現在、アジア諸国に関連したアプリケーション開発を手掛けています。※東南アジア諸国《ミャンマー、ベトナム、タイ、ラオス等》
やっぱり現地の言葉で、現地の人と会話ができたら素晴らしいですよね。
ということで、このページをつくりました。
ちなみに現地の方で、日本語を学びたい方もいらっしゃるので、日本語とベトナム語の両方を学べるページにしたいと思っています。
ベトナム語の発音はとても難しいですが、簡単な日常会話ぐらいはできるようになりたいですね。
現在、フレーズ数は少ないですが、ちょっとずつ追加していこうと思います。
Mặc dù số lượng cụm từ ít nhưng tôi muốn tạo một trang web để bạn có thể học cả tiếng Nhật và tiếng Việt.
Tôi sẽ thêm các cụm từ từng chút một.
↓クイズで覚えるベトナム語日常会話2024/3/25
- 挨拶やお礼に関するフレーズ(Các cụm từ về lời chào và cảm ơn)
- 返事や共感に関するフレーズ(Các cụm từ hồi đáp hoặc thông cảm)
- 自己紹介に関するフレーズ(Các cụm từ liên quan đến giới thiệu bản thân)
- 尋ねるフレーズ(cụm từ để hỏi)
- 相手の印象に関するフレーズ(Ấn tượng về người bạn đang nói chuyện)
- 感情を表すフレーズ(Các cụm từ hiện cảm xúc)
- 料理や食事に関するフレーズ(Các cụm từ liên quan đến nấu ăn và bữa ăn)
- 相手のことを気にかけるフレーズ(Những cụm từ bạn có thể sử dụng khi bạn lo lắng về ai đó)
- 天気に関するフレーズ(Các cụm từ về thời tiết)
- 仕事に関するフレーズ(Những câu nói thường dùng trong công việc)
- 恋愛や結婚に関するフレーズ(Các cụm từ liên quan đến tình yêu hoặc hôn nhân)
- 感想を聞きたいときに使えるフレーズ(Những cụm từ bạn có thể sử dụng khi muốn nghe ấn tượng của họ)
- 体調に関するフレーズ(Các cụm từ liên quan đến tình trạng thể chất)
- 少しネガティブなフレーズ(cụm từ hơi tiêu cực)
- その他のフレーズ(Các cụm từ khác)
- 引用
挨拶やお礼に関するフレーズ(Các cụm từ về lời chào và cảm ơn)
こんにちは・お久しぶりです・ありがとう・元気ですか?・さようなら・ごめんなさい・はい・いいえ・お願いします・お疲れ様でした・どういたしまして・おめでとうございます・お楽しみください・御馳走様でした・お会いできて嬉しいです…など
Xin chào.(こんにちは)
Lâu rồi không gặp.(お久しぶりです)
Cảm ơn.(ありがとう)
Bạn khỏe không?(元気ですか?)
Tạm biệt.(さようなら)
Xin lỗi.(ごめんなさい)
Vâng.(はい)
Không.(いいえ)
Làm ơn.(お願いします)
Cảm ơn bạn đã làm việc.(お疲れ様でした)
Không có gì.(どういたしまして)
Chúc mừng.(おめでとうございます)
Chúc bạn vui vẻ.(お楽しみください)
Cám ơn bạn đã chuẩn bị bữa ăn ngon.(御馳走様でした)
Rất vui được gặp bạn.(お会いできて嬉しいです)
Chúc một ngày tốt lành.(よい一日を)
返事や共感に関するフレーズ(Các cụm từ hồi đáp hoặc thông cảm)
まあまあです・あっ。私と同じですね・同じですね・大丈夫です・大丈夫ですか?・その通り・そうです・そうですか?・そうなんだ〜・そうだね!・そうだね・そうだね!・多分ね・もちろん・絶対そうだよ・いいですね・そうですね、確かに高いです…など
Không tệ lắm.(まあまあです《悪くない》)
À, Giống tôi nhỉ.(あっ。私と同じですね)
Giống nhau nhỉ.(同じですね)
Không sao đâu.(大丈夫です)
Bạn ổn chứ?(大丈夫ですか?)
