[Bao gồm 100 cụm từ tiếng Anh] Hãy kết bạn bằng tiếng Anh! Những câu hội thoại hàng ngày có thể sử dụng trong các cuộc nói chuyện nhỏ

記事内に広告が含まれています。
[Bao gồm 100 cụm từ tiếng Anh] Hãy kết bạn bằng tiếng Anh! Những câu hội thoại hàng ngày có thể sử dụng trong các cuộc nói chuyện nhỏ
提供:photoAC「そらじろー★様」

Chào các cậu. bạn đang học tiếng Anh à? Nếu bạn có thể nói tiếng Anh, cơ hội của bạn sẽ mở rộng. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới. Điều này có nghĩa là bạn có thể làm việc và đi du lịch khắp nơi trên thế giới.

Tuy nhiên, ký tự tiếng Việt và ký tự tiếng Anh khác nhau. Nhưng nếu chỉ là trò chuyện thì không sao. Nếu bạn nghe các từ tiếng Anh nhiều lần, tai bạn sẽ quen dần và bạn sẽ có thể nói được chúng.

Vì vậy, lần này chúng tôi đã chuẩn bị 100 cụm từ tiếng Anh. Bạn có thể phát âm thanh bao nhiêu lần tùy thích. Hãy thử nó (^J^)

※Sửa đổi vào ngày 20/8/2024

[Nghe tự động] Các cụm từ hội thoại tiếng Anh được đề xuất có thể sử dụng trong cuộc nói chuyện nhỏ

・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát "►" để học!(^^)!


・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.


・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.

・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.

1

Foreign Phrase

Translation

Cụm từ 1-50



I’ll probably be fooled.(Có lẽ tôi sẽ bị lừa.)



Your money may be stolen.(Bạn có thể bị ăn cắp tiền.)


I feel like I’m about to be stabbed with a knife.(Có vẻ như tôi sẽ bị đâm bằng dao.)


Let’s replace it with this.(Tôi sẽ đổi cái này.)


How long will it take to get there?(Mất khoảng bao lâu để đến đó?)


How far is it there?(Khoảng cách đến đó là bao nhiêu?)


Wow, that’s far away.(Ôi, xa quá nhỉ.)


We have time, so let’s do it slowly.(Vì có thời gian nên hãy làm từ từ thôi.)


This is good for your body.(Cái này tốt cho cơ thể đấy.)


Have you been there?(Bạn đã từng đi chưa?)


I want to see beautiful scenery.(Tôi muốn ngắm phong cảnh đẹp.)


Do you have a headache?(Bạn có đau đầu không?)


Do you grow fruit in your garden?(Bạn có trồng trái cây trong vườn không?)


What kind of fruits do you grow?(Bạn đang trồng loại trái cây nào?)


The garden is large.(Khu vườn rộng nhỉ.)


It’s a big house(Ngôi nhà lớn nhỉ.)


Manufacturer fixed it(Nhà sản xuất đã sửa nó cho tôi.)


What is the secret to becoming better?(Bí quyết để trở nên giỏi là gì?)


Where in Japan have you traveled?(Bạn đã đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản?)


I think he’ll come at 6 o’clock.(Hình như sẽ đến lúc sáu giờ đấy.)


This machine has been repaired.(Cái máy này đã sửa được.)


The sky is overcast today and it looks like it’s going to rain.(Hôm nay trời mây đen thui, có vẻ sẽ mưa nhỉ?)


Please leave it to me.(Hãy để nó cho tôi.)


Can I leave it to you?(Tôi giao phó cho bạn có được không?)


It was good(Tốt rồi.)


relieved(Nhẹ cả người.)


Are you feeling unwell?(Bạn cảm thấy không khỏe à?)


I think it’s better to stop(Tôi nghĩ là không nên.)


I was warned before(Trước đây tôi đã bị nhắc nhở.)


Do you want to do this first?(Bạn có muốn làm điều này đầu tiên không?)


I haven’t done it.(Tôi không làm.)


It’s too troublesome.(Quá phiền phức.)


oh my god.(Ồ, Chúa ơi.)


You did it!(Tốt.)


