
「ベトナム語を学びたいけど、いきなり難しい文章を覚えるのはちょっと…」そんなあなたにぴったりの学習法を紹介!今回は、簡単で実際に使えるベトナム語の長文フレーズを集めました。難しい文法や単語に悩む必要なし。実は、長文を聞き流しながら覚えるだけで、ベトナム語のリズムやイントネーションも自然に身につくんです!耳で覚えることで、会話のスピードにも対応できるようになるし、何より実際に使えるフレーズを学ぶことができるので、すぐに実践にも役立つはず。仕事の合間にサクッと覚えて、ベトナム語をもっと身近に感じましょう。あなたの会話力を一段階アップ!
簡単なベトナム語長文で覚えるフレーズ集
あ、もちろん長文なので、初心者にとっては簡単ではありません。あくまでも簡単な単語を使った長文ということです。なので、全部聞き取れなくて当然!(^^)! 少しづつ慣れていきましょう!
Gần đây, tôi bị đau đầu rất nhiều, và cảm thấy mỏi mắt. Đặc biệt, khi sử dụng điện thoại lâu, mắt tôi đau và vai, lưng cũng bị căng cứng, thậm chí bụng còn cảm thấy căng. Dù tôi muốn thư giãn vào ngày nghỉ, nhưng ngồi quá lâu và lười biếng chỉ làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Tôi biết mình cần phải vận động, nhưng vẫn cứ nghỉ ngơi thôi.(最近、頭痛がひどくて、目の疲れも感じる。特に、スマホを長時間使っていると、目が痛くなるし、肩や背中も凝ってきて、ついにはお腹まで張ってきた。休日にリラックスしたいと思っても、座りっぱなしでダラダラしていると、状態が悪化するばかり。運動しないとダメだな、と思ってはいるけど、つい休んでしまう。)
- “Gần đây, tôi bị đau đầu rất nhiều, và cảm thấy mỏi mắt. …最近、私は頭痛がひどくて、目の疲れを感じている。
- Gần đây …「最近」
- tôi …「私」
- bị …「(悪い状態に)なる」(動詞)
- đau đầu …「頭痛」
- rất nhiều …「とても」「ひどく」
- và …「そして」
- cảm thấy …「感じる」
- mỏi mắt …「目が疲れる」
- Đặc biệt, khi sử dụng điện thoại lâu, mắt tôi đau và vai, lưng cũng bị căng cứng, thậm chí bụng còn cảm thấy căng. …特に、スマホを長時間使うと、目が痛くなり、肩や背中も凝って、ついにはお腹も張ってくる。
- Đặc biệt …「特に」
- khi …「~の時」
- sử dụng …「使う」「利用する」
- điện thoại …「スマホ」
- lâu …「長い」
- mắt …「目」
- đau …「痛い」
- và …「そして」
- vai …「肩」
- lưng …「背中」
- cũng …「も」
- bị …「(悪い状態に)なる」
- căng cứng …「凝る」「硬直する」
- thậm chí …「さらには」「ついには」
- bụng …「お腹」
- cảm thấy …「感じる」
- căng …「張る」
- Dù tôi muốn thư giãn vào ngày nghỉ, nhưng ngồi quá lâu và lười biếng chỉ làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn. …休日にリラックスしたいと思っても、座りっぱなしでダラダラしていると、状態が悪化するばかり。
- Dù …「~でも」
- tôi …「私」
- muốn …「したい」
- thư giãn …「リラックスする」
- vào …「~の時に」
- ngày nghỉ …「休日」
- nhưng …「でも」
- ngồi quá lâu …「長時間座る」
- và …「そして」
- lười biếng …「怠ける」「ぐだぐだする」
- chỉ …「ただ」「~だけ」
- làm …「~をする」「~にする」
- tình trạng …「状態」
- trở nên …「~になる」「変化する」
- tồi tệ hơn …「さらに悪化する」
- Tôi biết mình cần phải vận động, nhưng vẫn cứ nghỉ ngơi thôi. …運動しないとダメだな、と思ってはいるけど、つい休んでしまう。
- Tôi …「私は」
- biết …「知っている」
- mình …「自分」
- cần phải …「~しなければならない」
- vận động …「運動する」
- nhưng …「でも」
- vẫn …「やはり」「それでも」
- cứ …「ただ」「そのまま」
- nghỉ ngơi …「休む」「休憩する」”
Gần đây, bạn đang làm gì? Hôm qua, sau khi kết thúc công việc, tôi đã đi cà phê với bạn. Chúng tôi ăn bánh ngọt ngon và trò chuyện rất vui. Hai ngày trước, tôi đã ở nhà và thư giãn, xem phim và đọc sách. Công việc khá bận rộn, nhưng một chút thời gian nghỉ ngơi là rất quan trọng.(最近、何してる?昨日は、仕事が終わった後に友達とカフェに行ったよ。美味しいケーキを食べながら、色々話したんだ。一昨日は家でゆっくりして、映画を見たり、本を読んだりしたよ。仕事が忙しいけど、ちょっとした休憩は大事だね。)
- “Gần đây, bạn đang làm gì? …最近、何してる?