Đúng rồi.(その通り)
Đúng rồi(そうです)
là vậy sao(そうですか?)
thế à(そうなんだ〜)
Đúng đấy!(そうだね!)
Chuẩn đấy(そうだね)※スラング
chính xác!(そうだね!)※強く共感
chắc vậy(多分ね)
dĩ nhiên(もちろん)
chắc chắn(絶対そうだよ)
Nghe hay đấy(いいですね)
Vâng, đúng là đắt thật.(そうですね、確かに高いです)
自己紹介に関するフレーズ(Các cụm từ liên quan đến giới thiệu bản thân)
あなたは日本語が上手です・まだ話すことはできません・ここにはどのくらい滞在していますか・あなたは今どこに住んでいますか?・あなたの国では年末に行事がありますか?・あなたの故郷の名物料理は何ですか?・有名な場所はありますか?・海から遠いですか?・あなたの故郷はどんな感じ?・果物がたくさん食べられるなんてうらやましいです。・両親に送金していますか?・あなたの両親はあなたをとても誇りに思っているでしょう・犬と猫のどちらを飼いたいですか?・日本に来て何年になりますか?…など
Bạn nói tiếng Nhật tốt.(あなたは日本語が上手です)
Tôi vẫn chưa thể nói chuyện được.(まだ話すことはできません)
Bạn đã ở đây được bao lâu rồi?(ここにはどのくらい滞在していますか)
Hiện tại bạn đang sống ở đâu?(あなたは今どこに住んでいますか?)
Ở đất nước bạn có sự kiện vào cuối năm không?(あなたの国では年末に行事がありますか?)
Đặc sản quê hương của bạn là gì?(あなたの故郷の名物料理は何ですか?)
Có địa điểm nào nổi tiếng không?(有名な場所はありますか?)
Có xa biển không?(海から遠いですか?)
Quê hương của bạn như thế nào?(あなたの故郷はどんな感じ?)
Tôi ghen tị, bạn có thể ăn nhiều trái cây.(果物がたくさん食べられるなんてうらやましいです。)
Bạn có gửi tiền cho bố mẹ không?(両親に送金していますか?)
Cha mẹ bạn sẽ rất tự hào về bạn.(あなたの両親はあなたをとても誇りに思っているでしょう)
Bạn muốn nuôi chó hay mèo?(犬と猫のどちらを飼いたいですか?)
Bạn đến Nhật được mấy năm rồi?(日本に来て何年になりますか?)
Rất vui được gặp bạn(お会いできて嬉しいです)
尋ねるフレーズ(cụm từ để hỏi)
年末にどこかへ行きますか?・帰国後は旅行に行きますか?・両親と一緒に旅行しますか?・とても良い。 それが親孝行だと思います。・あそこに行きましたか?・この辺りにいいカフェってあるかな?・景色を楽しむのが好きなんだ。近くで綺麗な場所知ってる?・今朝、通勤中に渋滞に巻き込まれなかった?・今日は休みだよね、何か予定ある?・一人ですか?…など
Cuối năm bạn có đi đâu không?(年末にどこかへ行きますか?)
Sau khi về nước bạn có đi du lịch không?(帰国後は旅行に行きますか?)
Đi du lịch với bố mẹ à?(両親と一緒に旅行しますか?)
Tốt quá. Tôi nghĩ đó là sự hiếu thảo.(とても良い。 それが親孝行だと思います)
Bạn đã đi đến đó à?(あそこに行きましたか?)
Ở đây có quán cà phê hay không nhỉ?(この辺りにいいカフェってあるかな?)
Mình thích ngắm cảnh. Bạn biết địa điểm nào đẹp ở gần đây không?(景色を楽しむのが好きなんだ。近くで綺麗な場所知ってる?)
