Học thuộc lòng các cụm từ tiếng Anh thôi chưa đủ; điều quan trọng là bạn có thể áp dụng chúng trong thực tế. Bài viết này giúp bạn học 300 cụm từ thông dụng trong đời sống hàng ngày thông qua phương pháp nghe chủ động và kiểm tra kỹ năng nghe.
Chức năng nghe tự động cho phép bạn tiếp xúc liên tục với các cụm từ, giúp nâng cao khả năng nghe và cải thiện phát âm một cách tự nhiên.
Ngoài ra, các bài kiểm tra kỹ năng nghe đi kèm sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ học tập của mình và xây dựng sự tự tin sau mỗi lần ôn luyện.
[Đoạn hội thoại tiếng Anh 300 cụm từ] Nghe tự động
・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát "►" để học!(^^)!
・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.
・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.
・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.
1
Foreign Phrase
Translation
[Đoạn hội thoại tiếng Anh 300 cụm từ] Bài kiểm tra nghe
- Khi bạn nghĩ: "Đây là câu trả lời!" sau khi nghe âm thanh, hãy nhấn nút "OK". ヽ(^o^)丿
- Bạn có thể phát lại âm thanh bao nhiêu lần tùy thích.
- Khi tất cả các câu hỏi đã được hỏi, bạn có thể tiếp tục chơi bằng cách nhấn nút "Thay đổi loại". Tất nhiên, bạn cũng có thể thay đổi loại câu hỏi bất cứ lúc nào bằng cách nhấn nút.
Lưu ý: Tùy vào thiết bị của bạn, màn hình hiển thị có thể không hoạt động bình thường.
Lưu ý: Lần đầu tiên, có thể mất nhiều thời gian hơn để tải dữ liệu âm thanh.
Âm thanh được cung cấp bởi OtoLogic (https://otologic.jp).
Các cụm từ được sử dụng trong bài viết này
Các cụm từ tiếng Anh được giới thiệu trong bài viết này được liệt kê trong bài viết dưới đây.
1 | Hello | Xin chào. |
2 | nice to meet you | Rất vui được gặp bạn. |
3 | Yes, I understand | Vâng. |
4 | no | Không. |
5 | Bye bye | Tạm biệt. |
6 | Excuse me | Xin lỗi. |
7 | See you next time・see you again | Hẹn gặp lại lần sau. |
8 | see you tomorrow | Hẹn gặp lại ngày mai. |
9 | thank you | Cảm ơn. |
10 | thank you very much | Cảm ơn rất nhiều. |
11 | It’s okay・you’re welcome | không có gì. |
12 | Long time no see | lâu rồi không gặp. |
13 | got it | Hiểu rồi. |
14 | Kind regards・help me | Làm ơn giúp tôi. |
15 | welcome | Chào mừng các bạn! |
16 | I see | thì ra là thế. |
17 | Excuse me | Xin lỗi. |
18 | stop | Dừng lại đi. |
19 | take care | Hãy giữ gìn sức khỏe nhé. |
20 | welcome home | Chào mừng bạn trở lại. |
21 | I’ll see you later | Bạn đi nhé. |
22 | No, that’s not true | Không phải. |
23 | That’s right | đúng rồi. |
24 | Do your best! | Chúc may mắn. |
25 | how are you? | Bạn khỏe không? |
26 | I’m full | tôi ăn no rồi. |
27 | I’m hungry | Tôi đói. |
28 | TRUE? ? ・Really? | Thật không? |
29 | I’m fine | Tôi khỏe. |
30 | I’m not feeling well | Tôi không khỏe. |
31 | what is this? | Đây là cái gì? |
32 | What is it? | Đó là cái gì? |
33 | What is that? | Kia là cái gì? |
34 | eat | Ăn. |
35 | buy | Mua. |
36 | live | Sống. |
37 | come | Đến. |
38 | look | Xem. |
39 | go | Đi. |
40 | use | Sử dụng. |
41 | Did you eat?・Have you finished eating? | Bạn đã ăn chưa? |
42 | did you go? | Bạn đã đi chưa? |
43 | Have you been there? | Bạn đã từng đi chưa? |
44 | stop it | Giữ nó lại. |
45 | thank you for your hard work | Bạn đã vất vả rồi |
46 | It’s going to go well | Bạn có thể làm nó. |
47 | That’s a lot | Nhiều nhỉ. |
48 | It’s not much | Ít nhỉ. |