- Gần đây …「最近」
- bạn …「あなた」
- đang …進行形を表す助動詞
- làm gì …「何をしている?」
- Hôm qua, sau khi kết thúc công việc, tôi đã đi cà phê với bạn. …昨日は、仕事が終わった後に友達とカフェに行ったよ。
- Hôm qua …「昨日」
- sau khi …「~の後で」
- kết thúc …「終わる」
- công việc …「仕事」
- tôi …「私」
- đã …過去の動作を表す
- đi …「行く」
- cà phê …「カフェ」
- với …「~と一緒に」
- bạn …「友達」
- Chúng tôi ăn bánh ngọt ngon và trò chuyện rất vui. …美味しいケーキを食べながら、色々話したんだ。
- Chúng tôi …「私たち」
- ăn …「食べる」
- bánh ngọt …「ケーキ」
- ngon …「美味しい」
- và …「そして」
- trò chuyện …「話す」
- rất vui …「とても楽しい」
- Hai ngày trước, tôi đã ở nhà và thư giãn, xem phim và đọc sách. …一昨日は家でゆっくりして、映画を見たり、本を読んだりしたよ。
- Hai ngày trước …「二日前」
- tôi …「私」
- đã …過去の動作を表す
- ở nhà …「家にいる」
- và …「そして」
- thư giãn …「リラックスする」
- xem phim …「映画を見る」
- đọc sách …「本を読む」
- Công việc khá bận rộn, nhưng một chút thời gian nghỉ ngơi là rất quan trọng. …仕事が忙しいけど、ちょっとした休憩は大事だね。
- Công việc …「仕事」
- khá …「かなり」「けっこう」
- bận rộn …「忙しい」
- nhưng …「でも」
- một chút …「ちょっと」
- thời gian …「時間」
- nghỉ ngơi …「休憩する」
- là …「~は」
- rất quan trọng …「とても大切」”
Bạn có muốn về quê không? Chắc hẳn bạn rất nhớ món ăn do vợ hoặc mẹ nấu phải không? Tôi nghĩ bạn có rất nhiều món ăn muốn thưởng thức. Hơn nữa, chắc chắn bạn rất muốn nhìn thấy mặt những đứa trẻ đã trưởng thành. Tôi hiểu cảm giác đó, muốn nhìn thấy nụ cười của chúng để cảm thấy an tâm. Bạn cũng muốn ăn những món đặc sản của quê hương, đúng không? Tôi cũng muốn thử những món đó.(国に帰りたいですか?やっぱり、奥さんや母親の手作り料理が恋しいですよね。食べたい料理がいっぱいあると思います。それに、成長した子供たちの顔を見たくてたまらないでしょう。あの笑顔を見て、安心したい気持ちもわかります。地元の名物料理も食べたくなりますよね。私もその料理を食べてみたいです。)
- “Bạn có muốn về quê không? …国に帰りたいですか?
