[Bao gồm 100 cụm từ] Các câu tiếng Nhật ngắn thường dùng trong công việc và cuộc sống hàng ngày

[Bao gồm 100 cụm từ] Các câu tiếng Nhật ngắn thường dùng trong công việc và cuộc sống hàng ngày
提供:photoAC「Shin0909様」

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 100 cụm từ giao tiếp tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu có thể sử dụng trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Chúng tôi đã tập hợp những cụm từ đơn giản, hữu ích cho các tương tác hàng ngày và giao tiếp cơ bản, thay vì những biểu đạt phức tạp.

Bạn sẽ tìm thấy nhiều cụm từ phù hợp để yêu cầu đồng nghiệp, đặt câu hỏi nhanh, hoặc thể hiện lòng cảm ơn đơn giản. Những cụm từ này dễ sử dụng, ngay cả với người mới bắt đầu, vì vậy hãy tận dụng cơ hội này để bắt đầu sử dụng tiếng Nhật một cách dễ dàng!

Những câu tiếng Nhật bạn có thể sử dụng trong công việc 1~50



今日は早いですね。どうしたんですか?(Hôm nay bạn đến sớm nhỉ. Có chuyện gì sao?)



今日も頑張りましょう。(Hôm nay cũng cố gắng lên nhé.)


はい。オーケーですよ。(Vâng. Được rồi.)


はい。わかりました。(Vâng. Tôi hiểu rồi.)


いいですね~(Tốt quá.)


大丈夫です。(Không sao đâu.)


そうではありません。(Không phải vậy.)


あまり良くありません。(Không tốt lắm.)


忙しいですか?(Bạn có bận không?)


忙しかったですか?(Bạn có bận rộn không?)


今日は忙しくありません。(Hôm nay tôi không bận.)


そんなに忙しくありません。(Tôi không bận lắm.)


このようにしてください。(Hãy làm như thế này.)


このようにしたらいいですか?(Làm như thế này được không?)


このようにしてはいけません。(Không được làm như thế này.)


あそこに置いてください。(Hãy đặt ở đằng kia.)


ここに置いてください。(Hãy đặt ở đây.)


ここに置かないでください。(Đừng đặt ở đây.)


これを持って行ってもいいですか?(Tôi có thể mang cái này đi được không?)


これを持って行ってください。(Hãy mang cái này đi.)


これを持って行ってはいけません。(Không được mang cái này đi.)


あれを持って来ましょうか?(Tôi mang cái kia đến nhé?)


ここに書いてください。(Hãy viết ở đây.)


ここに書いてはいけません。(Không được viết ở đây.)


ここに書きましたか?(Bạn đã viết ở đây chưa?)


もう書きました。(Tôi đã viết rồi.)


これを分けてください。(Hãy chia cái này ra.)


これは分けたほうがいいよ。(Cái này nên chia ra.)


これを分ける必要はありません。(Không cần chia cái này ra.)


分けましたか?(Bạn đã chia ra chưa?)


これらを混ぜてください。(Hãy trộn những cái này lại.)


これらを混ぜてはいけません。(Không được trộn những cái này lại.)


これを入れてください。(Hãy cho cái này vào.)


これを入れてはいけません。(Không được cho cái này vào.)


入れたほうがいいよ。(Nên cho vào.)


入れましたか?(Bạn đã cho vào chưa?)


調べてください。(Hãy kiểm tra.)


調べたほうがいいですよ。(Bạn nên kiểm tra.)


調べてみてください。(Hãy kiểm tra thử.)


調べてみましたか?(Bạn đã kiểm tra thử chưa?)


まだ調べてません。(Tôi chưa kiểm tra lại.)


聞いてみましたか?(Bạn đã hỏi thử chưa?)


聞いてみてください。(Hãy hỏi thử.)


聞いてみたほうがいいですよ。(Bạn nên hỏi thử.)


聞いてみます。(Tôi sẽ hỏi thử.)