49 | Is it a lot? | Có nhiều không? |
50 | Is it less? | Có ít hơn không? |
51 | Good for you! | Tốt quá nhỉ. |
52 | how are you? | Bạn khỏe không? |
53 | I am fine. you? | Tôi khỏe, còn bạn? |
54 | Very easy. | Thật dễ dàng. |
55 | Is difficult. | Khó thật đấy. |
56 | It is good. | Bạn làm tốt lắm. |
57 | you can’t. | Không thể. |
58 | can. | có thể. |
59 | yes. OK. | Vâng, không sao đâu. |
60 | no. No good. | Không, không được. |
61 | i don’t know. | Tôi không biết. |
62 | there is no time. | không có thời gian. |
63 | where? | Ở đâu? |
64 | Who? | Ai? |
65 | when? | Khi nào? |
66 | Did you understand? | Bạn có hiểu không? |
67 | How? | Như thế nào? |
68 | How is the progress? | Chuyện như thế nào ? |
69 | No, I don’t understand at all. | Không, tôi không hiểu gì cả. |
70 | I understand most of it. | Tôi hiểu hầu hết nó. |
71 | not me. | Không phải tôi. |
72 | I think it’s nearby. | Tôi nghĩ đang ở gần đây. |
73 | I think I’m in the toilet. | Tôi nghĩ đang ở trong nhà vệ sinh. |
74 | What is this? | Cái này là cái gì? |
75 | Where is Mr. Sato? | Ông Sato đâu? |
76 | take care. | Chúc bạn sức khỏe. |
77 | How’s your health? | Bạn cảm thấy thế nào? |
78 | He’s still doing well. | Vẫn khỏe mạnh như mọi khi nhỉ. |
79 | It was cold yesterday, wasn’t it? | Hôm qua trời lạnh nhỉ. |
80 | I’m not feeling well. | Tình trạng cơ thể tôi không tốt. |
81 | How are you feeling? | Tình trạng cơ thể như thế nào? |
82 | i feel sick. | Cảm thấy không khỏe. |
83 | I caught a cold. | Tôi bị cảm lạnh. |
84 | Aren’t you taking any medicine? | Bạn không uống thuốc à? |
85 | I’ve already taken the medicine. | Tôi đã uống thuốc rồi. |
86 | It is good weather. | Thời tiết đẹp nhỉ? |
87 | How are you today? | Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào? |
88 | What do you want to do this weekend? | Cuối tuần này bạn muốn làm gì? |
89 | Have you gone out recently? | Gần đây, bạn đã đi chơi chưa? |
90 | Don’t throw it away. | Đừng vứt nó đi. |
91 | It’s on the right. | Phải. |
92 | It’s on the left. | Trái. |
93 | It’s below. | Dưới. |
94 | It’s above. | Trên. |
95 | It’s inside. | Ở giữa. |
96 | Straight. | Thẳng. |
97 | please return. | Vui lòng quay lại. |
98 | please stop. | Xin vui lòng dừng lại. |
99 | Please move! | Xin vui lòng nhường đường |
100 | Please go. | Vui lòng đi |
101 | see you later | Gặp lại sau nhé. |
102 | you are too funny | Bạn vui tính thế! |
103 | Let’s meet again | Hẹn gặp lại. |
104 | You’re amazing | Thật tuyệt vời!. |
105 | I like you | Tôi thích bạn. |
106 | Do you love me? | Bạn có yêu tôi không. |
107 | I don’t love you | Tôi không yêu bạn. |
108 | you are very beautiful | Bạn đẹp nhỉ. |
109 | I love you | Anh yêu em. |
110 | What is your name?・What should I call you? | Bạn tên là gì ? |
111 | you are so cool | Đẹp trai thế!. |
112 | What day is today? | Hôm nay là thứ mấy vậy? |
113 | have a nice weekend | Cuối tuần vui vẻ nhé. |
114 | What country are you from? | Bạn là người nước nào? |
115 | Who is it? | Bạn là ai? |
116 | Enjoy your trip | Chuc chuyen di tot lanh ! |
117 | tomorrow is my birthday | Ngày mai là sinh nhật của tôi. |
118 | How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
119 | i am 31 years old | Tôi 31 tuổi. |
120 | What time is it? | Mấy giờ rồi? |
121 | It’s 5 o’clock now | Bây giờ là 5 giờ. |
