[Gồm 900 câu hội thoại tiếng Anh] Những câu hội thoại tiếng Anh cần thiết trong cuộc sống hàng ngày! Với chức năng kiểm tra nghe

記事内に広告が含まれています。
[Gồm 900 câu hội thoại tiếng Anh] Những câu hội thoại tiếng Anh cần thiết trong cuộc sống hàng ngày! Với chức năng kiểm tra nghe
提供:photoAC「Haru_photography様」

Bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Hãy đến với trang này, nơi chúng tôi giới thiệu 900 cụm từ tiếng Anh thường dùng trong cuộc sống hàng ngày. Các cụm từ này bao gồm từ những biểu đạt đơn giản đến những cách diễn đạt nâng cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng.

Với chức năng nghe tự động, bạn có thể ghi nhớ cụm từ một cách tự nhiên chỉ bằng cách nghe, dù đang bận rộn. Ngoài ra, bài kiểm tra kỹ năng nghe giúp bạn ôn tập và đánh giá những gì đã học, giúp nâng cao kỹ năng từng bước một.

Điểm đặc biệt của trang này là không có quảng cáo làm gián đoạn quá trình học tập, cho phép bạn tập trung tối đa. Các cụm từ bao gồm giới thiệu bản thân, chào hỏi, cảm ơn, nói về sở thích, cũng như biểu đạt trong công việc, cụm từ dùng khi du lịch, và những câu nói về tình yêu. Cho dù bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay muốn nâng cao kỹ năng của mình, đây chính là nguồn tài liệu bạn đang tìm kiếm!

[Nghe tự động] 900 cụm từ hội thoại tiếng Anh

・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát "►" để học!(^^)!


・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.


・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.

・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.

1

Foreign Phrase

Translation

[Bài kiểm tra nghe] 900 cụm từ hội thoại tiếng Anh

  1. Khi bạn nghĩ: "Đây là câu trả lời!" sau khi nghe âm thanh, hãy nhấn nút "OK". ヽ(^o^)丿
  2. Bạn có thể phát lại âm thanh bao nhiêu lần tùy thích.
  3. Khi tất cả các câu hỏi đã được hỏi, bạn có thể tiếp tục chơi bằng cách nhấn nút "Thay đổi loại". Tất nhiên, bạn cũng có thể thay đổi loại câu hỏi bất cứ lúc nào bằng cách nhấn nút.

Lưu ý: Tùy vào thiết bị của bạn, màn hình hiển thị có thể không hoạt động bình thường.

Lưu ý: Lần đầu tiên, có thể mất nhiều thời gian hơn để tải dữ liệu âm thanh.

Âm thanh được cung cấp bởi OtoLogic (https://otologic.jp).

Dưới đây là các cụm từ hội thoại tiếng Anh được sử dụng trong bài viết này.