- Bạn …「あなた」
- có …「~したいか」
- muốn …「欲しい、したい」
- về …「帰る」
- quê …「故郷、田舎」
- Chắc hẳn bạn rất nhớ món ăn do vợ hoặc mẹ nấu phải không? …やっぱり、奥さんや母親の手作り料理が恋しいですよね。
- Chắc hẳn …「きっと」
- bạn …「あなた」
- rất …「とても」
- nhớ …「懐かしい、恋しい」
- món ăn …「料理」
- do …「~によって」
- vợ …「奥さん」
- hoặc …「または」
- mẹ …「母親」
- nấu …「作る」
- phải không? …「~ですよね?」
- Tôi nghĩ bạn có rất nhiều món ăn muốn thưởng thức. …食べたい料理がいっぱいあると思います。
- Tôi nghĩ …「私は思います」
- bạn …「あなた」
- có …「持っている」
- rất nhiều …「たくさん」
- món ăn …「料理」
- muốn …「したい、欲しい」
- thưởng thức …「楽しむ、食べる」
- Hơn nữa, chắc chắn bạn rất muốn nhìn thấy mặt những đứa trẻ đã trưởng thành. …それに、成長した子供たちの顔を見たくてたまらないでしょう。
- Hơn nữa …「さらに」
- chắc chắn …「きっと」
- bạn …「あなた」
- rất …「とても」
- muốn …「したい」
- nhìn thấy …「見る」
- mặt …「顔」
- những đứa trẻ …「子供たち」
- đã trưởng thành …「成長した」
- Tôi hiểu cảm giác đó, muốn nhìn thấy nụ cười của chúng để cảm thấy an tâm. …あの笑顔を見て、安心したい気持ちもわかります。
- Tôi hiểu …「私は理解します」
- cảm giác đó …「その気持ち」
- muốn …「したい」
- nhìn thấy …「見る」
- nụ cười …「笑顔」
- của chúng …「彼らの」
- để …「~のために」
- cảm thấy …「感じる」
- an tâm …「安心する」
- Bạn cũng muốn ăn những món đặc sản của quê hương, đúng không? …地元の名物料理も食べたくなりますよね。
- Bạn …「あなた」
- cũng …「~も」
- muốn …「したい」
- ăn …「食べる」
- những món …「いくつかの料理」
- đặc sản …「名物料理」
- của quê hương …「故郷の」
- đúng không? …「~ですよね?」
- Tôi cũng muốn thử những món đó. …私もその料理を食べてみたいです。
- Tôi …「私」
- cũng …「~も」
- muốn …「したい」
- thử …「試す」
- những món đó …「その料理」”
Chào bạn! Hôm nay là ngày 4 tháng 2. Bây giờ là 3 giờ 15 phút. Hôm qua tôi rất bận, nhưng hôm nay tôi rảnh hơn. Ngày mai tôi có cuộc họp lúc 9 giờ sáng. Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay không? Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ!(こんにちは!今日は2月4日です。今は3時15分です。昨日はとても忙しかったですが、今日は少し余裕があります。明日は午前9時に会議があります。あなたは今日、何か予定がありますか?楽しい仕事の一日をお過ごしください!)
- Chào bạn! …やあ!
- Chào …「こんにちは」「挨拶」
- bạn …「あなた」「友達」(親しい人に対して使う)
- Hôm nay là ngày 4 tháng 2. …今日は2月4日だよ。
- Hôm nay …「今日」
- là …「~である」(動詞「です」にあたる)
- ngày …「日」
- 4 …「4」
- tháng 2 …「2月」(月を表す語)
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút. …今は3時15分だよ。
- Bây giờ …「今」
- là …「~である」(動詞「です」にあたる)
- 3 giờ …「3時」
- 15 phút …「15分」
- Hôm qua tôi rất bận, nhưng hôm nay tôi rảnh hơn. …昨日はすごく忙しかったけど、今日はもっと暇だよ。
- Hôm qua …「昨日」
- tôi …「私」
- rất …「とても」「すごく」
- bận …「忙しい」
- nhưng …「でも」
- rảnh …「暇な」「空いている」
- hơn …「もっと」「より」
- Ngày mai tôi có cuộc họp lúc 9 giờ sáng. …明日は9時に会議があるよ。
- Ngày mai …「明日」
- tôi …「私」
- có …「ある」「持っている」(動詞)
- cuộc họp …「会議」
- lúc …「~の時」
- 9 giờ sáng …「午前9時」
- Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay không? …今日は何か予定がある?