Sáng nay đi làm có gặp tắc đường không nhỉ?(今朝、通勤中に渋滞に巻き込まれなかった?)
Mấy hôm nay mình thức khuya nên mệt quá. Bạn thường ngủ đều đặn không?(最近夜更かししてて疲れちゃった。君は普段ちゃんと寝てる?)
Hôm nay nghỉ lễ, bạn có kế hoạch gì không nhỉ?(今日は休みだよね、何か予定ある?)
em có một mình thôi phải không?(一人ですか?)
相手の印象に関するフレーズ(Ấn tượng về người bạn đang nói chuyện)
あなたはお金持ちですね・いつも元気で羨ましいです・なんでそんなに元気なんですか?・エロいですね・キミって、朝弱いよね・器用だね・自分の意見をはっきりと言えるのが素晴らしいですね・あなたは良い人です・あなたは強いです…など
Bạn là người giàu có nhỉ.(あなたはお金持ちですね)
Lúc nào cũng khỏe mạnh, thật đáng ghen tị.(いつも元気で羨ましいです)
Tiếng Việt
Tại sao lại khỏe mạnh như vậy?(なんでそんなに元気なんですか?)
Khiêu dâm nhỉ.(エロいですね)
Buổi sáng thì yếu phải không?(キミって、朝弱いよね)
khéo tay thế(器用だね)
Thật tuyệt vời khi bạn nói rõ ý kiến của mình.(自分の意見をはっきりと言えるのが素晴らしいですね)
Bạn là người tốt.(あなたは良い人です)
Bạn rất mạnh mẽ.(あなたは強いです)
感情を表すフレーズ(Các cụm từ hiện cảm xúc)
喜んでいます。喜んでいますか?・悲しんでいます。悲しいですか?・驚いています。驚いていますか?・怒っています。怒っていますか?・恐れています。恐れていますか?・私は幸せです。幸せですか?・愛しています。愛してますか?・不安です。不安ですか?・緊張しています。緊張していますか?・興奮しています。興奮していますか?・寂しいです。寂しいですか?・恥ずかしいです。恥ずかしいですか?・残念です…など
Tôi đang vui mừng.Bạn có vui mừng không?(喜んでいます。喜んでいますか?)
Tôi đang buồn bã.Bạn có buồn bã không?(悲しんでいます。悲しいですか?)
Tôi đang ngạc nhiên.Bạn có ngạc nhiên không?(驚いています。驚いていますか?)
Tôi đang tức giận.Bạn có tức giận không?(怒っています。怒っていますか?)
Tôi đang sợ hãi.Bạn có sợ hãi không?(恐れています。恐れていますか?)
Tôi đang hạnh phúc.Bạn có hạnh phúc không?(私は幸せです。幸せですか?)
Tôi đang yêu thương.Bạn có yêu thương không?(愛しています。愛してますか?)
Tôi đang bất an.Bạn có bất an không?(不安です。不安ですか?)
Tôi đang hồi hộp.Bạn có hồi hộp không?(緊張しています。緊張していますか?)
Tôi đang hứng khởi.Bạn có hứng khởi không?(興奮しています。興奮していますか?)
Tôi cô đơn.Bạn có cảm giác cô đơn không?(寂しいです。寂しいですか?)
Tôi xấu hổ .Bạn có cảm giác xấu hổ không?(恥ずかしいです。恥ずかしいですか?)
