「ベトナム語を学びたいけど、いきなり難しい文章を覚えるのはちょっと…」そんなあなたにぴったりの学習法を紹介!今回は、簡単で実際に使えるベトナム語の長文フレーズを集めました。難しい文法や単語に悩む必要なし。実は、長文を聞き流しながら覚えるだけで、ベトナム語のリズムやイントネーションも自然に身につくんです!耳で覚えることで、会話のスピードにも対応できるようになるし、何より実際に使えるフレーズを学ぶことができるので、すぐに実践にも役立つはず。仕事の合間にサクッと覚えて、ベトナム語をもっと身近に感じましょう。あなたの会話力を一段階アップ!
簡単なベトナム語長文で覚えるフレーズ集
あ、もちろん長文なので、初心者にとっては簡単ではありません。あくまでも簡単な単語を使った長文ということです。なので、全部聞き取れなくて当然!(^^)! 少しづつ慣れていきましょう!
Chào bạn! Hôm nay là ngày 4 tháng 2. Bây giờ là 3 giờ 15 phút. Hôm qua tôi rất bận, nhưng hôm nay tôi rảnh hơn. Ngày mai tôi có cuộc họp lúc 9 giờ sáng. Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay không? Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ!(こんにちは!今日は2月4日です。今は3時15分です。昨日はとても忙しかったですが、今日は少し余裕があります。明日は午前9時に会議があります。あなたは今日、何か予定がありますか?楽しい仕事の一日をお過ごしください!)
Chào bạn! …やあ!
- Chào …「こんにちは」「挨拶」
- bạn …「あなた」「友達」(親しい人に対して使う)
Hôm nay là ngày 4 tháng 2. …今日は2月4日だよ。
- Hôm nay …「今日」
- là …「~である」(動詞「です」にあたる)
- ngày …「日」
- 4 …「4」
- tháng 2 …「2月」(月を表す語)
Bây giờ là 3 giờ 15 phút. …今は3時15分だよ。
- Bây giờ …「今」
- là …「~である」(動詞「です」にあたる)
- 3 giờ …「3時」
- 15 phút …「15分」
Hôm qua tôi rất bận, nhưng hôm nay tôi rảnh hơn. …昨日はすごく忙しかったけど、今日はもっと暇だよ。
- Hôm qua …「昨日」
- tôi …「私」
- rất …「とても」「すごく」
- bận …「忙しい」
- nhưng …「でも」
- rảnh …「暇な」「空いている」
- hơn …「もっと」「より」
Ngày mai tôi có cuộc họp lúc 9 giờ sáng. …明日は9時に会議があるよ。
- Ngày mai …「明日」
- tôi …「私」
- có …「ある」「持っている」(動詞)
- cuộc họp …「会議」
- lúc …「~の時」
- 9 giờ sáng …「午前9時」
Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay không? …今日は何か予定がある?
- Bạn …「あなた」
- có …「ある」「持っている」(動詞)
- kế hoạch …「予定」「計画」
- gì …「何」
- cho …「~のために」
- hôm nay …「今日」
- không …「~ない」(疑問を表す語尾)
Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ! …素敵な一日を過ごしてね!
- Chúc …「願う」「祝う」
- bạn …「あなた」
- một …「一つの」「1」
- ngày …「日」
- làm việc …「仕事」
- vui vẻ …「楽しい」「幸せな」
Chào bạn! Hôm nay làm việc mệt rồi nhỉ. Thật sự, có những ngày công việc chán kinh khủng, nhìn đồng hồ mãi mà thời gian chẳng trôi nhanh chút nào. Đúng là căng thẳng phát điên luôn! Nhưng thôi, kệ nó đi. Nghỉ ngơi chút, hít thở sâu rồi làm tiếp cũng được mà. Bạn giỏi lắm, đừng quên điều đó nhé! Cố lên, mọi chuyện rồi cũng ổn thôi!(やあ!今日も仕事お疲れさま!正直、仕事がめちゃくちゃ退屈な日ってあるよね。時計を何回見ても全然時間が進まないし、もうストレスで爆発しそう!でもまあ、そんなの気にしなくていいよ。ちょっと休んで、深呼吸してからまたやればいいんだし。あなたは本当に頑張ってるから、それを忘れないで!大丈夫、きっとうまくいくよ!)
Chào bạn! …やあ!
Hôm nay làm việc mệt rồi nhỉ. …今日は仕事で疲れたよね?
- Hôm nay …「今日」
- làm việc …「仕事をする」
- mệt …「疲れた」
- rồi …「もう、すでに」
- nhỉ …軽い確認や共感を求める言葉。日本語の「ね?」に相当。
Thật sự, có những ngày công việc chán kinh khủng, nhìn đồng hồ mãi mà thời gian chẳng trôi nhanh chút nào. …本当に、仕事が嫌でたまらない日があって、時計をずっと見ているけど、時間は全然進まない。
- Thật sự …「本当に」「実際に」
- có những ngày …「そんな日がある」
- công việc …「仕事」
- chán …「退屈な」「嫌な」「うんざりした」
- kinh khủng …「ひどい」「すごく」「非常に」
- nhìn …「見る」
- đồng hồ …「時計」
- mãi …「ずっと」「ずっと繰り返す」
- thời gian …「時間」
- chẳng …「全然~ない」
- trôi nhanh …「速く進む」
- chút nào …「少しも」
Đúng là căng thẳng phát điên luôn! …本当に、ストレスで頭がおかしくなりそう!