1HelloXin chào.
2nice to meet youRất vui được gặp bạn.
3Yes, I understandVâng.
4noKhông.
5Bye byeTạm biệt.
6Excuse meXin lỗi.
7See you next time・see you againHẹn gặp lại lần sau.
8see you tomorrowHẹn gặp lại ngày mai.
9thank youCảm ơn.
10thank you very muchCảm ơn rất nhiều.
11It’s okay・you’re welcomekhông có gì.
12Long time no seelâu rồi không gặp.
13got itHiểu rồi.
14Kind regards・help meLàm ơn giúp tôi.
15welcomeChào mừng các bạn!
16I seethì ra là thế.
17Excuse meXin lỗi.
18stopDừng lại đi.
19take careHãy giữ gìn sức khỏe nhé.
20welcome homeChào mừng bạn trở lại.
21I’ll see you laterBạn đi nhé.
22No, that’s not trueKhông phải.
23That’s rightđúng rồi.
24Do your best!Chúc may mắn.
25how are you?Bạn khỏe không?
26I’m fulltôi ăn no rồi.
27I’m hungryTôi đói.
28TRUE? ? ・Really?Thật không?
29I’m fineTôi khỏe.
30I’m not feeling wellTôi không khỏe.
31what is this?Đây là cái gì?
32What is it?Đó là cái gì?
33What is that?Kia là cái gì?
34eatĂn.
35buyMua.
36liveSống.
37comeĐến.
38lookXem.
39goĐi.
40useSử dụng.
41Did you eat?・Have you finished eating?Bạn đã ăn chưa?
42did you go?Bạn đã đi chưa?
43Have you been there?Bạn đã từng đi chưa?
44stop itGiữ nó lại.
45thank you for your hard workBạn đã vất vả rồi
46It’s going to go wellBạn có thể làm nó.
47That’s a lotNhiều nhỉ.
48It’s not muchÍt nhỉ.
49Is it a lot?Có nhiều không?
50Is it less?Có ít hơn không?
51Good for you!Tốt quá nhỉ.
52how are you?Bạn khỏe không?
53I am fine. you?Tôi khỏe, còn bạn?
54Very easy.Thật dễ dàng.
55Is difficult.Khó thật đấy.
56It is good.Bạn làm tốt lắm.
57you can’t.Không thể.
58can.có thể.
59yes. OK.Vâng, không sao đâu.
60no. No good.Không, không được.
61i don’t know.Tôi không biết.
62there is no time.không có thời gian.
63where?Ở đâu?
64Who?Ai?
65when?Khi nào?
66Did you understand?Bạn có hiểu không?
67How?Như thế nào?
68How is the progress?Chuyện như thế nào ?
69No, I don’t understand at all.Không, tôi không hiểu gì cả.
70I understand most of it.Tôi hiểu hầu hết nó.
71not me.Không phải tôi.
72I think it’s nearby.Tôi nghĩ đang ở gần đây.
73I think I’m in the toilet.Tôi nghĩ đang ở trong nhà vệ sinh.
74What is this?Cái này là cái gì?
75Where is Mr. Sato?Ông Sato đâu?
76take care.Chúc bạn sức khỏe.
77How’s your health?Bạn cảm thấy thế nào?
78He’s still doing well.Vẫn khỏe mạnh như mọi khi nhỉ.
79It was cold yesterday, wasn’t it?Hôm qua trời lạnh nhỉ.
80I’m not feeling well.Tình trạng cơ thể tôi không tốt.
81How are you feeling?Tình trạng cơ thể như thế nào?
82i feel sick.Cảm thấy không khỏe.
83I caught a cold.Tôi bị cảm lạnh.
84Aren’t you taking any medicine?Bạn không uống thuốc à?
85I’ve already taken the medicine.Tôi đã uống thuốc rồi.
86It is good weather.Thời tiết đẹp nhỉ?
87How are you today?Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?
88What do you want to do this weekend?Cuối tuần này bạn muốn làm gì?
89Have you gone out recently?Gần đây, bạn đã đi chơi chưa?
90Don’t throw it away.Đừng vứt nó đi.
91It’s on the right.Phải.
92It’s on the left.Trái.
93It’s below.Dưới.
94It’s above.Trên.
95It’s inside.Ở giữa.
96Straight.Thẳng.
97please return.Vui lòng quay lại.
98please stop.Xin vui lòng dừng lại.
99Please move!Xin vui lòng nhường đường
100Please go.Vui lòng đi
101see you laterGặp lại sau nhé.
102you are too funnyBạn vui tính thế!
103Let’s meet againHẹn gặp lại.
104You’re amazingThật tuyệt vời!.
105I like youTôi thích bạn.
106Do you love me?Bạn có yêu tôi không.
107I don’t love youTôi không yêu bạn.
108you are very beautifulBạn đẹp nhỉ.
109I love youAnh yêu em.
110What is your name?・What should I call you?Bạn tên là gì ?
111you are so coolĐẹp trai thế!.
112What day is today?Hôm nay là thứ mấy vậy?
113have a nice weekendCuối tuần vui vẻ nhé.
114What country are you from?Bạn là người nước nào?
115Who is it?Bạn là ai?
116Enjoy your tripChuc chuyen di tot lanh !
117tomorrow is my birthdayNgày mai là sinh nhật của tôi.
118How old are you?Bạn bao nhiêu tuổi?
119i am 31 years oldTôi 31 tuổi.
120What time is it?Mấy giờ rồi?
121It’s 5 o’clock nowBây giờ là 5 giờ.
122happy birthdayChúc mừng sinh nhật.
123Today is MondayHôm nay là thứ hai.
124Today is TuesdayHôm nay là thứ ba.
125Today is WednesdayHôm nay là thứ tư.
126Today is ThursdayHôm nay là thứ năm.
127Today is FridayHôm nay là thứ Sáu.
128Today is Saturdayhôm nay là thứ bảy.
129Today is SundayHôm nay là chủ nhật.
130I am out of duty todayHôm nay là ngày nghỉ.
131It’s nothingKhông có gì.
132Do you want a lover in Japan?Bạn có muốn có người yêu ở Nhật Bản không?
133Do you prefer someone older, or someone younger?Bạn có thích người lớn tuổi hơn không? Hay bạn thích những người trẻ tuổi hơn?
134Would you prefer someone the same age?Bạn có thích người cùng tuổi không?
135I don’t want a lover right nowHiện tại tôi chưa muốn có người yêu.
136How long have you been dating your partner?Bạn đã hẹn hò với người yêu bao lâu rồi?
137I want to drink cold juiceTôi muốn uống nước trái cây ướp lạnh.
138I’ll stay at a hotel tonightTối nay tôi sẽ ở khách sạn.
139I don’t watch TV at allTôi hoàn toàn không xem TV.
140Shall I bring my bag?Tôi mang túi cho anh nhé?
141What is your job?Công việc của bạn là gì?
142I don’t know who did itTôi không biết ai đã làm điều đó.
143I want to drink cold waterTôi muốn uống nước lạnh.
144Is It was fun?Có vui không?
145I didn’t sleep much last nightTối qua tôi không ngủ được mấy.
146What time will you go home today?Hôm nay mấy giờ bạn về nhà?
147That dress suits youBộ quần áo đó hợp với bạn nhỉ.
148How much was it?Cái đó là bao nhiêu?
149He’s rich, isn’t he?Giàu có nhỉ.
150Are you saving money?Bạn có tiết kiệm tiền không?
151What do you want now?Bây giờ bạn muốn gì?
152What have you been doing in your free time lately?Gần đây, em thường làm gì vào thời gian rảnh?
153sleepy. I want to go home early.Buồn ngủ nhỉ. Tôi muốn về nhà sớm.
154When I have this much free time, I get sleepy.Nếu rảnh rỗi như vậy thì chắc chắn sẽ buồn ngủ thôi.
155What Japanese food did you eat recently?Gần đây bạn đã ăn món Nhật nào?
156Learning a foreign language is tough, isn’t it?Học ngoại ngữ thật khó khăn, phải không?
157I don’t like it because it tastes bland.Tớ không thích món đó vì nó nhạt nhẽo.
158What do you like about Japanese anime?Bạn thích anime Nhật Bản như thế nào?
159Do you have any new information?Có tin tức gì mới không?
160Have you seen a new movie recently?Bạn đã xem bộ phim mới nào chưa?
161Do you have any plans for the weekend?Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?
162Where in Japan would you like to travel?Bạn muốn đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản?
163What kind of person do you like?Bạn thích người như thế nào?
164You’re handsome, so you’ll be able to get married soon.Bạn đẹp trai nên có thể kết hôn ngay lập tức.
165You’re cute, so you’ll be able to get married soon.Vì dễ thương nên có thể kết hôn ngay đấy.
166By what age do you want to get married?Bạn muốn kết hôn đến mấy tuổi?
167You two should get married already!Hai người nên kết hôn đi!
168Don’t you want a partner?Bạn không muốn có người yêu à?
169Want to try dating a foreigner?Bạn có muốn thử hẹn hò với người nước ngoài không?
170do you like older people? Or do you like younger people?Bạn thích người già hơn hay trẻ hơn?
171What kind of movies do you like?Bạn thích phim gì?
172I like action movies.Tôi thích phim hành động.
173I like porn movies.Tôi thích phim dâm dục
174Which season do you like?Mùa yêu thích của bạn là gì?
175It’s cloudy, so I think it’s going to rain soon.Vì trời nhiều mây nên tôi nghĩ trời sắp mưa đấy.
176I’m coming by motorcycle, so I don’t like it when it rains.Vì đến bằng xe máy nên nếu trời mưa thì tôi không thích.
177It’s sunny and feels goodTrời nắng và cảm thấy dễ chịu
178It will rain for a week.Trời sẽ mưa trong một tuần.
179I come here by bicycle, so I don’t like it when it rains.Vì đến bằng xe đạp nên nếu trời mưa thì tôi không thích.
180How did you get here?Bạn đã đến đây bằng cách nào?
181There are so many cars in the morning that I don’t like it.Buổi sáng có nhiều xe nên tôi không thích.
182What kind of car do you want?Bạn muốn xe như thế nào?
183Cars are expensive, so you have to earn a lot of money.Vì xe đắt tiền nên phải kiếm thật nhiều tiền nhỉ.
184What kind of work do you want to do in the future?Tương lai ban muốn làm công việc như thế nào?