まだ聞いていません。(Tôi chưa hỏi.)


これをしましょう。(Chúng ta hãy làm cái này.)


これをしないのですか?(Bạn không làm cái này à?)


これをしてください。(Hãy làm cái này.)


これをしてはいけません。(Không được làm cái này.)

Những câu tiếng Nhật bạn có thể sử dụng trong công việc 51~100



これをしましたか?(Bạn đã làm cái này chưa?)



なんでしないんですか?(Tại sao bạn không làm?)


これをしたほうがいいと思いますよ。(Tôi nghĩ bạn nên làm cái này.)


するように言われました。(Tôi được bảo làm điều này.)


助けが必要ですか?(Bạn có cần giúp đỡ không?)


手伝ってください。(Hãy giúp tôi.)


一緒にやりましょう。(Chúng ta hãy làm cùng nhau.)


気をつけてやってください。(Hãy cẩn thận khi làm.)


これには気をつけてください。(Hãy chú ý đến cái này.)


事故には気をつけてください。(Hãy cẩn thận với tai nạn.)


不良品には注意してください。(Hãy chú ý đến hàng hỏng.)


交換しましょう。(Hãy đổi hàng.)


急がなくてもいいですよ。(Bạn không cần phải vội đâu.)


ゆっくりやりましょう。(Chúng ta hãy làm chậm rãi.)


急ぎましょう。(Hãy nhanh lên.)


間に合いません。間に合います。(Không kịp. Kịp.)


大丈夫ですか?ケガしたんですか?(Bạn ổn không? Bạn có bị thương không?)


大丈夫ですか?頭が痛いんですか?(Bạn ổn không? Bạn đau đầu à?)


大丈夫ですか?お腹が痛いんですか?(Bạn ổn không? Bạn đau bụng à?)


大丈夫ですか?足が痛いんですか?(Bạn ổn không? Bạn đau chân à?)


大丈夫ですか?手は痛みますか?(Bạn ổn không? Tay có đau không?)


大丈夫ですか?早退したほうがいいと思いますよ。(Bạn ổn không? Tôi nghĩ bạn nên về sớm.)


薬はありますか?飲んだほうがいいですよ。(Bạn có thuốc không? Bạn nên uống đi.)


近くにドラッグストアがありますよ。(Có cửa hàng thuốc gần đây đó.)


しばらく休憩してください。(Xin hãy nghỉ một chút.)


上司に聞いてみてください。(Xin hãy hỏi sếp.)


寒いね。寒くないの?(Lạnh nhỉ. Bạn không lạnh à?)


寒くありません。あまり寒くありません。(Không lạnh. Không lạnh lắm.)


暑いね。暑くないの?(Nóng nhỉ. Bạn không nóng à?)


暑くありません。あんまり暑くありません。(Không nóng. Không nóng lắm.)


疲れたね。疲れませんか?(Mệt quá nhỉ. Bạn có mệt không?)


疲れていません。あまり疲れていません。(Tôi không mệt. Không mệt lắm.)


お腹すいたね。お腹がすきませんか?(Đói quá nhỉ. Bạn có đói không?)


お腹はすいていません。お腹はあまりすいていません。(Tôi không đói. Không đói lắm.)


今、時間があります。今、時間がありますか?(Bây giờ tôi có thời gian. Bây giờ bạn có thời gian không? )


時間がありません。 時間があまりありません。(Không có thời gian. Không có thời gian nhiều lắm.)


この仕事をお願いします。 この仕事をお願いしてもいいですか?(Làm ơn làm công việc này. Có thể làm việc này giúp tôi không?)


後で来てください。後で行ってください。(Xin đến sau. Xin đi sau.)


すぐに行った方がいいですよ。(Bạn nên đi ngay đấy.)


社長があなたを探しています。(Sếp đang tìm bạn.)


上の人が私にこうするように言いました。(Người trên đã nói với tôi để làm như vậy.)


