nghĩ điều gì đó kỳ lạ. |
88 | 女の子のことしか頭にないのでしょうね。 | Chắc là chỉ nghĩ đến con gái thôi nhỉ. |
89 | 最低だ。 信じられない。 | Tồi tệ nhất! không thể tin được. |
90 | でも男の前だと、性格が変わるよね。 | Nhưng mà, trước mặt con trai, tính cách của người đó thay đổi liền nhỉ? |
91 | そういうの、やめてほしい。 | Tôi muốn bạn ngừng làm những điều như vậy. |
92 | マジ!? 最悪じゃん! | Thật sao!? Thật tệ hại! |
93 | 仕方がないよ。もう諦めよう。 | Chịu thôi. Bỏ đi. |
94 | そんなことを言っても、仕方がない。 | Không có ích gì khi nói điều đó. |
95 | 間違っているのは彼であり、私ではない。 | Sai là anh ta, không phải tôi. |
96 | なんで私のせいなの? | Tại sao là lỗi của tôi? |
97 | マジで意味わかんない。 | Thật sự không hiểu nổi. |
98 | 日本人は真面目すぎる。 | Người Nhật quá nghiêm túc. |
99 | 悪口を言うとみんなから嫌われます。 | Nói xấu sẽ bị mọi người ghét. |
100 | アンタに言われたくないわ。 | Tôi không muốn nghe mấy lời đó từ bạn đâu. |
Học những cụm từ tiếng Nhật khiến người ta cảm thấy khó chịu 1~50
あいつ、キライ。(Tôi ghét hắn.)
あいつ、図々しいよね。(Hắn thật trơ trẽn.)
あの人を見ているとイライラします。(Nhìn người đó làm tôi bực mình.)
喧嘩を売ってるの?(Bạn có muốn đánh nhau không?)
あの人、性格悪いです。(Người đó có tính cách xấu.)
あの人は本当に性格が悪いです。(Người đó thực sự có tính cách xấu.)
あの人は捻くれています。(Người đó có tính cách lắt léo.)
あの人は信用できない。(Không thể tin tưởng người đó.)
あの人は嘘つきです。(Người đó là kẻ nói dối.)
あの人は嘘つきだから気をつけて!(Hãy cẩn thận vì người đó là kẻ nói dối!)
絶対あの人、恋人いない。(Chắc chắn người đó không có người yêu.)
あの人は臆病者です。(Người đó là kẻ nhát gan.)
あの人と一緒に作業するなんて、冗談じゃない。(Làm việc cùng người đó, không đùa được đâu.)
あの人とは友達になりたくない。(Tôi không muốn làm bạn với người đó.)
あの人は仕事が遅いです。(Người đó làm việc chậm chạp.)
あの人は使えません。(Người đó vô dụng.)
馬鹿じゃないの?(Ngáo à?)
馬鹿みたいです。(Giống như một người điên vậy.)
あの人、馬鹿だよね?(Người đó, họ điên thật phải không?)
馬鹿だから仕方がありません。(Vì họ điên nên không còn cách nào khác.)
あの人、気持ち悪いから嫌いです。(Tôi ghét người đó vì thấy ghê.)
それ最悪じやん。( Tệ nhất!)
あの人、臭い。(Người đó hôi.)
あの人、めっちゃ臭い。(Người đó cực kỳ hôi.)
どこかに行って欲しいです。(Tôi muốn người đó đi đâu đó.)
話していると気分が悪くなってきました。(Nói chuyện với người đó làm tôi cảm thấy khó chịu.)
この人は頭がおかしい。(Người này bị điên.)
この人、面白くないです。(Người này không thú vị)
あの人は足が短いです。(Người đó có chân ngắn.)
目が細いよね。(Mắt của người đó nhỏ nhỉ.)
知能が低そうです。(Người đó có vẻ như không thông minh.)
頭脳は足りていますか?(Bạn có trí thông minh không?)
ダルいからしたくない。(Tôi không muốn làm vì thấy mệt mỏi.)
頭が痛いので早く帰りたいです。(Tôi muốn về sớm vì đau đầu.)
この会社は給料が低いです。(Công ty này trả lương thấp.)
なんで私達より、あの人の給料の方がいいの?(Tại sao lương của người đó lại cao hơn chúng tôi?)
あの人と一緒だと疲れますね。(Ở cùng với người đó thấy mệt mỏi.)
触られたので気分が悪い。(Bị chạm vào làm tôi thấy khó chịu.)
早く帰ってほしいです。(Tôi muốn người đó về sớm.)
真面目すぎるから面白くない。(Quá nghiêm túc nên không vui vẻ.)
意味がないよね。(Điều đó không có ý nghĩa gì.)
あの人は間違っています。(Người đó sai.)
あの人、なんでわからないんだろう。(Tại sao người đó không hiểu nhỉ?)
頭が悪いから仕方がない。(Đầu óc không thông minh, thôi thì không còn cách nào khác)
あの人、苦手だから話したくないな~。(Người đó làm tôi khó chịu nên tôi không muốn nói chuyện.)
アイツ何なの!?ムカつく!(Hắn là cái gì vậy!? Bực mình quá!)
何でそんなこともできないの?馬鹿じゃないの?(Tại sao cái đó cũng không làm được? Bạn ngốc à?)