185I want to be an engineer.Tôi muốn trở thành kỹ sư.
186I like a company that doesn’t have overtime and has lots of holidays.Công ty không tăng ca và có nhiều ngày nghỉ thì tốt nhỉ.
187Which country is easier to work in, yours or mine?Ở nước bạn hay nước tôi thì làm việc dễ dàng hơn?
188Even if you earn a lot of money, there is no point in damaging your body.Dù có kiếm được nhiều tiền mà lại hủy hoại sức khỏe thì cũng không có ý nghĩa gì.
189You need money to get married.Để kết hôn thì cần tiền nhỉ.
190Besides Japanese, what language would you like to learn?Bạn muốn học tiếng nào ngoài tiếng Nhật?
191Turn right at the next intersection.Xin rẽ phải ở giao lộ kế tiếp.
192Turn left at the next intersection.Xin rẽ trái ở giao lộ kế tiếp.
193Please continue straight ahead.Xin tiếp tục đi thẳng.
194Please go back for a moment.Xin vui lòng quay lại một chút.
195Please stop for a moment.Xin vui lòng dừng lại một chút.
196What time will you come here?Bạn sẽ đến đây vào lúc nào?
197We’ll be arriving soon.Tôi sắp đến rồi.
198There may be a slight delay, so please wait a little longer.Tôi nghĩ sẽ đến trễ một chút, vui lòng chờ thêm một chút.
199Also, how long will it take?Còn mất bao lâu nữa không?
200It will take about 10 or 15 minutes.Sẽ mất khoảng 10 hoặc 15 phút nữa.
201Japan is tiring because prices are high and wages are low.Vật giá cao, lương thấp, Nhật Bản thật là mệt mỏi.
202How far is it from the station?Khoảng cách đến nhà ga là bao xa?
203I think I have a fever because my head hurts.Tôi bị đau đầu Tôi nghĩ tôi bị sốt.
204I don’t really understand what that person is saying.Tôi không hiểu người đó đang nói gì.
205I don’t have time, so anything is fine.Vì không có thời gian nên cái gì cũng được.
206It’s cloudy, isn’t it? It looks like it’s going to rainTrời đầy mây Có vẻ như trời mưa.
207Why are you doing this?Tại sao anh lại làm thế?
208It’s raining now, but it’ll stop soonTrời đang mưa, nhưng nó sẽ sớm tạnh thôi.
209What do you usually do on your days off?Anh thường làm gì vào ngày nghỉ?
210Are you off tomorrow?Ngày mai anh nghỉ à?
211What did you do last weekend?Cuối tuần trước anh đã làm gì?
212I have no idea what you’re sayingTôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì.
213Why aren’t you coming?Tại sao bạn không đến?
214Please make these separateVui lòng phân loại.
215Last Sunday I went shoppingChủ nhật tuần trước tôi đã đi mua sắm đấy.
216Are you leaving the company?Anh nghỉ việc công ty à?
217Are you quitting your job?Anh nghỉ việc à?
218Are there any others?Ngoài ra còn gì nữa không?
219The sky is cloudy today and it looks like it’s going to rainHôm nay trời nhiều mây, có vẻ sẽ mưa.
220Completes within 10 minutesKết thúc trong vòng 10 phút.
221We will start working soon, so please wait a momentChúng tôi sẽ bắt đầu công việc ngay, xin hãy đợi một chút.
222I worked at this company for about a year.Tôi đã làm việc ở công ty này khoảng một năm.
223It looks like it’s going to rain for a weekCó vẻ như trời sẽ mưa trong một tuần.
224How long has it been since you came to Japan?Anh đến Nhật được bao lâu rồi?
225never in timeTuyệt đối không kịp.
226I don’t want to go to karaoke because I’m not good at singing.Tôi hát dở lắm nên không muốn đi Karaoke.
227Shall I take you home?Tôi đưa bạn về nhà nhé?
228I was busy until just nowTôi đã bận rộn cho đến lúc nãy.
229Why are you so energetic?Tại sao bạn lại tràn đầy năng lượng như vậy?
230You’ll catch a cold if you dress like that.Nếu bạn ăn mặc như vậy, bạn sẽ bị cảm lạnh đấy.
231I’m afraid I’ll gain weight, so I’ll stop eating sweets.Vì có vẻ béo lên nên tôi sẽ từ bỏ đồ ngọt.
232That’s amazing. i can’tTuyệt vời Tôi không thể làm được.
233What is the signature dish of your hometown?Món ăn đặc sản của quê hương bạn là gì?
234I want to go out but I don’t have moneyTôi muốn đi chơi, nhưng tôi không có tiền.
235Where in Japan would you like to travel?Anh muốn du lịch chỗ nào của Nhật Bản?
236I didn’t sleep well last night and I’m very sleepy now.Tối qua tôi không ngủ ngon, bây giờ tôi rất buồn ngủ.
237Can I go to the bathroom because I have a stomach ache?Vì tôi đau bụng nên tôi đi vệ sinh có được không?
238Since I have a stomach ache, is it okay if I do it here?Vì tôi đau bụng nên làm ở đây cũng được phải không?
239Please forgive me for thatXin hãy tha thứ cho điều đó.
240It’s been warm lately and I feel goodGần đây trời ấm áp, cảm giác dễ chịu nhỉ.
241Are you good at handling alcohol?Bạn có tửu lượng tốt không?
242I don’t drink much alcohol.Tôi không thể uống rượu nhiều lắm.
243How many siblings do you have?Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?
244i have an older sister and a younger brotherTôi có một chị gái và một em trai
245I have two brothersTôi có hai anh em trai.
246On my days off, I wake up in the afternoon.Vào ngày nghỉ, tôi thức dậy lúc quá trưa.
247he is very seriousAnh ấy rất nghiêm túc.
248What time do you usually go to bed?Bình thường bạn ngủ khoảng mấy giờ?
249Do you prefer fish or meat?Cá và thịt bạn thích cái nào?
250What do you like most about Japanese cuisine?Bạn thích món ăn Nhật Bản nào nhất?
251Japan has low wages and high prices.Ở Nhật Bản, lương thấp và vật giá cao.
252Yakiniku is delicious, what kind of meat do you like?Thịt nướng thì ngon đấy nhỉ, bạn thích thịt nào?
253I prefer beef to pork.Tôi thích thịt bò hơn thịt lợn.
254After all, eating meat gives you energy.Quả nhiên là ăn thịt sẽ khỏe hơn nhỉ.
255I like fish, but I can’t eat sashimi. I can’t eat raw fish.Tôi thích cá, nhưng tôi không thể ăn sashimi. Tôi không thể ăn cá sống.
256I like fruits. But durian is impossible. Because it stinks.Tôi thích trái cây, nhưng tôi không thể ăn sầu riêng. Nó có mùi.
257Fish is good for your health, but I still prefer meat.Cá thì tốt cho sức khỏe, nhưng tôi vẫn thích thịt hơn.
258For my health, I try to eat vegetables.Vì sức khỏe, tôi cố gắng ăn rau.
259When you get stressed out, you get sick.Nếu bạn bị căng thẳng, bạn sẽ bị bệnh.
260Do you exercise? Exercise is good for your health.Bạn có tập thể dục không? Tập thể dục là tốt cho bạn.
261I’m not exercising. I only play games.Tôi không tập thể dục. Tôi chỉ chơi trò chơi.
262Please hurry, you won’t make it in time.Nhanh lên, chúng ta sẽ không kịp đâu.
263It’s okay, there’s still time. Please take it slow.Không sao đâu, vẫn còn thời gian. Hãy làm từ từ thôi.
264You might get angry. Let’s hurry.Có thể sẽ bị nổi giận đấy. Nhanh lên nào.
265Let’s go to the toilet. Work comes after that.Chúng ta hãy đi vệ sinh. Công việc thì sau đó.
266You have to work overtime today. You’re not allowed to go home yet.Hôm nay tôi phải làm thêm giờ. Về nhà là không được đâu.
267There was a lot of overtime this month. So I think you can get paid a lot.Tháng này tôi làm thêm nhiều nên tôi nghĩ có thể nhận được nhiều tiền lương.
268I haven’t slept much lately so I’m sleepy.Gần đây tôi không ngủ nhiều lắm nên buồn ngủ.
269Are you hanging out with your partner late? I’m so envious.Bạn đang chơi với người yêu đến khuya à? Điều đó thật đáng ghen tị.
270No, I just watch TV until late at night.Không, tôi chỉ xem TV đến tận khuya thôi.
271what are you watching on tv? Porn?Bạn đang xem gì trên ti vi vậy? khiêu dâm không?
272not stupid? What are you talking about?Bạn ngốc à? Bạn đang nói gì vậy?
273just kidding. It’s just a joke.Tôi đùa thôi. Tôi chỉ đùa thôi.
274Your Japanese is good. How many years has it been since you came to Japan?Tiếng Nhật của bạn rất tốt. Bạn đã ở Nhật bao nhiêu năm rồi?
275It’s been 3 years since I came to Japan. Japanese is very hard.Đã 3 năm kể từ khi tôi đến Nhật Bản. Tiếng Nhật khó quá.
276Your country’s language has very difficult pronunciation.Ngôn ngữ của đất nước bạn có cách phát âm rất khó.
277How did you study Japanese? You’re very good at it.Bạn đã học tiếng Nhật như thế nào? Rất giỏi nhỉ.
278I still can’t speak well. Do you have any tips for improving?Tôi vẫn chưa nói tốt được. Có bí quyết nào để tiến bộ không?
279Do you like anime? Your Japanese will improve if you watch Japanese anime.Bạn có thích phim hoạt hình không? Tiếng Nhật của bạn sẽ tốt hơn nếu bạn xem phim hoạt hình Nhật Bản.
280I like movies, but I don’t really like anime.Tôi thích phim ảnh, nhưng tôi không thích phim hoạt hình lắm.
281Well, let’s go see a movie together next time. It’s near the station.Vậy thì lần tới chúng ta cùng đi xem phim nhé. Gần nhà ga đấy.
