[Bao gồm 100 cụm từ tiếng Anh] Các cụm từ “Tình yêu” có thể sử dụng trong hội thoại tiếng Anh

記事内に広告が含まれています。
[Bao gồm 100 cụm từ tiếng Anh] Các cụm từ "Tình yêu" có thể sử dụng trong hội thoại tiếng Anh
提供:photoAC「AEGIS-SYSTEM様」

Xin chào mọi người!(^^)!

Bạn có nói tiếng Anh không? Thật đau đớn khi phải học những cụm từ không thú vị.

Đó là lý do tại sao chúng tôi đã tổng hợp 100 cụm từ có thể dùng trong tình yêu!

Suy cho cùng, có thể nói chuyện tình yêu với người khác giới thật vui! Ngoài ra, niềm vui sẽ giúp bạn có động lực học tập.

Hãy tiếp tục với nó!

[Nghe tự động]Những câu hội thoại tiếng Anh hữu ích để trò chuyện tình yêu

・Về cơ bản, bạn chỉ cần nhấn nút phát "►" để học!(^^)!


・Bạn cũng có thể chọn câu mà bạn muốn nghe bằng cách nhập số câu ở 「Enter Phrase Number」.


・Bạn có thể điều chỉnh số lần phát âm bằng 「Foreign Phrase Repeats」.

・Nếu bạn không thể nhìn thấy quảng cáo vì nó gây mất tập trung, vui lòng làm mới màn hình của bạn.

1

Foreign Phrase

Translation

Những câu hội thoại tiếng Anh hữu ích để trò chuyện tình yêu 1~50



Do you like that person?(Bạn có thích người đó không?)



What do you like about that person?(Bạn thích điểm gì ở người đó?)


Why do you like it?(Tại sao bạn thích người đó?)


Do you like that person’s face?(Bạn thích khuôn mặt của người đó à?)


Do you like that person’s personality?(Bạn thích tính cách của người đó à?)


Do you just like it? Or do you love it?(Chỉ là thích thôi à? Hay là yêu?)


Does that person know that?(Người đó có biết điều đó không?)


That’s right. I was surprised.(À, thế à. Mình bất ngờ đó.)


Since when do you like that person?(Bạn thích từ khi nào?)


From a month ago.(Từ một tháng trước.)


From a week ago.(Từ một tuần trước.)


From the beginning.(Từ lúc đầu.)


What happened? Does it seem embarrassing?(Sao vậy? Trông bạn ngại ngùng thế?)


I don’t want to talk about it because it’s embarrassing.(Vì ngại nên mình không muốn nói.)


don’t be shy.(Đừng ngại mà.)


Have you gone on a date yet?(Bạn đã hẹn hò chưa?)


You can’t do that.( Mình không thể làm điều đó)


Let’s go out for drinks with that person first.(Đầu tiên hãy đi uống với người đó đi.)


I’m feeling a bit nervous, so let’s go together as a group of three.(Vì hơi hồi hộp nên đi ba người nhé.)


Why? You two should go by yourselves.(Sao lại thế. Hai người đi đi.)


I don’t know what to talk about.( Mình không biết nên nói về gì.)


There are various themes such as whether you have a lover or what your hobbies are.( Có nhiều chủ đề để nói mà, như là có người yêu chưa, sở thích là gì…)


You can’t ask that person that he has a girlfriend. What would you do if you had a lover? ?(Không thể nào hỏi có người yêu hay không được. Nếu có thì sao!?)


It doesn’t matter. Let’s monopolize them!(Không sao đâu.Làm cho nó thành của bạn!)


That’s scary! What should you do if you get stung?( Sợ quá! Nếu bị đâm thì sao?)


it’s a joke. Well then, good luck.( Đùa thôi. Vậy thì, chúc may mắn!)


This is sudden, but do you have a lover?( Đột nhiên nhưng mà, bạn có người yêu chưa?)


I don’t have a lover. Why do you ask that?( Mình không có người yêu. Sao bạn lại hỏi thế?)


I’m just listening. It’s nothing special…(Chỉ hỏi thôi. Không có gì đâu…)


is that so. By the way, do you have a lover?( Vậy à. Mà này, bạn có người yêu chưa?)


I don’t have a lover, but I do have someone I like.(Mình không có người yêu, nhưng có người mình thích.)


really? Who is it?(Thật à?  Ai vậy?)


Who do you think it is?(Bạn nghĩ là ai?)


Is that person someone I know?(Là người mình biết à?)


Someone you know well.( Là người bạn biết rõ.)


Hmm…. Who is it? Please tell me.( Ừm… Ai vậy nhỉ? Nói đi.)


Is he strong?(Là người lực lưỡng à?)


Is he handsome?(Là người đẹp trai à?)


