Blog học nghe tự động! [Bao gồm 300 cụm từ tiếng Anh] Các câu hội thoại tiếng Anh đơn giản hàng ngày

記事内に広告が含まれています。
Blog học nghe tự động! [Bao gồm 300 cụm từ tiếng Anh] Các câu hội thoại tiếng Anh đơn giản hàng ngày
提供:photoAC「アッキー1204様」

Khi nghe tiếng Anh bằng một trang video nào đó, v.v., bạn có thể bị gián đoạn bởi các quảng cáo, khiến bạn khó tập trung vào việc học đàm thoại tiếng Anh. Đó là lý do tại sao tôi tạo nội dung học nghe tự động~!(^^)!

Những người thông thạo tiếng Anh nói rằng việc làm quen với cách phát âm tiếng Anh là rất quan trọng. Tất nhiên là vậy rồi.

Trong bài viết này, bạn có thể điều chỉnh số lượng cách phát âm và vì là blog nên quá trình phát sẽ không bị gián đoạn bởi quảng cáo. Tôi nghĩ nó có thể được sử dụng như một máy nghe nhạc MP3. Hãy thử xem.

Nội dung nghe tự động tiếng Anh

・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát “►” để học!(^^)!
・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.
・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.
・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.

1

Foreign Phrase

Translation

Các cụm từ được sử dụng trong bài viết này

Các cụm từ tiếng Anh được giới thiệu trong bài viết này được liệt kê trong bài viết dưới đây.