282No, I don’t want to. I’d like to go see movies with my partner.Tôi ghét. Tôi muốn đi xem phim với người yêu.
283But you don’t have a partner, right? In that case, let’s go out to eat.Nhưng Bạn không có người yêu phải không? Nếu vậy thì chúng ta đi ăn thôi.
284Sounds good. What time do you finish work?Hay nhỉ. Mấy giờ thì kết thúc công việc?
285Work ends at 6 o’clock. looking forward to it.Công việc kết thúc lúc 6 giờ. mong cho nó.
286What do you usually do on your days off?Bạn thường làm gì vào ngày nghỉ?
287I usually play soccer, but it’s been raining a lot lately so I can’t play soccer.Bình thường thì tôi chơi bóng đá nhưng gần đây mưa nhiều nên không thể chơi được.
288I agree. It rains a lot. What do you usually do at home on rainy days?Đúng vậy nhỉ. Mưa nhiều nhỉ. Những ngày mưa thì bình thường anh làm gì ở nhà?
289At home, I mainly play games and read manga.Ở nhà tôi chủ yếu chơi game và đọc truyện tranh.
290That’s right. You can only play games at home. …No, let’s study.Đúng vậy. Ở trong nhà chỉ có thể chơi game thôi. …Không không, hãy học nào
291I want to buy a new smartphone, but I don’t have the money.Tôi muốn đổi điện thoại nhưng không có tiền.
292I want to withdraw money before going to the supermarket.Tôi muốn rút tiền trước khi đi đến siêu thị.
293I would like to transfer money at a convenience store on my way home.Tôi muốn chuyển tiền ở cửa hàng tiện lợi trên đường về.
294Eggs and meat are cheap at that supermarket.Siêu thị đó có giá rẻ cho trứng và thịt.
295It looks like it’s going to rain, so I’ll go home right away today.Vì có vẻ như mưa sắp tới nên hôm nay tôi sẽ về ngay.
296I want to go home early and take a warm shower.Tôi muốn về nhà sớm và tắm một cái shower ấm áp.
297I don’t have any money until payday, so please lend me some money.Tôi không có tiền cho đến ngày nhận lương, bạn có thể cho mượn một ít không?
298I’ll lend you the money, but please don’t forget to pay it back later.Tôi sẽ cho bạn mượn tiền, nhưng hãy nhớ trả lại sau nhé.
299Where would you like to travel?Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn đi đến đâu?
300If you come to Japan, you should visit Kyoto at least once.Khi bạn đến Nhật Bản, bạn nên ghé thăm Kyoto ít nhất một lần.
301It’s early today. What happened?Hôm nay bạn đến sớm nhỉ. Có chuyện gì sao?
302Let’s do our best today too.Hôm nay cũng cố gắng lên nhé.
303yes. It’s okay.Vâng. Được rồi.
304yes. got it.Vâng. Tôi hiểu rồi.
305That’s nice.Tốt quá.
306it’s okay.Không sao đâu.
307it’s not.Không phải vậy.
308Not very good.Không tốt lắm.
309Are you busy?Bạn có bận không?
310Have you been busy?Bạn có bận rộn không?
311I’m not busy today.Hôm nay tôi không bận.
312It’s not that busy.Tôi không bận lắm.
313Please make it like this.Hãy làm như thế này.
314Should I do it like this?Làm như thế này được không?
315Don’t do it this way.Không được làm như thế này.
316Please put it over there.Hãy đặt ở đằng kia.
317Please put it here.Hãy đặt ở đây.
318Don’t put it here.Đừng đặt ở đây.
319Can I take this with me?Tôi có thể mang cái này đi được không?
320Please take this with you.Hãy mang cái này đi.
321Don’t take this with you.Không được mang cái này đi.
322Shall I bring that?Tôi mang cái kia đến nhé?
323Please write it here.Hãy viết ở đây.
324Do not write here.Không được viết ở đây.
325Did you write it here?Bạn đã viết ở đây chưa?
326I already wrote it.Tôi đã viết rồi.
327Please separate.Hãy chia cái này ra.
328It’s better to keep this separate.Cái này nên chia ra.
329There is no need to separate this.Không cần chia cái này ra.
330Did you separate it?Bạn đã chia ra chưa?
331Mix these together.Hãy trộn những cái này lại.
332Do not mix these.Không được trộn những cái này lại.
333Please include this.Hãy cho cái này vào.
334Do not include this.Không được cho cái này vào.
335It’s better to keep it in.Nên cho vào.
336Did you put it in?Bạn đã cho vào chưa?
337Please check.Hãy kiểm tra.
338You should look into it.Bạn nên kiểm tra.
339Please check it out.Hãy kiểm tra thử.
340Have you looked into it?Bạn đã kiểm tra thử chưa?
341I haven’t checked yet.Tôi chưa kiểm tra lại.
342Have you asked?Bạn đã hỏi thử chưa?
343Just ask.Hãy hỏi thử.
344You should ask.Bạn nên hỏi thử.
345I’ll ask.Tôi sẽ hỏi thử.
346I haven’t heard it yet.Tôi chưa hỏi.
347Let’s do this.Chúng ta hãy làm cái này.
348Why not do this?Bạn không làm cái này à?
349Please do this.Hãy làm cái này.
350Don’t do this.Không được làm cái này.
351Did you do this?Bạn đã làm cái này chưa?
352Why don’t you?Tại sao bạn không làm?
353I think you should do this.Tôi nghĩ bạn nên làm cái này.
354I was told to doTôi được bảo làm điều này.
355Do you need a help?Bạn có cần giúp đỡ không?
356Please help me.Hãy giúp tôi.
357let’s do it together.Chúng ta hãy làm cùng nhau.
358Please be careful.Hãy cẩn thận khi làm.
359Please be careful with this.Hãy chú ý đến cái này.
360Please be careful of accidents.Hãy cẩn thận với tai nạn.
361Please be careful about defective products.Hãy chú ý đến hàng hỏng.
362Let’s exchange.Hãy đổi hàng.
363There’s no need to rush.Bạn không cần phải vội đâu.
364Let’s take it slow.Chúng ta hãy làm chậm rãi.
365Let’s hurry.Hãy nhanh lên.
366Will not make it. Will be on time.Không kịp. Kịp.
367OK? Did you get hurt?Bạn ổn không? Bạn có bị thương không?
368OK? Does your head hurt?Bạn ổn không? Bạn đau đầu à?
369OK? Does your stomach hurt?Bạn ổn không? Bạn đau bụng à?
370OK? Do your feet hurt?Bạn ổn không? Bạn đau chân à?
371OK? Do your hands hurt?Bạn ổn không? Tay có đau không?
372OK? I think you should go home earlier.Bạn ổn không? Tôi nghĩ bạn nên về sớm.
373Do you have any medicine? You should drink it.Bạn có thuốc không? Bạn nên uống đi.
374There’s a drug store nearby.Có cửa hàng thuốc gần đây đó.
375Please take a break for a while.Xin hãy nghỉ một chút.
376Just ask your boss.Xin hãy hỏi sếp.
377It’s cold. Are not you cold?Lạnh nhỉ. Bạn không lạnh à?
378It’s not cold. It’s not too cold.Không lạnh. Không lạnh lắm.
379it’s hot. Isn’t it hot?Nóng nhỉ. Bạn không nóng à?
380It’s not hot. It’s not too hot.Không nóng. Không nóng lắm.
381I’m tired. Aren’t you tired?Mệt quá nhỉ. Bạn có mệt không?
382I am not tired. I’m not too tired.Tôi không mệt. Không mệt lắm.
383I’m hungry. Are you hungry?Đói quá nhỉ. Bạn có đói không?
384I’m not hungry. I’m not very hungry.Tôi không đói. Không đói lắm.
385I have time now. Do you have time now?Bây giờ tôi có thời gian. Bây giờ bạn có thời gian không?
386there is no time. I don’t have much time.Không có thời gian. Không có thời gian nhiều lắm.
387Please do this job. Can I ask you to do this job?Làm ơn làm công việc này. Có thể làm việc này giúp tôi không?
388Please come later. Please do it later.Xin đến sau. Xin đi sau.
389You’d better go right away.Bạn nên đi ngay đấy.
390Your boss is looking for you.Sếp đang tìm bạn.
391The person above told me to do this.Người trên đã nói với tôi để làm như vậy.
392That person said that before.Người đó trước đây đã nói như vậy.
393I’ve been warned about it before, so I’d better stop doing it.Trước đây đã bị nhắc nhở nên nên dừng lại.
394Please don’t get so angry.Xin đừng giận như vậy.
395Are you angry?Bạn đang giận đúng không?
396It’s normal in Japan, so don’t worry about it.Ở Nhật Bản, điều này là điều bình thường nên xin đừng quan tâm.
397Think positive.Hãy nghĩ tích cực.
398Don’t worry about it too much.Xin đừng quan tâm quá.
399Let’s take it easy.Hãy làm việc một cách thoải mái.
400thank you for your hard workBạn đã vất vả rồi
401I hate that guy.Tôi ghét hắn.
402That guy is so brazen.Hắn thật trơ trẽn.
403I get irritated when I look at that person.Nhìn người đó làm tôi bực mình.
404Are you picking a fight?Bạn có muốn đánh nhau không?
405That person has a bad personality.Người đó có tính cách xấu.
406That person really has a bad personality.Người đó thực sự có tính cách xấu.
407That person is twisted.Người đó có tính cách lắt léo.
408That person can’t be trusted.Không thể tin tưởng người đó.
409That person is a liar.Người đó là kẻ nói dối.
410That person is a liar so be careful!Hãy cẩn thận vì người đó là kẻ nói dối!
411That person definitely doesn’t have a lover.Chắc chắn người đó không có người yêu.
412That person is a coward.Người đó là kẻ nhát gan.
413No way I’m working with that person!Làm việc cùng người đó, không đùa được đâu.