あの人は以前、そんなこと言っていました。(Người đó trước đây đã nói như vậy.)


以前、注意されたのでやめたほうがいいです。(Trước đây đã bị nhắc nhở nên nên dừng lại.)


そんなに怒らないでくださいね。(Xin đừng giận như vậy.)


怒っていますよね?(Bạn đang giận đúng không?)


日本では当たり前なので、気にしないでくださいね。(Ở Nhật Bản, điều này là điều bình thường nên xin đừng quan tâm.)


ポジティブに考えてください。(Hãy nghĩ tích cực.)


あまり気にしないでください。(Xin đừng quan tâm quá.)


気楽に働きましょう。(Hãy làm việc một cách thoải mái.)


お疲れ様でした(Bạn đã vất vả rồi)

Các cụm từ tiếng Nhật được sử dụng trong bài viết này

今日は早いですね。どうしたんですか?Hôm nay bạn đến sớm nhỉ. Có chuyện gì sao?
今日も頑張りましょう。Hôm nay cũng cố gắng lên nhé.
はい。オーケーですよ。Vâng. Được rồi.
はい。わかりました。Vâng. Tôi hiểu rồi.
いいですね~Tốt quá.
大丈夫です。Không sao đâu.
そうではありません。Không phải vậy.
あまり良くありません。Không tốt lắm.
忙しいですか?Bạn có bận không?
忙しかったですか?Bạn có bận rộn không?
今日は忙しくありません。Hôm nay tôi không bận.
そんなに忙しくありません。Tôi không bận lắm.
このようにしてください。Hãy làm như thế này.
このようにしたらいいですか?Làm như thế này được không?
このようにしてはいけません。Không được làm như thế này.
あそこに置いてください。Hãy đặt ở đằng kia.
ここに置いてください。Hãy đặt ở đây.
ここに置かないでください。Đừng đặt ở đây.
これを持って行ってもいいですか?Tôi có thể mang cái này đi được không?
これを持って行ってください。Hãy mang cái này đi.
これを持って行ってはいけません。Không được mang cái này đi.
あれを持って来ましょうか?Tôi mang cái kia đến nhé?
ここに書いてください。Hãy viết ở đây.
ここに書いてはいけません。Không được viết ở đây.
ここに書きましたか?Bạn đã viết ở đây chưa?
もう書きました。Tôi đã viết rồi.
これを分けてください。Hãy chia cái này ra.
これは分けたほうがいいよ。Cái này nên chia ra.
これを分ける必要はありません。Không cần chia cái này ra.
分けましたか?Bạn đã chia ra chưa?
これらを混ぜてください。Hãy trộn những cái này lại.
これらを混ぜてはいけません。Không được trộn những cái này lại.
これを入れてください。Hãy cho cái này vào.
これを入れてはいけません。Không được cho cái này vào.
入れたほうがいいよ。Nên cho vào.
入れましたか?Bạn đã cho vào chưa?
調べてください。Hãy kiểm tra.
調べたほうがいいですよ。Bạn nên kiểm tra.
調べてみてください。Hãy kiểm tra thử.
調べてみましたか?Bạn đã kiểm tra thử chưa?
まだ調べてません。Tôi chưa kiểm tra lại.
聞いてみましたか?Bạn đã hỏi thử chưa?
聞いてみてください。Hãy hỏi thử.
聞いてみたほうがいいですよ。Bạn nên hỏi thử.
聞いてみます。Tôi sẽ hỏi thử.
まだ聞いていません。Tôi chưa hỏi.
これをしましょう。Chúng ta hãy làm cái này.
これをしないのですか?Bạn không làm cái này à?
これをしてください。Hãy làm cái này.
これをしてはいけません。Không được làm cái này.
これをしましたか?Bạn đã làm cái này chưa?
なんでしないんですか?Tại sao bạn không làm?
これをしたほうがいいと思いますよ。Tôi nghĩ bạn nên làm cái này.
するように言われました。Tôi được bảo làm điều này.