Thật đáng tiếc.(残念です)
料理や食事に関するフレーズ(Các cụm từ liên quan đến nấu ăn và bữa ăn)
甘い・甘いですか?・辛い・辛いですか?・酸っぱい・酸っぱいですか?・苦い・苦いですか?・これを食べたことがありますか?・お味はどんな感じ?・どんな料理ですか?・その料理は好きですか?・あまり美味しそうではないね・美味しそうですね・美味しいですか?・この料理は美味しそうな匂いがする・今日は美味しい料理がたくさんあります・この料理には豚肉が使われています・寒い日に食べたいものは何ですか?・これはあまりおいしくないよ・食べてみたいですね・肉を使った料理ですか?・魚を使った料理ですか?・酸っぱい食べ物が好きではありません・私は、からい食べ物がとても好きです・からい食べ物は大丈夫ですか?・少しぐらいは食べます…など
Ngọt.(甘い)
Có ngọt không?(甘いですか?)
cay.(辛い)
Có cay không?(辛いですか?)
Chua.(酸っぱい)
Có chua không?(酸っぱいですか?)
đắng.(苦い)
Có đắng không?(苦いですか?)
Bạn đã từng ăn cái này chưa?(これを食べたことがありますか?)
Vị nó như thế nào?(お味はどんな感じ?)
Đó là loại thực phẩm gì?(どんな料理ですか?)
Bạn có thích món ăn đó không?(その料理は好きですか?)
Nó trông không ngon lắm.(あまり美味しそうではないね)
Trông ngon đấy.(美味しそうですね)
Ngon không?(美味しいですか?)
Món ăn này có mùi thơm ngon nhỉ.(この料理は美味しそうな匂いがする)
Hôm nay có rất nhiều món ăn ngon.(今日は美味しい料理がたくさんあります)
Thịt lợn được sử dụng trong món ăn này.(この料理には豚肉が使われています)
Ngày lạnh bạn thích ăn gì?(寒い日に食べたいものは何ですか?)
Cái này không ngon lắm đâu.(これはあまりおいしくないよ)
Tôi muốn ăn thử.(食べてみたいですね)
Là món ăn sử dụng thịt à?(肉を使った料理ですか?)
Món ăn sử dụng cá à?(魚を使った料理ですか?)
Tôi không thích đồ ăn chua.(酸っぱい食べ物が好きではありません)
Tôi rất thích đồ ăn cay.(私は、からい食べ物がとても好きです)
Ăn cay có được không?(からい食べ物は大丈夫ですか?)
Tôi sẽ ăn một chút.(少しぐらいは食べます)
Thích đồ ăn ngọt.(甘い食べ物が好きです)
Tôi không thích đồ ăn ngọt.(甘い食べ物は苦手です)
Vậy bạn không hay ăn bánh kẹo à?(じゃあ、お菓子とかはあまり食べないの?)
Ăn cái nào, bánh mì hay cơm?(パンとご飯、どっちを食べますか?)
Không ăn sáng nhiều à?(朝食をあまり食べませんか?)
Sáng nay tôi đã ăn cơm nắm.(今朝はおにぎりを食べました)
Sáng nay tôi không ăn gì cả.(今朝は何も食べていません)
Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?(朝食に何を食べましたか?)
Bạn có thích bánh kẹo Nhật không?(日本のお菓子は好きですか?)
Loại bánh kẹo yêu thích là gì?(好きなお菓子は何ですか?)
Nấu món ăn như thế nào?(どんな料理を作りますか?)
Vì vị nhạt nên tôi không thích.(味が薄いので好きではありません)
Trong đậu có chất dinh dưỡng.(豆には栄養があります)
相手のことを気にかけるフレーズ(Những cụm từ bạn có thể sử dụng khi bạn lo lắng về ai đó)
体の状態はどうですか?・寒くないですか?・薄着ですよね? 寒くないですか?・相変わらず元気ですね・仲良くやりましょう・楽しもう・ストレスになるからやめましょう・そんなことを考えても仕方がありません・ネガティブになるのは良いことではありません・ネガティブすぎます・考えすぎです・考え方を変えるべきです・なぜそんなことを言うのですか?・ポジティブに考えてください・真剣すぎるんです・軽く考えてください・少し落ち着いてください・そんなこと言ってないよ・誤解してますよ・怒っていませんか?・それを考えると楽しくありません・何も言っていません…など
Tình trạng cơ thể như thế nào?(体の状態はどうですか?)