- Đúng là …「本当に」「確かに」
- căng thẳng …「ストレス」「緊張」
- phát điên …「気が狂う」「耐えられない」
- luôn …「いつも」「必ず」→強調のために使われる
Nhưng thôi, kệ nó đi. …でもまぁ、気にしないでおこう。
- Nhưng …「でも」
- thôi …「まぁ」「とにかく」
- kệ …「気にしない」「無視する」
- nó …「それ」「そのこと」(ここでは「仕事」や「状況」を指す)
Nghỉ ngơi chút, hít thở sâu rồi làm tiếp cũng được mà. …少し休んで、深呼吸してからまた続ければいいんだよ。
- Nghỉ ngơi …「休む」
- chút …「少し」
- hít thở …「呼吸する」
- sâu …「深い」
- rồi …「そして」「その後」
- làm tiếp …「続ける」
- cũng được …「~してもいい」「~しても構わない」
- mà …「~だよ」「~ね」→語尾に付けて、フレンドリーさを出す
Bạn giỏi lắm, đừng quên điều đó nhé! …君はすごいよ、それを忘れないでね!
- Bạn …「あなた」
- giỏi …「上手な」「優れた」「すごい」
- lắm …「とても」「すごく」
- đừng …「~しないで」
- quên …「忘れる」
- điều đó …「そのこと」「それ」
- nhé …軽い確認や共感を求める言葉。日本語の「ね?」に相当。
Cố lên, mọi chuyện rồi cũng ổn thôi! …頑張って、すべてはうまくいくから!
- Cố lên …「頑張って」「がんばれ」
- mọi chuyện …「すべてのこと」「すべての問題」
- rồi …「そして」「その後」「後に」
- cũng …「~も」「~さえ」
- ổn …「うまくいく」「問題ない」
- thôi …「まぁ」「とにかく」
Chào bạn! Thật sự, có mấy anh mới vô làm còn hơi chậm. Mỗi lần giao việc, mình phải giải thích lại nhiều lần, cứ như là dạy trẻ con vậy. Nhưng thôi, cũng phải kiên nhẫn. Mới vô làm mà, ai cũng cần thời gian để làm quen. Đừng lo quá, từ từ sẽ khá lên thôi. (やあ!正直、最近入った新人がちょっと遅いんだよね。毎回仕事を頼むたびに何回も説明しないといけなくて、まるで子供に教えてるみたい。でもまあ、我慢しなきゃね。まだ入ったばかりだから、誰だって慣れるまで時間がかかるよ。心配しなくて大丈夫、少しずつ良くなるから。)
Chào bạn! …やあ!
- Chào …「こんにちは」「挨拶」
- bạn …「あなた」「友達」(親しい人に対して使う)
Thật sự, có mấy anh mới vô làm còn hơi chậm. …実は、新人の何人かはちょっと遅いんだ。
- Thật sự …「実は」「本当は」
- có …「いる」「ある」(存在を表す)
- mấy …「何人か」「いくつかの」
- anh …「兄」「お兄さん」(年上の男性に対する呼びかけ)
- mới …「新しい」「新人」
- vô …「入る」「行く」
- làm …「働く」「する」
- còn …「さらに」「まだ」
- hơi …「少し」「ちょっと」
- chậm …「遅い」「鈍い」
Mỗi lần giao việc, mình phải giải thích lại nhiều lần, cứ như là dạy trẻ con vậy. …仕事を渡すたびに、何回も説明しなきゃいけなくて、まるで子どもに教えるみたいだよ。
- Mỗi lần …「毎回」「一度ごとに」
- giao việc …「仕事を渡す」
- mình …「私」(親しい相手に使う自己表現)
- phải …「しなければならない」
- giải thích …「説明する」
- lại …「また」「繰り返す」
- nhiều lần …「何回も」「多くの回数」
- cứ như là …「まるで~のように」
- dạy …「教える」
- trẻ con …「子ども」
Nhưng thôi, cũng phải kiên nhẫn. …でも、まあ、我慢しなきゃね。
- Nhưng …「でも」
- thôi …「それでも」「ただ」「まあ」
- cũng …「も」「やはり」
- phải …「しなければならない」
- kiên nhẫn …「忍耐強い」「我慢する」
Mới vô làm mà, ai cũng cần thời gian để làm quen. …新しく入ったばかりなんだから、誰でも慣れる時間が必要だよ。
- Mới …「新しく」「最近」
- vô …「入る」「行く」
- làm …「働く」「する」
- mà …「だけど」「しかし」「~だけ」
- ai …「誰」
- cũng …「も」「やはり」
- cần …「必要だ」
- thời gian …「時間」
- để …「~のために」
- làm quen …「慣れる」「覚える」
Đừng lo quá, từ từ sẽ khá lên thôi. …心配しすぎないで、徐々に良くなるよ。
- Đừng …「~しないで」(命令形)
- lo …「心配する」
- quá …「過ぎる」「あまり」
- từ từ …「徐々に」「ゆっくり」
- sẽ …「~するだろう」(未来の予測)
- khá lên …「良くなる」
- thôi …「それだけ」「そのうち」
引用
当記事で使用された音声(ベトナム語および日本語)は全てGoogle翻訳から引用しております。
引用した音声:当記事に使用したすべての音声
引用した音声の言語:(ベトナム語および日本語)
引用元: [Google翻訳]