助けが必要ですか?Bạn có cần giúp đỡ không?
手伝ってください。Hãy giúp tôi.
一緒にやりましょう。Chúng ta hãy làm cùng nhau.
気をつけてやってください。Hãy cẩn thận khi làm.
これには気をつけてください。Hãy chú ý đến cái này.
事故には気をつけてください。Hãy cẩn thận với tai nạn.
不良品には注意してください。Hãy chú ý đến hàng hỏng.
交換しましょう。Hãy đổi hàng.
急がなくてもいいですよ。Bạn không cần phải vội đâu.
ゆっくりやりましょう。Chúng ta hãy làm chậm rãi.
急ぎましょう。Hãy nhanh lên.
間に合いません。間に合います。Không kịp. Kịp.
大丈夫ですか?ケガしたんですか?Bạn ổn không? Bạn có bị thương không?
大丈夫ですか?頭が痛いんですか?Bạn ổn không? Bạn đau đầu à?
大丈夫ですか?お腹が痛いんですか?Bạn ổn không? Bạn đau bụng à?
大丈夫ですか?足が痛いんですか?Bạn ổn không? Bạn đau chân à?
大丈夫ですか?手は痛みますか?Bạn ổn không? Tay có đau không?
大丈夫ですか?早退したほうがいいと思いますよ。Bạn ổn không? Tôi nghĩ bạn nên về sớm.
薬はありますか?飲んだほうがいいですよ。Bạn có thuốc không? Bạn nên uống đi.
近くにドラッグストアがありますよ。Có cửa hàng thuốc gần đây đó.
しばらく休憩してください。Xin hãy nghỉ một chút.
上司に聞いてみてください。Xin hãy hỏi sếp.
寒いね。寒くないの?Lạnh nhỉ. Bạn không lạnh à?
寒くありません。あまり寒くありません。Không lạnh. Không lạnh lắm.
暑いね。暑くないの?Nóng nhỉ. Bạn không nóng à?
暑くありません。あんまり暑くありません。Không nóng. Không nóng lắm.
疲れたね。疲れませんか?Mệt quá nhỉ. Bạn có mệt không?
疲れていません。あまり疲れていません。Tôi không mệt. Không mệt lắm.
お腹すいたね。お腹がすきませんか?Đói quá nhỉ. Bạn có đói không?
お腹はすいていません。お腹はあまりすいていません。Tôi không đói. Không đói lắm.
今、時間があります。今、時間がありますか?Bây giờ tôi có thời gian. Bây giờ bạn có thời gian không?
時間がありません。 時間があまりありません。Không có thời gian. Không có thời gian nhiều lắm.
この仕事をお願いします。 この仕事をお願いしてもいいですか?Làm ơn làm công việc này. Có thể làm việc này giúp tôi không?
後で来てください。後で行ってください。Xin đến sau. Xin đi sau.
すぐに行った方がいいですよ。Bạn nên đi ngay đấy.
社長があなたを探しています。Sếp đang tìm bạn.
上の人が私にこうするように言いました。Người trên đã nói với tôi để làm như vậy.
あの人は以前、そんなこと言っていました。Người đó trước đây đã nói như vậy.
以前、注意されたのでやめたほうがいいです。Trước đây đã bị nhắc nhở nên nên dừng lại.
そんなに怒らないでくださいね。Xin đừng giận như vậy.
怒っていますよね?Bạn đang giận đúng không?
日本では当たり前なので、気にしないでくださいね。Ở Nhật Bản, điều này là điều bình thường nên xin đừng quan tâm.
ポジティブに考えてください。Hãy nghĩ tích cực.
あまり気にしないでください。Xin đừng quan tâm quá.
気楽に働きましょう。Hãy làm việc một cách thoải mái.
お疲れ様でしたBạn đã vất vả rồi

Trích dẫn

Tất cả âm thanh (tiếng Nhật) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.

Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này

Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: tiếng Nhật

Nguồn: [Google Translate]