122 | happy birthday | Chúc mừng sinh nhật. |
123 | Today is Monday | Hôm nay là thứ hai. |
124 | Today is Tuesday | Hôm nay là thứ ba. |
125 | Today is Wednesday | Hôm nay là thứ tư. |
126 | Today is Thursday | Hôm nay là thứ năm. |
127 | Today is Friday | Hôm nay là thứ Sáu. |
128 | Today is Saturday | hôm nay là thứ bảy. |
129 | Today is Sunday | Hôm nay là chủ nhật. |
130 | I am out of duty today | Hôm nay là ngày nghỉ. |
131 | It’s nothing | Không có gì. |
132 | Do you want a lover in Japan? | Bạn có muốn có người yêu ở Nhật Bản không? |
133 | Do you prefer someone older, or someone younger? | Bạn có thích người lớn tuổi hơn không? Hay bạn thích những người trẻ tuổi hơn? |
134 | Would you prefer someone the same age? | Bạn có thích người cùng tuổi không? |
135 | I don’t want a lover right now | Hiện tại tôi chưa muốn có người yêu. |
136 | How long have you been dating your partner? | Bạn đã hẹn hò với người yêu bao lâu rồi? |
137 | I want to drink cold juice | Tôi muốn uống nước trái cây ướp lạnh. |
138 | I’ll stay at a hotel tonight | Tối nay tôi sẽ ở khách sạn. |
139 | I don’t watch TV at all | Tôi hoàn toàn không xem TV. |
140 | Shall I bring my bag? | Tôi mang túi cho anh nhé? |
141 | What is your job? | Công việc của bạn là gì? |
142 | I don’t know who did it | Tôi không biết ai đã làm điều đó. |
143 | I want to drink cold water | Tôi muốn uống nước lạnh. |
144 | Is It was fun? | Có vui không? |
145 | I didn’t sleep much last night | Tối qua tôi không ngủ được mấy. |
146 | What time will you go home today? | Hôm nay mấy giờ bạn về nhà? |
147 | That dress suits you | Bộ quần áo đó hợp với bạn nhỉ. |
148 | How much was it? | Cái đó là bao nhiêu? |
149 | He’s rich, isn’t he? | Giàu có nhỉ. |
150 | Are you saving money? | Bạn có tiết kiệm tiền không? |
151 | What do you want now? | Bây giờ bạn muốn gì? |
152 | What have you been doing in your free time lately? | Gần đây, em thường làm gì vào thời gian rảnh? |
153 | sleepy. I want to go home early. | Buồn ngủ nhỉ. Tôi muốn về nhà sớm. |
154 | When I have this much free time, I get sleepy. | Nếu rảnh rỗi như vậy thì chắc chắn sẽ buồn ngủ thôi. |
155 | What Japanese food did you eat recently? | Gần đây bạn đã ăn món Nhật nào? |
156 | Learning a foreign language is tough, isn’t it? | Học ngoại ngữ thật khó khăn, phải không? |
157 | I don’t like it because it tastes bland. | Tớ không thích món đó vì nó nhạt nhẽo. |
158 | What do you like about Japanese anime? | Bạn thích anime Nhật Bản như thế nào? |
159 | Do you have any new information? | Có tin tức gì mới không? |
160 | Have you seen a new movie recently? | Bạn đã xem bộ phim mới nào chưa? |
161 | Do you have any plans for the weekend? | Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không? |
162 | Where in Japan would you like to travel? | Bạn muốn đi du lịch ở đâu tại Nhật Bản? |
163 | What kind of person do you like? | Bạn thích người như thế nào? |
164 | You’re handsome, so you’ll be able to get married soon. | Bạn đẹp trai nên có thể kết hôn ngay lập tức. |
165 | You’re cute, so you’ll be able to get married soon. | Vì dễ thương nên có thể kết hôn ngay đấy. |
166 | By what age do you want to get married? | Bạn muốn kết hôn đến mấy tuổi? |
167 | You two should get married already! | Hai người nên kết hôn đi! |