1HelloXin chào.
2nice to meet youRất vui được gặp bạn.
3Yes, I understandVâng.
4noKhông.
5Bye byeTạm biệt.
6Excuse meXin lỗi.
7See you next time・see you againHẹn gặp lại lần sau.
8see you tomorrowHẹn gặp lại ngày mai.
9thank youCảm ơn.
10thank you very muchCảm ơn rất nhiều.
11It’s okay・you’re welcomekhông có gì.
12Long time no seelâu rồi không gặp.
13got itHiểu rồi.
14Kind regards・help meLàm ơn giúp tôi.
15welcomeChào mừng các bạn!
16I seethì ra là thế.
17Excuse meXin lỗi.
18stopDừng lại đi.
19take careHãy giữ gìn sức khỏe nhé.
20welcome homeChào mừng bạn trở lại.
21I’ll see you laterBạn đi nhé.
22No, that’s not trueKhông phải.
23That’s rightđúng rồi.
24Do your best!Chúc may mắn.
25how are you?Bạn khỏe không?
26I’m fulltôi ăn no rồi.
27I’m hungryTôi đói.
28TRUE? ? ・Really?Thật không?
29I’m fineTôi khỏe.
30I’m not feeling wellTôi không khỏe.
31what is this?Đây là cái gì?
32What is it?Đó là cái gì?
33What is that?Kia là cái gì?
34eatĂn.
35buyMua.
36liveSống.
37comeĐến.
38lookXem.
39goĐi.
40useSử dụng.
41Did you eat?・Have you finished eating?Bạn đã ăn chưa?
42did you go?Bạn đã đi chưa?
43Have you been there?Bạn đã từng đi chưa?
44stop itGiữ nó lại.
45thank you for your hard workBạn đã vất vả rồi
46It’s going to go wellBạn có thể làm nó.
47That’s a lotNhiều nhỉ.
48It’s not muchÍt nhỉ.
49Is it a lot?Có nhiều không?
50Is it less?Có ít hơn không?
51Good for you!Tốt quá nhỉ.
52how are you?Bạn khỏe không?
53I am fine. you?Tôi khỏe, còn bạn?
54Very easy.Thật dễ dàng.
55Is difficult.Khó thật đấy.
56It is good.Bạn làm tốt lắm.
57you can’t.Không thể.
58can.có thể.
59yes. OK.Vâng, không sao đâu.
60no. No good.Không, không được.
61i don’t know.Tôi không biết.
62there is no time.không có thời gian.
63where?Ở đâu?
64Who?Ai?
65when?Khi nào?
66Did you understand?Bạn có hiểu không?
67How?Như thế nào?
68How is the progress?Chuyện như thế nào ?
69No, I don’t understand at all.Không, tôi không hiểu gì cả.
70I understand most of it.Tôi hiểu hầu hết nó.
71not me.Không phải tôi.
72I think it’s nearby.Tôi nghĩ đang ở gần đây.
73I think I’m in the toilet.Tôi nghĩ đang ở trong nhà vệ sinh.
74What is this?Cái này là cái gì?
75Where is Mr. Sato?Ông Sato đâu?
76take care.Chúc bạn sức khỏe.
77How’s your health?Bạn cảm thấy thế nào?
78He’s still doing well.Vẫn khỏe mạnh như mọi khi nhỉ.
79It was cold yesterday, wasn’t it?Hôm qua trời lạnh nhỉ.
80I’m not feeling well.Tình trạng cơ thể tôi không tốt.
81How are you feeling?Tình trạng cơ thể như thế nào?
82i feel sick.Cảm thấy không khỏe.
83I caught a cold.Tôi bị cảm lạnh.
84Aren’t you taking any medicine?Bạn không uống thuốc à?
85I’ve already taken the medicine.Tôi đã uống thuốc rồi.
86It is good weather.Thời tiết đẹp nhỉ?
87How are you today?Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?
88What do you want to do this weekend?Cuối tuần này bạn muốn làm gì?
89Have you gone out recently?Gần đây, bạn đã đi chơi chưa?
90Don’t throw it away.Đừng vứt nó đi.
91It’s on the right.Phải.
92It’s on the left.Trái.
93It’s below.Dưới.
94It’s above.Trên.
95It’s inside.Ở giữa.
96Straight.Thẳng.
97please return.Vui lòng quay lại.
98please stop.Xin vui lòng dừng lại.
99Please move!Xin vui lòng nhường đường
100Please go.Vui lòng đi
101see you laterGặp lại sau nhé.
102you are too funnyBạn vui tính thế!
103Let’s meet againHẹn gặp lại.
104You’re amazingThật tuyệt vời!.
105I like youTôi thích bạn.
106Do you love me?Bạn có yêu tôi không.
107I don’t love youTôi không yêu bạn.
108you are very beautifulBạn đẹp nhỉ.
109I love youAnh yêu em.
110What is your name?・What should I call you?Bạn tên là gì ?
111you are so coolĐẹp trai thế!.
112What day is today?Hôm nay là thứ mấy vậy?
113have a nice weekendCuối tuần vui vẻ nhé.
114What country are you from?Bạn là người nước nào?
115Who is it?Bạn là ai?
116Enjoy your tripChuc chuyen di tot lanh !