Is she cute?(Là người dễ thương à?)


Is she beautiful?(Là người xinh đẹp à?)


He is strong.(Người đó là lực lưỡng.)


He is handsome.(Người đó là đẹp trai. )


She is cute.(Người đó là dễ thương.)


She is beautiful.(Người đó là xinh đẹp.)


Is enviable. I also want a handsome boyfriend.(Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn trai đẹp trai.)


Is enviable. I also want a cute girlfriend.(Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn gái dễ thương.)


But in the end, I still prefer someone who is kind.(Nhưng mình vẫn thích người hiền lành.)


Where would you like to go on a date?(Nếu hẹn hò thì bạn muốn đi đâu?)


You can’t talk in movies, so I like the ocean.(Nếu xem phim thì không thể trò chuyện được, nên biển là lựa chọn tốt đấy.)


The sea is nice. I don’t need money either.( Đi biển thì tốt nhỉ. Cũng không cần tiền nhiều.)

Những câu hội thoại tiếng Anh hữu ích để trò chuyện tình yêu 51~100



I think we should go eat together first.(Đầu tiên nên đi ăn cùng nhau.)



But I don’t have much money.(Nhưng mình không có nhiều tiền.)


Is it okay for family restaurants?(Quán ăn gia đình thì có được không?)


Sounds good. Anywhere is fine.(Được đấy. Ở đâu cũng được.)


Anywhere is fine as long as you are with someone you like.( Ở đâu cũng được nếu ở cùng người mình thích.)


Maybe you’ll be taken to a hotel.(Có thể sẽ bị dẫn đến khách sạn.)


He’s not that type.(Anh ấy không phải kiểu người như thế.)


Sorry, I was just kidding.( Xin lỗi, mình đùa thôi.)


Well…but it depends on the atmosphere.(Ừm… nhưng còn tùy thuộc vào không khí nữa.)


You have quite a bit of courage.(Bạn cũng khá can đảm đấy.)


I’m not brave but I’m honest.( Mình không có dũng cảm nhưng thành thật.)


It seems like you are really in love.(Có vẻ như bạn đang thực sự yêu.)


Yes, maybe it’s love.( Đúng vậy, có thể đó là tình yêu.)


Tell that person how you feel.(Hãy nói với người đó cảm xúc của bạn.)


It’s too early, I don’t have the courage.(Còn quá sớm, mình chưa đủ can đảm.)


it’s okay. You can do it.(Không sao đâu. Bạn sẽ làm được mà.)


Please don’t say anything irresponsible.( Đừng nói những điều vô trách nhiệm như thế.)


It’s cute, so it’s okay.(Vì dễ thương nên sẽ thành công thôi.)


He’s a good-looking guy, so it’ll work out.( Vì đẹp trai nên sẽ thành công thôi.)


Her eyes are big and cute.(Mắt to và dễ thương nhỉ.)


Her hair is long and beautiful.(Tóc dài và đẹp quá nhỉ.)


I like being tall.( Mình thích người cao.)


I like people with big bodies.(Mình thích người có vóc dáng lớn.)


That person seems to have a good personality.(Có vẻ tính cách tốt.)


But you won’t know until you go on a date.( Tuy nhiên, phải hẹn hò thử mới biết được.)


Yeah. That’s certainly true.(Ừ. Đúng vậy.)


Are you thinking of getting married?( Bạn có nghĩ đến việc kết hôn không?)


I don’t know what the future holds.(Mình không biết về tương lai.)


Do you want to marry?( Bạn có muốn kết hôn không?)


Yes, I want to get married.(Vâng, mình muốn kết hôn.)


How many children do you want?(Bạn muốn có mấy đứa con?)


I want at least 3 people.( Ít nhất là 3 đứa.)


At what age do you want to get married?(Bạn muốn kết hôn ở tuổi nào?)


I would like to get married as soon as possible.( Nếu có thể thì mình muốn kết hôn sớm.)


You can get married right away.(Bạn có thể kết hôn sớm)


Where do you want to go on your honeymoon?(Bạn muốn đi đâu hưởng tuần trăng mật?)


trip! ? Sounds good! I want to go to Kyoto.( Đi du lịch à!? Tốt quá! Mình muốn đi Kyoto.)


Of course, I would like to go with someone I like.( Dĩ nhiên là mình muốn đi cùng người mình thích.)


I want you to take me for a drive…( Mình muốn được đưa đi lái xe…)


Going on a date by car is nice!(Hẹn hò bằng xe thì thật tuyệt.)


In the car, there’s no one to interrupt us.(Trong xe thì không có ai làm phiền.)


But you have to be careful about accidents.(Nhưng phải cẩn thận không gặp tai nạn.)


If you’re going on a date, it’s definitely at night.(Nếu hẹn hò thì chắc chắn là vào buổi tối.)