414I don’t want to be friends with that person.Tôi không muốn làm bạn với người đó.
415That person is slow at work.Người đó làm việc chậm chạp.
416That person can’t be used.Người đó vô dụng.
417Aren’t you an idiot?Ngáo à?
418You look like a fool.Giống như một người điên vậy.
419That person is an idiot, right?Người đó, họ điên thật phải không?
420It’s understandable because that person is an idiot.Vì họ điên nên không còn cách nào khác.
421I hate that person because he’s disgusting.Tôi ghét người đó vì thấy ghê.
422That’s the worst.Tệ nhất!
423That person stinks.Người đó hôi.
424That person smells really bad.Người đó cực kỳ hôi.
425I want that person to go somewhere else.Tôi muốn người đó đi đâu đó.
426I’m starting to feel sick while talking to that person.Nói chuyện với người đó làm tôi cảm thấy khó chịu.
427This person is crazy.Người này bị điên.
428This person isn’t funny.Người này không thú vị
429That person has short legs.Người đó có chân ngắn.
430That person has slanted eyes, right?Mắt của người đó nhỏ nhỉ.
431That person seems to have low intelligence.Người đó có vẻ như không thông minh.
432Do you have enough brains?Bạn có trí thông minh không?
433I don’t want to do it because I’m feeling sluggish.Tôi không muốn làm vì thấy mệt mỏi.
434My head hurts so I want to go home early.Tôi muốn về sớm vì đau đầu.
435This company has low pay.Công ty này trả lương thấp.
436Why is that person’s salary better than ours?Tại sao lương của người đó lại cao hơn chúng tôi?
437Being with that person makes me tired.Ở cùng với người đó thấy mệt mỏi.
438I feel bad because I was touched.Bị chạm vào làm tôi thấy khó chịu.
439I want you to go home early.Tôi muốn người đó về sớm.
440It’s not funny because it’s too serious.Quá nghiêm túc nên không vui vẻ.
441It doesn’t make sense, does it?Điều đó không có ý nghĩa gì.
442That person is wrong.Người đó sai.
443Why doesn’t that person understand?Tại sao người đó không hiểu nhỉ?
444It’s understandable because that person is not very bright.Đầu óc không thông minh, thôi thì không còn cách nào khác
445I don’t want to talk to that person because I’m not good at it.Người đó làm tôi khó chịu nên tôi không muốn nói chuyện.
446What’s up with that person?! They’re really irritating!Hắn là cái gì vậy!? Bực mình quá!
447Why can’t you do that? Aren’t you an idiot?Tại sao cái đó cũng không làm được? Bạn ngốc à?
448The pay is low. After all, I want to work at Toyota.Lương thấp nhỉ. Thật sự muốn làm việc ở Toyota.
449Kanji are too difficult. There are so many ways to read it that it doesn’t make any sense.Chữ Hán khó quá. Nhiều cách đọc quá, không hiểu nổi.
450The meat sold in Japan stinks!Thịt bán ở Nhật có mùi hôi!
451I can’t eat raw fish though!Tôi không thể ăn cá sống!
452Does this person intend to remain single for the rest of their lives?Người này có ý định sống độc thân cả đời hay sao?
453Japanese eggs are too expensive!Trứng ở Nhật đắt quá!
454Or rather, prices are way too high.Nói thật là, vật giá quá cao.
455no kidding.Không đùa đâu.
456Why do I have to do it? It’s annoying.Tại sao tôi phải làm điều đó? Thật phiền phức.
457Why me…it’s such a hassle.Tại sao lại là tôi… Thật phiền phức.
458I have too much free time…I want to sleep. Can I go home?Quá rảnh… Buồn ngủ quá. Tôi có thể về không?
459Of course it’s not okay! Do you want me to hit you?Không được đâu. Tôi sẽ đánh bạn đấy, đúng không?
460Japan is too strict about bicycle etiquette!Ở Nhật, quy tắc đi xe đạp quá nghiêm khắc!
461It can’t be helped because it’s for safety.Vì an toàn nên không còn cách nào khác.
462Young Japanese people don’t want to get married.Người trẻ ở Nhật không mong muốn kết hôn phải không?
463Probably because Japanese salaries are low.Có lẽ vì lương ở Nhật thấp.
464But Japan is safe and clean, so it’s good.Nhưng Nhật Bản an toàn và sạch sẽ nên tốt đấy nhỉ.
465Yakiniku is definitely better than sushi.Thịt nướng ngon hơn sushi rõ ràng.
466But grilled meat is expensive!Nhưng thịt nướng đắt phải không!
467Ah, that’s right. Let’s make that person pay.À, hãy để người đó trả tiền.
468Winter in Japan is too cold.Mùa đông ở Nhật rất lạnh phải không?
469It’s hot in summer, but it’s hotter in my country.Mùa hè cũng nóng, nhưng ở quốc gia của tôi nóng hơn.
470The way that person moves makes me laugh.Điệu bộ của thằng đó cười muốn chết í.
471It’s your own fault, right?Tự gây ra mà.
472You’re at fault for doing something like that.Bạn là người làm những điều đó, đó là lỗi của bạn.
473Why did you do something so stupid?Tại sao lại làm điều ngu ngốc như vậy?
474Use your head a little more.Hãy sử dụng đầu óc một chút nữa đi.
475This doesn’t taste good at all…Món này hoàn toàn không ngon chút nào…
476I think it’s bad for your health.Tôi nghĩ nó không tốt cho sức khỏe.
477Because it’s salty.Bởi vì nó mặn.
478Because it stinks.Bởi vì nó thối.
479Because it’s too sweet.Bởi vì nó quá ngọt.
480I don’t want to get close to him.Tôi không muốn gần gũi với anh ta.
481Because that person is the worst.Bởi vì người đó là người tồi tệ nhất.
482Because that person is noisy.Vì người đó ồn ào quá.
483Because that person is super creepy.Nó, cảm giác kinh tởm quá!
484Does that person wear too much perfume?Người đó có dùng quá nhiều nước hoa không?
485That person has a dark personality.Người đó có tính cách u ám.
486I don’t know what that person is thinking.Tôi không hiểu người đó đang nghĩ gì.
487He must be thinking something strange.Chắc chắn là người đó đang nghĩ điều gì đó kỳ lạ.
488I guess he only cares about girls.Chắc là chỉ nghĩ đến con gái thôi nhỉ.
489It’s the worst. can’t believe it.Tồi tệ nhất! không thể tin được.
490But hey, you know, the personality changes right away in front of guys, doesn’t it?Nhưng mà, trước mặt con trai, tính cách của người đó thay đổi liền nhỉ?
491I want you to stop doing that.Tôi muốn bạn ngừng làm những điều như vậy.
492Really! ? It’s the worst!Thật sao!? Thật tệ hại!
493I can’t help it. Let’s give up already.Chịu thôi. Bỏ đi.
494There’s no point in saying that.Không có ích gì khi nói điều đó.
495He’s wrong, not me.Sai là anh ta, không phải tôi.
496Why is it my fault?Tại sao là lỗi của tôi?
497I really don’t understand.Thật sự không hiểu nổi.
498Japanese people are too serious.Người Nhật quá nghiêm túc.
499If you say bad things, everyone will hate you.Nói xấu sẽ bị mọi người ghét.
500I don’t want to hear that from you.Tôi không muốn nghe mấy lời đó từ bạn đâu.
501Do you like that person?Bạn có thích người đó không?
502What do you like about that person?Bạn thích điểm gì ở người đó?
503Why do you like it?Tại sao bạn thích người đó?
504Do you like that person’s face?Bạn thích khuôn mặt của người đó à?
505Do you like that person’s personality?Bạn thích tính cách của người đó à?
506Do you just like it? Or do you love it?Chỉ là thích thôi à? Hay là yêu?
507Does that person know that?Người đó có biết điều đó không?
508That’s right. I was surprised.À, thế à. Mình bất ngờ đó.
509Since when do you like that person?Bạn thích từ khi nào?
510From a month ago.Từ một tháng trước.
511From a week ago.Từ một tuần trước.
512From the beginning.Từ lúc đầu.
513What happened? Does it seem embarrassing?Sao vậy? Trông bạn ngại ngùng thế?
514I don’t want to talk about it because it’s embarrassing.Vì ngại nên mình không muốn nói.
515don’t be shy.Đừng ngại mà.
516Have you gone on a date yet?Bạn đã hẹn hò chưa?
517You can’t do that.Mình không thể làm điều đó
518Let’s go out for drinks with that person first.Đầu tiên hãy đi uống với người đó đi.
519I’m feeling a bit nervous, so let’s go together as a group of three.Vì hơi hồi hộp nên đi ba người nhé.
520Why? You two should go by yourselves.Sao lại thế. Hai người đi đi.
521I don’t know what to talk about.Mình không biết nên nói về gì.
522There are various themes such as whether you have a lover or what your hobbies are.Có nhiều chủ đề để nói mà, như là có người yêu chưa, sở thích là gì…
523You can’t ask that person that he has a girlfriend. What would you do if you had a lover? ?Không thể nào hỏi có người yêu hay không được. Nếu có thì sao!?
524It doesn’t matter. Let’s monopolize them!Không sao đâu.Làm cho nó thành của bạn!
525That’s scary! What should you do if you get stung?Sợ quá! Nếu bị đâm thì sao?
526it’s a joke. Well then, good luck.Đùa thôi. Vậy thì, chúc may mắn!