117tomorrow is my birthdayNgày mai là sinh nhật của tôi.
118How old are you?Bạn bao nhiêu tuổi?
119i am 31 years oldTôi 31 tuổi.
120What time is it?Mấy giờ rồi?
121It’s 5 o’clock nowBây giờ là 5 giờ.
122happy birthdayChúc mừng sinh nhật.
123Today is MondayHôm nay là thứ hai.
124Today is TuesdayHôm nay là thứ ba.
125Today is WednesdayHôm nay là thứ tư.
126Today is ThursdayHôm nay là thứ năm.
127Today is FridayHôm nay là thứ Sáu.
128Today is Saturdayhôm nay là thứ bảy.
129Today is SundayHôm nay là chủ nhật.
130I am out of duty todayHôm nay là ngày nghỉ.
131It’s nothingKhông có gì.
132Do you want a lover in Japan?Bạn có muốn có người yêu ở Nhật Bản không?
133Do you prefer someone older, or someone younger?Bạn có thích người lớn tuổi hơn không? Hay bạn thích những người trẻ tuổi hơn?
134Would you prefer someone the same age?Bạn có thích người cùng tuổi không?
135I don’t want a lover right nowHiện tại tôi chưa muốn có người yêu.
136How long have you been dating your partner?Bạn đã hẹn hò với người yêu bao lâu rồi?
137I want to drink cold juiceTôi muốn uống nước trái cây ướp lạnh.
138I’ll stay at a hotel tonightTối nay tôi sẽ ở khách sạn.
139I don’t watch TV at allTôi hoàn toàn không xem TV.
140Shall I bring my bag?Tôi mang túi cho anh nhé?
141What is your job?Công việc của bạn là gì?
142I don’t know who did itTôi không biết ai đã làm điều đó.
143I want to drink cold waterTôi muốn uống nước lạnh.
144Is It was fun?Có vui không?
145I didn’t sleep much last nightTối qua tôi không ngủ được mấy.
146What time will you go home today?Hôm nay mấy giờ bạn về nhà?
147That dress suits youBộ quần áo đó hợp với bạn nhỉ.
148How much was it?Cái đó là bao nhiêu?
149He’s rich, isn’t he?Giàu có nhỉ.
150Are you saving money?Bạn có tiết kiệm tiền không?
151What do you want now?Bây giờ bạn muốn gì?
152What have you been doing in your free time lately?Gần đây, em thường làm gì vào thời gian rảnh?
153sleepy. I want to go home early.Buồn ngủ nhỉ. Tôi muốn về nhà sớm.
154When I have this much free time, I get sleepy.Nếu rảnh rỗi như vậy thì chắc chắn sẽ buồn ngủ thôi.
155What Japanese food did you eat recently?Gần đây bạn đã ăn món Nhật nào?
156Learning a foreign language is tough, isn’t it?Học ngoại ngữ thật khó khăn, phải không?
157I don’t like it because it tastes bland.Tớ không thích món đó vì nó nhạt nhẽo.
158What do you like about Japanese anime?Bạn thích anime Nhật Bản như thế nào?
159Do you have any new information?Có tin tức gì mới không?
160Have you seen a new movie recently?Bạn đã xem bộ phim mới nào chưa?
161Do you have any plans for the weekend?Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?
162Where in Japan would you like to travel?Bạn muốn đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản?
163What kind of person do you like?Bạn thích người như thế nào?
164You’re handsome, so you’ll be able to get married soon.Bạn đẹp trai nên có thể kết hôn ngay lập tức.
165You’re cute, so you’ll be able to get married soon.Vì dễ thương nên có thể kết hôn ngay đấy.
166By what age do you want to get married?Bạn muốn kết hôn đến mấy tuổi?
167You two should get married already!Hai người nên kết hôn đi!
168Don’t you want a partner?Bạn không muốn có người yêu à?
169Want to try dating a foreigner?Bạn có muốn thử hẹn hò với người nước ngoài không?
170do you like older people? Or do you like younger people?Bạn thích người già hơn hay trẻ hơn?
171What kind of movies do you like?Bạn thích phim gì?
172I like action movies.Tôi thích phim hành động.
173I like porn movies.Tôi thích phim dâm dục
174Which season do you like?Mùa yêu thích của bạn là gì?
175It’s cloudy, so I think it’s going to rain soon.Vì trời nhiều mây nên tôi nghĩ trời sắp mưa đấy.
176I’m coming by motorcycle, so I don’t like it when it rains.Vì đến bằng xe máy nên nếu trời mưa thì tôi không thích.
177It’s sunny and feels goodTrời nắng và cảm thấy dễ chịu