168 | Don’t you want a partner? | Bạn không muốn có người yêu à? |
169 | Want to try dating a foreigner? | Bạn có muốn thử hẹn hò với người nước ngoài không? |
170 | do you like older people? Or do you like younger people? | Bạn thích người già hơn hay trẻ hơn? |
171 | What kind of movies do you like? | Bạn thích phim gì? |
172 | I like action movies. | Tôi thích phim hành động. |
173 | I like porn movies. | Tôi thích phim dâm dục |
174 | Which season do you like? | Mùa yêu thích của bạn là gì? |
175 | It’s cloudy, so I think it’s going to rain soon. | Vì trời nhiều mây nên tôi nghĩ trời sắp mưa đấy. |
176 | I’m coming by motorcycle, so I don’t like it when it rains. | Vì đến bằng xe máy nên nếu trời mưa thì tôi không thích. |
177 | It’s sunny and feels good | Trời nắng và cảm thấy dễ chịu |
178 | It will rain for a week. | Trời sẽ mưa trong một tuần. |
179 | I come here by bicycle, so I don’t like it when it rains. | Vì đến bằng xe đạp nên nếu trời mưa thì tôi không thích. |
180 | How did you get here? | Bạn đã đến đây bằng cách nào? |
181 | There are so many cars in the morning that I don’t like it. | Buổi sáng có nhiều xe nên tôi không thích. |
182 | What kind of car do you want? | Bạn muốn xe như thế nào? |
183 | Cars are expensive, so you have to earn a lot of money. | Vì xe đắt tiền nên phải kiếm thật nhiều tiền nhỉ. |
184 | What kind of work do you want to do in the future? | Tương lai ban muốn làm công việc như thế nào? |
185 | I want to be an engineer. | Tôi muốn trở thành kỹ sư. |
186 | I like a company that doesn’t have overtime and has lots of holidays. | Công ty không tăng ca và có nhiều ngày nghỉ thì tốt nhỉ. |
187 | Which country is easier to work in, yours or mine? | Ở nước bạn hay nước tôi thì làm việc dễ dàng hơn? |
188 | Even if you earn a lot of money, there is no point in damaging your body. | Dù có kiếm được nhiều tiền mà lại hủy hoại sức khỏe thì cũng không có ý nghĩa gì. |
189 | You need money to get married. | Để kết hôn thì cần tiền nhỉ. |
190 | Besides Japanese, what language would you like to learn? | Bạn muốn học tiếng nào ngoài tiếng Nhật? |
191 | Turn right at the next intersection. | Xin rẽ phải ở giao lộ kế tiếp. |
192 | Turn left at the next intersection. | Xin rẽ trái ở giao lộ kế tiếp. |
193 | Please continue straight ahead. | Xin tiếp tục đi thẳng. |
194 | Please go back for a moment. | Xin vui lòng quay lại một chút. |
195 | Please stop for a moment. | Xin vui lòng dừng lại một chút. |
196 | What time will you come here? | Bạn sẽ đến đây vào lúc nào? |
197 | We’ll be arriving soon. | Tôi sắp đến rồi. |
198 | There may be a slight delay, so please wait a little longer. | Tôi nghĩ sẽ đến trễ một chút, vui lòng chờ thêm một chút. |
199 | Also, how long will it take? | Còn mất bao lâu nữa không? |
200 | It will take about 10 or 15 minutes. | Sẽ mất khoảng 10 hoặc 15 phút nữa. |
201 | Japan is tiring because prices are high and wages are low. | Vật giá cao, lương thấp, Nhật Bản thật là mệt mỏi. |
202 | How far is it from the station? | Khoảng cách đến nhà ga là bao xa? |
203 | I think I have a fever because my head hurts. | Tôi bị đau đầu Tôi nghĩ tôi bị sốt. |
204 | I don’t really understand what that person is saying. | Tôi không hiểu người đó đang nói gì. |
205 | I don’t have time, so anything is fine. | Vì không có thời gian nên cái gì cũng được. |