給料低いよね。やっぱり、トヨタで働きたいな〜(Lương thấp nhỉ. Thật sự muốn làm việc ở Toyota.)
漢字が難しすぎるんだけど。読み方が多すぎて、意味不明。(Chữ Hán khó quá. Nhiều cách đọc quá, không hiểu nổi.)
日本で売られている肉が臭いんだけど!(Thịt bán ở Nhật có mùi hôi!)
Học những cụm từ tiếng Nhật khiến người ta cảm thấy khó chịu 51~100
生魚とか無理なんですけど!(Tôi không thể ăn cá sống!)
この人、一生独身を貫く気かしら。(Người này có ý định sống độc thân cả đời hay sao?)
日本の卵高すぎ!(Trứng ở Nhật đắt quá!)
というか、そもそも物価が高すぎる(Nói thật là, vật giá quá cao.)
冗談じゃないよ。(Không đùa đâu.)
どうして、私がやらないといけないんですか?迷惑です。(Tại sao tôi phải làm điều đó? Thật phiền phức.)
なんで私なの…面倒だなー(Tại sao lại là tôi… Thật phiền phức.)
暇すぎる…眠たい。帰ってもいい?(Quá rảnh… Buồn ngủ quá. Tôi có thể về không?)
いいわけないでしょ。しばきますよ?(Không được đâu. Tôi sẽ đánh bạn đấy, đúng không?)
日本は自転車のマナーに厳しすぎるでしょ!(Ở Nhật, quy tắc đi xe đạp quá nghiêm khắc!)
安全のためだから仕方がありません。(Vì an toàn nên không còn cách nào khác.)
日本の若者は結婚したがらないですよね。(Người trẻ ở Nhật không mong muốn kết hôn phải không?)
おそらく日本の給料が低いからでしょう。(Có lẽ vì lương ở Nhật thấp.)
でも日本は安全で清潔なので良いですね。(Nhưng Nhật Bản an toàn và sạch sẽ nên tốt đấy nhỉ.)
寿司より焼肉のほうが断然いいよ。(Thịt nướng ngon hơn sushi rõ ràng.)
でも焼き肉は高いじゃん!(Nhưng thịt nướng đắt phải không!)
あ、そうだ。あの人に払って貰いましょう。(À, hãy để người đó trả tiền.)
日本の冬は寒すぎます。(Mùa đông ở Nhật rất lạnh phải không?)
夏も暑いけど、私の国の方が暑いです。(Mùa hè cũng nóng, nhưng ở quốc gia của tôi nóng hơn.)
あの人の動きが笑えるんだけど。(Điệu bộ của thằng đó cười muốn chết í.)
自業自得だよね?(Tự gây ra mà.)
そんなことをやるあなたが悪いです。(Bạn là người làm những điều đó, đó là lỗi của bạn.)
なんでそんな馬鹿なことをしたの?(Tại sao lại làm điều ngu ngốc như vậy?)
もう少し頭を使いなよ。(Hãy sử dụng đầu óc một chút nữa đi.)
これ全然おいしくないんだけど…(Món này hoàn toàn không ngon chút nào…)
健康に悪いと思う。(Tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe.)
だって、塩辛いから。(Bởi vì nó mặn.)
だって、臭いから。(Bởi vì nó thối.)
だって、甘すぎるんです。(Bởi vì nó quá ngọt.)
彼には近づきたくない。(Tôi không muốn gần gũi với anh ta.)
だって、あの人は最低だから。(Bởi vì người đó là người tồi tệ nhất.)
だって、あの人はうるさいんです。(Vì người đó ồn ào quá.)
だって、あの人超気持ち悪い。(Nó, cảm giác kinh tởm quá!)
あの人は香水をつけすぎていませんか?(Người đó có dùng quá nhiều nước hoa không?)
あの人は暗い性格をしています。(Người đó có tính cách u ám.)
あの人は何を考えているのかわからない。(Tôi không hiểu người đó đang nghĩ gì.)
きっと何か変なことを考えているはずです。(Chắc chắn là người đó đang nghĩ điều gì đó kỳ lạ.)
女の子のことしか頭にないのでしょうね。(Chắc là chỉ nghĩ đến con gái thôi nhỉ.)
最低だ。 信じられない。(Tồi tệ nhất! không thể tin được.)
でも男の前だと、性格が変わるよね。(Nhưng mà, trước mặt con trai, tính cách của người đó thay đổi liền nhỉ?)
そういうの、やめてほしい。(Tôi muốn bạn ngừng làm những điều như vậy.)
マジ!? 最悪じゃん!(Thật sao!? Thật tệ hại!)
仕方がないよ。もう諦めよう。(Chịu thôi. Bỏ đi.)
そんなことを言っても、仕方がない。(Không có ích gì khi nói điều đó.)
間違っているのは彼であり、私ではない。(Sai là anh ta, không phải tôi.)
なんで私のせいなの?(Tại sao là lỗi của tôi?)
マジで意味わかんない。(Thật sự không hiểu nổi.)
日本人は真面目すぎる。(Người Nhật quá nghiêm túc.)
悪口を言うとみんなから嫌われます。(Nói xấu sẽ bị mọi người ghét.)
アンタに言われたくないわ。(Tôi không muốn nghe mấy lời đó từ bạn đâu.)
Trích dẫn
Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Nhật) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.
Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này
Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Việt và tiếng Nhật
Nguồn: [Google Translate]