178It will rain for a week.Trời sẽ mưa trong một tuần.
179I come here by bicycle, so I don’t like it when it rains.Vì đến bằng xe đạp nên nếu trời mưa thì tôi không thích.
180How did you get here?Bạn đã đến đây bằng cách nào?
181There are so many cars in the morning that I don’t like it.Buổi sáng có nhiều xe nên tôi không thích.
182What kind of car do you want?Bạn muốn xe như thế nào?
183Cars are expensive, so you have to earn a lot of money.Vì xe đắt tiền nên phải kiếm thật nhiều tiền nhỉ.
184What kind of work do you want to do in the future?Tương lai ban muốn làm công việc như thế nào?
185I want to be an engineer.Tôi muốn trở thành kỹ sư.
186I like a company that doesn’t have overtime and has lots of holidays.Công ty không tăng ca và có nhiều ngày nghỉ thì tốt nhỉ.
187Which country is easier to work in, yours or mine?Ở nước bạn hay nước tôi thì làm việc dễ dàng hơn?
188Even if you earn a lot of money, there is no point in damaging your body.Dù có kiếm được nhiều tiền mà lại hủy hoại sức khỏe thì cũng không có ý nghĩa gì.
189You need money to get married.Để kết hôn thì cần tiền nhỉ.
190Besides Japanese, what language would you like to learn?Bạn muốn học tiếng nào ngoài tiếng Nhật?
191Turn right at the next intersection.Xin rẽ phải ở giao lộ kế tiếp.
192Turn left at the next intersection.Xin rẽ trái ở giao lộ kế tiếp.
193Please continue straight ahead.Xin tiếp tục đi thẳng.
194Please go back for a moment.Xin vui lòng quay lại một chút.
195Please stop for a moment.Xin vui lòng dừng lại một chút.
196What time will you come here?Bạn sẽ đến đây vào lúc nào?
197We’ll be arriving soon.Tôi sắp đến rồi.
198There may be a slight delay, so please wait a little longer.Tôi nghĩ sẽ đến trễ một chút, vui lòng chờ thêm một chút.
199Also, how long will it take?Còn mất bao lâu nữa không?
200It will take about 10 or 15 minutes.Sẽ mất khoảng 10 hoặc 15 phút nữa.
201Japan is tiring because prices are high and wages are low.Vật giá cao, lương thấp, Nhật Bản thật là mệt mỏi.
202How far is it from the station?Khoảng cách đến nhà ga là bao xa?
203I think I have a fever because my head hurts.Tôi bị đau đầu Tôi nghĩ tôi bị sốt.
204I don’t really understand what that person is saying.Tôi không hiểu người đó đang nói gì.
205I don’t have time, so anything is fine.Vì không có thời gian nên cái gì cũng được.
206It’s cloudy, isn’t it? It looks like it’s going to rainTrời đầy mây Có vẻ như trời mưa.
207Why are you doing this?Tại sao anh lại làm thế?
208It’s raining now, but it’ll stop soonTrời đang mưa, nhưng nó sẽ sớm tạnh thôi.
209What do you usually do on your days off?Anh thường làm gì vào ngày nghỉ?
210Are you off tomorrow?Ngày mai anh nghỉ à?
211What did you do last weekend?Cuối tuần trước anh đã làm gì?
212I have no idea what you’re sayingTôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì.
213Why aren’t you coming?Tại sao bạn không đến?
214Please make these separateVui lòng phân loại.
215Last Sunday I went shoppingChủ nhật tuần trước tôi đã đi mua sắm đấy.
216Are you leaving the company?Anh nghỉ việc công ty à?
217Are you quitting your job?Anh nghỉ việc à?
218Are there any others?Ngoài ra còn gì nữa không?
219The sky is cloudy today and it looks like it’s going to rainHôm nay trời nhiều mây, có vẻ sẽ mưa.
220Completes within 10 minutesKết thúc trong vòng 10 phút.
221We will start working soon, so please wait a momentChúng tôi sẽ bắt đầu công việc ngay, xin hãy đợi một chút.
222I worked at this company for about a year.Tôi đã làm việc ở công ty này khoảng một năm.
223It looks like it’s going to rain for a weekCó vẻ như trời sẽ mưa trong một tuần.
224How long has it been since you came to Japan?Anh đến Nhật được bao lâu rồi?
225never in timeTuyệt đối không kịp.
226I don’t want to go to karaoke because I’m not good at singing.Tôi hát dở lắm nên không muốn đi Karaoke.