206 | It’s cloudy, isn’t it? It looks like it’s going to rain | Trời đầy mây Có vẻ như trời mưa. |
207 | Why are you doing this? | Tại sao anh lại làm thế? |
208 | It’s raining now, but it’ll stop soon | Trời đang mưa, nhưng nó sẽ sớm tạnh thôi. |
209 | What do you usually do on your days off? | Anh thường làm gì vào ngày nghỉ? |
210 | Are you off tomorrow? | Ngày mai anh nghỉ à? |
211 | What did you do last weekend? | Cuối tuần trước anh đã làm gì? |
212 | I have no idea what you’re saying | Tôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì. |
213 | Why aren’t you coming? | Tại sao bạn không đến? |
214 | Please make these separate | Vui lòng phân loại. |
215 | Last Sunday I went shopping | Chủ nhật tuần trước tôi đã đi mua sắm đấy. |
216 | Are you leaving the company? | Anh nghỉ việc công ty à? |
217 | Are you quitting your job? | Anh nghỉ việc à? |
218 | Are there any others? | Ngoài ra còn gì nữa không? |
219 | The sky is cloudy today and it looks like it’s going to rain | Hôm nay trời nhiều mây, có vẻ sẽ mưa. |
220 | Completes within 10 minutes | Kết thúc trong vòng 10 phút. |
221 | We will start working soon, so please wait a moment | Chúng tôi sẽ bắt đầu công việc ngay, xin hãy đợi một chút. |
222 | I worked at this company for about a year. | Tôi đã làm việc ở công ty này khoảng một năm. |
223 | It looks like it’s going to rain for a week | Có vẻ như trời sẽ mưa trong một tuần. |
224 | How long has it been since you came to Japan? | Anh đến Nhật được bao lâu rồi? |
225 | never in time | Tuyệt đối không kịp. |
226 | I don’t want to go to karaoke because I’m not good at singing. | Tôi hát dở lắm nên không muốn đi Karaoke. |
227 | Shall I take you home? | Tôi đưa bạn về nhà nhé? |
228 | I was busy until just now | Tôi đã bận rộn cho đến lúc nãy. |
229 | Why are you so energetic? | Tại sao bạn lại tràn đầy năng lượng như vậy? |
230 | You’ll catch a cold if you dress like that. | Nếu bạn ăn mặc như vậy, bạn sẽ bị cảm lạnh đấy. |
231 | I’m afraid I’ll gain weight, so I’ll stop eating sweets. | Vì có vẻ béo lên nên tôi sẽ từ bỏ đồ ngọt. |
232 | That’s amazing. i can’t | Tuyệt vời Tôi không thể làm được. |
233 | What is the signature dish of your hometown? | Món ăn đặc sản của quê hương bạn là gì? |
234 | I want to go out but I don’t have money | Tôi muốn đi chơi, nhưng tôi không có tiền. |
235 | Where in Japan would you like to travel? | Anh muốn du lịch chỗ nào của Nhật Bản? |
236 | I didn’t sleep well last night and I’m very sleepy now. | Tối qua tôi không ngủ ngon, bây giờ tôi rất buồn ngủ. |
237 | Can I go to the bathroom because I have a stomach ache? | Vì tôi đau bụng nên tôi đi vệ sinh có được không? |
238 | Since I have a stomach ache, is it okay if I do it here? | Vì tôi đau bụng nên làm ở đây cũng được phải không? |
239 | Please forgive me for that | Xin hãy tha thứ cho điều đó. |
240 | It’s been warm lately and I feel good | Gần đây trời ấm áp, cảm giác dễ chịu nhỉ. |
241 | Are you good at handling alcohol? | Bạn có tửu lượng tốt không? |
242 | I don’t drink much alcohol. | Tôi không thể uống rượu nhiều lắm. |
243 | How many siblings do you have? | Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột? |
244 | i have an older sister and a younger brother | Tôi có một chị gái và một em trai |