But you have to do that, right?(Nhưng bạn phải làm điều đó, phải không?)


It’s a hassle, but there’s no other way.(Thật phiền phức nhưng không còn cách nào khác nhỉ.)


Excuse me, could you please do this for a moment?(Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng làm điều này một lát được không?)


sorry for bothering you when you are so busy.(Xin lỗi vì làm phiền bạn trong lúc bận.)


Let’s take it slow.(chúng ta hãy làm từ từ.)


I will withdraw the money on my way home.(Rút tiền trên đường về nhà.)


Will you stop by the supermarket on the way home?(Bạn sẽ ghé qua siêu thị trên đường về nhà chứ?)


Vegetables are cheap and nutritious.(Rau quả rẻ và bổ dưỡng.)


I’m eating steak today.(Hôm nay chúng ta sẽ ăn bít tết.)


You’re rich.(Giàu có nhỉ.)


I’m earning a lot of money.(Tôi đang kiếm được rất nhiều tiền.)


Are you saving money?(Bạn có tiết kiệm tiền không?)


great.(Thật tuyệt vời.)


Is there a good cafe around here?(Xung quanh đây có quán cà phê nào ngon không?)


It takes time.(Sẽ mất thời gian.)


must be replaced(Phải được thay thế.)

Cụm từ 51-100



Does your head hurt?(Đau đầu à?)



Let’s separate them by type.(Chúng ta hãy chia nó theo loại.)


Are you taking any medicine?(Có đang uống thuốc không?)


Do you have a stomach ache?(Đau bụng à?)


thank you for your hard work(Bạn đã vất vả rồi)


I’m leaving for today.(Tôi xin phép về trước.)


How many years has it been since you came to Japan?(Bạn đến Nhật được mấy năm rồi?)


If it doesn’t work, I’ll replace it.(Nếu nó bị lỗi, tôi sẽ thay thế nó.)


Let’s do it after work(Chúng ta sẽ làm nó khi công việc kết thúc.)


My luggage has just arrived.(Bây giờ gói hàng đã đến.)


beans are nutritious(Trong đậu có chất dinh dưỡng.)


It’s not bad.(Không tệ lắm.)


I don’t like it because it tastes bland.(Vì vị nhạt nên tôi không thích.)


you are strong(Bạn mạnh mẽ.)


What kind of food do you cook?(Bạn nấu món ăn gì?)


Eating too much salt will make you sick.(Ăn quá nhiều muối thì sẽ bị bệnh đấy.)


What is your favorite sweet?(Loại bánh kẹo yêu thích là gì?)


Do you like Japanese sweets?(Bạn có thích bánh kẹo Nhật không?)


What did you have for breakfast?(Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?)


I haven’t eaten anything this morning(Sáng nay tôi không ăn gì cả.)


I ate rice balls this morning(Sáng nay tôi đã ăn cơm nắm.)


Don’t eat much breakfast?(Không ăn sáng nhiều à?)


I’m weak in the morning.(Buổi sáng thì yếu.)


Are you weaker in the morning?(Buổi sáng thì yếu phải không?)


where do you live now?(Hiện tại bạn đang sống ở đâu?)


Which do you usually eat, bread or rice?(Ăn cái nào, bánh mì hay cơm?)


It’s a pleasant morning(Thật là một buổi sáng dễ chịu.)


It’s a beautiful blue sky(Bầu trời xanh tuyệt đẹp.)


I like sweet foods.(Thích đồ ăn ngọt.)


I don’t like sweet foods(Tôi không thích đồ ngọt.)


So, you don’t eat much sweets?(Vậy bạn không hay ăn bánh kẹo à?)


I do eat a little bit!(Tôi sẽ ăn một chút.)


Is spicy food OK?(Ăn cay có được không?)


I really like spicy food.(Tôi rất thích đồ ăn cay.)


I don’t like sour food.(Tôi không thích đồ ăn chua.)


I have high blood pressure.(Tôi bị cao huyết áp.)


Salt is the culprit.(Đó là do muối.)


I took too much salt.(Tôi đã lấy quá nhiều muối.)


Do you have a disease?(Có bệnh gì không?)