- Bạn …「あなた」
- có …「ある」「持っている」(動詞)
- kế hoạch …「予定」「計画」
- gì …「何」
- cho …「~のために」
- hôm nay …「今日」
- không …「~ない」(疑問を表す語尾)
- Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ! …素敵な一日を過ごしてね!
- Chúc …「願う」「祝う」
- bạn …「あなた」
- một …「一つの」「1」
- ngày …「日」
- làm việc …「仕事」
- vui vẻ …「楽しい」「幸せな」
Chào bạn! Hôm nay làm việc mệt rồi nhỉ. Thật sự, có những ngày công việc chán kinh khủng, nhìn đồng hồ mãi mà thời gian chẳng trôi nhanh chút nào. Đúng là căng thẳng phát điên luôn! Nhưng thôi, kệ nó đi. Nghỉ ngơi chút, hít thở sâu rồi làm tiếp cũng được mà. Bạn giỏi lắm, đừng quên điều đó nhé! Cố lên, mọi chuyện rồi cũng ổn thôi!(やあ!今日も仕事お疲れさま!正直、仕事がめちゃくちゃ退屈な日ってあるよね。時計を何回見ても全然時間が進まないし、もうストレスで爆発しそう!でもまあ、そんなの気にしなくていいよ。ちょっと休んで、深呼吸してからまたやればいいんだし。あなたは本当に頑張ってるから、それを忘れないで!大丈夫、きっとうまくいくよ!)
- Chào bạn! …やあ!
- Hôm nay làm việc mệt rồi nhỉ. …今日は仕事で疲れたよね?
- Hôm nay …「今日」
- làm việc …「仕事をする」
- mệt …「疲れた」
- rồi …「もう、すでに」
- nhỉ …軽い確認や共感を求める言葉。日本語の「ね?」に相当。
- Thật sự, có những ngày công việc chán kinh khủng, nhìn đồng hồ mãi mà thời gian chẳng trôi nhanh chút nào. …本当に、仕事が嫌でたまらない日があって、時計をずっと見ているけど、時間は全然進まない。
- Thật sự …「本当に」「実際に」
- có những ngày …「そんな日がある」
- công việc …「仕事」
- chán …「退屈な」「嫌な」「うんざりした」
- kinh khủng …「ひどい」「すごく」「非常に」
- nhìn …「見る」
- đồng hồ …「時計」
- mãi …「ずっと」「ずっと繰り返す」
- thời gian …「時間」
- chẳng …「全然~ない」
- trôi nhanh …「速く進む」
- chút nào …「少しも」
- Đúng là căng thẳng phát điên luôn! …本当に、ストレスで頭がおかしくなりそう!
- Đúng là …「本当に」「確かに」
- căng thẳng …「ストレス」「緊張」
- phát điên …「気が狂う」「耐えられない」
- luôn …「いつも」「必ず」→強調のために使われる
- Nhưng thôi, kệ nó đi. …でもまぁ、気にしないでおこう。
- Nhưng …「でも」
- thôi …「まぁ」「とにかく」
- kệ …「気にしない」「無視する」
- nó …「それ」「そのこと」(ここでは「仕事」や「状況」を指す)
- Nghỉ ngơi chút, hít thở sâu rồi làm tiếp cũng được mà. …少し休んで、深呼吸してからまた続ければいいんだよ。
- Nghỉ ngơi …「休む」
- chút …「少し」
- hít thở …「呼吸する」
- sâu …「深い」
- rồi …「そして」「その後」
- làm tiếp …「続ける」
- cũng được …「~してもいい」「~しても構わない」
- mà …「~だよ」「~ね」→語尾に付けて、フレンドリーさを出す
- Bạn giỏi lắm, đừng quên điều đó nhé! …君はすごいよ、それを忘れないでね!