245 | I have two brothers | Tôi có hai anh em trai. |
246 | On my days off, I wake up in the afternoon. | Vào ngày nghỉ, tôi thức dậy lúc quá trưa. |
247 | he is very serious | Anh ấy rất nghiêm túc. |
248 | What time do you usually go to bed? | Bình thường bạn ngủ khoảng mấy giờ? |
249 | Do you prefer fish or meat? | Cá và thịt bạn thích cái nào? |
250 | What do you like most about Japanese cuisine? | Bạn thích món ăn Nhật Bản nào nhất? |
251 | Japan has low wages and high prices. | Ở Nhật Bản, lương thấp và vật giá cao. |
252 | Yakiniku is delicious, what kind of meat do you like? | Thịt nướng thì ngon đấy nhỉ, bạn thích thịt nào? |
253 | I prefer beef to pork. | Tôi thích thịt bò hơn thịt lợn. |
254 | After all, eating meat gives you energy. | Quả nhiên là ăn thịt sẽ khỏe hơn nhỉ. |
255 | I like fish, but I can’t eat sashimi. I can’t eat raw fish. | Tôi thích cá, nhưng tôi không thể ăn sashimi. Tôi không thể ăn cá sống. |
256 | I like fruits. But durian is impossible. Because it stinks. | Tôi thích trái cây, nhưng tôi không thể ăn sầu riêng. Nó có mùi. |
257 | Fish is good for your health, but I still prefer meat. | Cá thì tốt cho sức khỏe, nhưng tôi vẫn thích thịt hơn. |
258 | For my health, I try to eat vegetables. | Vì sức khỏe, tôi cố gắng ăn rau. |
259 | When you get stressed out, you get sick. | Nếu bạn bị căng thẳng, bạn sẽ bị bệnh. |
260 | Do you exercise? Exercise is good for your health. | Bạn có tập thể dục không? Tập thể dục là tốt cho bạn. |
261 | I’m not exercising. I only play games. | Tôi không tập thể dục. Tôi chỉ chơi trò chơi. |
262 | Please hurry, you won’t make it in time. | Nhanh lên, chúng ta sẽ không kịp đâu. |
263 | It’s okay, there’s still time. Please take it slow. | Không sao đâu, vẫn còn thời gian. Hãy làm từ từ thôi. |
264 | You might get angry. Let’s hurry. | Có thể sẽ bị nổi giận đấy. Nhanh lên nào. |
265 | Let’s go to the toilet. Work comes after that. | Chúng ta hãy đi vệ sinh. Công việc thì sau đó. |
266 | You have to work overtime today. You’re not allowed to go home yet. | Hôm nay tôi phải làm thêm giờ. Về nhà là không được đâu. |
267 | There was a lot of overtime this month. So I think you can get paid a lot. | Tháng này tôi làm thêm nhiều nên tôi nghĩ có thể nhận được nhiều tiền lương. |
268 | I haven’t slept much lately so I’m sleepy. | Gần đây tôi không ngủ nhiều lắm nên buồn ngủ. |
269 | Are you hanging out with your partner late? I’m so envious. | Bạn đang chơi với người yêu đến khuya à? Điều đó thật đáng ghen tị. |
270 | No, I just watch TV until late at night. | Không, tôi chỉ xem TV đến tận khuya thôi. |
271 | what are you watching on tv? Porn? | Bạn đang xem gì trên ti vi vậy? khiêu dâm không? |
272 | not stupid? What are you talking about? | Bạn ngốc à? Bạn đang nói gì vậy? |
273 | just kidding. It’s just a joke. | Tôi đùa thôi. Tôi chỉ đùa thôi. |
274 | Your Japanese is good. How many years has it been since you came to Japan? | Tiếng Nhật của bạn rất tốt. Bạn đã ở Nhật bao nhiêu năm rồi? |
275 | It’s been 3 years since I came to Japan. Japanese is very hard. | Đã 3 năm kể từ khi tôi đến Nhật Bản. Tiếng Nhật khó quá. |
276 | Your country’s language has very difficult pronunciation. | Ngôn ngữ của đất nước bạn có cách phát âm rất khó. |