Bạn không lạnh à?(寒くないですか?)
Quần áo mỏng nhỉ. Có lạnh không?(薄着ですよね? 寒くないですか?)
Vì tôi mặc nhiều quần áo nên rất ấm.(服をたくさん着ているので暖かいです)
Bạn vẫn ổn như mọi khi.(相変わらず元気ですね)
Hãy hòa hợp với nhau nhé.(仲良くやりましょう)
Cùng vui nào.(楽しもう)
Vì sẽ căng thẳng nên hãy dừng lại.(ストレスになるからやめましょう)
Không có ích gì khi nghĩ như vậy.(そんなことを考えても仕方がありません)
Trở nên tiêu cực không phải là điều tốt.(ネガティブになるのは良いことではありません)
Nó quá tiêu cực.(ネガティブすぎます)
Bạn đang suy nghĩ quá nhiều.(考えすぎです)
Bạn nên thay đổi suy nghĩ(考え方を変えるべきです)
Tại sao bạn lại nói điều đó?(なぜそんなことを言うのですか?)
Hãy suy nghĩ tích cực.(ポジティブに考えてください)
Bạn quá nghiêm túc.(真剣すぎるんです)
Hãy xem nhẹ nó.(軽く考えてください)
Hãy bình tĩnh lại một chút.(少し落ち着いてください)
Tôi không nói điều đó.(そんなこと言ってないよ)
Bạn đang hiểu nhầm rồi.(誤解してますよ)
Bạn không tức giận sao?(怒っていませんか?)
Thật không vui khi nghĩ về điều đó.(それを考えると楽しくありません)
Tôi không nói gì cả.(何も言っていません)
có vẻ như bạn đang cố gắng hết sức.(頑張ってるみたいだね)
天気に関するフレーズ(Các cụm từ về thời tiết)
綺麗な青空です・気持ちがいい朝ですね・朝が1番寒いです・寒いので朝起きたくないです・厚着しているので暖かいです・寒い日に食べたいものは何ですか?・今日はあまり寒くないですね・寒いと家から出たくありませんね・カミナリの音が聞こえました・今日はカミナリですね・今は晴れていますが、今にも雨が降りそうです。・今日は空がどんよりしていて、雨が降りそうだね。・今日は晴れてるけど1週間は雨だよ・今週は天気が悪いです・道路が凍るかもしれません・雪が少し降っています…など
Bầu trời xanh tuyệt đẹp.(綺麗な青空です)
Thật là một buổi sáng dễ chịu.(気持ちがいい朝ですね)
Buổi sáng là lạnh nhất.(朝が1番寒いです)
Vì trời lạnh nên tôi không muốn dậy vào buổi sáng.(寒いので朝起きたくないです)
Vì đang mặc quần áo dày nên ấm.(厚着しているので暖かいです)
Ngày lạnh bạn thích ăn gì?(寒い日に食べたいものは何ですか?)