527This is sudden, but do you have a lover?Đột nhiên nhưng mà, bạn có người yêu chưa?
528I don’t have a lover. Why do you ask that?Mình không có người yêu. Sao bạn lại hỏi thế?
529I’m just listening. It’s nothing special…Chỉ hỏi thôi. Không có gì đâu…
530is that so. By the way, do you have a lover?Vậy à. Mà này, bạn có người yêu chưa?
531I don’t have a lover, but I do have someone I like.Mình không có người yêu, nhưng có người mình thích.
532really? Who is it?Thật à?  Ai vậy?
533Who do you think it is?Bạn nghĩ là ai?
534Is that person someone I know?Là người mình biết à?
535Someone you know well.Là người bạn biết rõ.
536Hmm…. Who is it? Please tell me.Ừm… Ai vậy nhỉ? Nói đi.
537Is he strong?Là người lực lưỡng à?
538Is he handsome?Là người đẹp trai à?
539Is she cute?Là người dễ thương à?
540Is she beautiful?Là người xinh đẹp à?
541He is strong.Người đó là lực lưỡng.
542He is handsome.Người đó là đẹp trai.
543She is cute.Người đó là dễ thương.
544She is beautiful.Người đó là xinh đẹp.
545Is enviable. I also want a handsome boyfriend.Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn trai đẹp trai.
546Is enviable. I also want a cute girlfriend.Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn gái dễ thương.
547But in the end, I still prefer someone who is kind.Nhưng mình vẫn thích người hiền lành.
548Where would you like to go on a date?Nếu hẹn hò thì bạn muốn đi đâu?
549You can’t talk in movies, so I like the ocean.Nếu xem phim thì không thể trò chuyện được, nên biển là lựa chọn tốt đấy.
550The sea is nice. I don’t need money either.Đi biển thì tốt nhỉ. Cũng không cần tiền nhiều.
551I think we should go eat together first.Đầu tiên nên đi ăn cùng nhau.
552But I don’t have much money.Nhưng mình không có nhiều tiền.
553Is it okay for family restaurants?Quán ăn gia đình thì có được không?
554Sounds good. Anywhere is fine.Được đấy. Ở đâu cũng được.
555Anywhere is fine as long as you are with someone you like.Ở đâu cũng được nếu ở cùng người mình thích.
556Maybe you’ll be taken to a hotel.Có thể sẽ bị dẫn đến khách sạn.
557He’s not that type.Anh ấy không phải kiểu người như thế.
558Sorry, I was just kidding.Xin lỗi, mình đùa thôi.
559Well…but it depends on the atmosphere.Ừm… nhưng còn tùy thuộc vào không khí nữa.
560You have quite a bit of courage.Bạn cũng khá can đảm đấy.
561I’m not brave but I’m honest.Mình không có dũng cảm nhưng thành thật.
562It seems like you are really in love.Có vẻ như bạn đang thực sự yêu.
563Yes, maybe it’s love.Đúng vậy, có thể đó là tình yêu.
564Tell that person how you feel.Hãy nói với người đó cảm xúc của bạn.
565It’s too early, I don’t have the courage.Còn quá sớm, mình chưa đủ can đảm.
566it’s okay. You can do it.Không sao đâu. Bạn sẽ làm được mà.
567Please don’t say anything irresponsible.Đừng nói những điều vô trách nhiệm như thế.
568It’s cute, so it’s okay.Vì dễ thương nên sẽ thành công thôi.
569He’s a good-looking guy, so it’ll work out.Vì đẹp trai nên sẽ thành công thôi.
570Her eyes are big and cute.Mắt to và dễ thương nhỉ.
571Her hair is long and beautiful.Tóc dài và đẹp quá nhỉ.
572I like being tall.Mình thích người cao.
573I like people with big bodies.Mình thích người có vóc dáng lớn.
574That person seems to have a good personality.Có vẻ tính cách tốt.
575But you won’t know until you go on a date.Tuy nhiên, phải hẹn hò thử mới biết được.
576Yeah. That’s certainly true.Ừ. Đúng vậy.
577Are you thinking of getting married?Bạn có nghĩ đến việc kết hôn không?
578I don’t know what the future holds.Mình không biết về tương lai.
579Do you want to marry?Bạn có muốn kết hôn không?
580Yes, I want to get married.Vâng, mình muốn kết hôn.
581How many children do you want?Bạn muốn có mấy đứa con?
582I want at least 3 people.Ít nhất là 3 đứa.
583At what age do you want to get married?Bạn muốn kết hôn ở tuổi nào?
584I would like to get married as soon as possible.Nếu có thể thì mình muốn kết hôn sớm.
585You can get married right away.Bạn có thể kết hôn sớm
586Where do you want to go on your honeymoon?Bạn muốn đi đâu hưởng tuần trăng mật?
587trip! ? Sounds good! I want to go to Kyoto.Đi du lịch à!? Tốt quá! Mình muốn đi Kyoto.
588Of course, I would like to go with someone I like.Dĩ nhiên là mình muốn đi cùng người mình thích.
589I want you to take me for a drive…Mình muốn được đưa đi lái xe…
590Going on a date by car is nice!Hẹn hò bằng xe thì thật tuyệt.
591In the car, there’s no one to interrupt us.Trong xe thì không có ai làm phiền.
592But you have to be careful about accidents.Nhưng phải cẩn thận không gặp tai nạn.
593If you’re going on a date, it’s definitely at night.Nếu hẹn hò thì chắc chắn là vào buổi tối.
594It’s nice and quiet at night.Buổi tối yên tĩnh và tốt nhỉ.
595Tomorrow is my day off, so let’s invite you.Ngày mai được nghỉ nên hãy thử rủ đi.
596Yes, That’s right. I’ll try inviting that person.Vâng, đúng rồi. Mình sẽ thử rủ người đó.
597That’s nice! Sounds fun.Tuyệt quá, có vẻ sẽ vui đây
598I hope you find someone you like soon!Chúc bạn cũng nhanh chóng tìm được người mình thích!
599Well then. Please date!Vậy thì, hẹn hò đi!
600yes. thank you.Vâng. Cảm ơn bạn.
601could you please do this?Tôi không biết bạn đang nói về điều gì.
602please tell me.Xin hãy nói.
603Did you say something?Có phải bạn đã nói gì không?
604Please don’t say it.Xin đừng nói.
605Didn’t you say that before?Không phải cậu đã nói điều đó trước đây sao?
606What did you just say?Bạn vừa nói gì vậy?
607I said it yesterday.Tôi đã nói điều đó ngày hôm qua.
608I think it’s better not to tell anyone.Tôi nghĩ tốt hơn là không nên nói cho ai biết.
609Let’s do it later.Hãy làm điều đó sau.
610Let’s do it now.Hãy làm điều đó ngay bây giờ.
611Could you please do this?Bạn có thể vui lòng làm điều này?
612I think it’s better not to do it.Tôi nghĩ rằng không làm thì tốt hơn đấy
613I was told to do so.Tôi đã được yêu cầu làm như vậy.
614Let’s do it.Hãy làm nó.
615Please try it.Hãy thử nó.
616What do you do at home on rainy days?Ngày mưa ở nhà bạn làm gì?
617I didn’t do anything special.Tôi không làm gì đặc biệt cả.
618Have you eaten?Bạn đã ăn chưa?
619What did you eat?Bạn đã ăn gì?
620I haven’t eaten anything.Tôi chưa ăn gì cả.
621You should eat something.Bạn nên ăn gì đó.
622Eating sweets makes you fat.Ăn đồ ngọt khiến bạn béo lên.
623What time did you eat?Bạn đã ăn lúc mấy giờ?
624I ate at 11:30.Tôi đã ăn lúc 11:30.
625Don’t you eat breakfast?Bạn không ăn sáng không?
626I don’t eat breakfast.Tôi không ăn sáng.
627You should eat something.Bạn nên ăn gì đó.
628I want to eat meat anyway.Dù sao tôi cũng muốn ăn thịt
629What do you want to eat?Bạn muốn ăn gì?
630Don’t you eat Japanese food?Bạn không ăn đồ Nhật à?
631Have you been anywhere recently?Gần đây bạn có đi đâu không?
632I’m not going anywhere.Tôi chẳng đi đâu cả.
633I want to go but I don’t have the money.Tôi muốn đi nhưng tôi không có tiền.
634Where do you want to go?Bạn muốn đi đâu?
635I want to go to a hot spring.Tôi muốn đi suối nước nóng.
636I want to go with my lover.Tôi muốn đi cùng người yêu của tôi.
637Where would you like to travel?Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn đi đâu?
638It’s better to go by 3 o’clock.Bạn nên đến trước 3 giờ chiều.
639Where should I go?Tôi nên đi đâu?
640Go to where that person is.Hãy đi tới nơi người đó đang ở.
641That person is waiting for me, so let’s go.Chúng ta đi thôi vì người đó đang chờ.
642Please come for a moment.Xin vui lòng đến đây một lát.
643Please come later.Vui lòng đến sau.
644Why aren’t you coming?Tại sao bạn không đến?
645I think it will come soon.Tôi nghĩ nó sẽ đến sớm thôi.
646No, I don’t think they’ll come.Không, tôi nghĩ là sẽ không đến đâu.
647No, they will definitely come.Không. Họ sẽ đến chắc chắn.
648No, they’re definitely coming.Không. Sẽ đến chắc chắn.
649I hope you don’t come.Tôi hy vọng bạn không đến.
650I want you to come after a while.Một lúc sau, tôi muốn bạn đến.
651I think he’ll come at 2 o’clock.Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến lúc 2 giờ.
652I’m tired and want to go home.Tôi mệt và muốn về nhà.
653Aren’t you tired? ?Bạn không mệt sao? ?
654I’m tired today.Hôm nay tôi mệt.
655Your face looks tired.Trông mặt bạn có vẻ mệt mỏi.
656tired. I feel like I’m about to diemệt. Tôi cảm thấy như mình sắp chết
657I am not tired.Tôi không mệt.