Are you healthy?(Bạn khỏe chứ?)


Sounds good(Nghe hay đấy)


I try to eat vegetables because they are good for me.(Tôi cố gắng ăn rau vì chúng tốt cho cơ thể tôi.)


we have to clean up after work(chúng ta phải dọn dẹp sau làm việc)


the machine has been repaired(máy đã được sửa chữa)


What kind of food is it?(Đó là loại thực phẩm gì?)


Have you gone fishing recently?(Gần đây bạn có đi câu không?)


Have you ever eaten this?(Bạn đã từng ăn cái này chưa?)


You can catch a lot of fish in autumn.(Mùa thu thì có thể bắt được nhiều cá.)


Which do you want to keep, a dog or a cat?(Bạn muốn nuôi con nào, chó hay mèo?)


I was warned by my doctor.(Tôi đã được bác sĩ cảnh báo.)

Dưới đây là các cụm từ hội thoại tiếng Anh được sử dụng trên trang này

1I’ll probably be fooled.Có lẽ tôi sẽ bị lừa.
2Your money may be stolen.Bạn có thể bị ăn cắp tiền.
3I feel like I’m about to be stabbed with a knife.Có vẻ như tôi sẽ bị đâm bằng dao.
4Let’s replace it with this.Tôi sẽ đổi cái này.
5How long will it take to get there?Mất khoảng bao lâu để đến đó?
6How far is it there?Khoảng cách đến đó là bao nhiêu?
7Wow, that’s far away.Ôi, xa quá nhỉ.
8We have time, so let’s do it slowly.Vì có thời gian nên hãy làm từ từ thôi.
9This is good for your body.Cái này tốt cho cơ thể đấy.
10Have you been there?Bạn đã từng đi chưa?
11I want to see beautiful scenery.Tôi muốn ngắm phong cảnh đẹp.
12Do you have a headache?Bạn có đau đầu không?
13Do you grow fruit in your garden?Bạn có trồng trái cây trong vườn không?
14What kind of fruits do you grow?Bạn đang trồng loại trái cây nào?
15The garden is large.Khu vườn rộng nhỉ.
16It’s a big houseNgôi nhà lớn nhỉ.
17Manufacturer fixed itNhà sản xuất đã sửa nó cho tôi.
18What is the secret to becoming better?Bí quyết để trở nên giỏi là gì?
19Where in Japan have you traveled?Bạn đã đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản?
20I think he’ll come at 6 o’clock.Hình như sẽ đến lúc sáu giờ đấy.
21This machine has been repaired.Cái máy này đã sửa được.
22The sky is overcast today and it looks like it’s going to rain.Hôm nay trời mây đen thui, có vẻ sẽ mưa nhỉ?
23Please leave it to me.Hãy để nó cho tôi.
24Can I leave it to you?Tôi giao phó cho bạn có được không?
25It was goodTốt rồi.
26relievedNhẹ cả người.
27Are you feeling unwell?Bạn cảm thấy không khỏe à?
28I think it’s better to stopTôi nghĩ là không nên.
29I was warned beforeTrước đây tôi đã bị nhắc nhở.
30Do you want to do this first?Bạn có muốn làm điều này đầu tiên không?
31I haven’t done it.Tôi không làm.
32It’s too troublesome.Quá phiền phức.
33oh my god.Ồ, Chúa ơi.
34You did it!Tốt.
35But you have to do that, right?Nhưng bạn phải làm điều đó, phải không?
36It’s a hassle, but there’s no other way.Thật phiền phức nhưng không còn cách nào khác nhỉ.
37Excuse me, could you please do this for a moment?Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng làm điều này một lát được không?
38sorry for bothering you when you are so busy.Xin lỗi vì làm phiền bạn trong lúc bận.
39Let’s take it slow.chúng ta hãy làm từ từ.
40I will withdraw the money on my way home.Rút tiền trên đường về nhà.
41Will you stop by the supermarket on the way home?Bạn sẽ ghé qua siêu thị trên đường về nhà chứ?
42Vegetables are cheap and nutritious.Rau quả rẻ và bổ dưỡng.
43I’m eating steak today.Hôm nay chúng ta sẽ ăn bít tết.
44You’re rich.Giàu có nhỉ.