227Shall I take you home?Tôi đưa bạn về nhà nhé?
228I was busy until just nowTôi đã bận rộn cho đến lúc nãy.
229Why are you so energetic?Tại sao bạn lại tràn đầy năng lượng như vậy?
230You’ll catch a cold if you dress like that.Nếu bạn ăn mặc như vậy, bạn sẽ bị cảm lạnh đấy.
231I’m afraid I’ll gain weight, so I’ll stop eating sweets.Vì có vẻ béo lên nên tôi sẽ từ bỏ đồ ngọt.
232That’s amazing. i can’tTuyệt vời Tôi không thể làm được.
233What is the signature dish of your hometown?Món ăn đặc sản của quê hương bạn là gì?
234I want to go out but I don’t have moneyTôi muốn đi chơi, nhưng tôi không có tiền.
235Where in Japan would you like to travel?Anh muốn du lịch chỗ nào của Nhật Bản?
236I didn’t sleep well last night and I’m very sleepy now.Tối qua tôi không ngủ ngon, bây giờ tôi rất buồn ngủ.
237Can I go to the bathroom because I have a stomach ache?Vì tôi đau bụng nên tôi đi vệ sinh có được không?
238Since I have a stomach ache, is it okay if I do it here?Vì tôi đau bụng nên làm ở đây cũng được phải không?
239Please forgive me for thatXin hãy tha thứ cho điều đó.
240It’s been warm lately and I feel goodGần đây trời ấm áp, cảm giác dễ chịu nhỉ.
241Are you good at handling alcohol?Bạn có tửu lượng tốt không?
242I don’t drink much alcohol.Tôi không thể uống rượu nhiều lắm.
243How many siblings do you have?Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?
244i have an older sister and a younger brotherTôi có một chị gái và một em trai
245I have two brothersTôi có hai anh em trai.
246On my days off, I wake up in the afternoon.Vào ngày nghỉ, tôi thức dậy lúc quá trưa.
247he is very seriousAnh ấy rất nghiêm túc.
248What time do you usually go to bed?Bình thường bạn ngủ khoảng mấy giờ?
249Do you prefer fish or meat?Cá và thịt bạn thích cái nào?
250What do you like most about Japanese cuisine?Bạn thích món ăn Nhật Bản nào nhất?
251Japan has low wages and high prices.Ở Nhật Bản, lương thấp và vật giá cao.
252Yakiniku is delicious, what kind of meat do you like?Thịt nướng thì ngon đấy nhỉ, bạn thích thịt nào?
253I prefer beef to pork.Tôi thích thịt bò hơn thịt lợn.
254After all, eating meat gives you energy.Quả nhiên là ăn thịt sẽ khỏe hơn nhỉ.
255I like fish, but I can’t eat sashimi. I can’t eat raw fish.Tôi thích cá, nhưng tôi không thể ăn sashimi. Tôi không thể ăn cá sống.
256I like fruits. But durian is impossible. Because it stinks.Tôi thích trái cây, nhưng tôi không thể ăn sầu riêng. Nó có mùi.
257Fish is good for your health, but I still prefer meat.Cá thì tốt cho sức khỏe, nhưng tôi vẫn thích thịt hơn.
258For my health, I try to eat vegetables.Vì sức khỏe, tôi cố gắng ăn rau.
259When you get stressed out, you get sick.Nếu bạn bị căng thẳng, bạn sẽ bị bệnh.
260Do you exercise? Exercise is good for your health.Bạn có tập thể dục không? Tập thể dục là tốt cho bạn.
261I’m not exercising. I only play games.Tôi không tập thể dục. Tôi chỉ chơi trò chơi.
262Please hurry, you won’t make it in time.Nhanh lên, chúng ta sẽ không kịp đâu.
263It’s okay, there’s still time. Please take it slow.Không sao đâu, vẫn còn thời gian. Hãy làm từ từ thôi.
264You might get angry. Let’s hurry.Có thể sẽ bị nổi giận đấy. Nhanh lên nào.
265Let’s go to the toilet. Work comes after that.Chúng ta hãy đi vệ sinh. Công việc thì sau đó.
266You have to work overtime today. You’re not allowed to go home yet.Hôm nay tôi phải làm thêm giờ. Về nhà là không được đâu.
267There was a lot of overtime this month. So I think you can get paid a lot.Tháng này tôi làm thêm nhiều nên tôi nghĩ có thể nhận được nhiều tiền lương.
268I haven’t slept much lately so I’m sleepy.Gần đây tôi không ngủ nhiều lắm nên buồn ngủ.
269Are you hanging out with your partner late? I’m so envious.Bạn đang chơi với người yêu đến khuya à? Điều đó thật đáng ghen tị.