277 | How did you study Japanese? You’re very good at it. | Bạn đã học tiếng Nhật như thế nào? Rất giỏi nhỉ. |
278 | I still can’t speak well. Do you have any tips for improving? | Tôi vẫn chưa nói tốt được. Có bí quyết nào để tiến bộ không? |
279 | Do you like anime? Your Japanese will improve if you watch Japanese anime. | Bạn có thích phim hoạt hình không? Tiếng Nhật của bạn sẽ tốt hơn nếu bạn xem phim hoạt hình Nhật Bản. |
280 | I like movies, but I don’t really like anime. | Tôi thích phim ảnh, nhưng tôi không thích phim hoạt hình lắm. |
281 | Well, let’s go see a movie together next time. It’s near the station. | Vậy thì lần tới chúng ta cùng đi xem phim nhé. Gần nhà ga đấy. |
282 | No, I don’t want to. I’d like to go see movies with my partner. | Tôi ghét. Tôi muốn đi xem phim với người yêu. |
283 | But you don’t have a partner, right? In that case, let’s go out to eat. | Nhưng Bạn không có người yêu phải không? Nếu vậy thì chúng ta đi ăn thôi. |
284 | Sounds good. What time do you finish work? | Hay nhỉ. Mấy giờ thì kết thúc công việc? |
285 | Work ends at 6 o’clock. looking forward to it. | Công việc kết thúc lúc 6 giờ. mong cho nó. |
286 | What do you usually do on your days off? | Bạn thường làm gì vào ngày nghỉ? |
287 | I usually play soccer, but it’s been raining a lot lately so I can’t play soccer. | Bình thường thì tôi chơi bóng đá nhưng gần đây mưa nhiều nên không thể chơi được. |
288 | I agree. It rains a lot. What do you usually do at home on rainy days? | Đúng vậy nhỉ. Mưa nhiều nhỉ. Những ngày mưa thì bình thường anh làm gì ở nhà? |
289 | At home, I mainly play games and read manga. | Ở nhà tôi chủ yếu chơi game và đọc truyện tranh. |
290 | That’s right. You can only play games at home. …No, let’s study. | Đúng vậy. Ở trong nhà chỉ có thể chơi game thôi. …Không không, hãy học nào |
291 | I want to buy a new smartphone, but I don’t have the money. | Tôi muốn đổi điện thoại nhưng không có tiền. |
292 | I want to withdraw money before going to the supermarket. | Tôi muốn rút tiền trước khi đi đến siêu thị. |
293 | I would like to transfer money at a convenience store on my way home. | Tôi muốn chuyển tiền ở cửa hàng tiện lợi trên đường về. |
294 | Eggs and meat are cheap at that supermarket. | Siêu thị đó có giá rẻ cho trứng và thịt. |
295 | It looks like it’s going to rain, so I’ll go home right away today. | Vì có vẻ như mưa sắp tới nên hôm nay tôi sẽ về ngay. |
296 | I want to go home early and take a warm shower. | Tôi muốn về nhà sớm và tắm một cái shower ấm áp. |
297 | I don’t have any money until payday, so please lend me some money. | Tôi không có tiền cho đến ngày nhận lương, bạn có thể cho mượn một ít không? |
298 | I’ll lend you the money, but please don’t forget to pay it back later. | Tôi sẽ cho bạn mượn tiền, nhưng hãy nhớ trả lại sau nhé. |
299 | Where would you like to travel? | Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn đi đến đâu? |
300 | If you come to Japan, you should visit Kyoto at least once. | Khi bạn đến Nhật Bản, bạn nên ghé thăm Kyoto ít nhất một lần. |
Trích dẫn
Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Anh) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.
Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này
Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: (Tiếng Việt và tiếng Anh)
Nguồn: [Google Translate]