It’s nice and quiet at night.(Buổi tối yên tĩnh và tốt nhỉ.)


Tomorrow is my day off, so let’s invite you.(Ngày mai được nghỉ nên hãy thử rủ đi.)


Yes, That’s right. I’ll try inviting that person.( Vâng, đúng rồi. Mình sẽ thử rủ người đó.)


That’s nice! Sounds fun.( Tuyệt quá, có vẻ sẽ vui đây)


I hope you find someone you like soon!(Chúc bạn cũng nhanh chóng tìm được người mình thích!)


Well then. Please date!(Vậy thì, hẹn hò đi!)


yes. thank you.(Vâng. Cảm ơn bạn.)

Các cụm từ tiếng Anh được sử dụng trên trang này

1Bạn có thích người đó không?Do you like that person?
2Bạn thích điểm gì ở người đó?What do you like about that person?
3Tại sao bạn thích người đó?Why do you like it?
4Bạn thích khuôn mặt của người đó à?Do you like that person’s face?
5Bạn thích tính cách của người đó à?Do you like that person’s personality?
6Chỉ là thích thôi à? Hay là yêu?Do you just like it? Or do you love it?
7Người đó có biết điều đó không?Does that person know that?
8À, thế à. Mình bất ngờ đó.That’s right. I was surprised.
9Bạn thích từ khi nào?Since when do you like that person?
10Từ một tháng trước.From a month ago.
11Từ một tuần trước.From a week ago.
12Từ lúc đầu.From the beginning.
13Sao vậy? Trông bạn ngại ngùng thế?What happened? Does it seem embarrassing?
14Vì ngại nên mình không muốn nói.I don’t want to talk about it because it’s embarrassing.
15Đừng ngại mà.don’t be shy.
16Bạn đã hẹn hò chưa?Have you gone on a date yet?
17Mình không thể làm điều đóYou can’t do that.
18Đầu tiên hãy đi uống với người đó đi.Let’s go out for drinks with that person first.
19Vì hơi hồi hộp nên đi ba người nhé.I’m feeling a bit nervous, so let’s go together as a group of three.
20Sao lại thế. Hai người đi đi.Why? You two should go by yourselves.
21Mình không biết nên nói về gì.I don’t know what to talk about.
22Có nhiều chủ đề để nói mà, như là có người yêu chưa, sở thích là gì…There are various themes such as whether you have a lover or what your hobbies are.
23Không thể nào hỏi có người yêu hay không được. Nếu có thì sao!?You can’t ask that person that he has a girlfriend. What would you do if you had a lover? ?
24Không sao đâu.Làm cho nó thành của bạn!It doesn’t matter. Let’s monopolize them!
25Sợ quá! Nếu bị đâm thì sao?That’s scary! What should you do if you get stung?
26Đùa thôi. Vậy thì, chúc may mắn!it’s a joke. Well then, good luck.
27Đột nhiên nhưng mà, bạn có người yêu chưa?This is sudden, but do you have a lover?
28Mình không có người yêu. Sao bạn lại hỏi thế?I don’t have a lover. Why do you ask that?
29Chỉ hỏi thôi. Không có gì đâu…I’m just listening. It’s nothing special…
30Vậy à. Mà này, bạn có người yêu chưa?is that so. By the way, do you have a lover?
31Mình không có người yêu, nhưng có người mình thích.I don’t have a lover, but I do have someone I like.
32Thật à?  Ai vậy?really? Who is it?
33Bạn nghĩ là ai?Who do you think it is?
34Là người mình biết à?Is that person someone I know?
35Là người bạn biết rõ.Someone you know well.
36Ừm… Ai vậy nhỉ? Nói đi.Hmm…. Who is it? Please tell me.
37Là người lực lưỡng à?Is he strong?
38Là người đẹp trai à?Is he handsome?
39Là người dễ thương à?Is she cute?
40Là người xinh đẹp à?Is she beautiful?
41Người đó là lực lưỡng.He is strong.
42Người đó là đẹp trai.He is handsome.
43Người đó là dễ thương.She is cute.
44Người đó là xinh đẹp.She is beautiful.
45Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn trai đẹp trai.Is enviable. I also want a handsome boyfriend.
46Ghen tị quá. Mình cũng muốn có bạn gái dễ thương.Is enviable. I also want a cute girlfriend.
47Nhưng mình vẫn thích người hiền lành.But in the end, I still prefer someone who is kind.
48Nếu hẹn hò thì bạn muốn đi đâu?Where would you like to go on a date?
49Nếu xem phim thì không thể trò chuyện được, nên biển là lựa chọn tốt đấy.You can’t talk in movies, so I like the ocean.