270No, I just watch TV until late at night.Không, tôi chỉ xem TV đến tận khuya thôi.
271what are you watching on tv? Porn?Bạn đang xem gì trên ti vi vậy? khiêu dâm không?
272not stupid? What are you talking about?Bạn ngốc à? Bạn đang nói gì vậy?
273just kidding. It’s just a joke.Tôi đùa thôi. Tôi chỉ đùa thôi.
274Your Japanese is good. How many years has it been since you came to Japan?Tiếng Nhật của bạn rất tốt. Bạn đã ở Nhật bao nhiêu năm rồi?
275It’s been 3 years since I came to Japan. Japanese is very hard.Đã 3 năm kể từ khi tôi đến Nhật Bản. Tiếng Nhật khó quá.
276Your country’s language has very difficult pronunciation.Ngôn ngữ của đất nước bạn có cách phát âm rất khó.
277How did you study Japanese? You’re very good at it.Bạn đã học tiếng Nhật như thế nào? Rất giỏi nhỉ.
278I still can’t speak well. Do you have any tips for improving?Tôi vẫn chưa nói tốt được. Có bí quyết nào để tiến bộ không?
279Do you like anime? Your Japanese will improve if you watch Japanese anime.Bạn có thích phim hoạt hình không? Tiếng Nhật của bạn sẽ tốt hơn nếu bạn xem phim hoạt hình Nhật Bản.
280I like movies, but I don’t really like anime.Tôi thích phim ảnh, nhưng tôi không thích phim hoạt hình lắm.
281Well, let’s go see a movie together next time. It’s near the station.Vậy thì lần tới chúng ta cùng đi xem phim nhé. Gần nhà ga đấy.
282No, I don’t want to. I’d like to go see movies with my partner.Tôi ghét. Tôi muốn đi xem phim với người yêu.
283But you don’t have a partner, right? In that case, let’s go out to eat.Nhưng Bạn không có người yêu phải không? Nếu vậy thì chúng ta đi ăn thôi.
284Sounds good. What time do you finish work?Hay nhỉ. Mấy giờ thì kết thúc công việc?
285Work ends at 6 o’clock. looking forward to it.Công việc kết thúc lúc 6 giờ. mong cho nó.
286What do you usually do on your days off?Bạn thường làm gì vào ngày nghỉ?
287I usually play soccer, but it’s been raining a lot lately so I can’t play soccer.Bình thường thì tôi chơi bóng đá nhưng gần đây mưa nhiều nên không thể chơi được.
288I agree. It rains a lot. What do you usually do at home on rainy days?Đúng vậy nhỉ. Mưa nhiều nhỉ. Những ngày mưa thì bình thường anh làm gì ở nhà?
289At home, I mainly play games and read manga.Ở nhà tôi chủ yếu chơi game và đọc truyện tranh.
290That’s right. You can only play games at home. …No, let’s study.Đúng vậy. Ở trong nhà chỉ có thể chơi game thôi. …Không không, hãy học nào
291I want to buy a new smartphone, but I don’t have the money.Tôi muốn đổi điện thoại nhưng không có tiền.
292I want to withdraw money before going to the supermarket.Tôi muốn rút tiền trước khi đi đến siêu thị.
293I would like to transfer money at a convenience store on my way home.Tôi muốn chuyển tiền ở cửa hàng tiện lợi trên đường về.
294Eggs and meat are cheap at that supermarket.Siêu thị đó có giá rẻ cho trứng và thịt.
295It looks like it’s going to rain, so I’ll go home right away today.Vì có vẻ như mưa sắp tới nên hôm nay tôi sẽ về ngay.
296I want to go home early and take a warm shower.Tôi muốn về nhà sớm và tắm một cái shower ấm áp.
297I don’t have any money until payday, so please lend me some money.Tôi không có tiền cho đến ngày nhận lương, bạn có thể cho mượn một ít không?
298I’ll lend you the money, but please don’t forget to pay it back later.Tôi sẽ cho bạn mượn tiền, nhưng hãy nhớ trả lại sau nhé.
299Where would you like to travel?Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn đi đến đâu?
300If you come to Japan, you should visit Kyoto at least once.Khi bạn đến Nhật Bản, bạn nên ghé thăm Kyoto ít nhất một lần.

Trích dẫn

Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Anh) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.

Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này

Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: (Tiếng Việt và tiếng Anh)

Nguồn: [Google Translate]