45I’m earning a lot of money.Tôi đang kiếm được rất nhiều tiền.
46Are you saving money?Bạn có tiết kiệm tiền không?
47great.Thật tuyệt vời.
48Is there a good cafe around here?Xung quanh đây có quán cà phê nào ngon không?
49It takes time.Sẽ mất thời gian.
50must be replacedPhải được thay thế.
51Does your head hurt?Đau đầu à?
52Let’s separate them by type.Chúng ta hãy chia nó theo loại.
53Are you taking any medicine?Có đang uống thuốc không?
54Do you have a stomach ache?Đau bụng à?
55thank you for your hard workBạn đã vất vả rồi
56I’m leaving for today.Tôi xin phép về trước.
57How many years has it been since you came to Japan?Bạn đến Nhật được mấy năm rồi?
58If it doesn’t work, I’ll replace it.Nếu nó bị lỗi, tôi sẽ thay thế nó.
59Let’s do it after workChúng ta sẽ làm nó khi công việc kết thúc.
60My luggage has just arrived.Bây giờ gói hàng đã đến.
61beans are nutritiousTrong đậu có chất dinh dưỡng.
62It’s not bad.Không tệ lắm.
63I don’t like it because it tastes bland.Vì vị nhạt nên tôi không thích.
64you are strongBạn mạnh mẽ.
65What kind of food do you cook?Bạn nấu món ăn gì?
66Eating too much salt will make you sick.Ăn quá nhiều muối thì sẽ bị bệnh đấy.
67What is your favorite sweet?Loại bánh kẹo yêu thích là gì?
68Do you like Japanese sweets?Bạn có thích bánh kẹo Nhật không?
69What did you have for breakfast?Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?
70I haven’t eaten anything this morningSáng nay tôi không ăn gì cả.
71I ate rice balls this morningSáng nay tôi đã ăn cơm nắm.
72Don’t eat much breakfast?Không ăn sáng nhiều à?
73I’m weak in the morning.Buổi sáng thì yếu.
74Are you weaker in the morning?Buổi sáng thì yếu phải không?
75where do you live now?Hiện tại bạn đang sống ở đâu?
76Which do you usually eat, bread or rice?Ăn cái nào, bánh mì hay cơm?
77It’s a pleasant morningThật là một buổi sáng dễ chịu.
78It’s a beautiful blue skyBầu trời xanh tuyệt đẹp.
79I like sweet foods.Thích đồ ăn ngọt.
80I don’t like sweet foodsTôi không thích đồ ngọt.
81So, you don’t eat much sweets?Vậy bạn không hay ăn bánh kẹo à?
82I do eat a little bit!Tôi sẽ ăn một chút.
83Is spicy food OK?Ăn cay có được không?
84I really like spicy food.Tôi rất thích đồ ăn cay.
85I don’t like sour food.Tôi không thích đồ ăn chua.
86I have high blood pressure.Tôi bị cao huyết áp.
87Salt is the culprit.Đó là do muối.
88I took too much salt.Tôi đã lấy quá nhiều muối.
89Do you have a disease?Có bệnh gì không?
90Are you healthy?Bạn khỏe chứ?
91Sounds goodNghe hay đấy
92I try to eat vegetables because they are good for me.Tôi cố gắng ăn rau vì chúng tốt cho cơ thể tôi.
93we have to clean up after workchúng ta phải dọn dẹp sau làm việc
94the machine has been repairedmáy đã được sửa chữa
95What kind of food is it?Đó là loại thực phẩm gì?
96Have you gone fishing recently?Gần đây bạn có đi câu không?
97Have you ever eaten this?Bạn đã từng ăn cái này chưa?
98You can catch a lot of fish in autumn.Mùa thu thì có thể bắt được nhiều cá.
99Which do you want to keep, a dog or a cat?Bạn muốn nuôi con nào, chó hay mèo?
100I was warned by my doctor.Tôi đã được bác sĩ cảnh báo.

Trích dẫn

Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Anh) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.

Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này

Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Việt và tiếng Anh

Nguồn: [Google Translate]