Hôm nay trời không lạnh lắm nhỉ.(今日はあまり寒くないですね)
Nếu trời lạnh thì không muốn ra khỏi nhà nhỉ.(寒いと家から出たくありませんね)
Tôi nghe thấy tiếng sấm.(カミナリの音が聞こえました)
Tiếng Việt
Hôm nay trời sấm.(今日はカミナリですね)
Tiếng Việt
Bây giờ trời nắng nhưng sắp mưa rồi.(今は晴れていますが、今にも雨が降りそうです)
Hôm nay trời mây đen thui, có vẻ sẽ mưa nhỉ?(今日は空がどんよりしていて、雨が降りそうだね)
Hôm nay trời đẹp, nhưng trời sẽ mưa trong một tuần.(今日は晴れてるけど1週間は雨だよ)
Tuần này thời tiết tệ quá.(今週は天気が悪いです)
Đường có thể bị đóng băng.(道路が凍るかもしれません)
Tuyết đang rơi một chút.(雪が少し降っています)
仕事に関するフレーズ(Những câu nói thường dùng trong công việc)
しばらくしてからやりましょう・仕事が終わったらやりましょう・仕事を辞めるのですか?・これを先に終わらせますか?・これはいつからここにあるんですか?・面倒だけどやりましょう・仕方がないです・時間が掛かります・壊したんですか?・機械が壊れますよ・そんなことをやったら壊れますよ・機械は修理されました・まだあります・次にやります・これで全部ですか?・今日はものが少ないですね・そこに置いておいてください・捨ててください・捨てないでください・最近、忙しいですね・年末は忙しいですね・人が少ないので仕方がないですね・彼女はオフィスにいると思います・私たちは仕事の後に掃除をしなければなりません・駄目なら交換します・交換しなければならない・お先に失礼しますね・お疲れ様でした…など
Hãy làm điều đó sau một thời gian.(しばらくしてからやりましょう)
Chúng ta sẽ làm nó khi công việc kết thúc.(仕事が終わったらやりましょう)
Bạn đang bỏ việc phải không?(仕事を辞めるのですか?)
Bạn có muốn hoàn thành cái này trước không?(これを先に終わらせますか?)
Cái này có ở đây từ khi nào vậy?(これはいつからここにあるんですか?)
Tuy phiền phức nhưng hãy làm nào.(面倒だけどやりましょう)
Không còn cách nào khác đâu.(仕方がないです)
Sẽ mất thời gian.(時間が掛かります)
Bạn đã phá vỡ nó?(壊したんですか?)
Máy móc sẽ bị hỏng đấy.(機械が壊れますよ)
Nếu bạn làm như vậy, nó sẽ vỡ.(そんなことをやったら壊れますよ)
Máy đã được sửa chữa(機械は修理されました)
Vẫn còn đấy.(まだあります)
Tiếp theo tôi sẽ làm.(次にやります)
đây là tất cả à?(これで全部ですか?)
Hôm nay đồ ít nhỉ.(今日はものが少ないですね)
Xin vui lòng đặt nó ở đó.(そこに置いておいてください)
Vứt nó đi.(捨ててください)
Tiếng Việt
Đừng vứt đi.(捨てないでください)
Gần đây bận rộn nhỉ.(最近、忙しいですね)
Cuối năm bận rộn nhỉ.(年末は忙しいですね)
Tiếng Việt
Vì ít người nên không còn cách nào khác nhỉ.(人が少ないので仕方がないですね)
Tôi nghĩ em ấy đang ở trong văn phòng.(彼女はオフィスにいると思います)
Tiếng Việt
Chúng ta phải dọn dẹp sau làm việc.(私たちは仕事の後に掃除をしなければなりません)
Nếu nó bị lỗi, tôi sẽ thay thế nó.(駄目なら交換します)
Phải được thay thế.(交換しなければならない)
Tôi về trước nhé.(お先に失礼しますね)
Bạn đã vất vả rồi(お疲れ様でした)※日本では通常の挨拶ですが、ベトナムではあまり言わないそうです。
Tôi đã làm việc ở công ty này được ba năm.(この会社で3年間働いています)
Tôi đã làm việc ở công ty này khoảng một năm.(この会社で1年ほど働きました)
Nó sẽ kết thúc trong ba phút nữa.(あと3分で終わります)
có vẻ như bạn đang cố gắng hết sức.(頑張ってるみたいだね)
Sáng nay đi làm có gặp tắc đường không nhỉ?(今朝、通勤中に渋滞に巻き込まれなかった?)
Tôi đã bận rộn đến lúc nãy.(さっきまで、いそがしかったです)
Nghỉ việc công ty à?(会社辞めるんですか?)