50Đi biển thì tốt nhỉ. Cũng không cần tiền nhiều.The sea is nice. I don’t need money either.
51Đầu tiên nên đi ăn cùng nhau.I think we should go eat together first.
52Nhưng mình không có nhiều tiền.But I don’t have much money.
53Quán ăn gia đình thì có được không?Is it okay for family restaurants?
54Được đấy. Ở đâu cũng được.Sounds good. Anywhere is fine.
55Ở đâu cũng được nếu ở cùng người mình thích.Anywhere is fine as long as you are with someone you like.
56Có thể sẽ bị dẫn đến khách sạn.Maybe you’ll be taken to a hotel.
57Anh ấy không phải kiểu người như thế.He’s not that type.
58Xin lỗi, mình đùa thôi.Sorry, I was just kidding.
59Ừm… nhưng còn tùy thuộc vào không khí nữa.Well…but it depends on the atmosphere.
60Bạn cũng khá can đảm đấy.You have quite a bit of courage.
61Mình không có dũng cảm nhưng thành thật.I’m not brave but I’m honest.
62Có vẻ như bạn đang thực sự yêu.It seems like you are really in love.
63Đúng vậy, có thể đó là tình yêu.Yes, maybe it’s love.
64Hãy nói với người đó cảm xúc của bạn.Tell that person how you feel.
65Còn quá sớm, mình chưa đủ can đảm.It’s too early, I don’t have the courage.
66Không sao đâu. Bạn sẽ làm được mà.it’s okay. You can do it.
67Đừng nói những điều vô trách nhiệm như thế.Please don’t say anything irresponsible.
68Vì dễ thương nên sẽ thành công thôi.It’s cute, so it’s okay.
69Vì đẹp trai nên sẽ thành công thôi.He’s a good-looking guy, so it’ll work out.
70Mắt to và dễ thương nhỉ.Her eyes are big and cute.
71Tóc dài và đẹp quá nhỉ.Her hair is long and beautiful.
72Mình thích người cao.I like being tall.
73Mình thích người có vóc dáng lớn.I like people with big bodies.
74Có vẻ tính cách tốt.That person seems to have a good personality.
75Tuy nhiên, phải hẹn hò thử mới biết được.But you won’t know until you go on a date.
76Ừ. Đúng vậy.Yeah. That’s certainly true.
77Bạn có nghĩ đến việc kết hôn không?Are you thinking of getting married?
78Mình không biết về tương lai.I don’t know what the future holds.
79Bạn có muốn kết hôn không?Do you want to marry?
80Vâng, mình muốn kết hôn.Yes, I want to get married.
81Bạn muốn có mấy đứa con?How many children do you want?
82Ít nhất là 3 đứa.I want at least 3 people.
83Bạn muốn kết hôn ở tuổi nào?At what age do you want to get married?
84Nếu có thể thì mình muốn kết hôn sớm.I would like to get married as soon as possible.
85Bạn có thể kết hôn sớmYou can get married right away.
86Bạn muốn đi đâu hưởng tuần trăng mật?Where do you want to go on your honeymoon?
87Đi du lịch à!? Tốt quá! Mình muốn đi Kyoto.trip! ? Sounds good! I want to go to Kyoto.
88Dĩ nhiên là mình muốn đi cùng người mình thích.Of course, I would like to go with someone I like.
89Mình muốn được đưa đi lái xe…I want you to take me for a drive…
90Hẹn hò bằng xe thì thật tuyệt.Going on a date by car is nice!
91Trong xe thì không có ai làm phiền.In the car, there’s no one to interrupt us.
92Nhưng phải cẩn thận không gặp tai nạn.But you have to be careful about accidents.
93Nếu hẹn hò thì chắc chắn là vào buổi tối.If you’re going on a date, it’s definitely at night.
94Buổi tối yên tĩnh và tốt nhỉ.It’s nice and quiet at night.
95Ngày mai được nghỉ nên hãy thử rủ đi.Tomorrow is my day off, so let’s invite you.
96Vâng, đúng rồi. Mình sẽ thử rủ người đó.Yes, That’s right. I’ll try inviting that person.
97Tuyệt quá, có vẻ sẽ vui đâyThat’s nice! Sounds fun.
98Chúc bạn cũng nhanh chóng tìm được người mình thích!I hope you find someone you like soon!
99Vậy thì, hẹn hò đi!Well then. Please date!
100Vâng. Cảm ơn bạn.yes. thank you.

Trích dẫn

Tất cả âm thanh (Tiếng Việt và tiếng Anh) được sử dụng trong bài viết này được lấy từ Google Translate.

Âm thanh được trích dẫn: Tất cả âm thanh được sử dụng trong bài viết này

Ngôn ngữ trích dẫn âm thanh: Tiếng Việt và tiếng Anh

Nguồn: [Google Translate]