- Bạn …「あなた」
- giỏi …「上手な」「優れた」「すごい」
- lắm …「とても」「すごく」
- đừng …「~しないで」
- quên …「忘れる」
- điều đó …「そのこと」「それ」
- nhé …軽い確認や共感を求める言葉。日本語の「ね?」に相当。
- Cố lên, mọi chuyện rồi cũng ổn thôi! …頑張って、すべてはうまくいくから!
- Cố lên …「頑張って」「がんばれ」
- mọi chuyện …「すべてのこと」「すべての問題」
- rồi …「そして」「その後」「後に」
- cũng …「~も」「~さえ」
- ổn …「うまくいく」「問題ない」
- thôi …「まぁ」「とにかく」
Chào bạn! Thật sự, có mấy anh mới vô làm còn hơi chậm. Mỗi lần giao việc, mình phải giải thích lại nhiều lần, cứ như là dạy trẻ con vậy. Nhưng thôi, cũng phải kiên nhẫn. Mới vô làm mà, ai cũng cần thời gian để làm quen. Đừng lo quá, từ từ sẽ khá lên thôi. (やあ!正直、最近入った新人がちょっと遅いんだよね。毎回仕事を頼むたびに何回も説明しないといけなくて、まるで子供に教えてるみたい。でもまあ、我慢しなきゃね。まだ入ったばかりだから、誰だって慣れるまで時間がかかるよ。心配しなくて大丈夫、少しずつ良くなるから。)
- Chào bạn! …やあ!
- Chào …「こんにちは」「挨拶」
- bạn …「あなた」「友達」(親しい人に対して使う)
- Thật sự, có mấy anh mới vô làm còn hơi chậm. …実は、新人の何人かはちょっと遅いんだ。
- Thật sự …「実は」「本当は」
- có …「いる」「ある」(存在を表す)
- mấy …「何人か」「いくつかの」
- anh …「兄」「お兄さん」(年上の男性に対する呼びかけ)
- mới …「新しい」「新人」
- vô …「入る」「行く」
- làm …「働く」「する」
- còn …「さらに」「まだ」
- hơi …「少し」「ちょっと」
- chậm …「遅い」「鈍い」
- Mỗi lần giao việc, mình phải giải thích lại nhiều lần, cứ như là dạy trẻ con vậy. …仕事を渡すたびに、何回も説明しなきゃいけなくて、まるで子どもに教えるみたいだよ。
- Mỗi lần …「毎回」「一度ごとに」
- giao việc …「仕事を渡す」
- mình …「私」(親しい相手に使う自己表現)
- phải …「しなければならない」
- giải thích …「説明する」
- lại …「また」「繰り返す」
- nhiều lần …「何回も」「多くの回数」
- cứ như là …「まるで~のように」
- dạy …「教える」
- trẻ con …「子ども」
- Nhưng thôi, cũng phải kiên nhẫn. …でも、まあ、我慢しなきゃね。
- Nhưng …「でも」
- thôi …「それでも」「ただ」「まあ」
- cũng …「も」「やはり」
- phải …「しなければならない」
- kiên nhẫn …「忍耐強い」「我慢する」
- Mới vô làm mà, ai cũng cần thời gian để làm quen. …新しく入ったばかりなんだから、誰でも慣れる時間が必要だよ。
- Mới …「新しく」「最近」
- vô …「入る」「行く」
- làm …「働く」「する」
- mà …「だけど」「しかし」「~だけ」
- ai …「誰」
- cũng …「も」「やはり」
- cần …「必要だ」
- thời gian …「時間」
- để …「~のために」
- làm quen …「慣れる」「覚える」
- Đừng lo quá, từ từ sẽ khá lên thôi. …心配しすぎないで、徐々に良くなるよ。
- Đừng …「~しないで」(命令形)
- lo …「心配する」
- quá …「過ぎる」「あまり」
- từ từ …「徐々に」「ゆっくり」
- sẽ …「~するだろう」(未来の予測)
- khá lên …「良くなる」
- thôi …「それだけ」「そのうち」
引用
当記事で使用された音声(ベトナム語および日本語)は全てGoogle翻訳から引用しております。
引用した音声:当記事に使用したすべての音声
引用した音声の言語:(ベトナム語および日本語)
引用元: [Google翻訳]