658Do you love that person?Bạn có yêu người đó không?
659yes. I love you.Vâng. Tôi yêu bạn.
660Not really in love.Thực ra tôi không yêu đâu.
661That person seems to love you.Người đó có vẻ yêu bạn.
662If you love them, you should express your feelings.Nếu bạn yêu, bạn nên bày tỏ cảm xúc của mình.
663If you love them, you should be in a relationship.Nếu bạn yêu, bạn nên hẹn hò.
664Thanks.Cảm ơn.
665thank you very much.Cảm ơn rất nhiều.
666thank you.Xin cảm ơn bạn.
667You’re welcome.không có gì.
668No problem.Không sao đâu.
669Are you angry? Why?Bạn có tức giận không?
670Please don’t get angry.Xin đừng tức giận.
671Are you embarrassed? Why?Bạn có xấu hổ không? Tại sao vậy?
672There’s no need to be shy.Không cần phải xấu hổ.
673I’m so embarrassed.Tôi rất xấu hổ.
674You’re scary.Bạn đáng sợ.
675You’re scary today. What’s wrong?Hôm nay bạn đáng sợ . chuyện gì đã xảy ra thế?
676Has a sense of humor.Bạn có khiếu hài hước.
677you are interestingBạn thật thú vị.
678Isn’t it interesting?Nó không thú vị sao?
679I was surprised when a car suddenly appeared.Tôi rất ngạc nhiên khi một chiếc ô tô bất ngờ xuất hiện.
680I was surprised!Tôi đã rất ngạc nhiên!
681Please.Làm ơn.
682Please do this. I’m counting on you.Làm ơn làm việc này giúp tôi nhé. Nhờ bạn đấy.
683It’s extremely hot today.Hôm nay trời cực kỳ nóng.
684It’s really cold today.Hôm nay trời lạnh thật.
685OK? Are you feeling unwell?Được rồi? Bạn có cảm thấy không khỏe không?
686OK? Looks like I’m going to sleep.Bạn có ổn không? Bạn có vẻ sắp ngủ rồi đấy.
687It’s just a cold. please do not worry.Chỉ là cảm lạnh thôi. xin đừng lo lắng.
688My lower back hurts.Phần lưng dưới của tôi đau.
689I’m jealous of how young you are.Tôi ghen tị với việc bạn trẻ như thế nào.
690I’m not young so I get tired easily.Tôi không còn trẻ nên dễ mệt mỏi.
691This machine is broken.Máy này hỏng rồi.
692I had it repaired yesterday. You can use it now.Hôm qua, tôi đã được sửa chữa. Bây giờ có thể sử dụng được rồi.
693Please give this to that person.Hãy đưa cái này cho người đó.
694Please get it from that person.Hãy lấy nó từ người đó.
695Please bring it from there.Hãy mang nó từ đó.
696Kindly bring it from there.Vui lòng mang nó từ đó.
697sorry. Please lend me that for a momentXin lỗi. Xin vui lòng cho tôi mượn nó một lát.
698sorry. Please lend.Xin lỗi. Hãy cho mượn.
699sorry. I made a mistake.Xin lỗi. Tôi đã phạm một sai lầm.
700What! No, that’s not me!Ơ! Không phải! Không phải tôi!
701I’ll probably be fooled.Có lẽ tôi sẽ bị lừa.
702Your money may be stolen.Bạn có thể bị ăn cắp tiền.
703I feel like I’m about to be stabbed with a knife.Có vẻ như tôi sẽ bị đâm bằng dao.
704Let’s replace it with this.Tôi sẽ đổi cái này.
705How long will it take to get there?Mất khoảng bao lâu để đến đó?
706How far is it there?Khoảng cách đến đó là bao nhiêu?
707Wow, that’s far away.Ôi, xa quá nhỉ.
708We have time, so let’s do it slowly.Vì có thời gian nên hãy làm từ từ thôi.
709This is good for your body.Cái này tốt cho cơ thể đấy.
710Have you been there?Bạn đã từng đi chưa?
711I want to see beautiful scenery.Tôi muốn ngắm phong cảnh đẹp.
712Do you have a headache?Bạn có đau đầu không?
713Do you grow fruit in your garden?Bạn có trồng trái cây trong vườn không?
714What kind of fruits do you grow?Bạn đang trồng loại trái cây nào?
715The garden is large.Khu vườn rộng nhỉ.
716It’s a big houseNgôi nhà lớn nhỉ.
717Manufacturer fixed itNhà sản xuất đã sửa nó cho tôi.
718What is the secret to becoming better?Bí quyết để trở nên giỏi là gì?
719Where in Japan have you traveled?Bạn đã đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản?
720I think he’ll come at 6 o’clock.Hình như sẽ đến lúc sáu giờ đấy.
721This machine has been repaired.Cái máy này đã sửa được.
722The sky is overcast today and it looks like it’s going to rain.Hôm nay trời mây đen thui, có vẻ sẽ mưa nhỉ?
723Please leave it to me.Hãy để nó cho tôi.
724Can I leave it to you?Tôi giao phó cho bạn có được không?
725It was goodTốt rồi.
726relievedNhẹ cả người.
727Are you feeling unwell?Bạn cảm thấy không khỏe à?
728I think it’s better to stopTôi nghĩ là không nên.
729I was warned beforeTrước đây tôi đã bị nhắc nhở.
730Do you want to do this first?Bạn có muốn làm điều này đầu tiên không?
731I haven’t done it.Tôi không làm.
732It’s too troublesome.Quá phiền phức.
733oh my god.Ồ, Chúa ơi.
734You did it!Tốt.
735But you have to do that, right?Nhưng bạn phải làm điều đó, phải không?
736It’s a hassle, but there’s no other way.Thật phiền phức nhưng không còn cách nào khác nhỉ.
737Excuse me, could you please do this for a moment?Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng làm điều này một lát được không?
738sorry for bothering you when you are so busy.Xin lỗi vì làm phiền bạn trong lúc bận.
739Let’s take it slow.chúng ta hãy làm từ từ.
740I will withdraw the money on my way home.Rút tiền trên đường về nhà.
741Will you stop by the supermarket on the way home?Bạn sẽ ghé qua siêu thị trên đường về nhà chứ?
742Vegetables are cheap and nutritious.Rau quả rẻ và bổ dưỡng.
743I’m eating steak today.Hôm nay chúng ta sẽ ăn bít tết.
744You’re rich.Giàu có nhỉ.
745I’m earning a lot of money.Tôi đang kiếm được rất nhiều tiền.
746Are you saving money?Bạn có tiết kiệm tiền không?
747great.Thật tuyệt vời.
748Is there a good cafe around here?Xung quanh đây có quán cà phê nào ngon không?
749It takes time.Sẽ mất thời gian.
750must be replacedPhải được thay thế.
751Does your head hurt?Đau đầu à?
752Let’s separate them by type.Chúng ta hãy chia nó theo loại.
753Are you taking any medicine?Có đang uống thuốc không?
754Do you have a stomach ache?Đau bụng à?
755thank you for your hard workBạn đã vất vả rồi
756I’m leaving for today.Tôi xin phép về trước.
757How many years has it been since you came to Japan?Bạn đến Nhật được mấy năm rồi?
758If it doesn’t work, I’ll replace it.Nếu nó bị lỗi, tôi sẽ thay thế nó.
759Let’s do it after workChúng ta sẽ làm nó khi công việc kết thúc.
760My luggage has just arrived.Bây giờ gói hàng đã đến.
761beans are nutritiousTrong đậu có chất dinh dưỡng.
762It’s not bad.Không tệ lắm.
763I don’t like it because it tastes bland.Vì vị nhạt nên tôi không thích.
764you are strongBạn mạnh mẽ.
765What kind of food do you cook?Bạn nấu món ăn gì?
766Eating too much salt will make you sick.Ăn quá nhiều muối thì sẽ bị bệnh đấy.
767What is your favorite sweet?Loại bánh kẹo yêu thích là gì?
768Do you like Japanese sweets?Bạn có thích bánh kẹo Nhật không?
769What did you have for breakfast?Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?
770I haven’t eaten anything this morningSáng nay tôi không ăn gì cả.
771I ate rice balls this morningSáng nay tôi đã ăn cơm nắm.
772Don’t eat much breakfast?Không ăn sáng nhiều à?
773I’m weak in the morning.Buổi sáng thì yếu.
774Are you weaker in the morning?Buổi sáng thì yếu phải không?
775where do you live now?Hiện tại bạn đang sống ở đâu?
776Which do you usually eat, bread or rice?Ăn cái nào, bánh mì hay cơm?
777It’s a pleasant morningThật là một buổi sáng dễ chịu.
778It’s a beautiful blue skyBầu trời xanh tuyệt đẹp.
779I like sweet foods.Thích đồ ăn ngọt.
780I don’t like sweet foodsTôi không thích đồ ngọt.
781So, you don’t eat much sweets?Vậy bạn không hay ăn bánh kẹo à?
782I do eat a little bit!Tôi sẽ ăn một chút.
783Is spicy food OK?Ăn cay có được không?
784I really like spicy food.Tôi rất thích đồ ăn cay.
785I don’t like sour food.Tôi không thích đồ ăn chua.
786I have high blood pressure.Tôi bị cao huyết áp.
787Salt is the culprit.Đó là do muối.
788I took too much salt.Tôi đã lấy quá nhiều muối.
789Do you have a disease?Có bệnh gì không?
790Are you healthy?Bạn khỏe chứ?
791Sounds goodNghe hay đấy
792I try to eat vegetables because they are good for me.Tôi cố gắng ăn rau vì chúng tốt cho cơ thể tôi.
793we have to clean up after workchúng ta phải dọn dẹp sau làm việc
794the machine has been repairedmáy đã được sửa chữa
795What kind of food is it?Đó là loại thực phẩm gì?
796Have you gone fishing recently?Gần đây bạn có đi câu không?
797Have you ever eaten this?Bạn đã từng ăn cái này chưa?
798You can catch a lot of fish in autumn.Mùa thu thì có thể bắt được nhiều cá.
799Which do you want to keep, a dog or a cat?Bạn muốn nuôi con nào, chó hay mèo?
800I was warned by my doctor.Tôi đã được bác sĩ cảnh báo.
801Where is the nearest station from here?Trạm gần nhất ở đây là ở đâu?