恋愛や結婚に関するフレーズ(Các cụm từ liên quan đến tình yêu hoặc hôn nhân)
恋人おらんの?・恋人ほしくないんですか?・日本で結婚しますか?…など
Bạn không có người yêu à?(恋人おらんの?)
Bạn không muốn người yêu à?(恋人ほしくないんですか?)
Bạn sẽ kết hôn ở Nhật chứ?(日本で結婚しますか?)
em ấy giống như một người mẹ.(彼女は母親のようだ)
感想を聞きたいときに使えるフレーズ(Những cụm từ bạn có thể sử dụng khi muốn nghe ấn tượng của họ)
気持ちいい?・何を考えているんですか?…など
Bạn có cảm thấy tốt không?(気持ちいい?)
Bạn đang nghĩ về điều gì?(何を考えているんですか?)
体調に関するフレーズ(Các cụm từ liên quan đến tình trạng thể chất)
体調が悪いんですか?・腹痛ですか?・頭が痛いんですか?・体の調子がよくありません・薬は飲んでいますか?・病気を持っていますか?・健康ですか?・眠いですね・眠すぎる・朝は弱いんです・医師は全部駄目だと言いました・私は高血圧です・塩分を摂りすぎました・塩分のせいです・最近夜更かししてて疲れちゃった。君は普段ちゃんと寝てる?…など
Tình trạng cơ thể không tốt à?(体調が悪いんですか?)
Đau bụng à?(腹痛ですか?)
Đau đầu à?(頭が痛いんですか?)
Tình trạng cơ thể tôi không tốt.(体の調子がよくありません)
Có đang uống thuốc không?(薬は飲んでいますか?)
Bạn có bệnh không?(病気を持っていますか?)
Bạn khỏe chứ?(健康ですか?)
Buồn ngủ nhỉ.(眠いですね)
Quá buồn ngủ.(眠すぎる)
Buổi sáng thì yếu.(朝は弱いんです)
Bác sĩ nói rằng tất cả đều không ổn.(医師は全部駄目だと言いました)
Tôi bị cao huyết áp.(私は高血圧です)
Tôi đã ăn quá nhiều muối.(塩分を摂りすぎました)
Đó là do muối.(塩分のせいです)※変なフレーズが多いですよね。すみません(>_<)
Mấy hôm nay mình thức khuya nên mệt quá. Bạn thường ngủ đều đặn không?(最近夜更かししてて疲れちゃった。君は普段ちゃんと寝てる?)
少しネガティブなフレーズ(cụm từ hơi tiêu cực)
あなた怖いよ・恐ろしい気配を感じました・ナイフで刺されそうだ・仲が悪いんですか?・死んでしまいます・以前勤めていた会社は長時間労働でした・悪いことを言ったら、みんなに嫌われます・嫌なことは何も言っていません…など
Bạn sợ đấy.(あなた怖いよ)
Tôi cảm thấy một sự hiện diện khủng khiếp.(恐ろしい気配を感じました)
Tôi có thể bị đâm bằng dao.(ナイフで刺されそうだ)
Mối quan hệ không tốt à?(仲が悪いんですか?)
Tôi sẽ chết.(死んでしまいます)
Công ty trước đây tôi làm việc có thời gian làm việc dài.(以前勤めていた会社は長時間労働でした)
Nếu tôi nói điều xấu, mọi người sẽ ghét rồi.(悪いことを言ったら、みんなに嫌われます)
Tôi không nói bất cứ điều gì bạn không thích.(嫌なことは何も言っていません)
その他のフレーズ(Các cụm từ khác)
これは多くありません…など
Cái này là không nhiều đâu.(これは多くありません)
tại sao không đến.(なんで来ないんだろう)
Vì không đến nên không còn cách nào khác.(来ないから仕方がないです)
引用
当記事で使用された音声(日本語およびベトナム語)は全てGoogle翻訳から引用しております。
引用した音声:当記事に使用したすべての音声
引用した音声の言語:日本語およびベトナム語
引用元: [Google翻訳]