802How long does it take if I walk?Nếu tôi đi bộ thì mất bao lâu?
803How much does it cost to get there by bus?Mất bao nhiêu tiền để đến đó bằng xe buýt?
804How much does it cost to get there by taxi?Đi taxi tới đó hết bao nhiêu tiền?
805How long does it take?Mât bao lâu?
806The bus doesn’t come easily.Xe buýt không đến dễ dàng.
807Is this the right place?Đây có phải là nơi thích hợp không?
808I’ve been waiting for a long time, but it doesn’t come.Tôi đã chờ đợi rất lâu nhưng nó không đến.
809Why? How much longer will it take?Tại sao? Sẽ mất bao lâu nữa?
810Is it delayed? It can’t be helped.Trì hoãn? Nó không thể được giúp đỡ.
811Alright, I’ll take a taxi.Vậy thì …tôi sẽ đi taxi.
812I want to go this far, but how much does it cost?Tôi muốn đi xa đến mức này nhưng chi phí là bao nhiêu?
813Please take me to this place.Làm ơn đưa tôi đến chỗ này.
814Please go straight ahead.Xin hãy đi thẳng về phía trước.
815Please turn right.Vui lòng rẽ phải.
816Please turn left.Vui lòng Rẽ trái.
817Please go back a little.Xin hãy quay lại một chút.
818Excuse me, please turn right at the next intersection.Xin lỗi, vui lòng rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.
819Excuse me, please turn left at the next intersection.Xin lỗi, vui lòng rẽ trái ở ngã tư tiếp theo.
820I’d like to get off here.Tôi muốn xuống xe ở đây.
821It’s gone too far. Please return to the previous intersection.Nó đã đi quá xa. Hãy quay lại ngã tư trước đó.
822I want to go to the toilet.Tôi muốn đi vệ sinh.
823I think it’s a little expensive.Tôi nghĩ nó hơi đắt tiền.
824Can I get a discount?Tôi có thể được giảm giá không?
825The change is incorrect.Tiền thối lại không đúng.
826Please don’t underestimate me just because I’m a foreigner.Xin đừng đánh giá thấp tôi chỉ vì tôi là người nước ngoài.
827Is the hotel close to here?Khách sạn có gần đây không?
828Are there any landmark buildings nearby?Có tòa nhà mang tính bước ngoặt nào gần đây không?
829Is this place safe?Nơi này có an toàn không?
830Is there a supermarket nearby?Có siêu thị nào gần đây không?
831Is there a police station nearby?Có đồn cảnh sát nào gần đây không?
832Is there a bus stop nearby?Có trạm xe buýt nào gần đây không?
833Is there a station nearby?Có nhà ga nào gần đây không?
834Are there any cheap restaurants nearby?Có nhà hàng nào giá rẻ gần đây không?
835Is there a toilet nearby?Có nhà vệ sinh gần đây không?
836Is there an ATM nearby?Có máy ATM nào gần đây không?
837Are there any tourist attractions nearby?Có địa điểm du lịch nào gần đó không?
838Is there an entrance fee required there?Có cần phải trả phí vào cửa ở đó không?
839Until what time is it open?Mở cửa tới mấy giờ ạ?
840How should I get there?Tôi nên đến đó bằng cách nào?
841Is it a bus? Is it a taxi? Or is it better to walk?Có phải là xe buýt không? Có phải là taxi không? Hay là đi bộ thì tốt hơn?
842It’s a bit far… What is the cheapest way to go?Nó hơi xa… Cách rẻ nhất để đi là gì?
843Could you please write down the time when the next bus will arrive?Bạn có thể vui lòng ghi lại thời gian chuyến xe buýt tiếp theo sẽ đến không?
844Does this bus go to “ABC”?Xe buýt này có đi đến 「ABC」 không?
845How much does it cost to get to “ABC”?Chi phí để đến được 「ABC」 là bao nhiêu?
846Could you please let me know when you arrive at “ABC”?Bạn có thể vui lòng cho tôi biết khi bạn đến 「ABC」 không?
847I’d like to order.Tôi muốn đặt hàng.
848Excuse me, please give me this.Xin lỗi, cho tôi cái này.
849This is fantastic. How much is it?Cái này thật tuyệt. cái này giá bao nhiêu?
850What is this made of?Cái này được làm bằng gì?
851Hmm. It is interesting.Ừm. Nó là thú vị.
852It is very tasty.Nó rất ngon.
853This is valuable. Not in my country.Điều này rất có giá trị. Không phải ở đất nước tôi.
854By the way, can I use a credit card?Nhân tiện, tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không?
855I can pay in cash, is there an ATM nearby?Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, nhưng có máy ATM gần đó không?
856Thank you very much for your kindness.Cám ơn rất nhiều về lòng tốt của bạn.
857I’ll walk there. thank you.Tôi sẽ đi bộ tới đó. Cảm ơn.
858no. I don’t have anything. Everything is stored at the hotel.KHÔNG. Tôi không có gì cả. Mọi thứ đều được lưu trữ tại khách sạn.
859I don’t have anything.Tôi không có gì cả.
860Could you please leave me alone?Bạn có thể vui lòng để tôi yên được không?
861I want to enjoy traveling. Please understand.Tôi muốn tận hưởng chuyến du lịch. Làm ơn hãy hiểu.
862I’m recording it. Do you want to cause a stir on social media?Tôi đang ghi âm nó. Bạn có muốn gây xôn xao trên mạng xã hội?
863Is it okay to take pictures here?Chụp ảnh ở đây có được không?
864Can I post photos taken here on SNS?Tôi có thể đăng ảnh chụp ở đây lên SNS không?
865Is there a place with a beautiful view nearby?Gần đây có chỗ nào có view đẹp không?
866Excuse me, may I ask you to take a photo?Xin lỗi, tôi có thể xin bạn chụp được không?
867no thanks. I really don’t need it.không, cám ơn. Tôi thực sự không cần nó.
868Could you please wait just 10 minutes?Bạn có thể vui lòng đợi chỉ 10 phút được không?
869Please take me to this hotel.Làm ơn đưa tôi đến khách sạn này.
870What time is check-out here?Trả phòng ở đây lúc mấy giờ?
871There is no hot water.Ở đây không có nước nóng.
872There are bed bugs in the bed. I want to change my room.Có rệp trên giường. Tôi muốn đổi phòng của tôi.
873Water doesn’t come out.Nước không chảy ra.
874The air conditioner doesn’t work.Máy điều hòa không hoạt động.
875What time will you come for repairs?Bạn sẽ đến sửa chữa vào lúc mấy giờ?
876Are there any restaurants near here that serve local cuisine?Có nhà hàng nào gần đây phục vụ ẩm thực địa phương không?
877That looks delicious. I would like to eat it.Trông ngon đấy. Tôi muốn ăn nó.
878By the way, is it okay to walk around this area at night?Nhân tiện, đi dạo quanh khu vực này vào ban đêm có được không?
879Is there breakfast?Có bữa sáng không?
880By what time do I have to go?Tôi phải đi vào lúc mấy giờ?
881Could you please call me a taxi?Bạn có thể vui lòng gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
882What time will you come?Thời gian nào bạn sẽ đến?
883Please stop the car. I want to go to that store.Xin hãy dừng xe lại. Tôi muốn đến cửa hàng đó.
884I want to buy a souvenir.Tôi muốn mua quà lưu niệm.
885Is there anything less expensive?Có cái gì rẻ hơn không?
886It’s a little expensive. Please give me a discount.Nó hơi đắt tiền. Vui lòng giảm giá cho tôi.
887I don’t have much money, so I can’t buy it. thank you.Tôi không có nhiều tiền nên không thể mua được. Cảm ơn.
888Is it free!? Really!? Wow! thank you!Nó có miễn phí không!? Thật sao!? Cảm ơn!
889just kidding. thank you very much.đùa thôi. Cảm ơn rất nhiều.
890It was a short trip, but it was a lot of fun.Chuyến đi tuy ngắn nhưng đầy niềm vui.
891I would like to come to this country again.Tôi muốn đến đất nước này một lần nữa.
892Please come visit my country once.Hãy đến thăm đất nước tôi một lần nhé.
893At that time, we will provide you with the best hospitality.Khi đó, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn sự hiếu khách tốt nhất.
894We will treat you to many delicious dishes.Chúng tôi sẽ chiêu đãi bạn nhiều món ăn ngon.
895In my country, “sashimi” is famous.Ở nước tôi, 「sashimi」 rất nổi tiếng.
896Don’t like raw fish? It’s okay, no problem. Dishes using beef are also famous.Bạn không thích cá sống? Không sao đâu, không vấn đề gì. Món ăn sử dụng thịt bò cũng nổi tiếng.
897Of course it’s free. Please rest assured.Tất nhiên là nó miễn phí. Hãy yên tâm.
898There’s no need to worry about money.Không cần phải lo lắng về tiền bạc.
899by the way. I don’t have any more money and can’t pay the hotel bill.Nhân tiện. Tôi không còn tiền và không thể thanh toán hóa đơn khách sạn.
900No problem. I will pay when you come to my country. Please don’t look at me like that.Không có gì. Tôi sẽ trả tiền khi bạn đến đất nước của tôi. Làm ơn đừng nhìn tôi như thế.

Trích dẫn

Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Anh) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.

Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này

Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: (Tiếng Việt và tiếng Anh)

Nguồn: [Google Translate]